Tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa sâu sắc của chúng

Tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa sâu sắc của chúng

Hoa là biểu tượng của tình yêu và lòng biết ơn. Những bông hoa và tên gọi của nó luôn mang những ý nghĩa hết sức sâu sắc. Nếu hiểu được điều đó, bạn sẽ dễ dàng truyền tải những thông điệp ý nghĩa, những lời nói, cảm xúc của mình đến người nhận. Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ chia sẻ với bạn tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa sâu sắc của chúng. Giúp bạn dễ dàng chọn được chính xác loài hoa vào đúng những dịp đặc biệt để gửi gắm tình cảm vào chúng.

Hoa là biểu tượng của tình yêu và lòng biết ơn

Hoa là biểu tượng của tình yêu và lòng biết ơn

Tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa đặc biệt của chúng kèm ví dụ dễ hiểu

Hoa cúc tên tiếng Anh là Daisy, tượng trưng cho sự thuần khiết

Hoa cúc tên tiếng Anh là Daisy, tượng trưng cho sự thuần khiết

Qua bảng dưới đây, bạn không chỉ được học về từ vựng tiếng Anh của tên các loài hoa. Mà còn hiểu được ý nghĩa đạc biệt của chúng. Bài viết cũng chia sẻ thêm những ví dụ cụ thể mà bạn có thể sử dụng ví dụ để viết thiệp kèm theo, đăng status, … Hãy bắt đầu tìm hiểu về tên các loài hoa tiếng Anh thôi nhé

Tên các loài hoa tiếng Anh Định nghĩa Ý nghĩa tượng trưng Ví dụ 
Daisy Hoa cúc Sự ngây thơ và thuần khiết

Always have something beautiful in sight, even if it’s just a daisy in a jelly glass

(Luôn có thứ gì đó đẹp đẽ trong tầm mắt, ngay cả khi đó chỉ là một bông cúc trong ly thạch)

Rose Hoa Hồng Tình yêu đôi lứa, sự lãng mạn và sắc đẹp

If love is a rose, I have found my bouquet.

(Nếu tình yêu là một bông hồng, tôi đã tìm thấy bó hoa của mình)

Tulip Hoa tulip Tình yêu sâu sắc và hoàn hảo (giữa cha mẹ, con cái, bạn bè, người yêu, …)

Mama was my greatest teacher—a teacher of compassion, love, and fearlessness. If love is sweet as a tulip flower, then my mother is that sweet flower of love.

(Mẹ là người thầy vĩ đại nhất của tôi—một người thầy của lòng trắc ẩn, tình yêu thương và sự dũng cảm. Nếu tình yêu ngọt ngào như đóa hoa tulip thì mẹ chính là đóa hoa ngọt ngào của tình yêu)

Sunflower Hoa hướng dương Sự chân thật, sự cống hiến và tôn trọng

True friends are like bright sunflowers that never fade away, even over distance and time

(Những người bạn thật sự giống như những đóa hoa hướng dương rực rỡ không bao giờ tàn lụi, mặc kệ khoảng cách và thời gian)

Violet Hoa violet (hoa màu tím) Lòng trung thành, tận tâm và chung thủy

You have a voice as sweet as your scent. Sweet as violets

(Em có một giọng nói ngọt ngào như mùi hương của em. Ngọt ngào như hoa violet)

Jasmine Hoa nhài Tình yêu, vẻ đẹp và sự thuần khiết

Blossoming in the summer sun, jasmine flowers are a symbol of purity and innocence

(Nở rộ dưới nắng hè, hoa nhài là biểu tượng của sự thuần khiết và ngây thơ)

Lavender Hoa oải hương Sự thanh khiết, thanh thản, điềm tĩnh, thanh lịch, tinh tế và sang trọng

Your love was like lavender, delicate and purity

(Tình yêu của bạn giống như hoa oải hương, tinh tế và thanh khiết)

Lily Hoa loa kèn Sự thuần khiết, trong trắng và tái sinh

A lily never pretends, and its beauty is that it is what it is

(Hoa loa kèn không bao giờ giả vờ, và vẻ đẹp của nó là nó là chính nó)

Mimosa Hoa trinh nữ (hoa xấu hổ) Tình yêu và tình bạn

The air was filled with the sweetness of mimosa flowers

(Không khí tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa trinh nữ)

Lotus Hoa sen Sự tinh khiết, sức mạnh, sự kiên cường 

Just like the lotus we too have the ability to rise from the mud, bloom out of the darkness and radiate into the world

(Giống như hoa sen, chúng ta cũng có khả năng vươn lên từ bùn nhơ, nở ra từ bóng tối và tỏa sáng trong thế gian)

Hibiscus Hoa dâm bụt 

Màu vàng: hạnh phúc, ánh nắng và may mắn

Màu đỏ: tình yêu, sự đam mê

Màu hồng: Tình bạn, tình cảm gia đình, …

Màu tím: sự bí ẩn, tri thức và tầng lớp thượng lưu.

A Hibiscus in full bloom seems as if giving off light; it has a luminous quality & always brings good luck to its owner

(Dâm bụt nở rộ trông như tỏa ra ánh sáng; nó có tính chất phát sáng & luôn mang lại may mắn cho người sở hữu nó)

Orchid Hoa phong lan Tình yêu, sự chu đáo, quyến rũ, kỷ niệm về những khoảnh khắc quý giá của cuộc sống.

When speech comes from a quiet heart, it has the strength of the orchid, and the fragrance of rock

(Khi lời nói xuất phát từ một trái tim tĩnh lặng, nó có sức mạnh của hoa phong lan và hương thơm của đá)

Carnation Hoa cẩm chướng Tình yêu, sự quyến rũ

Love is a carnation which thrives principally on hot air

(Tình yêu như hoa cẩm chướng. Chúng phát triển nhờ vào không khí nóng)

Magnolia Hoa mộc lan Sự may mắn, ổn định, sự cao quý

I want to be yours as a magnolia belongs to spring

(Em muốn là của anh, giống như hoa mộc lan thuộc về mùa xuân)

Forget-me-not Hoa lưu ly Tình yêu đích thực, sự tôn trọng

There is something inspiring and sublime about the little forget-me-not flower. I hope it will be a symbol of the little things that make your lives joyful and sweet

(Có điều gì đó đầy cảm hứng và cao cả về loài hoa lưu ly nhỏ bé. Tôi hy vọng nó sẽ là biểu tượng của những điều nhỏ bé khiến cuộc sống của bạn trở nên vui vẻ và ngọt ngào)

Lilac Hoa tử đinh hương Hạnh phúc, sự yên bình

Life is beautiful, and everything is lovely. Love it, embrace it, smell the lilacs and love endlessly and fiercely with everything you’ve got. Live happily with the present peaceful moment

(Cuộc sống thật tươi đẹp, và mọi thứ đều đáng yêu. Hãy yêu nó, ôm lấy nó, ngửi mùi hoa tử đinh hương và yêu không ngừng và mãnh liệt với tất cả những gì bạn có. Sống vui với giây phút bình yên hiện tại)

Peach blossom Hoa đào Niềm vui, sự may mắn. Sự thuần khiết và nữ tính

Spring comes, the peach blossoms bloom again. They bring luck and freshness to the pure soul of you

(Mùa xuân đến, những hoa đào lại nở rộ. Chúng mang sự may mắn, tươi mới lan tỏa khắp tâm hồn thanh khiết của em)

Primrose Hoa anh thảo Tôi không thể sống thiếu bạn

Like the sun that shines on the primrose flowers. You bring sunshine to my life

(Như mặt trời mang ánh nắng chiếu rọi vào những đóa hoa anh thảo. Em mang ánh nắng chiếu sáng cuộc đời tôi)

Moss rose Hoa mười giờ Lời tỏ tình

I want to give you the moss rose flower to convey all I want to say to you

(Anh muốn dành tặng em đóa hoa mười giờ này để truyền tải tất cả những gì anh muốn nói với em)

Dandelion Hoa bồ công anh Sự sống, sự tái sinh, sự phát triển và tươi mới

Walk confidently towards your dreams like dandelions in the wind Live the life you have imagined.

(Tự tin đi về phía ước mơ của bạn như hoa bồ công anh bay trong gió Hãy sống cuộc sống mà bạn đã tưởng tượng)

Tham khảo thêm tên các loài hoa tiếng Anh tại đây.

Tên các loài hoa tiếng Anh phổ biến nhất

Tên các loài hoa tiếng Anh phổ biến nhất

Vậy là Language Link Academic đã chia sẻ với bạn tên các loài hoa tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Đây là những loài hoa rất hay được sử dụng như những món quà gửi đến cho những người bạn quan tâm. Bạn chắc hẳn luôn bắt gặp các loại hoa này trong những dịp đặc biệt như Valentine, ngày quốc tế phụ nữ, ngày nhà giáo Việt Nam, sinh nhật hay tết, … Không chỉ vậy, các loài hoa tiếng Anh này còn hay được sử dụng để trưng bày, trang trí nhà cửa, cửa hàng hay khai trương, …

Hoa nói chung thường có những lợi ích và tác dụng riêng của chúng. Mang lại sắc đẹp, hương thơm và sự thư giãn cho những ai ngắm nhìn chúng.

Khi đã biết ý nghĩa tên các loài hoa tiếng Anh rồi, bạn sẽ có thể dễ dàng sử dụng chúng vào đúng mục đích. Làm bật thêm tính năng và ý nghĩa sâu sắc của chúng. Bạn cũng có thể mix nhiều loại hoa với nhau để tạo thành một bó hoa sặc sỡ sắc màu hơn.

Hy vọng bài chia sẻ về tên các loài hoa tiếng Anh và ý nghĩa tượng trưng của chúng sẽ giúp ích cho bạn khi muốn mua một bó hoa để tặng cho cha mẹ, thầy cô, người yêu hay bạn bè.

Xem thêm:

Cùng học từ vựng qua 12 cung hoàng đạo tiếng Anh thú vị

Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và phương pháp ghi nhớ

72 tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh phổ biến nhất

40 caption thả thính tiếng Anh siêu đáng yêu dành cho Gen Z

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Thư viện tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Wh question (Câu hỏi Wh) - Giải thích chi tiết và nâng cao

Wh question (Câu hỏi Wh) – Giải thích chi tiết và nâng cao

Thư viện tiếng Anh 24.04.2024

Wh que tion hay còn gọi là câu hỏi mở là loại câu hỏi ử dụng các từ để hỏi (que tion word ) bắt đầu bằng chữ [...]
"neither nor vs either or" - Phân biệt ngữ pháp chuyên sâu

“Neither nor vs either or” – Phân biệt ngữ pháp chuyên sâu

Thư viện tiếng Anh 24.04.2024

Trong tiếng Anh, hai cặp liên từ "neither nor" và "either or" đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp các mệnh đề và [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!