Cách làm dạng bài True False Not Given trong IELTS Reading

Dạng bài True/False/Not Given là dạng câu hỏi chắc chắn sẽ xuất hiện trong đề thi IELTS Reading. Loại câu hỏi này yêu cầu thí sinh xác định tính xác thực của thông tin trong văn bản và lựa chọn xem mệnh đề đưa ra là thông tin chính xác – TRUE, thông tin ngược với thông tin trong bài đọc – FALSE hay không có thông tin được đề cập tới – NOT GIVEN. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách làm dạng bài True False Not Given Trong IELTS Reading cùng Language Link Academic nhé!

A – Định nghĩa True/False/Not Given

Điều đầu tiên quan trọng mà bạn cần biết là những từ “true”, “false” và “not given” thực sự có nghĩa là gì và từ đó đưa ra đúng đáp án để lựa chọn.

  • Nếu bài đọc đồng ý hoặc xác nhận thông tin trong mệnh đề, câu trả lời là TRUE
  • Nếu bài đọc mâu thuẫn hoặc trái ngược với thông tin trong mệnh đề, câu trả lời là FALSE
  • Nếu không có thông tin hoặc không thể biết, câu trả lời là NOT GIVEN.

Theo nghĩa đó, cụ thể các cách hiểu về các 3 loại từ này như sau:

  • TRUE chỉ được trả lời khi bạn tìm thấy chính xác các thông tin và từ khóa trong bài đọc. Không đoán hay suy luận mệnh đề là đúng với ngữ cảnh đoạn văn, chỉ được dựa vào bài đọc thực tế.
  • FALSE cũng chỉ dựa vào đoạn văn thực tế, không phỏng đoán, khi mệnh đề mô tả điều ngược lại của thông tin được nêu trong đoạn. 
  • Rất quan trọng – NOT GIVEN không có nghĩa là không có từ nào trong mệnh đề khớp với các từ trong văn bản. Điều này rất dễ gây nhầm lẫn cho thí sinh, nếu từ có xuất hiện thì nó phải là TRUE hoặc FALSE, phải không? Không hẳn vậy. Vẫn sẽ có những từ phù hợp cho câu trả lời NOT GIVEN, chúng chỉ không có đủ thông tin để trả lời toàn bộ cho mệnh đề.

cách làm dạng bài True False Not Given

B – Các lỗi thường gặp trong cách làm dạng bài True False Not Given

Vấn đề lớn nhất trong dạng bài này nằm ở “Not Given”. Hầu hết người mới ôn IELTS Reading đều không chắc chắn nên tìm gì, do đó dành quá nhiều thời gian để kiểm tra đi kiểm tra lại mệnh đề gắn Not Given, và điều này ảnh hưởng đến phần còn lại của bài kiểm tra.

Thứ hai, thí sinh không hiểu chính xác ý nghĩa của từng câu và do đó không thể xác định nếu đó là True hay False. Nhiều người tập trung vào các từ khóa thay vì hiểu toàn bộ ý nghĩa của mệnh đề.

Một lỗi phổ biến khác là xác định từ khóa trong mệnh đề được đưa ra và sau đó cố gắng tìm các từ khớp chính xác trong văn bản. Bạn có thể làm như vậy, nhưng thông thường các từ sẽ là từ đồng nghĩa, không phải từ khớp chính xác.

Cách Làm Dạng Bài True False Not Given Trong IELTS Reading: Chiến Thuật Làm Bài Hiệu Quả

C – Tips cách làm dạng bài True False Not Given hiệu quả

  • Các câu trả lời xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc.
  • Bạn không cần đọc toàn bộ văn bản. Đầu tiên, bạn sẽ quét các từ khóa xuất hiện trong mệnh đề, sau đó đọc chi tiết phần mà chúng nằm trong bài đọc.
  • Sẽ có ít nhất một trong mỗi loại câu trả lời – True, False, Not Given. Vì vậy, nếu như các câu trả lời của bạn chỉ có đáp án TRUE & FALSE mà không có NOT GIVEN, hoặc có TRUE & NOT GIVEN mà không có FALSE… thì có nghĩa bạn đã làm sai ở câu nào đó.
  • Đừng để bị phân tâm. Xin lưu ý rằng các nhân viên kiểm tra thích sử dụng người phân tâm để thực sự kiểm tra bạn. Một ví dụ điển hình là các từ đủ điều kiện như:

Every

All

Some

most

Occasionally

A few

Always

often

Những từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

     Ví dụ. Tiantian often meets up with her friends after work.

               Tiantian occasionally meets up with her friends after work..

Trong các câu hỏi T/ F/NG, ý nghĩa của các mệnh đề phải khớp chính xác với thông tin trong văn bản mới có thể đánh giá là TRUE.

  •  Cũng cần cảnh giác với những từ thể hiện khả năng hoặc nghi ngờ, chẳng hạn như:

Seem

Suggest

believe

Claim

Possibly

probably

Một lần nữa, chúng hoàn toàn có thể thay đổi ý nghĩa của một mệnh đề.

Ví dụ. Scientists now claim that several different species of humans evolved on the earth.

           Scientists now know that several different species of humans evolved on the earth.

  • Các mệnh đề sẽ không chứa đích xác từ cần tìm trong bài đọc. Chúng sẽ chứa các từ đồng nghĩa và paraphrasing. Do đó đừng cố gắng tìm kiếm chính xác các từ mà hãy tìm từ đồng nghĩa của nó.
  • Không đưa ra câu trả lời dựa trên hiểu biết cá nhân mà bám sát thông tin trong bài đọc. Bỏ qua bất cứ điều gì bạn đã biết về chủ đề này và không nên đưa ra giả định. Chỉ dựa vào thực tế bài đọc.
  • Đừng đọc lướt và quét văn bản để tìm câu trả lời cuối cùng. Bạn sẽ phải đọc phần liên quan trên bài đọc cẩn thận để hiểu ý của tác giả.
  • Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin mà bạn đang tìm kiếm thì có lẽ đó là NOT GIVEN. Đừng lãng phí thời gian để tìm kiếm điều không xuất hiện.

Nếu bạn không biết câu trả lời là gì thì có thể đánh giá nó là NOT GIVEN. Bạn có thể không có ý tưởng cho câu trả lời vì nó thực sự không có.

  • YES/NO/NOT GIVEN sẽ khác nhau một chút vì chúng liên quan đến ý kiến của người viết. TRUE/ FALSE/ NOT GIVEN là dạng câu hỏi liên quan đến sự thật trong bài đọc.

D – Phân tích bài mẫu để rút ra chiến thuật làm dạng bài True False Not Given

The first Britons (people who live in the United Kingdom) were the Picts, who arrived about 10,000 years ago. In the eighth century B.C., the Celts arrived from Europe and pushed the Picts north into Scotland. In A.D. 43, the Romans invaded and ruled for nearly 400 years. They built roads, bathhouses, sewers, and large villas.

By the sixth century A.D., German people known as Angles, Jutes, and Saxons were moving into Britain. The Angles gave their name to England, and English people became known as Anglo-Saxons. From the 900s to the 1400s, England was ruled by Viking, Danish, and Norman invaders. In 1485 the Welsh noble Henry Tudor claimed the English crown and became Henry VII, the first of five Tudor monarchs. Several important lines of kings and queens followed.

 By the 1800’s, Britain was one of the most powerful nations in the world. Trade generated immense wealth, and the country built a huge overseas empire. But the early 20th century was a time of setbacks for Britain. Drained by World War I and II, Britain could no longer afford its empire, and most of its colonies became independent.

Questions 1–5:

Do the following statements agree with the information given in the passage above? Answer True, False or Not Given to questions 1–5.

  1. The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.
  2. The Romans ruled for nearly half a millennium.
  3. The first of the Tudor monarchs came to power in the 15th century.
  4. Trade made Britain one of the most powerful nations in the world.
  5. Most of Britain’s colonies fought their war of independence during World Wars I & II.

Hiểu từng mệnh đề được đưa ra trong khi so sánh với thông tin từ bài đọc.

  1. Hãy bắt đầu với Q1: The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.

Trong mệnh đề này, điều quan trọng là phải hiểu từ “preceded” vì nó là keyword cho câu trả lời. Ngoài ra, câu này không thể phát hiện trực tiếp hoặc khớp với các từ trong đoạn văn.

“Preceded” có nghĩa là ‘đến trước một thứ gì đó về mặt thời gian hoặc thứ tự’. Hãy xem lại câu với ý nghĩa của “preceded”. Mệnh đề này có nghĩa là “The Picts came before the Celts”.

Trong đoạn văn đã cho, hãy tìm thông tin về Picts & Celts. Bạn có thể tìm thấy nó trong vài dòng đầu tiên: “The first Britons (people who live in the United Kingdom) were the Picts, who arrived about 10,000 years ago.

In the eighth century B.C., the Celts arrived from Europe and pushed the Picts north into Scotland”.

Những dòng này nói rõ rằng người Picts đến trước và theo sau là người Celts, người đã đẩy họ đến Scotland.

Do đó, câu trả lời là TRUE.

  1. Tiếp tục với câu thứ hai: The Romans ruled for nearly half a millennium.

Một lần nữa, trong mệnh đề này, điều quan trọng là phải hiểu từ “millennium” vì nó là chìa khóa cho câu trả lời. “Millennium” có nghĩa là một ngàn năm – một thiên niên kỷ. Vì vậy, “half a millennium” là 500 năm. Với ý nghĩa này, mệnh đề có thể được trình bày lại là ““The Romans ruled for nearly 500 years”

Trong đoạn văn, tìm kiếm thông tin về người La Mã. Chúng ta có thể tìm thấy dòng ““In A.D. 43, the Romans invaded and ruled for nearly 400 years.” Dòng này nêu rõ rằng người La Mã cai trị trong 400 năm (trái ngược với 500 năm).

Như vậy, thông tin ở đây có được đề cập đến, và nó có cung cấp thông tin sai với bài đọc. Do vậy, đáp án này là FALSE.

  1. Hãy thử phân tích thêm một Statement 4: Trade made Britain one of the most powerful nations in the world.

Trong đoạn văn, tìm kiếm thông tin về Trade. Chúng ta có thể tìm thấy nó trong đoạn thứ ba của bài đọc “By the 1800’s, Britain was one of the most powerful nations in the world. Trade generated immense wealth, and the country built a huge overseas empire”.

Dòng này nói về việc Anh trở thành một trong những quốc gia hùng mạnh nhất và họ đã xây dựng nên những đế chế lớn ở nước ngoài với sự giàu có tạo ra từ thương mại của mình.

Tuy nhiên, không nói rõ rằng thương mại làm cho Anh trở thành một trong những quốc gia hùng mạnh nhất.

Như vậy, đáp án không thể là TRUE. Chỉ còn lại FALSE hoặc NOT GIVEN.

Suy xét xem mệnh đề này có chống lại một thực tế được đề cập trong đoạn văn? Không, bởi vì mệnh đề không phản bác thông tin rằng một yếu tố nào đó không phải Trade đã làm nước Anh hùng mạnh. 

Vậy điều này có được đề cập trong đoạn văn hay không? Bây giờ, nếu chúng ta nhìn vào đoạn văn, ‘thương mại tạo nên sự giàu có, và nước Anh thành lập các đế chế mới ở nước ngoài’, như vậy có thể còn do các yếu tố khác nữa ngoài thương mại như việc xâm chiếm các nước thuộc địa khiến Anh trở thành cường quốc lớn. Do đó, câu trả lời ở đây chỉ có thể là NOT GIVEN.

Now it’s your turn ! Hãy cùng tìm kiếm lựa chọn T/F/NG cho statement thứ 3 & thứ 5 theo phân tích như hướng dẫn.

Đáp án:

  1. The first of the Tudor monarchs came to power in the 15th century – TRUE
  2. Most of Britain’s colonies fought their war of independence during World Wars I & II – NOT GIVEN

E – Chiến thuật làm bài True/False/Not Given

# 1 Đọc instruction một cách cẩn thận. Kiểm tra kỹ xem đó là câu hỏi TRUE/FALSE/NOT GIVEN hay câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN.

# 2 Đọc các mệnh đề và cố gắng hiểu ý nghĩa của từng mệnh đề. Nên làm điều này trước khi bắt đầu đọc văn bản. Xác định từ khóa trong mỗi mệnh đề 

# 3 Tìm kiếm các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong văn bản và lưu ý các từ all, some, always, often. Như đã nói, chúng sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu.

# 4 Đọc lại Q1 và đọc quét đoạn đầu tiên hoặc thứ hai, để tìm từ khóa hoặc từ đồng nghĩa. Đọc lướt nhằm xác định vị trí của câu trả lời nhưng cần đọc chi tiết khi đã khoanh vùng được thông tin để quyết định xem đáp án mà bạn đang tìm kiếm là TRUE, FALSE hay NOT GIVEN.

# 5 Đưa ra quyết định của bạn. Hãy nhớ xem xét ba điều sau:

  • Để là TRUE, thông tin phải khớp chính xác ngay cả khi các từ khác nhau.
  • Hãy xem xét kỹ các từ all, some, always, often… có thể thay đổi nghĩa.
  • Để là FALSE, thông tin cũng cần có đầy đủ nhưng ngược nghĩa với đoạn văn mà thôi
  • Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm câu trả lời mà không thấy thì có lẽ nó vốn không xuất hiện, tức là NOT GIVEN.

# 6 Lặp lại quy trình này cho các câu hỏi còn lại.

F – Luyện tập cách làm dạng bài True False Not Given

Hãy cùng luyện tập với dạng đề True/False/Not Given với bài tập sau:

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong cách thức làm dạng bài True False Not Given hiệu quả & chú ý sự nhầm lẫn về NOT GIVEN. Hy vọng các bạn sẽ luyện tập thật tốt & giành được số điểm cao trong dạng bài True/False/Not Given nói riêng và tổng thể 40 câu hỏi của IELTS Reading. Cheers!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Đại từ nhân xưng - Học nhanh trong 5 phút

Đại từ nhân xưng – Học nhanh trong 5 phút

Thư viện tiếng Anh người lớn 25.03.2024

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, ự vật, ự việc được nhắc đến [...]
Sử dụng "should" đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng “should” đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Thư viện tiếng Anh người lớn 25.03.2024

Should + gì trong tiếng Anh "Should" là một từ modal verb phổ biến trong tiếng Anh, được ử dụng để đưa ra lời khuyên, [...]
Học cấu trúc với "like" và thực hành ngay

Học cấu trúc với “like” và thực hành ngay

Thư viện tiếng Anh người lớn 25.03.2024

"Like" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được ử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau Tuy nhiên, nhiều người học [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!