also as well as too

Cách dùng ALSO, AS WELL, TOO sao cho chuẩn?

Nối tiếp bài chia sẻ về chủ đề ”hướng dẫn cách dùng AS WELL AS trong tiếng Anh”, Language Link Academic trở lại với một bài viết cực kỳ thú vị và hứa hẹn sẽ ”gỡ rối” cho những bạn đang học tiếng Anh và còn bị lúng túng chưa biết phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL AS và TOO sao cho đúng nhất. Gỡ rối ra sao, thú vị như nào, hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Cách dùng ALSO, AS WELL và TOO – Điểm dễ gây nhầm lẫn

Tìm hiểu điểm tương đồng giữa  also, as well as và too

Tìm hiểu điểm tương đồng giữa also, as well as và too

Đầu tiên, mình hãy cùng bắt đầu với điều khiến chúng mình dễ nhầm lẫn các cấu trúc này với nhau. Đó là ALSO, AS WELL và TOO đều là các trạng từ (adverbs) và có nghĩa là ”thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như”.

Chính vì nghĩa của chúng cứ ”na ná” nhau gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn cấu trúc nào cho đúng. Vậy, sự khác nhau giữa chúng là gì? Khi nào thì dùng ALSO? Khi nào là TOO? và trường hợp nào nên dùng AS WELL? 

2. Phân biệt cách dùng ALSO, AS WELL và TOO 

Phân biệt cách dùng also, as well as và too dễ nhớ nhất

Phân biệt cách dùng also, as well as và too dễ nhớ nhất

a. Cách dùng Also

Also được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh viết hơn là tiếng Anh nói. Và vị trí của nó trong câu thì vô cùng linh động. Khi đi làm, vị trí, chức vụ khác nhau thì vai trò cũng sẽ có sự thay đổi, điều này cũng đúng khi bàn về vị trí của Also trong câu. Để cho dễ hiểu, hãy cùng xem một số ví dụ về cách dùng also dưới đây nhé.

Ví dụ 1: It’s very humid. Also, you can easily get sunburnt.

             (Nó rất ẩm ướt. Thêm vào đó, bạn cũng có thể dễ bị cháy nắng)

Trong ví dụ này, Also đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh nội dung, chủ đề được đề cập trong câu đó.

Ví dụ 2: OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Singapore.

     ( Được rồi, tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần tới và chúng ta có thể thảo luận về vấn đề đó. Ngoài ra, chúng tôi cần quyết định ai sẽ đến Singapore)

Ví dụ này cũng tương tự, người nói muốn nhấn mạnh với người nghe về việc đưa ra quyết định người sẽ đi Singapore trong lần liên lạc tiếp theo vào tuần sau.

Qua hai ví dụ này, chúng mình có thể rút ra một điều quan trọng:

”Vị trí also, nếu ở đầu câu, dùng khi nhấn mạnh.”

Also có ở giữa câu bao giờ không? Câu trả lời là ”Có”. Tuy nhiên, khi also ở giữa câu, hay cụ thể hơn, nó đóng vai trò là trạng ngữ, đứng giữa chủ ngữ (subject) và động từ chính trong câu (main verb), hoặc sau động từ khiếm khuyết (modal verb), trợ động từ đầu tiên xuất hiện trong câu (first auxiliary verb), hoặc sau động từ tobe trong trường hợp động từ tobe khi đó là động từ chính trong câu. Ở vị trí này, also được dùng để kết nối nội dung câu trước với câu sau. Đừng lo lắng nếu bạn thấy also sao mà lằng nhằng thế, chúng mình có ví dụ cụ thể để gỡ rối ngay cho bạn này.

Ví dụ 1: She works very hard but she also goes to the gym every week.

        ( Cô ấy làm việc rất vất vả nhưng cô ấy cũng đến phòng tập thể dục mỗi tuần)

Also ở đây nằm giữa chủ ngữ và động từ chính trong câu, có tác dụng nối cụm ”cô ấy làm việc rất vất vả” và ”đi tập hàng tuần” với nhau. Dù làm việc rất vất vả nhưng cô ấy vẫn đi tập mỗi tuần.

Ví dụ 2: I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot.

         (Tôi sẽ làm vườn tuần này cũng như sẽ dành nhiều thời gian đọc sách)

Also đứng trước trợ động từ đầu tiên của câu (have) và nối hai mệnh đề với nhau.

Ở vị trí cuối câu, also được dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Tuy nhiên, as well và too cũng được sử dụng tương tự và thường được dùng khi trình bày, diễn giải.

Ví dụ: She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also. 

       (Cô ấy liên lạc với anh trong văn phòng nhưng anh không nghe máy. Điện thoại di động của anh ấy cũng im lặng)

(or His mobile phone was silent too. or … was silent as well.)

b. Cách dùng As well

As well được dùng phổ biến trong tiếng Anh nói hơn là tiếng Anh viết, và được dùng phổ biến hơn also. Vị trí của as well luôn ở cuối câu.
Dưới đây là một ví dụ về tình huống gọi đồ tại nhà hàng:
A: I’ll have steak please. (Tôi muốn gọi món bít tết)
B: Yes. (Vâng)
A: And I’ll have the mixed vegetables as well. (Và cũng muốn thêm món rau trộn)

c. Cách dùng Too

Chúng ta thường đặt too ở cuối câu:

Ví dụ 1: Gill’s having chicken. I’ll probably have chicken too. (Gill đang ăn gà. Tôi có lẽ cũng sẽ ăn thịt gà)

Ví dụ 2: She looks really tired and she must be really hungry too. (Cô ấy trông thực sự mệt mỏi và cô ấy cũng thực sự đói).

Tuy nhiên, too cũng có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ khi khi too bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ của câu.

Ví dụ: I too thought she looked unwell. (Tôi cũng nghĩ rằng cô ấy trông không khỏe) (too xuất hiện sau chủ ngữ).

Too thường không xuất hiện sau động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ. Đôi khi, trước và sau too có dấu phẩy, nhưng không phải bắt buộc.

Ví dụ: We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf. (Chúng tôi cũng rất vui mừng được thay mặt cô ấy nhận giải thưởng) (too đứng sau chủ ngữ, trước và sau too có dấu phẩy).

Không dùng: We have too been very pleased … (too thường không xuất hiện sau trợ động từ).

Too thường được dùng phổ biến khi người nói phản hồi lời chúc hoặc câu phản hồi chứa một đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ:

Phản hồi lời chúc:

A: Enjoy the play. (Hãy thưởng thức vở kịch)

B:Thanks. You enjoy your evening too. (Cảm ơn. Bạn cũng hãy tận hưởng buổi tối của bạn) (thường được dùng hơn so với You enjoy your evening as well hay You also enjoy your evening.)

Câu đáp chứa một đai từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ:

A: I need to go to the gym. (Tôi cần đi tập gym)

B:Yeah, me too. (Tôi cũng vậy) (thường được dùng hơn so với Yeah, me also hay Yeah, me as well.)

Đối với trường hợp câu mệnh lệnh, as well và too thường được sử dụng hơn so với also:

Ví dụ: Give me a red pen and a blue one as well then please (Làm ơn cho tôi một cây bút màu đỏ và một cây bút màu xanh lam)

(thường được dùng hơn Give me a red pen and a blue one also then please.)

3. Cách dùng Also, as well and too: Lỗi thường gặp

Lưu ý lỗi thường gặp về cách dùng also, as well as và too

Lưu ý lỗi thường gặp về cách dùng also, as well as và too

Chúng ta không sử dụng as well ở đầu một mệnh đề, as well thường đứng cuối mệnh đề.

Ví dụ: I just ignored it. I think everybody else did as well. (Tôi đã phớt lờ nó. Tôi nghĩ mọi người khác cũng vậy)

Không dùng: As well I think everybody else did.

4. Bài tập luyện tập

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (also, as well, as well as hay too?)

1. He not only sings, he …….. plays the violin.

2. She,…….., was very pleased to participate in charity activities.

3. She published the comic …….. novels.

4. He is very handsome. His brother is ……..

5. She’s having spaghetti. Perhaps, I’ll have spaghetti ……..

Đáp án

1. also

2. too

3. as well as

4. as well

5. too

Vậy là xong!

Giờ bạn có thể hoàn toàn tự tin khi sử dụng ba cấu trúc ALSO, AS WELL và TOO mà khỏi lo nhầm lẫn rồi đúng không nào? Hãy tìm kiếm thêm nhiều bài tập liên quan để luyện tập về cách dùng ALSO, AS WELL và TOO cho thật vững nhé. Ngoài ra, bạn có thể tìm đọc thêm những bài viết bổ ích khác về các chủ đề Ngữ pháp tiếng Anh tại đây

Đồng thời, tham khảo khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS do Language Link Academic tổ chức để có một môi trường học tiếng Anh thân thiện với chất lượng chuẩn quốc tế.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Đại từ nhân xưng - Học nhanh trong 5 phút

Đại từ nhân xưng – Học nhanh trong 5 phút

Ngữ pháp tiếng Anh 25.03.2024

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, ự vật, ự việc được nhắc đến [...]
Sử dụng "should" đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng “should” đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 25.03.2024

Should + gì trong tiếng Anh "Should" là một từ modal verb phổ biến trong tiếng Anh, được ử dụng để đưa ra lời khuyên, [...]
Học cấu trúc với "like" và thực hành ngay

Học cấu trúc với “like” và thực hành ngay

Ngữ pháp tiếng Anh 25.03.2024

"Like" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được ử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau Tuy nhiên, nhiều người học [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!