Các bài kiểm tra 'Cambridge English: Young Learners' được thiết kế dành cho trẻ em, chia thành 3 trình độ: Starters, Movers, Flyers giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
Bài thi | Starters | Movers | Flyers |
---|---|---|---|
Nghe | 4 phần 20 câu hỏi 20 phút |
5 phần 25 câu hỏi 25 phút |
5 phần 25 câu hỏi 25 phút |
Đọc-Viết | 5 phần 25 câu hỏi 25 phút |
6 phần 35 câu hỏi 30 phút |
7 phần 44 câu hỏi 40 phút |
Nói | 4 phần 3-5 phút |
4 phần 5-7 phút |
4 phần 7-9 phút |
Tổng thời gian | 43-45 phút | 60-62 phút | 72-74 phút |
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu, clip mô phỏng bài thi nói và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện:
- Starters:
https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/starters/preparation/
- Movers:
https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/movers/preparation/
- Flyers:
https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/flyers/preparation/
- Tất cả các thí sinh sau khi tham dự kỳ thi YLE đều nhận
được chứng chỉ của Cambridge. Kết quả ở mỗi phần thi không
thể hiện đỗ hay trượt mà điểm số được thể hiện bằng số
khiên (từ 1-5 khiên/phần thi).
- Những thí sinh có
tổng điểm từ 12/15 trở lên có thể sẵn sàng để dự thi kỳ
thi tiếp theo.
- Những thí sinh có tổng điểm dưới
12/15 cần luyện tập thêm các kỹ năng.
- Kết quả
online sẽ có từ 4 – 5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ
có sau 1 – 2 tuần tiếp theo.
Hồ sơ dự thi bao gồm:
- 01 bản photo giấy khai sinh
- 01 đơn đăng ký dự thi có ảnh 4x6 của thí sinh
Chứng chỉ 'A2 Key', hay còn được biết đến là KET là chứng chỉ chứng minh khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở những tình huống đơn giản.
Kỳ thi sẽ kiểm tra cả bốn kỹ năng tiếng Anh - nghe, nói, đọc và viết.
Chứng chỉ 'A2 Key for Schools' cho thấy rằng một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống đơn giản. Đó là chương trình học tiếp nối sau 'Cambridge English: Young Learners (YLE)' và cũng là điểm khởi đầu tốt để những trẻ lớn hơn bắt đầu học tiếng Anh.
'A2 Key for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'A2 Key' nhưng được xây dựng với nội dung dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
Phần thi | Thời lượng | Nội dung | Phần trăm điểm |
---|---|---|---|
Đọc - Viết | 60 phút | 7 phần 32 câu hỏi |
50% |
Nghe | 30 phút | 5 phần 25 câu hỏi |
25% |
Nói | 8-10 phút/cặp thí sinh | 2 phần | 25% |
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key/preparation/
*Chuẩn bị cho những kỳ thi từ 2020: https://keyandpreliminary.cambridgeenglish.org/resources.htm
Kết quả online sẽ có từ 4-5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi Key For Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như Key.
Hồ sơ dự thi bao gồm:
Dành cho thí sinh trên 17 tuổi | Dành cho thí sinh bằng hoặc dưới 17 tuổi |
---|---|
1 đơn đăng ký dán ảnh 4x6 1 bản photo chứng minh thư/hộ chiếu |
1 đơn đăng ký dán ảnh 4x6 1 đơn xin xác nhận của địa phương |
Chứng chỉ 'B1 Preliminary' hay còn được biết đến là PET cho thấy rằng bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
Chứng chỉ 'B1 Preliminary for Schools' hay còn gọi là PET for schools cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
'B1 Preliminary for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'B1 Preliminary' nhưng được xây dựng với nội dung dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
Phần thi | Thời lượng | Nội dung | Phần trăm điểm |
---|---|---|---|
Đọc | 45 phút | 6 phần 32 câu hỏi |
25% |
Viết | 45 phút | 2 phần 3 câu hỏi |
25% |
Nghe | 30 phút | 4 phần 25 câu hỏi |
25% |
Nói | 12 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 25% |
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: https://keyandpreliminary.cambridgeenglish.org/resources.htm
Kết quả online sẽ có từ 4-5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi Preliminary for Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như Preliminary.
Hồ sơ dự thi bao gồm:
Dành cho thí sinh trên 17 tuổi | Dành cho thí sinh bằng hoặc dưới 17 tuổi |
---|---|
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport |
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) |
'B2 First' hay còn được biết đến là First (FCE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Chứng chỉ 'B2 First' chứng minh rằng bạn có những kỹ năng ngôn ngữ để sống và làm việc độc lập tại các quốc gia nói tiếng Anh, cũng như để học các chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh.
'B2 First for Schools' là một trong những chứng chỉ tiếng Anh thuộc Cambridge English Qualifications. Chứng chỉ này giúp học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Chứng chỉ 'B2 First for Schools' cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh.
'B2 First for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'B2 First' nhưng nội dung được xây dựng dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
Phần thi | Thời lượng | Nội dung | Phần trăm điểm |
---|---|---|---|
Đọc và Sử dụng tiếng Anh | 75 phút | 7 phần 52 câu hỏi |
40% |
Viết | 80 phút | 2 phần | 20% |
Nghe | 40 phút | 4 phần 30 câu hỏi |
20% |
Nói | 14 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 20% |
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện:
- B2 First:
https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first/preparation/
- B2 First for school:
https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first-for-schools/preparation/
Kết quả online sẽ có từ 4 – 5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi First for Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như First.
Hồ sơ dự thi bao gồm:
Dành cho thí sinh trên 17 tuổi | Dành cho thí sinh bằng hoặc dưới 17 tuổi |
---|---|
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport |
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) |
'C1 Advanced' hay còn được biết đến là CAE là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualificatios. Đây là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm.
Hơn 8,000 các cơ sở giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên khắp thế giới chấp nhận chứng chỉ C1 Advanced như một chứng nhận về cấp độ cao trong việc học tiếng Anh.
Việc chuẩn bị cho kỳ thi C1 Advanced sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh.
Phần thi | Thời lượng | Nội dung | Phần trăm điểm |
---|---|---|---|
Đọc và Sử dụng tiếng Anh | 90 phút | 8 phần 56 câu hỏi |
40% |
Viết | 90 phút | 2 phần | 20% |
Nghe | 40 phút | 4 phần 30 câu hỏi |
20% |
Nói | 15 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 20% |
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/advanced/preparation/
Kết quả online sẽ có sau 2 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo.
Hồ sơ dự thi bao gồm:
Dành cho thí sinh trên 17 tuổi | Dành cho thí sinh bằng hoặc dưới 17 tuổi |
---|---|
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport 1 đơn đồng ý chụp ảnh vào ngày thi (attached) |
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) 1 đơn đồng ý chụp ảnh vào ngày thi (attached) |
Lưu ý: Lịch thi trên có thể thay đổi theo quy định của Cambridge. Quý đối tác/ Thí sinh vui lòng liên lạc với trung tâm khảo thí trước ngày hạn đăng ký để xác nhận lịch thi
Ngày thi | Hạn đăng ký | Dự kiến trả kết quả | Dự kiến trả chứng chỉ |
---|---|---|---|
18/01/2025 | 29/11/2024 | 17/02/2025 - 03/03/2025 | 10/03/2025 |
15/02/2025 | 30/12/2024 | 17/03/2025 - 31/03/2025 | 07/04/2025 |
15/03/2025 | 22/01/2025 | 14/04/2025 - 28/04/2025 | 05/05/2025 |
19/04/2025 | 04/03/2025 | 21/05/2025 - 04/06/2025 | 11/06/2025 |
10/05/2025 | 21/03/2025 | 10/06/2025 - 24/06/2025 | 01/07/2025 |
24/05/2025 | 04/04/2025 | 24/06/2025 - 08/07/2025 | 15/07/2025 |
21/06/2025 | 05/05/2025 | 21/07/2025 - 04/08/2025 | 11/08/2025 |
12/07/2025 | 27/05/2025 | 11/08/2025 - 25/08/2025 | 01/09/2025 |
09/08/2025 | 24/06/2025 | 09/09/2025 - 23/09/2025 | 30/09/2025 |
23/08/2025 | 08/07/2025 | 23/09/2025 - 07/10/2025 | 14/10/2025 |
13/09/2025 | 26/07/2025 | 13/10/2025 - 27/10/2025 | 03/11/2025 |
18/10/2025 | 29/08/2025 | 17/11/2025 - 01/12/2025 | 08/12/2025 |
15/11/2025 | 30/09/2025 | 15/12/2025 - 29/12/2025 | 05/01/2026 |
20/12/2025 | 04/11/2025 | 27/01/2026 - 10/02/2026 | 17/02/2026 |
Hình thức thi | Ngày thi | Hạn đăng ký | Hạn bổ sung (late fee) | Dự kiến trả kết quả | Dự kiến trả chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|
Trên máy tính | 12/01/2025 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 20/01/2025 - 03/02/2025 | 10/02/2025 |
Trên giấy | 22/02/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | 21/03/2025 - 04/04/2025 | 18/04/2025 |
Trên giấy | 22/03/2025 | 04/02/2025 | 17/02/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 20/05/2025 |
Trên máy tính | 13/04/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 13/05/2025 |
Trên giấy | 18/05/2025 | 27/03/2025 | 09/04/2025 | 16/06/2025 - 30/06/2025 | 14/07/2025 |
Trên giấy | 14/06/2025 | 25/04/2025 | 09/05/2025 | 11/07/2025 - 25/07/2025 | 08/08/2025 |
Trên giấy | 19/07/2025 | 03/06/2025 | 16/06/2025 | 15/08/2025 - 29/08/2025 | 12/09/2025 |
Trên giấy | 16/08/2025 | 01/07/2025 | 14/07/2025 | 15/09/2025 - 29/09/2025 | 13/10/2025 |
Trên giấy | 20/09/2025 | 04/08/2025 | 15/08/2025 | 17/10/2025 - 31/10/2025 | 14/11/2025 |
Trên máy tính | 12/10/2025 | #VALUE! | 08/10/2025 | 20/10/2025 - 03/11/2025 | 10/11/2025 |
Trên giấy | 29/11/2025 | 14/10/2025 | 27/10/2025 | 05/01/2026 - 19/01/2026 | 02/02/2026 |
Trên giấy | 13/12/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | 19/01/2026 - 02/02/2026 | 16/02/2026 |
Hình thức thi | Ngày thi | Hạn đăng ký | Hạn bổ sung (late fee) | Dự kiến trả kết quả | Dự kiến trả chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|
Trên máy tính | 27/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | 07/07/2025 - 21/07/2025 | 28/07/2025 |
Trên máy tính | 24/07/2025 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 01/08/2025 - 15/08/2025 | 22/08/2025 |
Trên máy tính | 08/08/2025 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | 18/08/2025 - 01/09/2025 | 08/09/2025 |
Hình thức thi | Ngày thi | Hạn đăng ký | Hạn bổ sung (late fee) | Dự kiến trả kết quả | Dự kiến trả chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|
Trên máy tính | 12/01/2025 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 20/01/2025 - 03/02/2025 | 10/02/2025 |
Trên giấy |
22/03/2025 (FCE for schools) |
07/02/2024 | 24/02/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 20/05/2025 |
Trên máy tính | 13/04/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 13/05/2025 |
Trên giấy | 31/05/2025 | 15/04/2025 | 01/05/2025 | 27/06/2025 - 11/07/2025 | 25/07/2025 |
Trên giấy | 14/06/2025 | 28/04/2025 | 16/05/2025 | 11/07/2025 - 25/07/2025 | 08/08/2025 |
Trên máy tính | 24/07/2025 | 07/10/2025 | 21/07/2025 | 01/08/2025 - 15/08/2025 | 22/08/2025 |
Trên máy tính | 08/08/2025 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | 18/08/2025 - 01/09/2025 | 08/09/2025 |
Trên giấy |
20/09/2024 (FCE for Schools) |
07/08/2025 | 22/08/2025 | 17/10/2025 - 31/10/2025 | 14/11/2025 |
Trên máy tính | 12/10/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 20/10/2025 - 03/11/2025 | 10/11/2025 |
Trên giấy |
29/11/2025 (FCE for schools) |
17/10/2025 | 03/11/2025 | 05/01/2026 - 19/01/2026 | 02/02/2026 |
Trên giấy | 13/12/2025 | 31/10/2025 | 17/11/2025 | 19/01/2026 - 02/02/2026 | 16/02/2026 |
Hình thức thi | Ngày thi | Hạn đăng ký | Hạn bổ sung (late fee) | Dự kiến trả kết quả | Dự kiến trả chứng chỉ |
---|---|---|---|---|---|
Digital | 12/01/2025 | 27/12/2024 | 08/01/2025 | 20/01/2025 - 03/02/2025 | 10/02/2025 |
Paper | 22/03/2025 | 07/02/2024 | 24/02/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 12/05/2025 |
Digital | 13/04/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | 22/04/2025 - 06/05/2025 | 13/05/2025 |
Paper | 31/05/2025 | 15/04/2025 | 01/05/2025 | 27/06/2025 - 10/07/2025 | 23/07/2025 |
Digital | 27/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | 07/07/2025 - 21/07/2025 | 28/07/2025 |
Digital | 24/07/2025 | 07/10/2025 | 21/07/2025 | 01/08/2025 - 15/08/2025 | 22/08/2025 |
Paper | 22/08/2025 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | 22/09/2025 - 03/10/2025 | 16/10/2025 |
Digital | 20/09/2025 | 09/06/2025 | 16/09/2025 | 29/09/2025 - 13/10/2025 | 16/10/2025 |
Digital | 12/10/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 20/10/2025 - 03/11/2025 | 10/11/2025 |
Paper | 13/12/2025 | 31/10/2025 | 17/11/2025 | 19/01/2026 - 30/01/2026 | 16/02/2026 |
Tên kỳ thi | Lệ phí thi/thí sinh | Lệ phí đăng ký bổ sung sau hạn đăng ký |
---|---|---|
Pre-A1 Starters (YLE Starters) | 1.200.000 VNĐ | Không mất phí |
A1 Movers (YLE Movers) | 1.250.000 VNĐ | Không mất phí |
A2 Flyers (YLE Flyers) | 1.300.000 VNĐ | Không mất phí |
A2 Key (KET)/ A2 Key for Schools (KETfS) |
1.550.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
B1 Preliminary (PET)/ B1 Preliminary for Schools (PETfS) |
1.650.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
B2 First (FCE)/ B2 First for Schools (FCEfS) |
2.300.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
C1 Advanced (CAE) (thi trên máy tính) | 3.600.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
Teaching Knowledge Test (TKT) | 1.800.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
DELTA Module 1 | 7.900.000 VNĐ | Không nhận thí sinh sau hạn đăng ký |
Lệ phí thi áp dụng cho các kỳ thi từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025.
Thí sinh có thể yêu cầu đổi ngày thi theo các thời điểm sau:
● Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng hơn hoặc bằng ba tuần trước ngày thi đã đăng ký: thí sinh được đổi ngày thi miễn phí.
● Nếu thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng dưới ba tuần trước ngày thi đã đăng ký: yêu cầu đổi ngày thi sẽ không được chấp nhận, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
Thí sinh cần đăng ký ngày thi mới không quá ba tháng so với ngày thi ban đầu. Nếu thí sinh không thể tham dự ngày thi mới, thí sinh sẽ không thể tiếp tục yêu cầu đổi ngày thi hoặc hoàn trả lệ phí thi.
Nếu kỳ thi mới áp dụng lệ phí thi mới, thí sinh phải nộp bổ sung phần lệ phí chênh lệch so với mức lệ phí đã nộp.
Để yêu cầu đổi ngày thi, thí sinh hoặc người đại diện của thí sinh vui lòng viết email trình bày rõ yêu cầu và gửi về hòm thư exams@languagelink.edu.vn
Thí sinh có thể yêu cầu chuyển nhượng phần lệ phí thi đã nộp cho thí sinh khác tham gia thi kỳ thi đã đăng ký hoặc kỳ thi khác muộn hơn ngày thi đã đăng ký. Thí sinh có thể gửi yêu cầu theo các thời điểm sau:
Thí sinh có thể gửi yêu cầu theo các thời điểm sau:
● Nếu thí sinh yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác trong vòng hơn hoặc bằng ba tuần trước ngày thi đã đăng ký: phần lệ phí thi được chuyển nhượng là 100% lệ phí thi đã nộp.
● Nếu thí sinh yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác trong vòng dưới ba tuần trước ngày thi đã đăng ký: yêu cầu sẽ không được phê duyệt, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
Để yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác, thí sinh hoặc người đại diện của thí sinh vui lòng viết email trình bày rõ yêu cầu và gửi về hòm thư exams@languagelink.edu.vn
Thí sinh có thể gửi hồ sơ yêu cầu xem xét trường hợp ngoại lệ áp dụng ngoài chính sách đổi ngày thi và hủy thi thông thường, và cung cấp các giấy tờ đi kèm, trong các trường hợp sau:
● Thí sinh có các bệnh nghiêm trọng (không bao gồm các bệnh thông thường như cảm cúm) khiến thí sinh không thể tham gia thi hay hoạt động bình thường vào ngày thi. Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận y tế (ví dụ bệnh án có đóng dấu của bệnh viện, thí sinh có thể gửi bản sao giấy xác nhận y tế. Vui lòng giữ bản gốc trong trường hợp được yêu cầu xác minh thêm.)
● Người thân trong gia đình của thí sinh qua đời
● Thí sinh đang gặp khó khăn / chấn thương – nạn nhân của các loại hình tội phạm hoặc nạn nhân của một vụ tai nạn giao thông
● Thí sinh gặp phải hoàn cảnh khó khăn đặc biệt
Thí sinh cần nộp đơn yêu cầu đến trung tâm khảo thí sớm nhất có thể khi phát sinh nhu cầu đổi ngày thi/hủy thi, chậm chất là ngay trong ngày làm việc đầu tiên sau ngày thi bạn đã đăng ký. Tất cả các yêu cầu xin xét duyệt trường hợp ngoại lệ và các hồ sơ đi kèm của thí sinh phải được gửi tới trung tâm khảo thí trong vòng chậm nhất là ba (03) ngày làm việc sau ngày thi mà thí sinh đã đăng ký. Chúng tôi sẽ không xem xét các yêu cầu không có đủ chứng từ. Trung tâm khảo thí sẽ phản hồi lại yêu cầu của thí sinh trong vòng năm (05) ngày làm việc.
Nếu hồ sơ yêu cầu xem xét ngoại lệ được chấp nhận, thí sinh có thể thực hiện yêu cầu chuyển sang ngày thi khác hoặc chuyển nhượng toàn bộ lệ phí thi cho thí sinh khác.
Nếu hồ sơ yêu cầu của thí sinh không được chấp nhận, chính sách chuyển đổi ngày thi và chuyển nhượng lệ phí thi thông thường sẽ được áp dụng.
Trong những tình huống hoặc sự cố phát sinh ngoài tầm kiểm soát, Trung tâm Khảo thí Cambridge – Language Link Việt Nam VN051 có thể hủy việc tổ chức thi. Những tình huống này bao gồm, nhưng không giới hạn, các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thảm họa, thiên tai, bất ổn dân sự và biến động kinh tế. Trong những trường hợp này, trung tâm khảo thí sẽ thông báo trước cho thí sinh và thí sinh có thể lựa chọn:
● Chuyển ngày thi khác.
hoặc
● Chuyển nhượng toàn bộ lệ phí thi đã nộp cho thí sinh khác thi kỳ thi khác.
Thí sinh có thể yêu cầu đổi ngày thi trước hạn đăng ký của kỳ thi. Sau thời điểm này, yêu cầu đổi ngày thi sẽ không được chấp nhận, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
Thí sinh cần đăng ký ngày thi mới không quá ba tháng so với ngày thi ban đầu. Nếu thí sinh không thể tham dự ngày thi mới, thí sinh sẽ không thể tiếp tục yêu cầu đổi ngày thi hoặc hoàn trả lệ phí thi.
Nếu kỳ thi mới áp dụng lệ phí thi mới, thí sinh phải nộp bổ sung phần lệ phí chênh lệch so với mức lệ phí đã nộp.
Để yêu cầu đổi ngày thi, thí sinh hoặc người đại diện của thí sinh vui lòng viết email trình bày rõ yêu cầu và gửi về hòm thư exams@languagelink.edu.vn
Thí sinh có thể yêu cầu chuyển nhượng phần lệ phí thi đã nộp cho thí sinh khác tham gia thi kỳ thi đã đăng ký hoặc kỳ thi khác muộn hơn ngày thi đã đăng ký.
Thí sinh có thể gửi yêu cầu theo các thời điểm sau:
● Nếu thí sinh yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác trong vòng hơn hoặc bằng sáu tuần trước ngày thi đã đăng ký: phần lệ phí thi được chuyển nhượng là 100% lệ phí thi đã nộp.
● Nếu thí sinh yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác trong vòng dưới sáu tuần trước ngày thi đã đăng ký: yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi sẽ không được phê duyệt, ngoại trừ các trường hợp ngoại lệ bên dưới.
Để yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác, thí sinh hoặc người đại diện của thí sinh vui lòng viết email trình bày rõ yêu cầu và gửi về hòm thư: exams@languagelink.edu.vn
Thí sinh có thể gửi hồ sơ yêu cầu xem xét trường hợp ngoại lệ áp dụng ngoài chính sách đổi ngày thi và chuyển lệ phí thi thông thường, và cung cấp các giấy tờ đi kèm, trong các trường hợp sau:
● Thí sinh có các bệnh nghiêm trọng (không bao gồm các bệnh thông thường như cảm cúm) khiến thí sinh không thể tham gia thi hay hoạt động bình thường vào ngày thi. Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận y tế (ví dụ bệnh án có đóng dấu của bệnh viện, thí sinh có thể gửi bản sao giấy xác nhận y tế. Vui lòng giữ bản gốc trong trường hợp được yêu cầu xác minh thêm.)
● Người thân trong gia đình của thí sinh qua đời
● Thí sinh đang gặp khó khăn / chấn thương – nạn nhân của các loại hình tội phạm hoặc nạn nhân của một vụ tai nạn giao thông
● Thí sinh gặp phải hoàn cảnh khó khăn đặc biệt
Để yêu cầu chuyển nhượng lệ phí thi cho thí sinh khác, thí sinh hoặc người đại diện của thí sinh vui lòng viết email trình bày rõ yêu cầu và gửi về hòm thư exams@languagelink.edu.vn
Thí sinh cần nộp đơn yêu cầu đến trung tâm khảo thí sớm nhất có thể khi phát sinh nhu cầu đổi ngày thi/hủy thi, chậm chất là ngay trong ngày làm việc đầu tiên sau ngày thi bạn đã đăng ký. Tất cả các yêu cầu xin xét duyệt trường hợp ngoại lệ và các hồ sơ đi kèm của thí sinh phải được gửi tới trung tâm khảo thí trong vòng chậm nhất là ba (03) ngày làm việc sau ngày thi mà thí sinh đã đăng ký. Chúng tôi sẽ không xem xét các yêu cầu không có đủ chứng từ. Trung tâm khảo thí sẽ phản hồi lại yêu cầu của thí sinh trong vòng năm (05) ngày làm việc.
Nếu hồ sơ yêu cầu xem xét ngoại lệ được chấp nhận, thí sinh có thể thực hiện yêu cầu chuyển sang ngày thi khác hoặc chuyển nhượng toàn bộ lệ phí cho thí sinh khác.
Nếu hồ sơ yêu cầu của thí sinh không được chấp nhận, chính sách chuyển đổi ngày thi và chuyện nhượng lệ phí thi thông thường sẽ được áp dụng.
Trong những tình huống hoặc sự cố phát sinh ngoài tầm kiểm soát, Trung tâm Khảo thí Cambridge – Language Link Việt Nam VN051 có thể hủy việc tổ chức thi. Những tình huống này bao gồm, nhưng không giới hạn, các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thảm họa, thiên tai, bất ổn dân sự và biến động kinh tế. Trong những trường hợp này, trung tâm khảo thí sẽ thông báo trước cho thí sinh và thí sinh có thể lựa chọn:
● Chuyển ngày thi khác.
hoặc
● Chuyển nhượng toàn bộ lệ phí thi đã nộp cho thí sinh khác thi kỳ thi khác.
Tầng 2, Tòa nhà 34T Hoàng Đạo Thúy,
P. Trung Hòa, Q. Cầu
Giấy, TP. Hà Nội
Email:
exams@languagelink.edu.vn
Điện thoại:
(+84) 2421235362
Hotline:
(+84) 353661558
© 2020 Language Link Vietnam