Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh 10 trọng tâm nhất

Ngữ pháp tiếng Anh 10 bao gồm những chủ điểm kiến thức nền tảng để phát triển, và bứt phá đến những  mục tiêu quan trọng phía trước. Ngữ pháp tiếng Anh 10 bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp cơ bản, có tính ứng dụng cao, cùng nhiều cấu trúc cần lưu ý. Sau đây, Language Link Academic sẽ giúp bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 10 đầy đủ nhất.

1. Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn (Present simple – Present continuous tense)

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

 

 

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc

S + be (am/is/are) + …

Eg: 

Hanoi is the capital city of Vietnam.

= Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.

S + be (am/is/are) + V-ing

Eg: 

The students are taking morning exercise on the schoolyard.

= Các học sinh đang tập thể dục buổi sáng trên sân trường.

 

S + be (am/is/are) + not + …

Eg: 

They aren’t foreigners.

= Họ không phải là người nước ngoài.

Be (Am/Is/Are) + S + …

Eg: 

Is John a doctor?

= John có phải là bác sĩ không?

S + be (am/is/are) + not + V-ing

Eg: 

They’re not watching TV now.

= Hiện tại, họ không đang xem TV.

S + V

Eg: 

We live in dormitory.

= Chúng tôi sống trong ký túc xá.

S + don’t/doesn’t + V-inf + …

Eg: 

She doesn’t go to work by car.

= Cô ấy không đi làm bằng ô tô.

Be (Am/Is/Are) + S + V-ing

Eg: 

Are they visiting the Ho Chi Minh Museum?

= Họ đang đến thăm bảo tàng Hồ Chí Minh phải không?

Do/Does + S + V-inf

Eg: 

Do they organize the meeting on Monday next week?

= Họ có tổ chức cuộc họp vào thứ Hai tuần tới không?

Cách dùng

Diễn tả sự thật hiển nhiên

Eg: 

Water boils at 100०C.

= Nước sôi ở 100 độ C.

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc xung quanh thời điểm nói.

Eg: 

He is borrowing my bike now.

= Anh ấy đang mượn chiếc xe đạp của tôi.

Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

Eg: 

I go to school by bus.

= Tôi đi đến trường bằng xe buýt.

Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu, thời gian biểu

Eg: 

The first bus to my school leaves at 6 a.m.

= Chuyến xe buýt đầu tiên đến trường tôi khởi hành lúc 6 giờ sáng.

Diễn tả một kế hoạch

Eg: 

They are moving to new house next month.

= Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng tới.

Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely,…

Các cụm từ: now, at the moment, at this moment, at present,…

Các cụm từ tần suất: once a week, twice a day

Khi xuất hiện các từ: Look!, Listen!,…

Các cụm từ bắt đầu bằng every: every day, every month,…

 

 

2. Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn (Past simple – Past continuous tense)

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

 

 

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc

S + V-ed

Eg: 

She passed the final exam to graduate last month.

= Cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối cùng để tốt nghiệp vào tháng trước.

S + was/were + V-ing

Eg: 

They were going to Paris at 3 p.m yesterday.

= Họ đã đến Paris lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.

 

S + didn’t + V-inf

Eg: 

John didn’t participate in our last activities.

= John không tham gia vào các hoạt động cuối cùng của chúng tôi.

S + wasn’t/weren’t + V-ing

Eg: 

When we came, she wasn’t attending.

= Khi chúng tôi đến, cô ấy đã không tham dự.

Did + S + V-inf?

Did you break his flower vase?

= Có phải bạn đã làm vỡ chiếc bình hoa của anh ấy?

Was/ Were + S + V-ing?

Eg: 

Were they doing their exercises while teacher was going out?

= Có phải họ đang làm bài tập trong khi giáo viên đi ra ngoài?

Cách dùng

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, đã chấm dứt ở quá khứ

Eg: 

They built this house in 2008.

= Họ đã xây ngôi nhà này vào năm 2008.

Diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ

Eg: 

The tourists were taking a boat trip around the island at that time yesterday.

= Những vị khách du lịch đã thực hiện một chuyến đi thuyền quanh đảo vào ngày hôm qua.

Diễn tả một hành động ngắn, xen vào một hành động dài, đang xảy ra trong quá khứ

Eg: 

It rained when we were visiting Ha Long Bay.

= Trời mưa khi chúng tôi đến tham quan Vịnh Hạ Long.

 

 

Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ

Eg: 

While my mom was cooking, my dad was reading newspaper.

= Trong khi mẹ tôi nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.

 

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, thì một hành động ngắn khác xen vào

Eg: 

When he came, my family was having dinner.

= Khi anh ấy đến, gia đình chúng tôi đang ăn tối.

Dấu hiệu nhận biết

Các cụm từ bắt đầu last: last year, last month,…

Điểm thời gian xác định trong quá khứ: at 8 o’clock yesterday, in 2008,…

Các điểm thời gian trong quá khứ: in 200; on 3rd, October, 2003,…

Các cụm từ kết thúc bằng ago: 3 years ago, 2 months ago

Xuất hiện các liên từ When, While với tình huống như cách dùng đã đề cập

3. Các thì tương lai

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Các thì tương lai

 

 

Thì tương lai đơn

Thì tương lai gần

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc

S + will/ shall + V-inf

S + be (am/is/are) going to + V-inf

S + will/shall be + V-ing

S + will/shall + have + PII

S + won’t/shalln’t + V-inf

S + be not (am not/ isn’t/ aren’t) going to + V-inf

S + won’t be + V-ing

S + won’t have + PII

Shall/ Will + S + V-inf?

Be (Am/ Is/ Are) + S + going to + V-inf?

Will/Shall + S + be + V-ing?

Will/Shall + S + have + PII?

Cách dùng

Diễn tả một dự định nhất thời

Eg: 

I will try on this shirt.

= Tôi sẽ thử chiếc áo này.

Diễn tả một dự định trong tương lai

Eg: 

We are going to hold an appointment next month.

= Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc hẹn vào tháng tới.

Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai

Eg: 

Our anniversary will be holding at this time tonight.

= Lễ kỷ niệm của chúng tôi sẽ được tổ chức vào tối nay.

Diễn tả sự việc xảy ra trước một sự việc trong tương lai

Eg: 

Tomorrow, before he come, he will have visited our office.

= Ngày mai, trước khi anh ấy đến, anh ấy sẽ ghé thăm văn phòng của chúng tôi.

 

Diễn tả một dự đoán không căn cứ

Eg: 

I think she won’t agree with us.

= Tôi nghĩ cô ấy sẽ không đồng tình với chúng tôi.

Diễn tả một dự đoán có căn cứ

Eg: 

It’s dark. It is going to rain.

= Trời tối thui. Sắp mưa rồi!

Dấu hiệu nhận biết

next week, next month, tomorrow, tonight,…

next week, next month, tomorrow, tonight,…

in/ at + điểm thời gian trong tương lai

by the time, before + điểm thời gian tương lai, after,..

 

Để nắm bắt tất tần tật về các thì trong tiếng Anh, mời bạn tham khảo Series 10 PHÚT GIỎI NGAY THÌ TIẾNG ANH của Language Link Academic gồm:

Thì Hiện tại Đơn

Thì Hiện tại Tiếp diễn

Thì Hiện tại Hoàn thành

Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

Thì Quá khứ Đơn

Thì Quá khứ Tiếp diễn

Thì Quá khứ Hoàn thành

Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn

Thì Tương lai Đơn & Tương lai Gần

Thì Tương lai Tiếp diễn

Thì Tương lai Hoàn thành

Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn

4. Câu bị động (Passive Voice)

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Câu bị động

4.1. Cấu trúc chung

S + be + PII (+ by + O)

Eg: 

They publish her new novel on 8th, October 2018.

= Họ xuất bản cuốn tiểu thuyết mới của cô vào ngày 8 tháng 10 năm 2018.

→ Her new novel is published on 8th, October 2018.

= Cuốn tiểu thuyết mới của cô được xuất bản vào ngày 8 tháng 10 năm 2018.

4.2. Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (Active voice to Passive voice)

  • Bước 1: Xác định chủ ngữ (S), tân ngữ (O) và động từ chính (V)
  • Bước 2: Xác định thì của câu
  • Bước 3: Áp dụng cấu trúc chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động: chuyển đổi chủ ngữ, động từ,…

5. Câu điều kiện (If clause)

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Câu điều kiện

 

 

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc

If + S + V, S + will + V-inf

If + S + were/V-ed, S + would + V-inf

If + S + had + PII, S + would have + PII

Cách dùng

Sử dụng cho sự việc có thể xảy ra trong tương lai

Sử dụng cho sự việc không có thật ở hiện tại

Sử dụng cho sự việc không có thật ở quá khứ

Ví dụ

If it won’t rain, we will go for a picnic on the weekend.

= Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần.

If I were you, I would hand in before deadline.

= Nếu tôi là bạn, tôi sẽ hoàn thành xong trước thời hạn.

If she had studied harder, she would have passed the final test.

= Nếu cô ấy học tập chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua được bài kiểm tra cuối cùng.

Sau khi nắm chắc kiến thức, bây giờ bạn hãy bắt tay làm ngay 50 câu bài tập làm ‘trùm’ Câu điều kiện để củng cố và ghi nhớ sâu về loại câu này nhé!

6. Câu tường thuật (Reported speech)

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Câu tường thuật

6.1. Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

  • Bước 1: Chọn động từ tường thuật phù hợp: said, told, asked, reminded,….
  • Bước 2: Chuyển đổi chủ ngữ, tân ngữ, các đại từ, tính từ sở hữu cho phù hợp
  • Bước 3: Chuyển đổi thì (thường lùi một thì so với câu trực tiếp)
  • Bước 4: Chuyển đổi các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

6.2. Chuyển đổi thì trong chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Indirect Speech

Reported Speech

Present simple (Thì hiện tại đơn)

Past simple (Thì quá khứ đơn)

Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

Past perfect continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Will + V-inf

Would + V-inf

Must + V-inf

Had to + V-inf

6.3. Chuyển đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn

This →  That

These → Those

Today → That day

Tonight → That night

Next + week/ month/… → the week after/ the month after

Now → Then

Yesterday → the day before

last week/ last month…→ the week before/ the month before

ago → before

here → there

 

 

 

 

7. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Cấu trúc:

  Although/Though/Even though + S + V, S + V (Main clause)

= In spite of/Despite + N/V-ing, S + V (Main clause)

Eg: 

Although his leg is broken, he still works hard. 

=  In spite of his broken leg, he still works hard.

= Mặc dù bị gãy chân, anh ấy vẫn làm việc chăm chỉ.

8. Mệnh đề chỉ mục đích

Ngữ pháp tiếng Anh 10

Mệnh đề chỉ mục đích

Cấu trúc:

So that/In order that + S + V, S + V (clause)

= S + V + in order/so as + to V (trong trường hợp hai mệnh đề cùng chung chủ ngữ)

Eg: 

So that the students understand, the teacher explains one more time. 

= Để học sinh hiểu, giáo viên giải thích thêm một lần nữa.

 She said aloud in order to attract everyone’s attention.

= Cô ấy nói to để thu hút sự chú ý của mọi người.

Trên đây, Language Link Academic vừa tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 10 với 8 chủ điểm trọng tâm nhất. Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh 10, bên cạnh việc ghi nhớ lý thuyết, bạn nên rèn luyện thêm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh 10, tích lũy thêm các cấu trúc đặc biệt trong quá trình học.

Mong muốn giúp các bạn học sinh ôn luyện lại ngữ pháp tiếng Anh 10, cũng như tất cả các kiến thức một cách bài bản, hướng tới mục tiêu xa trong tương lai, Language Link Academic đã phát triển khóa học dành riêng cho học sinh THPT. Với lộ trình học khoa học, giáo trình chuẩn quốc tế, khóa học sẽ giúp các bạn học sinh, xây dựng nền tảng, khai phá tư duy ngôn ngữ Tiếng Anh, cùng bạn chinh phục tương lai.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Trợ động từ: Trọn bộ ngữ pháp từ A-Z

Trợ động từ: Trọn bộ ngữ pháp từ A-Z

Thư viện tiếng Anh người lớn 04.04.2024

Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh Chúng được ử dụng kết hợp với động từ chính [...]
Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

Phân biệt Enough và Too trong một nốt nhạc

Thư viện tiếng Anh người lớn 04.04.2024

Enough và Too là hai từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng cách ử dụng của chúng có thể gây nhầm lẫn cho người học [...]
Danh động từ là gì? Chức năng và cách sử dụng

Danh động từ là gì? Chức năng và cách sử dụng

Thư viện tiếng Anh người lớn 04.04.2024

Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có chức năng như một danh từ trong câu Danh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!