Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 1 (15/2-23/2) |
---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 9.25/10 | 1 |
Minh Dang | xxxxx3455 | 9.125/10 | 2 |
Bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 9.125/10 | 3 |
a | xxxxx8888 | 9.0/10 | 4 |
Hoàng Vĩnh Khang | xxxxx5778 | 8.875/10 | 5 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.875/10 | 6 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.75/10 | 7 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.75/10 | 8 |
Bui NGOC then an | xxxxx3007 | 8.75/10 | 9 |
Nguyễn Yến Nhi | xxxxx7571 | 8.625/10 | 10 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.5/10 | 11 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.5/10 | 12 |
Đoàn Hải Phong | xxxxx6641 | 8.5/10 | 13 |
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 8.5/10 | 14 |
Lê Đức Hùng | xxxxx1298 | 8.375/10 | 15 |
Nguyễn Phú hải | xxxxx5724 | 8.25/10 | 16 |
Vũ Hoàng lâm | xxxxx2696 | 8.25/10 | 17 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.125/10 | 18 |
Phạm gia linh | xxxxx4393 | 8.0/10 | 19 |
Nguyễn Minh Châu | xxxxx1522 | 8.0/10 | 20 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 7.875/10 | 21 |
Đào đại vũ | xxxxx9988 | 7.875/10 | 22 |
Hoàng Đăng khoa | xxxxx0800 | 7.875/10 | 23 |
Le Ngoc Bao Chau | xxxxx4888 | 7.875/10 | 24 |
phạm bảo linh | xxxxx4393 | 7.5/10 | 25 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 7.375/10 | 26 |
Phạm Minh Dũng | xxxxx7906 | 7.375/10 | 27 |
Nguyễn Thùy Dương | xxxxx6499 | 7.25/10 | 28 |
Lương uyên thi | xxxxx1825 | 7.25/10 | 29 |
bui bao anh | xxxxx4033 | 7.25/10 | 30 |
Lê Thị Thuỳ Trang | xxxxx0633 | 7.125/10 | 31 |
hoang vinh khang | xxxxx0852 | 6.875/10 | 32 |
Do Nam Phong | xxxxx2689 | 6.875/10 | 33 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 6.75/10 | 34 |
Phạm Gia Linh | xxxxx4393 | 6.625/10 | 35 |
Đỗ Nguyễn Bảo An | xxxxx0680 | 6.625/10 | 36 |
LÊ THỊ THUỲ TRANG | xxxxx0633 | 6.625/10 | 37 |
Thái Anh - Nguyễn Ngọc A | xxxxx7557 | 6.375/10 | 38 |
Vũ Hà Khánh Chi | xxxxx0509 | 6.25/10 | 39 |
Phạm Bảo Linh | xxxxx4393 | 6.25/10 | 40 |
Khôi Nguyên | xxxxx1082 | 6.125/10 | 41 |
Nguyễn tiến lâm | xxxxx7697 | 6.125/10 | 42 |
phùng thanh Lam | xxxxx9172 | 5.875/10 | 43 |
Đoàn Minh Hoàng | xxxxx5177 | 5.875/10 | 44 |
KIỀU THẾ VINH | xxxxx1288 | 5.875/10 | 45 |
Đặng Hải Kỳ | xxxxx0006 | 5.875/10 | 46 |
Phạm quang khiêm | xxxxx7078 | 5.75/10 | 47 |
nguyen Chi Bao | xxxxx2026 | 5.64/10 | 48 |
Phùng Thanh Lâm | xxxxx4640 | 5.625/10 | 49 |
Đỗ Quỳnh Chi | xxxxx9855 | 5.625/10 | 50 |
bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 5.625/10 | 51 |
Nguyễn Đức việt | xxxxx5416 | 5.625/10 | 52 |
Bùi ngỌc thiên Ân | xxxxx3007 | 5.375/10 | 53 |
Kiều Đức Anh | xxxxx5326 | 5.375/10 | 54 |
Hoàng Cẩm Linh | xxxxx5066 | 4.875/10 | 55 |
BÙI NAM DƯƠNG | xxxxx7963 | 4.875/10 | 56 |
Nguyễn Lê Huyền Anh | xxxxx8484 | 4.75/10 | 57 |
An CHi | xxxxx3863 | 4.375/10 | 58 |
Phan Hải Nam | xxxxx3758 | 4.375/10 | 59 |
Bo - Minh Nhật | xxxxx5678 | 4.125/10 | 60 |
Đồng Ngọc khuê | xxxxx9177 | 4.0/10 | 61 |
Linh | xxxxx7547 | 4.0/10 | 62 |
Hà NGọc My | xxxxx3037 | 3.75/10 | 63 |
Nguyễn Nhật Linh Đan | xxxxx4910 | 3.75/10 | 64 |
Hồng | xxxxx0443 | 3.75/10 | 65 |
Nguyễn Hữu Khanh | xxxxx0081 | 3.625/10 | 66 |
Lý Hữu Triết | xxxxx9745 | 3.625/10 | 67 |
Trịnh Cao Phương Huyền | xxxxx0999 | 3.625/10 | 68 |
Nguyễn Minh Quang | xxxxx9692 | 3.5/10 | 69 |
Tũn Tồ | xxxxx4321 | 3.5/10 | 70 |
Duong Thi Ngoc Mai | xxxxx3650 | 3.375/10 | 71 |
Bùi phương vy | xxxxx5888 | 3.375/10 | 72 |
Phan bảo an | xxxxx0211 | 3.25/10 | 73 |
Nguyễn Quỳnh Anh | xxxxx5865 | 3.125/10 | 74 |
Đỗ Thành Trung | xxxxx6685 | 3.0/10 | 75 |
Khuất Bảo Lâm | xxxxx8226 | 3.0/10 | 76 |
duong thi ngoc mai | xxxxx3650 | 2.875/10 | 77 |
đỗ ngân khánh | xxxxx4113 | 2.75/10 | 78 |
Khánh | xxxxx7570 | 2.625/10 | 79 |
TRẦN An Phúc | xxxxx1369 | 2.375/10 | 80 |
Hoàng ngọc mai | xxxxx3193 | 2.375/10 | 81 |
Nguyễn Đức Anh Khôi | xxxxx6702 | 2.25/10 | 82 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 2.0/10 | 83 |
Đặng Anh Khoa | xxxxx7464 | 2.0/10 | 84 |
bvtbry | xxxxx4525 | 1.875/10 | 85 |
Lê gia huy | xxxxx1112 | 1.5/10 | 86 |
nguyễn hải đăng | xxxxx7573 | 1.25/10 | 87 |
Đỗ Thành Trung | xxxxx6685 | 1.125/10 | 88 |
Ngô Uyên Trang | xxxxx0468 | 1.125/10 | 89 |
Triết | xxxxx4759 | 1.0/10 | 90 |
Lê Thị Ngọc Ánh | xxxxx7192 | 1.0/10 | 91 |
Cấn Đỗ Hải Minh | xxxxx0839 | 0.625/10 | 92 |
Nguyễn Hữu Khanh | xxxxx0081 | 0.5/10 | 93 |
Văn Đình Phong | xxxxx5926 | 0.5/10 | 94 |
Lê Thu An | xxxxx4968 | 0.5/10 | 95 |
Khánh Linh | xxxxx1977 | 0.375/10 | 96 |
Thanh Tùng | xxxxx8806 | 0.25/10 | 97 |
Phạm kim khánh | xxxxx0490 | 0.25/10 | 98 |
Đinh Quỳnh chi | xxxxx9387 | 0.125/10 | 99 |
Sùng seo plấu | xxxxx9642 | 0.125/10 | 100 |
Mai | xxxxx0189 | 0.125/10 | 101 |
kim anh | xxxxx3296 | 0.125/10 | 102 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 2 (23/02-01/03) |
---|---|---|---|
Nguyễn Minh Ngọc | xxxxx3012 | 9.875/10 | 1 |
Bảo Quyên | xxxxx4531 | 9.625/10 | 2 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.5/10 | 3 |
Nguyễn Thế Quang Vinh | xxxxx8741 | 9.375/10 | 4 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.375/10 | 5 |
Từ Bảo Châu | xxxxx1235 | 9.375/10 | 6 |
Nguyễn Linh Nga | xxxxx6819 | 9.25/10 | 7 |
NGuyễn Bảo Anh | xxxxx9694 | 9.125/10 | 8 |
Đặng Tuấn Phong | xxxxx2731 | 9.125/10 | 9 |
Bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 9.125/10 | 10 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.0/10 | 11 |
ELB | xxxxx4217 | 9.0/10 | 12 |
Nguyễn dương thùy anh | xxxxx9326 | 9.0/10 | 13 |
Tô Phúc Thành | xxxxx2827 | 8.875/10 | 14 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.75/10 | 15 |
Ngô Ngọc Mai | xxxxx1468 | 8.75/10 | 16 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.75/10 | 17 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.75/10 | 18 |
Nguyễn Vũ Hoàng Trúc | xxxxx7171 | 8.625/10 | 19 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.625/10 | 20 |
ĐỖ BÌNH VÂN HÀ | xxxxx5585 | 8.5/10 | 21 |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5976 | 8.5/10 | 22 |
Phùng khánh Phương | xxxxx1909 | 8.5/10 | 23 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.5/10 | 24 |
nguyen van an | xxxxx8822 | 8.375/10 | 25 |
Lê Bảo Chi | xxxxx3068 | 8.375/10 | 26 |
Trần Song Bảo | xxxxx7684 | 8.25/10 | 27 |
Đinh Đại Dương | xxxxx1709 | 8.25/10 | 28 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.25/10 | 29 |
lương nguyên hạnh | xxxxx5543 | 8.25/10 | 30 |
Trần Anh Minh | xxxxx1232 | 8.25/10 | 31 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.25/10 | 32 |
Nguyen ba Thanh vinh | xxxxx3296 | 8.125/10 | 33 |
Nguyen ha ngan | xxxxx3296 | 8.125/10 | 34 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.125/10 | 35 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.125/10 | 36 |
Hoàng Minh Vũ | xxxxx7939 | 8.125/10 | 37 |
Nguyễn Dương Thùy Anh | xxxxx9699 | 8.125/10 | 38 |
Dương nguyễn | xxxxx8087 | 8.0/10 | 39 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.0/10 | 40 |
BUI NGOC THIEN AN | xxxxx3007 | 7.875/10 | 41 |
hÀ KHÁNH NGỌC | xxxxx2367 | 7.875/10 | 42 |
Nguyễn lê khánh vy | xxxxx2893 | 7.875/10 | 43 |
Phạm gia linh | xxxxx4393 | 7.875/10 | 44 |
Vũ Hoàng lâm | xxxxx2696 | 7.875/10 | 45 |
Phạm vũ gia uy | xxxxx2021 | 7.875/10 | 46 |
Nguyễn Thạch Phong | xxxxx0529 | 7.875/10 | 47 |
Hoàng Ngọc Bảo trang | xxxxx0950 | 7.75/10 | 48 |
Phan thái hà an | xxxxx2573 | 7.75/10 | 49 |
Hồ Thuỳ Phương | xxxxx0557 | 7.75/10 | 50 |
Nguyễn Van Nam | xxxxx3895 | 7.625/10 | 51 |
Phạm Trọng Nghĩa | xxxxx9396 | 7.625/10 | 52 |
Nguyễn Xuân Hoàng hải | xxxxx6966 | 7.625/10 | 53 |
QUỐC AN | xxxxx5183 | 7.5/10 | 54 |
Lê Hải Nam | xxxxx2125 | 7.5/10 | 55 |
Bùi Hải Nam | xxxxx3222 | 7.375/10 | 56 |
Triệu Phúc Khôi Nguyên | xxxxx8885 | 7.25/10 | 57 |
Lê Hà Khanh | xxxxx6883 | 7.25/10 | 58 |
Lê văn an phú | xxxxx6486 | 7.25/10 | 59 |
trịnh QUANG Vinh | xxxxx0108 | 7.125/10 | 60 |
Le Ha khanh | xxxxx6883 | 7.125/10 | 61 |
Nguyễn chu gia phúc | xxxxx9985 | 7.0/10 | 62 |
Nguyen Minh Khoi | xxxxx7596 | 7.0/10 | 63 |
Lucy Talent 5 | xxxxx5976 | 7.0/10 | 64 |
Nguyễn như ngân | xxxxx3985 | 7.0/10 | 65 |
nguyễn như ngân | xxxxx3985 | 7.0/10 | 66 |
Nhật linh | xxxxx0362 | 7.0/10 | 67 |
Ngô Phương Thảo | xxxxx8989 | 7.0/10 | 68 |
Trịnh Minh Hải | xxxxx2232 | 6.875/10 | 69 |
TRẦN Khánh Duy | xxxxx6989 | 6.75/10 | 70 |
Hoàng Như Trọng | xxxxx0458 | 6.75/10 | 71 |
Nguyễn Anh Thư | xxxxx2409 | 6.625/10 | 72 |
NGuyễn ngọc thái an | xxxxx0972 | 6.625/10 | 73 |
phạm bảo linh | xxxxx4393 | 6.375/10 | 74 |
phạm hà thanh | xxxxx6666 | 6.25/10 | 75 |
Phùng Khánh Phương | xxxxx1217 | 6.25/10 | 76 |
Kiều đức anh | xxxxx5326 | 6.125/10 | 77 |
TRẦN DIỆP CHI | xxxxx6931 | 6.125/10 | 78 |
Nguyễn Ngọc Thái An | xxxxx0972 | 6.0/10 | 79 |
Đỗ Quỳnh trang | xxxxx7792 | 5.875/10 | 80 |
nguyễn hồng phúc | xxxxx4418 | 5.875/10 | 81 |
abc | xxxxx3456 | 5.75/10 /td> | 82 |
phạm kim khánh | xxxxx0490 | 5.75/10 | 83 |
Nguyễn Như Ngân | xxxxx3985 | 5.75/10 | 84 |
Kiều đức anh | xxxxx5326 | 5.5/10 | 85 |
Vũ Tú Quỳnh | xxxxx1783 | 5.5/10 | 86 |
Nguyễn Ngọc Tô Châu | xxxxx9798 | 5.375/10 | 87 |
Trần Minh Thư | xxxxx6734 | 5.375/10 | 88 |
Nguyễn Minh Nguyệt | xxxxx8183 | 5.25/10 | 89 |
Lê Đức Anh | xxxxx8998 | 5.25/10 | 90 |
Đoàn Bình Minh | xxxxx9146 | 5.125/10 | 91 |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 5.125/10 | 92 |
Trần Tuấn Khanh | xxxxx6927 | 5.0/10 | 93 |
Trương Nguyễn Bảo Anh | xxxxx0907 | 5.0/10 | 94 |
Trần Xuân Bách | xxxxx8845 | 5.0/10 | 95 |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 4.875/10 | 96 |
Dương Đức Tùng | xxxxx1082 | 4.875/10 | 97 |
Phạm Gia Hân | xxxxx8119 | 4.875/10 | 98 |
nguyễn khánh linh | xxxxx5666 | 4.75/10 | 99 |
ninh trung nghĩa | xxxxx9044 | 4.75/10 | 100 |
đỗ ngân khánh | xxxxx4113 | 4.625/10 | 101 |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 4.625/10 | 102 |
Cấn Đỗ Hải Minh | xxxxx0839 | 4.625/10 | 103 |
Lê Hữu Huy | xxxxx2130 | 4.625/10 | 104 |
Nguyễn chu gia phúc | xxxxx7846 | 4.5/10 | 105 |
Nguyễn bảo nam | xxxxx8623 | 4.5/10 | 106 |
Le Duc Anh | xxxxx2484 | 4.5/10 | 107 |
Nguyễn Hoài an | xxxxx7838 | 4.5/10 | 108 |
nguyễn đình gia nam | xxxxx7007 | 4.5/10 | 109 |
vương đắc chí bảo | xxxxx2723 | 4.5/10 | 110 |
Hoàng nam hải | xxxxx8656 | 4.5/10 | 111 |
PHAM VU HUY HOANG | xxxxx9789 | 4.5/10 | 112 |
nguyễn tiến lâm | xxxxx7697 | 4.375/10 | 113 |
Nguyễn Thị Kim Thanh | xxxxx7209 | 4.375/10 | 114 |
Trần Bá Minh Đức | xxxxx4485 | 4.125/10 | 115 |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 4.125/10 | 116 |
Lê Nhã An | xxxxx8918 | 4.125/10 | 117 |
Trần Bá Minh Duy | xxxxx1148 | 3.875/10 | 118 |
Vũ ngọc linh | xxxxx8841 | 3.75/10 | 119 |
Nguyễn Dương Thùy Anh | xxxxx2928 | 3.75/10 | 120 |
Nguyễn Tiến Lâm | xxxxx7697 | 3.75/10 | 121 |
Trịnh Minh Hải | xxxxx2232 | 3.625/10 | 122 |
Nguyễn tiến lâm | xxxxx7697 | 3.625/10 | 123 |
Nguyễn tiến lâm | xxxxx7697 | 3.625/10 | 124 |
đỗ thị trà my | xxxxx1098 | 3.5/10 | 125 |
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | xxxxx2343 | 3.375/10 | 126 |
Sarah | xxxxx4982 | 3.25/10 | 127 |
Nguyễn tuấn phong | xxxxx8087 | 3.25/10 | 128 |
nguyễn gia hân | xxxxx7753 | 3.25/10 | 129 |
Nguyễn Tiến Dũng | xxxxx9886 | 3.125/10 | 130 |
Vũ Khánh linh | xxxxx7877 | 3.125/10 | 131 |
nguyen trong nghia | xxxxx7422 | 3.125/10 | 132 |
vũ gia mạnh khang | xxxxx4780 | 3.0/10 | 133 |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 3.0/10 | 134 |
Đỗ Ngân Khánh | xxxxx4113 | 2.875/10 | 135 |
Nguyễn Thành Nam | xxxxx1216 | 2.875/10 | 136 |
Nguyễn Hà Vân | xxxxx3040 | 2.875/10 | 137 |
trần trung kiên | xxxxx0187 | 2.75/10 | 138 |
Nguyen tung Nam | xxxxx7675 | 2.75/10 | 139 |
Trịnh Công Thành | xxxxx2122 | 2.75/10 | 140 |
Lý Hà AN | xxxxx9660 | 2.625/10 | 141 |
Phạm Ngọc Nhật | xxxxx2149 | 2.5/10 | 142 |
DO NGUYEN AN KHANH | xxxxx0777 | 2.375/10 | 143 |
ĐỖ NGỌC BẢO ANH | xxxxx8387 | 2.25/10 | 144 |
Đặng bảo an | xxxxx8333 | 2.25/10 | 145 |
Nguyễn Văn A | xxxxx4071 | 2.25/10 | 146 |
Khuc Ngoc Canh | xxxxx2959 | 2.25/10 | 147 |
Lê Anh Quân | xxxxx3362 | 2.125/10 | 148 |
nghiêm vũ gia bảo | xxxxx0401 | 2.125/10 | 149 |
Nguyễn Thị Hà Vy | xxxxx7902 | 2.125/10 | 150 |
Vũ Khánh Minh | xxxxx8189 | 2.125/10 | 151 |
Lê Thị mỹ hoa | xxxxx3122 | 2.125/10 | 152 |
PHÙNG LAN ANH | xxxxx0588 | 2.125/10 | 153 |
nguyen ha thanh truc | xxxxx0399 | 2.125/10 | 154 |
Nguyễn Ngọc Khánh Chi | xxxxx7553 | 2.125/10 | 155 |
La Hoàng Gia Phú | xxxxx9207 | 2.125/10 | 156 |
Lê đăng danh | xxxxx5011 | 2.0/10 | 157 |
Trần Bảo Trâm | xxxxx8989 | 2.0/10 | 158 |
hoàng trà my | xxxxx4883 | 1.75/10 | 159 |
Hoàng Cẩm Linh | xxxxx5066 | 1.625/10 | 160 |
Lê thị hồng nhung | xxxxx0997 | 1.625/10 | 161 |
CHu thị ngọc | xxxxx1063 | 1.625/10 | 162 |
phùng Nguyễn hạnh Ngân | xxxxx1932 | 1.5/10 | 163 |
Nguyễn Gia Bách | xxxxx1274 | 1.5/10 | 164 |
Nguyễn Bảo Vy | xxxxx5066 | 1.375/10 | 165 |
nguyễn thị phương thảo | xxxxx9626 | 1.375/10 | 166 |
llll | xxxxx2226 | 1.375/10 | 167 |
Tom | xxxxx1397 | 1.25/10 | 168 |
tạ phương anh | xxxxx5766 | 1.25/10 | 169 |
Nguyễn Đăng Phúc | xxxxx8159 | 1.0/10 | 170 |
Hoàng Duy phong | xxxxx0938 | 0.875/10 | 171 |
do ky nam | xxxxx6768 | 0.875/10 | 172 |
Nguyễn Minh ĐỨc | xxxxx7384 | 0.875/10 | 173 |
Hoang Tu | xxxxx6245 | 0.875/10 | 174 |
Khánh Ngọc | xxxxx1930 | 0.75/10 | 175 |
TIÊU AN PHONG | xxxxx0880 | 0.75/10 | 176 |
Doãn Duy Anh | xxxxx9431 | 0.75/10 | 177 |
Nguyễn Hà pHương nhi | xxxxx4977 | 0.75/10 | 178 |
a | xxxxx5678 | 0.625/10 | 179 |
Đinh Quoc Bao | xxxxx3386 | 0.625/10 | 180 |
Ng tri thành | xxxxx9976 | 0.625/10 | 181 |
THẢO vy | xxxxx5728 | 0.625/10 | 182 |
phan nguyễn khôi nguyên | xxxxx6368 | 0.5/10 | 183 |
trần minh đức | xxxxx1292 | 0.5/10 | 184 |
Nguyễn trần đăng khoa | xxxxx5777 | 0.25/10 | 185 |
Bùi thị khánh ngọc | xxxxx2641 | 0.125/10 | 186 |
TRƯƠNG NHẬT MINH | xxxxx9997 | 0.125/10 | 187 |
Nguyễn chu gia phúc | xxxxx9985 | 0.125/10 | 188 |
Nguyễn lương bảo quốc | xxxxx0256 | 0.125/10 | 189 |
Nguyễn dương thảo | xxxxx7615 | 0.125/10 | 190 |
Nguyễn Trường Phúc | xxxxx7359 | 0.125/10 | 191 |
nguyễn Minh triết | xxxxx1999 | 0.125/10 | 192 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 3 (01/03-08/03) |
---|---|---|---|
Nguyễn Nhật Linh | xxxxx0468 | 9.625/10 | 1 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.5/10 | 2 |
Từ Bảo Châu | xxxxx1235 | 9.375/10 | 3 |
BUI NGOC THIEN AN | xxxxx3007 | 9.375/10 | 4 |
Nguyễn Ngọc Minh | xxxxx4489 | 9.25/10 | 5 |
củ cải giòn tan | xxxxx3985 | 9.25/10 | 6 |
củ cải giòn tan | xxxxx3986 | 9.25/10 | 7 |
nguyễn thị kim hoa | xxxxx0468 | 9.25/10 | 8 |
Đặng tất gia bách | xxxxx4985 | 9.125/10 | 9 |
Phan Tuệ Anh | xxxxx5298 | 9.125/10 | 10 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 9.0/10 | 11 |
ng nhật nam 5G | xxxxx9130 | 9.0/10 | 12 |
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 9.0/10 | 13 |
linh | xxxxx7294 | 8.875/10 | 14 |
Hoang Phan An | xxxxx6419 | 8.875/10 | 15 |
Nguyễn Thùy Dương | xxxxx6499 | 8.75/10 | 16 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.75/10 | 17 |
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 8.75/10 | 18 |
châu | xxxxx1235 | 8.75/10 | 19 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.75/10 | 20 |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 8.75/10 | 21 |
Julie an winston | xxxxx3965 | 8.625/10 | 22 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.625/10 | 23 |
Bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 8.5/10 | 24 |
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 8.5/10 | 25 |
Hoàng trí dũng | xxxxx5992 | 8.375/10 | 26 |
nguyễn gia bách | xxxxx1274 | 8.375/10 | 27 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.25/10 | 28 |
Nguyễn Vũ Nguyên Hoàng | xxxxx6628 | 8.25/10 | 29 |
Le Ha Khanh | xxxxx6883 | 8.25/10 | 30 |
Phạm Gia Linh | xxxxx4393 | 8.25/10 | 31 |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 8.125/10 | 32 |
Do Quoc Hung | xxxxx4416 | 8.125/10 | 33 |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 8.125/10 | 34 |
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 8.125/10 | 35 |
Le Ha Khanh | xxxxx6883 | 8.125/10 | 36 |
NGUYỄN NAM PHONG | xxxxx0707 | 7.875/10 | 37 |
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 7.75/10 | 38 |
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 7.625/10 | 39 |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 7.625/10 | 40 |
Đỗ Lê Thảo Nguyên | xxxxx5203 | 7.5/10 | 41 |
le ha khanh | xxxxx6883 | 7.375/10 | 42 |
Nguyễn Phú hải | xxxxx5724 | 7.25/10 | 43 |
Linh Đan | xxxxx6619 | 7.125/10 | 44 |
phạm bảo linh | xxxxx4393 | 7.125/10 | 45 |
ngẫn như nguyên | xxxxx3985 | 7.125/10 | 46 |
Lê Đức Vinh | xxxxx4318 | 7.125/10 | 47 |
Tạ Hoàng Linh | xxxxx4869 | 7.125/10 | 48 |
Lê Đức Vinh | xxxxx4318 | 6.875/10 | 49 |
Tri QUan | xxxxx3180 | 6.875/10 | 50 |
Ngô Phương Thảo | xxxxx8989 | 6.75/10 | 51 |
phạm kim khánh | xxxxx0490 | 6.75/10 | 52 |
Đỗ Lê Thảo Nguyên | xxxxx5203 | 6.625/10 | 53 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | xxxxx8585 | 6.625/10 | 54 |
Nguyễn Nam Hùng | xxxxx0273 | 6.625/10 | 55 |
ngẫn như nguyên | xxxxx3985 | 6.625/10 | 56 |
Pham truc chi | xxxxx4422 | 6.5/10 | 57 |
Nguyễn Hải Nam | xxxxx5708 | 6.5/10 | 58 |
Dũng | xxxxx4162 | 6.5/10 | 59 |
Đào Minh Nguyệt | xxxxx2031 | 6.375/10 | 60 |
Nguyễn Linh an | xxxxx9693 | 6.125/10 | 61 |
jenny | xxxxx3847 | 6.125/10 | 62 |
đinh phương trang | xxxxx6655 | 6.0/10 | 63 |
Đoàn Thế Phong | xxxxx6986 | 5.875/10 | 64 |
khuất bảo lâm | xxxxx8226 | 5.875/10 | 65 |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 5.875/10 | 66 |
Đoàn Minh Hoàng | xxxxx5177 | 5.75/10 | 67 |
qUANG đỨC | xxxxx8468 | 5.75/10 | 68 |
Hoàng Văn Quân | xxxxx6898 | 5.75/10 | 69 |
PHAN GIA HƯNG | xxxxx2492 | 5.5/10 | 70 |
Le HOA | xxxxx5580 | 5.5/10 | 71 |
Khuất Bảo Lâm | xxxxx0828 | 5.375/10 | 72 |
lê tú uyên | xxxxx4772 | 5.375/10 | 73 |
Nguyễn Anh Minh | xxxxx6792 | 5.375/10 | 74 |
phạm kim khánh | xxxxx0490 | 5.375/10 | 75 |
Ames English | xxxxx890 | 5.375/10 | 76 |
củ cải giòn tan | xxxxx3985 | 5.25/10 | 77 |
Vũ Mai Anh | xxxxx0968 | 5.25/10 | 78 |
nguyên ngọc hân | xxxxx5780 | 5.125/10 | 79 |
Vũ Lê Minh ngọc | xxxxx5504 | 5.125/10 | 80 |
vinh | xxxxx9279 | 5.125/10 | 81 |
Phạm Chí Bách | xxxxx2169 | 5.0/10 | 82 |
Lương minh anh | xxxxx3389 | 5.0/10 | 83 |
Phạm Gia Hân | xxxxx5587 | 5.0/10 | 84 |
Nguyễn Trường Phúc | xxxxx7359 | 5.0/10 | 85 |
Ngô Trọng Quý | xxxxx4742 | 4.875/10 | 86 |
Vũ Đặng hà my | xxxxx5169 | 4.625/10 | 87 |
NGUYEN VAN MINH THIEN | xxxxx6622 | 4.625/10 | 88 |
Phạm Xuân Tuấn | xxxxx1905 | 4.375/10 | 89 |
Nguyễn An Nhi | xxxxx108 | 4.25/10 | 90 |
Nguyễn Ngọc Thái An | xxxxx0972 | 4.0/10 | 91 |
Nguyễn liên phương | xxxxx2498 | 3.875/10 | 92 |
HOANG KIEN DUONG | xxxxx2379 | 3.75/10 | 93 |
Nguyễn tiến lâm | xxxxx7697 | 3.375/10 | 94 |
Đỗ thị diệp chi | xxxxx0800 | 3.375/10 | 95 |
Hoàng Nam | xxxxx1698 | 3.375/10 | 96 |
Trần hải anh | xxxxx0759 | 3.25/10 | 97 |
Vương Quốc Tuấn | xxxxx0986 | 3.125/10 | 98 |
Hông phúc | xxxxx0546 | 3.125/10 | 99 |
Nghiêm thị minh trang | xxxxx2522 | 3.125/10 | 100 |
Nguyễn Minh Anh | xxxxx5488 | 3.0/10 | 101 |
Vũ Khánh linh | xxxxx7877 | 3.0/10 | 102 |
Huyền Anh | xxxxx5682 | 2.875/10 | 103 |
vũ anh đức | xxxxx5598 | 2.875/10 | 104 |
Trần Minh Khang | xxxxx3689 | 2.75/10 | 105 |
PHẠM TIẾN MINH | xxxxx5756 | 2.625/10 | 106 |
Đỗ Minh Thư | xxxxx6876 | 2.625/10 | 107 |
Văn đức lê vinh | xxxxx3245 | 2.625/10 | 108 |
TRỊNH Minh Hải | xxxxx2232 | 2.375/10 | 109 |
Trần LInh Tân | xxxxx5811 | 2.25/10 | 110 |
Phan quốc Phúc khang | xxxxx4774 | 2.125/10 | 111 |
Tran Ngoc Tu Tu | xxxxx0725 | 2.0/10 | 112 |
Tạ Bá Thái TUấn | xxxxx5117 | 1.875/10 | 113 |
Nguyễn Khánh Linh newton | xxxxx9957 | 1.875/10 | 114 |
nguyễn bảo anh | xxxxx6002 | 1.875/10 | 115 |
VI HOÀNG BẢO CHÂU | xxxxx9699 | 1.75/10 | 116 |
Hoàng Thị Hạnh | xxxxx4869 | 1.625/10 | 117 |
Hà Thái Bảo | xxxxx8034 | 1.5/10 | 118 |
le minh nghia | xxxxx8877 | 1.375/10 | 119 |
thutrang | xxxxx3505 | 1.375/10 | 120 |
Trần Hồng An Nhiên | xxxxx6121 | 1.375/10 | 121 |
Nguyễn Văn Hưng | xxxxx3181 | 1.375/10 | 122 |
Nguyễn Tuấn Anh | xxxxx4789 | 1.25/10 | 123 |
Nguyễn Thị thanh thúy | xxxxx8066 | 1.125/10 | 124 |
An My | xxxxx6628 | 1.125/10 | 125 |
Lisa | xxxxx5383 | 1.125/10 | 126 |
PHẠM như ngọc | xxxxx5908 | 1.0/10 | 127 |
PHẠM thu hường | xxxxx7988 | 0.875/10 | 128 |
Lê vũ diễm my | xxxxx0233 | 0.75/10 | 129 |
quỳnh chi | xxxxx0645 | 0.75/10 | 130 |
HOÀNG hà trang | xxxxx4586 | 0.75/10 | 131 |
Hà Quý Đạt | xxxxx3390 | 0.625/10 | 132 |
Dau Dau | xxxxx2111 | 0.625/10 | 133 |
a | xxxxx5678 | 0.5/10 | 134 |
Khánh linh | xxxxx1234 | 0.5/10 | 135 |
Phạm Kim Khánh | xxxxx0409 | 0.25/10 | 136 |
Trần nhã uyên | xxxxx8670 | 0.125/10 | 137 |
Hoàng Châu Đan | xxxxx1109 | 0.125/10 | 138 |
Lê Minh Long | xxxxx9844 | 0.125/10 | 139 |
Linh Nhi | xxxxx7215 | 0.125/10 | 140 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 4 (08/03 - 15/03) |
|
---|---|---|---|---|
nguyễn nhật linh | xxxxx0468 | 9.5/10 | 1 | |
LE BAO NGUYEN | xxxxx4349 | 9.5/10 | 2 | |
tành quỳnh ư | xxxxx3985 | 9.5/10 | 3 | |
Phương mai | xxxxx3806 | 9.375/10 | 4 | |
Vu Khoi Nguyen | xxxxx8888 | 9.25/10 | 5 | |
Ngô Công Thịnh | xxxxx5158 | 9.25/10 | 6 | |
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 9.25/10 | 7 | |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.25/10 | 8 | |
nghiêm diệu trang | xxxxx3145 | 9.25/10 | 9 | |
Ngân | xxxxx3985 | 9.125/10 | 10 | |
Ngọc Lan | xxxxx2109 | 9.125/10 | 11 | |
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.125/10 | 12 | |
Trần anh minh | xxxxx3487 | 9.125/10 | 13 | |
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 9.125/10 | 14 | |
Củ cải giòn tan | xxxxx3985 | 9.125/10 | 15 | |
Trần anh minh | xxxxx3487 | 9.125/10 | 16 | |
Nguyễn Khánh Hưng | xxxxx8085 | 9.125/10 | 17 | |
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 9.0/10 | 18 | |
Nguyễn Thùy Dung | xxxxx2290 | 9.0/10 | 19 | |
Nguyễn Phú danh | xxxxx3060 | 9.0/10 | 20 | |
NGUYEN HUU MANH | xxxxx6365 | 9.0/10 | 21 | |
tram | xxxxx7198 | 9.0/10 | 22 | |
Nguyễn Thùy Dương | xxxxx6499 | 8.875/10 | 23 | |
Nguyễn Hữu Mạnh | xxxxx6869 | 8.5/10 | 24 | |
Nguyen Thi Thu Ha | xxxxx7048 | 8.75/10 | 25 | |
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 8.75/10 | 26 | |
Đặng Tất Gia Bách | xxxxx4985 | 8.75/10 | 27 | |
Vũ Hoàng lâm | xxxxx2696 | 8.75/10 | 28 | |
Phan Ha my | xxxxx1113 | 8.625/10 | 29 | |
Vũ Tài Đức | xxxxx4723 | 8.625/10 | 30 | |
phạm hạnh nguyên | xxxxx9090 | 8.625/10 | 31 | |
Nguyễn Cao Phú | xxxxx8085 | 8.625/10 | 32 | |
Đinh Hữu Bảo Nam | xxxxx0343 | 8.5/10 | 33 | |
khuất bảo lâm | xxxxx8226 | 8.5/10 | 34 | |
Nghiêm Diệu Trang | xxxxx3145 | 8.5/10 | 35 | |
NGUYEN HUU MANH | xxxxx6365 | 8.5/10 | 36 | |
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 8.5/10 | 37 | |
Lê Bảo Sơn | xxxxx8225 | 8.5/10 | 38 | |
NGUYỄN NAM PHONG | xxxxx0707 | 8.375/10 | 39 | |
jenny | xxxxx3847 | 8.375/10 | 40 | |
Nguyễn Tuệ Nhi | xxxxx1145 | 8.25/10 | 41 | |
44
|
cu cai gion tan | xxxxx3985 | 8.125/10 | 42 |
45
|
Tăng hữu gia hưng | xxxxx3888 | 8.125/10 | 43 |
46
|
Nguyen Tien Loc | xxxxx9382 | 8.125/10 | 44 |
47
|
le ha khanh | xxxxx6883 | 8.125/10 | 45 |
48
|
Hoang que anh | xxxxx0774 | 8.0/10 | 46 |
49
|
Bùi Danh Nhân | xxxxx1644 | 8.0/10 | 47 |
50
|
Nguyễn Ngọc Bảo Vy | xxxxx5703 | 8.0/10 | 48 |
51
|
Trần Nhật Linh | xxxxx7470 | 7.875/10 | 49 |
52
|
Quach Phuong Thao | xxxxx8856 | 7.875/10 | 50 |
53
|
Nguyễn Khánh Huyền | xxxxx2347 | 7.875/10 | 51 |
54
|
Nguyễn Văn Nam | xxxxx6791 | 7.875/10 | 52 |
55
|
phạm huyền phương | xxxxx6050 | 7.875/10 | 53 |
56
|
nghiêm diệu trang | xxxxx3145 | 7.875/10 | 54 |
57
|
Nguyễn Thanh Huyền | xxxxx2839 | 7.875/10 | 55 |
58
|
Dương Thanh Hương | xxxxx4668 | 7.75/10 | 56 |
59
|
NGUYỄN NAM PHONG | xxxxx0707 | 7.75/10 | 57 |
60
|
Nguyen Van Nam | xxxxx6791 | 7.75/10 | 58 |
61
|
Nguyễn Phương Vy | xxxxx6086 | 7.75/10 | 59 |
62
|
Tưởng Văn phi | xxxxx9667 | 7.625/10 | 60 |
63
|
đoàn Lê minh chi | xxxxx4152 | 7.625/10 | 61 |
64
|
Lê Giang Thanh | xxxxx2120 | 7.625/10 | 62 |
65
|
Hà Kim Ngân | xxxxx7654 | 7.625/10 | 63 |
66
|
Phí Hải Nam | xxxxx3088 | 7.5/10 | 64 |
67
|
Nguyễn Khôi Nguyên | xxxxx1763 | 7.375/10 | 65 |
68
|
Nguyễn Khánh Huyền | xxxxx2347 | 7.375/10 | 66 |
69
|
le ha khanh | xxxxx6883 | 7.375/10 | 67 |
70
|
nguyen a | xxxxx6622 | 7.375/10 | 68 |
71
|
Phương Thanh NGọc | xxxxx4280 | 7.25/10 | 69 |
72
|
phạm hoàng minh phong | xxxxx9197 | 7.25/10 | 70 |
73
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 7.25/10 | 71 |
74
|
NGUYỄN PHƯƠNG LY | xxxxx1188 | 7.125/10 | 72 |
75
|
Nguyễn Thu Thảo | xxxxx1189 | 7.125/10 | 73 |
76
|
lê thị hà thanh | xxxxx1046 | 7.125/10 | 74 |
77
|
Vũ Tú Quỳn | xxxxx1783 | 7.125/10 | 75 |
78
|
Khánh Hưng Nguyễn | xxxxx9609 | 7.125/10 | 76 |
79
|
xxxxx9653 | 7.125/10 | 77 | |
80
|
phạm gia linh | xxxxx4393 | 7.0/10 | 78 |
81
|
Le Ha Khanh | xxxxx6883 | 6.875/10 | 79 |
82
|
Nguyễn Nam Hùng | xxxxx0273 | 6.875/10 | 80 |
83
|
Chu khánh lâm | xxxxx9812 | 6.75/10 | 81 |
84
|
Nguyễn Phúc Đam | xxxxx6888 | 6.625/10 | 82 |
85
|
Lương Ngọc Anh | xxxxx0291 | 6.625/10 | 83 |
86
|
HOÀng Minh Vũ | xxxxx7939 | 6.5/10 | 84 |
87
|
Lê Ngọc Minh Khuê | xxxxx3578 | 6.375/10 | 85 |
88
|
Phạm Duy Phong | xxxxx3942 | 6.375/10 | 86 |
89
|
Nguyễn Tô Minh Quân | xxxxx4483 | 6.375/10 | 87 |
90
|
dAIviet | xxxxx8462 | 6.375/10 | 88 |
91
|
Tracy | xxxxx0997 | 6.25/10 | 89 |
92
|
từ quỳnh anh | xxxxx3985 | 6.25/10 | 90 |
93
|
Lai Nguyen Van Trang | xxxxx1287 | 6.25/10 | 91 |
94
|
Nguyen Văn Nam | xxxxx7891 | 6.125/10 | 92 |
95
|
Nguyễn Tá Tuệ | xxxxx6269 | 6.0/10 | 93 |
96
|
đằng dông vần đông | xxxxx3985 | 6.0/10 | 94 |
97
|
Phạm ngọc mai | xxxxx1388 | 6.0/10 | 95 |
98
|
Minh hiền | xxxxx0976 | 5.875/10 | 96 |
99
|
Linh Đan | xxxxx6619 | 5.75/10 | 97 |
100
|
Đình Phương Thanh | xxxxx7474 | 5.75/10 | 98 |
101
|
Nguyễn Ngọc Duy | xxxxx2805 | 5.75/10 | 99 |
102
|
Tưởng Văn Phi | xxxxx6074 | 5.75/10 | 100 |
103
|
khổng thanh trúc | xxxxx4908 | 5.75/10 | 101 |
104
|
Nguyen Minh Tuong | xxxxx8805 | 5.75/10 | 102 |
105
|
Ngô Phương Thảo | xxxxx8899 | 5.625/10 | 103 |
106
|
Hoàng Bảo Châu | xxxxx4666 | 5.625/10 | 104 |
107
|
hoang minh hieu | xxxxx3186 | 5.625/10 | 105 |
108
|
Nguyễn Tina | xxxxx4324 | 5.625/10 | 106 |
109
|
NGUYỄN MỸ VÂN | xxxxx6799 | 5.5/10 | 107 |
110
|
Bùi Tiến Dũng | xxxxx6175 | 5.5/10 | 108 |
111
|
Nguyễn Thị Thảo My | xxxxx7718 | 5.5/10 | 109 |
112
|
Phùng Ngọc Anh | xxxxx5468 | 5.5/10 | 110 |
113
|
doan le minh chi | xxxxx4152 | 5.5/10 | 111 |
114
|
nguyễn bảo trâm | xxxxx0785 | 5.5/10 | 112 |
115
|
Nguyen Minh Tuong | xxxxx8805 | 5.5/10 | 113 |
116
|
bùi danh nhân | xxxxx9388 | 5.375/10 | 114 |
117
|
Nguyễn Minh Nhật | xxxxx1182 | 5.375/10 | 115 |
118
|
nguyễn Quang anh | xxxxx5068 | 5.375/10 | 116 |
119
|
LÊ NGỌC MAI | xxxxx5432 | 5.25/10 | 117 |
120
|
Nguyen trong hieu | xxxxx5048 | 5.25/10 | 118 |
121
|
Nguyen Tien Loc | xxxxx9382 | 5.125/10 | 119 |
122
|
PHAN PHÚC HUỆ | xxxxx0550 | 5.125/10 | 120 |
123
|
Nguyễn Minh Nhật | xxxxx1182 | 5.125/10 | 121 |
124
|
Nguyễn Anh Thư | xxxxx5895 | 5.0/10 | 122 |
125
|
Nguyễn Thị Gia Hân | xxxxx7186 | 5.0/10 | 123 |
126
|
do dang khoi | xxxxx1983 | 5.0/10 | 124 |
127
|
Phạm Đức Phong | xxxxx9985 | 5.0/10 | 125 |
128
|
NGuyễn ngọc thái an | xxxxx0972 | 5.0/10 | 126 |
129
|
Nguyễn Khánh Hưng | xxxxx9609 | 4.875/10 | 127 |
130
|
Dương Thanh Hương | xxxxx3823 | 4.875/10 | 128 |
131
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 4.875/10 | 129 |
132
|
Nguyễn Linh Hà | xxxxx1988 | 4.875/10 | 130 |
133
|
hoàng kim chung | xxxxx3522 | 4.875/10 | 131 |
134
|
Nguyễn Thùy Dương | xxxxx1329 | 4.875/10 | 132 |
135
|
Nguyên Trung Trí Dũng | xxxxx4162 | 4.625/10 | 133 |
136
|
Nguyen ngọc ngân khánh | xxxxx1691 | 4.625/10 | 134 |
137
|
Lê Ngọc Mai | xxxxx1235 | 4.625/10 | 135 |
138
|
Nguyễn Hồng Quyên | xxxxx2228 | 4.625/10 | 136 |
139
|
Hoàng Bảo châu | xxxxx5038 | 4.625/10 | 137 |
140
|
Nguyễn Hải Hà | xxxxx1703 | 4.625/10 | 138 |
141
|
Tống ngọc bảo anh | xxxxx9300 | 4.5/10 | 139 |
142
|
Nguyen Ngoc Thien Giang | xxxxx9620 | 4.5/10 | 140 |
143
|
Lưu Xuân Trường | xxxxx8366 | 4.5/10 | 141 |
144
|
Nguyễn khải anh | xxxxx8887 | 4.375/10 | 142 |
145
|
đoàn Lê minh chi | xxxxx4152 | 4.375/10 | 143 |
146
|
Lưu Quý Dương | xxxxx5998 | 4.375/10 | 144 |
147
|
Nguyễn Khánh Chi | xxxxx6488 | 4.25/10 | 145 |
148
|
Đoàn Lê Minh Chi | xxxxx4152 | 4.25/10 | 146 |
149
|
Vũ Lê Đức trí | xxxxx1945 | 4.25/10 | 147 |
150
|
Trần Trang Linh | xxxxx4566 | 4.125/10 | 148 |
151
|
Linh | xxxxx7012 | 4.0/10 | 149 |
152
|
Nguyễn Ngọc Liên | xxxxx5584 | 3.875/10 | 150 |
153
|
lộ tuấn hùng | xxxxx2596 | 3.875/10 | 151 |
154
|
Bùi Thùy Dương | xxxxx4596 | 3.75/10 | 152 |
155
|
Nguyễn Thế Vinh | xxxxx7088 | 3.625/10 | 153 |
156
|
Nguyễn Mạnh Hùng | xxxxx7702 | 3.5/10 | 154 |
157
|
nguyễn bảo an | xxxxx8725 | 3.5/10 | 155 |
158
|
trương nguyên bảo | xxxxx3268 | 3.5/10 | 156 |
159
|
Hà Đình Phúc Ân | xxxxx9819 | 3.375/10 | 157 |
160
|
Nguyễn hương giang | xxxxx8910 | 3.25/10 | 158 |
161
|
Nguyễn thảo nguyên | xxxxx2212 | 3.125/10 | 159 |
162
|
Trần Quỳnh Huong | xxxxx9308 | 3.125/10 | 160 |
163
|
Nguyễn Duy Thái | xxxxx9666 | 3.0/10 | 161 |
164
|
Cấn Lê Bảo Trâm | xxxxx4502 | 3.0/10 | 162 |
165
|
Vương uyển my | xxxxx8863 | 3.0/10 | 163 |
166
|
NgôTuệNam | xxxxx0792 | 3.0/10 | 164 |
167
|
kien | xxxxx2423 | 2.875/10 | 165 |
168
|
Lê Bảo Long | xxxxx9721 | 2.875/10 | 166 |
169
|
Trần Huy Phúc | xxxxx1126 | 2.75/10 | 167 |
170
|
Nguyễn ngọc thuỳ dung | xxxxx0972 | 2.75/10 | 168 |
171
|
Nguyễn thị gia linh | xxxxx8630 | 2.625/10 | 169 |
172
|
Đoàn Bảo Chính | xxxxx9107 | 2.625/10 | 170 |
173
|
Nguyễn Bảo An | xxxxx2165 | 2.625/10 | 171 |
174
|
Nguyễn minh thọ | xxxxx9286 | 2.625/10 | 172 |
175
|
Khả Hân | xxxxx9986 | 2.625/10 | 173 |
176
|
Lê Thị mỹ hoa | xxxxx9128 | 2.5/10 | 174 |
177
|
Hải Anh | xxxxx5074 | 2.375/10 | 175 |
178
|
Nguyễn Ngọc Bảo An | xxxxx6567 | 2.25/10 | 176 |
179
|
Quang | xxxxx6999 | 2.25/10 | 177 |
180
|
985213456 | xxxxx3456 | 2.25/10 | 178 |
181
|
Nguyễn Ngọc Lâm Anh | xxxxx2781 | 2.125/10 | 179 |
182
|
Mai Chúc an | xxxxx0435 | 2.125/10 | 180 |
183
|
alex | xxxxx9261 | 2.125/10 | 181 |
184
|
Trần Văn Đạt | xxxxx8985 | 2.0/10 | 182 |
185
|
Lê Thảo My | xxxxx3767 | 2.0/10 | 183 |
186
|
Nguyễn Thị Lân | xxxxx4767 | 1.875/10 | 184 |
187
|
Le bao Long | xxxxx1264 | 1.375/10 | 185 |
188
|
Bùi Phan Minh Đức | xxxxx1669 | 1.25/10 | 186 |
189
|
Trần Bảo Đăng | xxxxx7378 | 1.25/10 | 187 |
190
|
Vu Minh Ngoc | xxxxx5596 | 1.25/10 | 188 |
191
|
pham hong van | xxxxx3779 | 1.25/10 | 189 |
192
|
bui gia han | xxxxx9007 | 1.125/10 | 190 |
193
|
Vũ Mai Linh | xxxxx9784 | 1.125/10 | 191 |
194
|
bui thanh truc | xxxxx6488 | 1.0/10 | 192 |
195
|
Nguyễn Van Nam | xxxxx2590 | 0.875/10 | 193 |
196
|
Trần Bảo Đăng | xxxxx7438 | 0.75/10 | 194 |
197
|
NGUYỄN HẢI NAM | xxxxx9024 | 0.75/10 | 195 |
198
|
Lê Linh đan | xxxxx7562 | 0.625/10 | 196 |
199
|
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 0.625/10 | 197 |
200
|
Vũ THỊ BẢO QUYÊN | xxxxx2134 | 0.5/10 | 198 |
201
|
Trần gia hiếu | xxxxx2338 | 0.5/10 | 199 |
202
|
lê thanh nhàn | xxxxx3986 | 0.375/10 | 200 |
203
|
lê tú uyên | xxxxx4772 | 0.25/10 | 201 |
204
|
quyên | xxxxx2888 | 0.25/10 | 202 |
205
|
ĐìnH phu Thanh | xxxxx7474 | 0.125/10 | 203 |
206
|
hoàng khánh huyền | xxxxx4412 | 0.125/10 | 204 |
207
|
khanhha | xxxxx0882 | 0.125/10 | 205 |
208
|
Bùi Văn Nam | xxxxx1999 | 0.125/10 | 206 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 5 (15/03 - 22/3) |
|
---|---|---|---|---|
3
|
Nguyễn Minh khôi | xxxxx0193 | 9.5/10 | 1 |
4
|
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 9.5/10 | 2 |
5
|
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 9.5/10 | 3 |
6
|
jimmy kudo | xxxxx3985 | 9.375/10 | 4 |
7
|
ẩn danh | xxxxx3985 | 9.375/10 | 5 |
8
|
Nguyễn Minh khuê | xxxxx0313 | 9.25/10 | 6 |
9
|
Kim Hoa | xxxxx5633 | 9.25/10 | 7 |
10
|
Nghiem dieu trang | xxxxx3145 | 9.25/10 | 8 |
11
|
ẩn danh | xxxxx3985 | 9.125/10 | 9 |
12
|
phạm bảo linh | xxxxx4393 | 9.125/10 | 10 |
13
|
Nguyễn Khánh Linh | xxxxx5979 | 9.125/10 | 11 |
14
|
NGUYỄN NAM PHONG | xxxxx0707 | 9.125/10 | 12 |
15
|
Đàm Bùi Chính | xxxxx5419 | 9.125/10 | 13 |
16
|
xxxxx3985 | xxxxx3985 | 9.125/10 | 14 |
17
|
Do Manh Khoi | xxxxx0902 | 9.125/10 | 15 |
18
|
we don't | xxxxx3985 | 9.0/10 | 16 |
19
|
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.0/10 | 17 |
20
|
Tô Vũ Khánh hân | xxxxx2241 | 9.0/10 | 18 |
21
|
Phan Hà My | xxxxx1113 | 9.0/10 | 19 |
22
|
ẩn danh | xxxxx3985 | 9.0/10 | 20 |
23
|
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 8.875/10 | 21 |
24
|
Đoàn Vũ Gia Huy | xxxxx4116 | 8.875/10 | 22 |
25
|
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.875/10 | 23 |
26
|
Lê Gia Linh | xxxxx3545 | 8.875/10 | 24 |
27
|
NGUYỄN Hồ Bảo Trang | xxxxx9369 | 8.75/10 | 25 |
28
|
Nguyễn Ngọc Minh | xxxxx4489 | 8.75/10 | 26 |
29
|
Le ha khanh | xxxxx6883 | 8.625/10 | 27 |
30
|
Trần bảo khánh | xxxxx0388 | 8.625/10 | 28 |
31
|
Hoàng hà Linh | xxxxx9865 | 8.625/10 | 29 |
32
|
Nguyễn Đan Trang | xxxxx6829 | 8.625/10 | 30 |
33
|
cong tam | xxxxx4535 | 8.625/10 | 31 |
34
|
pham Khanh van | xxxxx1678 | 8.5/10 | 32 |
35
|
Vũ Hoàng lâm | xxxxx2696 | 8.5/10 | 33 |
36
|
đặng tất gia bách | xxxxx4985 | 8.5/10 | 34 |
37
|
Trà | xxxxx3876 | 8.5/10 | 35 |
38
|
Dương Thanh Hương | xxxxx3888 | 8.5/10 | 36 |
39
|
Lê lan tường | xxxxx6588 | 8.375/10 | 37 |
40
|
NGUYỄN NAM PHONG | xxxxx0707 | 8.375/10 | 38 |
41
|
Nguyễn Phú Hưng | xxxxx5724 | 8.375/10 | 39 |
42
|
Nguyễn Phạm Nhật Minh | xxxxx1801 | 8.375/10 | 40 |
43
|
Chu Bảo Hà | xxxxx0786 | 8.375/10 | 41 |
44
|
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 8.375/10 | 42 |
45
|
Nguyễn gia bách | xxxxx7010 | 8.25/10 | 43 |
46
|
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 8.25/10 | 44 |
47
|
Thu | xxxxx0998 | 8.25/10 | 45 |
48
|
Nguyễn Tất Ngọc Tính | xxxxx8360 | 8.25/10 | 46 |
49
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 8.25/10 | 47 |
50
|
Julia | xxxxx6740 | 8.25/10 | 48 |
51
|
Trần Nhật Linh | xxxxx7470 | 8.25/10 | 49 |
52
|
tạ lê minh phương | xxxxx0726 | 8.125/10 | 50 |
53
|
Nguyễn Hà Gia Huy | xxxxx6743 | 8.125/10 | 51 |
54
|
jenny | xxxxx3847 | 8.125/10 | 52 |
55
|
Phạm phương mai | xxxxx8369 | 8.125/10 | 53 |
56
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 8.125/10 | 54 |
57
|
linh | xxxxx6078 | 8.125/10 | 55 |
58
|
Nguyễn Đức long | xxxxx6596 | 8.125/10 | 56 |
59
|
Đỗ lê thảo nguyên | xxxxx5203 | 8.125/10 | 57 |
60
|
Nguyễn Tuấn phong | xxxxx8414 | 8.0/10 | 58 |
61
|
Ngô phương thảo | xxxxx1189 | 8.0/10 | 59 |
62
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 8.0/10 | 60 |
63
|
NGUYỄN Trường An | xxxxx5085 | 8.0/10 | 61 |
64
|
Đỗ Phúc nguyên | xxxxx0603 | 7.875/10 | 62 |
65
|
Nguyễn ngọc mai hoa | xxxxx9564 | 7.875/10 | 63 |
66
|
Nguyễn Khánh Huyền | xxxxx2347 | 7.875/10 | 64 |
67
|
Lê Anh Khôi | xxxxx5138 | 7.75/10 | 65 |
68
|
nguyễn quỳnh chi | xxxxx7117 | 7.75/10 | 66 |
69
|
Tăng Hữu Gia Hưng | xxxxx3888 | 7.75/10 | 67 |
70
|
Võ Gia Linh | xxxxx2987 | 7.625/10 | 68 |
71
|
nguyen ngoc thai an | xxxxx0972 | 7.625/10 | 69 |
72
|
le ha khanh | xxxxx6883 | 7.625/10 | 70 |
73
|
Nguyễn Huy Thái | xxxxx0089 | 7.625/10 | 71 |
74
|
Lê Quý Vương | xxxxx7688 | 7.5/10 | 72 |
75
|
Lê thị hà thanh | xxxxx1046 | 7.5/10 | 73 |
76
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 7.5/10 | 74 |
77
|
Quach Phuong Thao | xxxxx8856 | 7.5/10 | 75 |
78
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 7.5/10 | 76 |
79
|
hoang phuong nguyen | xxxxx4867 | 7.5/10 | 77 |
80
|
Trần Phương Linh | xxxxx0858 | 7.5/10 | 78 |
81
|
Nguyễn phạm nhật minh | xxxxx1801 | 7.375/10 | 79 |
82
|
Đỗ lê thảo nguyên | xxxxx5203 | 7.375/10 | 80 |
83
|
Nguyễn Ngọc Gia Linh | xxxxx7576 | 7.375/10 | 81 |
84
|
THỊNH MAI LINH | xxxxx1235 | 7.375/10 | 82 |
85
|
Lê Quý Vương | xxxxx7688 | 7.375/10 | 83 |
86
|
nGUYỄN CAO pHÚ | xxxxx8085 | 7.25/10 | 84 |
87
|
Đỗ Lâm Vũ | xxxxx9065 | 7.25/10 | 85 |
88
|
Phạm Văn Bảo Nam | xxxxx1065 | 7.25/10 | 86 |
89
|
ngo phuong thao | xxxxx1189 | 7.125/10 | 87 |
90
|
le ha khanh | xxxxx6883 | 7.125/10 | 88 |
91
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 7.125/10 | 89 |
92
|
Trần Gia Phúc | xxxxx3336 | 7.125/10 | 90 |
93
|
Trần Nam phong | xxxxx8253 | 7.125/10 | 91 |
94
|
Nguyen Duc minh | xxxxx9078 | 7.125/10 | 92 |
95
|
Lan hạ | xxxxx3753 | 7.125/10 | 93 |
96
|
Nguyễn Gia Hân | xxxxx8084 | 7.125/10 | 94 |
97
|
Cái Ly | xxxxx8901 | 7.125/10 | 95 |
98
|
hoang minh hieu | xxxxx3186 | 7.0/10 | 96 |
99
|
Đỗ Quốc Việt | xxxxx4329 | 7.0/10 | 97 |
100
|
Nguyễn Khánh Huyền | xxxxx2347 | 6.875/10 | 98 |
101
|
nguyễn nam hùng | xxxxx0273 | 6.875/10 | 99 |
102
|
Trần vũ thảo my | xxxxx8613 | 6.75/10 | 100 |
103
|
Nguyen Thi Zin | xxxxx7829 | 6.75/10 | 101 |
104
|
Nguyễn Khánh Huyền | xxxxx2347 | 6.75/10 | 102 |
105
|
Nguyễn Thanh Hag | xxxxx6855 | 6.75/10 | 103 |
106
|
đoàn Lê minh chi | xxxxx4152 | 6.625/10 | 104 |
107
|
Nguyễn Hương Trà | xxxxx2858 | 6.625/10 | 105 |
108
|
chau giang | xxxxx9922 | 6.625/10 | 106 |
109
|
Nguyễn Ngọc Gia Linh | xxxxx7576 | 6.625/10 | 107 |
110
|
Trần Diệp Chi | xxxxx7855 | 6.625/10 | 108 |
111
|
Nguyễn quang tâm | xxxxx8917 | 6.5/10 | 109 |
112
|
Lê thanh tâm | xxxxx4886 | 6.5/10 | 110 |
113
|
Tưởng Văn phi | xxxxx9667 | 6.375/10 | 111 |
114
|
Trịnh Phương Linh | xxxxx5686 | 6.375/10 | 112 |
115
|
nguyen khoi | xxxxx7926 | 6.25/10 | 113 |
116
|
Chi | xxxxx6228 | 6.25/10 | 114 |
117
|
Nguyễn bảo nam | xxxxx1285 | 6.25/10 | 115 |
118
|
Nguyễn Ngọc Hân | xxxxx5780 | 6.25/10 | 116 |
119
|
Nguyễn hà bảo nguyên | xxxxx2216 | 6.25/10 | 117 |
120
|
Nguyễn Trường phúc | xxxxx7359 | 6.125/10 | 118 |
121
|
Đoàn Bảo Nam | xxxxx1661 | 6.125/10 | 119 |
122
|
nguyễn như ngân | xxxxx3985 | 6.125/10 | 120 |
123
|
Thảo my | xxxxx7718 | 6.125/10 | 121 |
124
|
Nguyễn Phúc ĐAm | xxxxx6888 | 6.125/10 | 122 |
125
|
Nguyễn thu an | xxxxx8082 | 6.125/10 | 123 |
126
|
Hải Yến | xxxxx6369 | 6.0/10 | 124 |
127
|
nguyễn minh đức | xxxxx0502 | 6.0/10 | 125 |
128
|
hoàng kim chung | xxxxx3522 | 6.0/10 | 126 |
129
|
Trọng Phúc | xxxxx7007 | 6.0/10 | 127 |
130
|
Hà Kim Ngân | xxxxx7654 | 6.0/10 | 128 |
131
|
đỗ khải phong | xxxxx0447 | 6.0/10 | 129 |
132
|
Đặng Minh Đức | xxxxx8550 | 6.0/10 | 130 |
133
|
Phạm Duy Phong | xxxxx3942 | 6.0/10 | 131 |
134
|
NGUYEN PHUONG LY | xxxxx5597 | 5.875/10 | 132 |
135
|
Trần Đại Nghĩa | xxxxx6468 | 5.875/10 | 133 |
136
|
Lưu Quý Dương | xxxxx5998 | 5.75/10 | 134 |
137
|
Kim Anh Phú | xxxxx9996 | 5.75/10 | 135 |
138
|
Kim Anh Phú | xxxxx9996 | 5.625/10 | 136 |
139
|
NGUYỄN Danh thông | xxxxx6352 | 5.625/10 | 137 |
140
|
Nguyễn Bảo Nam | xxxxx9111 | 5.625/10 | 138 |
141
|
Chu Thị Khánh Mi | xxxxx7007 | 5.625/10 | 139 |
142
|
trần đức thắng | xxxxx6766 | 5.625/10 | 140 |
143
|
Jenny | xxxxx6789 | 5.5/10 | 141 |
144
|
Tưởng Văn Phi | xxxxx6074 | 5.5/10 | 142 |
145
|
nGUYỄN hOÀNG hẢI | xxxxx8885 | 5.5/10 | 143 |
146
|
Phạm Đan Linh | xxxxx1109 | 5.375/10 | 144 |
147
|
Cao Kiến Hưng | xxxxx9116 | 5.375/10 | 145 |
148
|
minh dưc | xxxxx8550 | 5.25/10 | 146 |
149
|
đỗ khải phong | xxxxx0447 | 5.25/10 | 147 |
150
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 5.25/10 | 148 |
151
|
Đoàn minh hoàng | xxxxx5177 | 5.25/10 | 149 |
152
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG | xxxxx4230 | 5.25/10 | 150 |
153
|
Tưởng Văn Phi | xxxxx6074 | 5.125/10 | 151 |
154
|
Nguyễn Thanh Hải | xxxxx1008 | 5.0/10 | 152 |
155
|
Nguyễn Đăng Khôi | xxxxx5252 | 5.0/10 | 153 |
156
|
Kim Anh Phú | xxxxx9996 | 4.875/10 | 154 |
157
|
Lưu Quý Dương | xxxxx5998 | 4.75/10 | 155 |
158
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 4.75/10 | 156 |
159
|
Lê ĐỨC NAM | xxxxx5398 | 4.625/10 | 157 |
160
|
NGUYỄN KHÁNH CHI | xxxxx6488 | 4.5/10 | 158 |
161
|
NgUyễn Thanh Hà | xxxxx6855 | 4.375/10 | 159 |
162
|
Nguyễn hà bảo nguyên | xxxxx2216 | 4.375/10 | 160 |
163
|
Lại Tuyết Nhung | xxxxx6630 | 4.375/10 | 161 |
164
|
Trần Khôi Nguyên | xxxxx0998 | 4.25/10 | 162 |
165
|
Tue Anh | xxxxx8832 | 4.25/10 | 163 |
166
|
Nguyen Ha Anh | xxxxx4398 | 4.125/10 | 164 |
167
|
EDS | xxxxx5481 | 3.875/10 | 165 |
168
|
hoàng bảo hân | xxxxx7479 | 3.875/10 | 166 |
169
|
Lê Trần Minh Khôi | xxxxx9006 | 3.875/10 | 167 |
170
|
Trần Xuan bách | xxxxx9585 | 3.875/10 | 168 |
171
|
Hoàng Vy | xxxxx9486 | 3.75/10 | 169 |
172
|
Nguyễn Lan Chi | xxxxx3456 | 3.75/10 | 170 |
173
|
Nguyễn minh Nhật | xxxxx1182 | 3.75/10 | 171 |
174
|
Nghiemta vũ | xxxxx5248 | 3.75/10 | 172 |
175
|
đỗ tuấn phong | xxxxx4480 | 3.625/10 | 173 |
176
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 3.5/10 | 174 |
177
|
Ngô gia huy | xxxxx4017 | 3.5/10 | 175 |
178
|
Ngô quang huy | xxxxx2976 | 3.5/10 | 176 |
179
|
pham tran minh phuoc | xxxxx5372 | 3.5/10 | 177 |
180
|
Lê hà bảo Quyên | xxxxx8608 | 3.5/10 | 178 |
181
|
Phạm Thị Thùy Dương | xxxxx3668 | 3.375/10 | 179 |
182
|
NGUYỄN minh NHẬT | xxxxx1182 | 3.375/10 | 180 |
183
|
vũ minh châu | xxxxx4657 | 3.375/10 | 181 |
184
|
ĐẶng THÙY Dương | xxxxx2333 | 3.25/10 | 182 |
185
|
đào anh khôi | xxxxx2701 | 3.25/10 | 183 |
186
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 3.25/10 | 184 |
187
|
Phạm Minh Huy | xxxxx4308 | 3.25/10 | 185 |
188
|
Nguyễn Kiều Trang | xxxxx4222 | 3.125/10 | 186 |
189
|
NGuyễn Đức Tùng Anh | xxxxx8108 | 3.125/10 | 187 |
190
|
trần đức thắng | xxxxx6766 | 3.0/10 | 188 |
191
|
Nguyễn Thanh Huyền | xxxxx2839 | 3.0/10 | 189 |
192
|
Nguyễn quỳnh anh | xxxxx0368 | 3.0/10 | 190 |
193
|
Nguyễn ngọc mai hoa | xxxxx9564 | 2.875/10 | 191 |
194
|
Chu Văn An | xxxxx7564 | 2.875/10 | 192 |
195
|
Nguyễn Gia Bách | xxxxx0483 | 2.875/10 | 193 |
196
|
nguyễn lê mỹ anh | xxxxx3222 | 2.75/10 | 194 |
197
|
Lê hương giang | xxxxx1288 | 2.75/10 | 195 |
198
|
ღphương Linhღ | xxxxx0180 | 2.75/10 | 196 |
199
|
Nguyễn Khánh duy | xxxxx0502 | 2.75/10 | 197 |
200
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 2.75/10 | 198 |
201
|
Hoang thị khanh ly | xxxxx7120 | 2.625/10 | 199 |
202
|
ĐOÀN BẢO AN | xxxxx7886 | 2.625/10 | 200 |
203
|
Trần Hoàng Bảo Trân | xxxxx9558 | 2.625/10 | 201 |
204
|
sffffffffry | xxxxx5376 | 2.5/10 | 202 |
205
|
gia huy | xxxxx9328 | 2.5/10 | 203 |
206
|
nguyễn an nhi | xxxxx0288 | 2.5/10 | 204 |
207
|
Trịnh duy khang | xxxxx4994 | 2.375/10 | 205 |
208
|
Trình Quốc Thành | xxxxx6999 | 2.375/10 | 206 |
209
|
Bùi Thanh Vân | xxxxx7983 | 2.375/10 | 207 |
210
|
Con Lợn Thối Tha | xxxxx7839 | 2.375/10 | 208 |
211
|
PHAN PHÚC HUỆ | xxxxx0550 | 2.25/10 | 209 |
212
|
Nguyễn Quỳnh Anh | xxxxx6915 | 2.25/10 | 210 |
213
|
Pham minh nhat | xxxxx8852 | 2.25/10 | 211 |
214
|
nguyễn tuệ minh | xxxxx0829 | 2.125/10 | 212 |
215
|
Phạm Duy Phong | xxxxx3942 | 2.125/10 | 213 |
216
|
trần ngọc thái an | xxxxx1999 | 2.125/10 | 214 |
217
|
Nguyễn Trang Minh | xxxxx7488 | 2.125/10 | 215 |
218
|
Đỗ tuấn minh | xxxxx9994 | 2.125/10 | 216 |
219
|
LÝ TIỂU CƯỜNG ĐẶC CẦU | xxxxx4763 | 2.125/10 | 217 |
220
|
Lê Linh đan | xxxxx7562 | 1.875/10 | 218 |
221
|
nh | xxxxx4321 | 1.875/10 | 219 |
222
|
Nguyễn H B Trang | xxxxx9369 | 1.875/10 | 220 |
223
|
Lê Ngọc An Bình | xxxxx2730 | 1.75/10 | 221 |
224
|
Ủhxtchc | xxxxx3683 | 1.5/10 | 222 |
225
|
Trần Ngọc Thái An | xxxxx1999 | 1.5/10 | 223 |
226
|
Vũ KhÁnh chi | xxxxx3212 | 1.5/10 | 224 |
227
|
nguyen thi trang | xxxxx2456 | 1.5/10 | 225 |
228
|
Đang gia bao | xxxxx8060 | 1.375/10 | 226 |
229
|
Nguyễn Ánh Chi | xxxxx3470 | 1.125/10 | 227 |
230
|
NguyỄN tuấn phong | xxxxx8414 | 1.125/10 | 228 |
231
|
bảo trang | xxxxx9369 | 1.125/10 | 229 |
232
|
Nguyễn BẢo hân | xxxxx2193 | 1.0/10 | 230 |
233
|
vương quốc tuấn | xxxxx0986 | 0.875/10 | 231 |
234
|
lê an khánh thư | xxxxx8856 | 0.75/10 | 232 |
235
|
Vũ Dương hân trúc | xxxxx9126 | 0.75/10 | 233 |
236
|
NGUYỄN Danh thông | xxxxx6352 | 0.75/10 | 234 |
237
|
Yến | xxxxx7890 | 0.75/10 | 235 |
238
|
liêu trí khôi | xxxxx8666 | 0.75/10 | 236 |
239
|
LÊ Anh minh | xxxxx9619 | 0.375/10 | 237 |
240
|
đức minh | xxxxx8769 | 0.375/10 | 238 |
241
|
Đoàn Phương Linh | xxxxx3626 | 0.375/10 | 239 |
242
|
Phạm anh quốc | xxxxx9183 | 0.25/10 | 240 |
243
|
nguyễn sỹ tùng dương | xxxxx0880 | 0.25/10 | 241 |
244
|
trương quỳnh anh | xxxxx6683 | 0.125/10 | 242 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 6 (22/3 - 29/3) |
|
---|---|---|---|---|
nguyên | xxxxx3985 | 9.375/10 | 1 | |
Nguyễn Minh Khôi | xxxxx0193 | 9.375/10 | 2 | |
Nguyễn Ngọc Minh | xxxxx4489 | 9.375/10 | 3 | |
6
|
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 9.375/10 | 4 |
7
|
đồng vân đồng đăng | xxxxx3985 | 9.375/10 | 5 |
8
|
Lê Phương Linh | xxxxx1070 | 9.25/10 | 6 |
9
|
Bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 9.25/10 | 7 |
10
|
suzume | xxxxx3985 | 9.25/10 | 8 |
11
|
Thùy Trang | xxxxx7939 | 9.125/10 | 9 |
12
|
LÊ PHƯƠNG LINH | xxxxx1070 | 9.125/10 | 10 |
13
|
Nguyễn Thanh Dung | xxxxx4251 | 9.0/10 | 11 |
14
|
Đỗ nguyễn bảo an | xxxxx0680 | 9.0/10 | 12 |
15
|
do nguyen bao an | xxxxx0680 | 9.0/10 | 13 |
16
|
Đỗ nguyễn bảo an5 | xxxxx0680 | 9.0/10 | 14 |
17
|
Đỗ nguyễn bảo an6 | xxxxx0680 | 9.0/10 | 15 |
18
|
Nguyễn Nhật Minh | xxxxx9992 | 8.875/10 | 16 |
19
|
Nguyễn Hoàng Long | xxxxx7213 | 8.875/10 | 17 |
20
|
ngaan | xxxxx3985 | 8.875/10 | 18 |
21
|
Minh Khánh | xxxxx4593 | 8.75/10 | 19 |
22
|
Nguyễn Trung KIen | xxxxx2590 | 8.75/10 | 20 |
23
|
Nguyễn HOàng Lan Chi | xxxxx4568 | 8.75/10 | 21 |
24
|
Nguyễn Đức Thành | xxxxx3086 | 8.75/10 | 22 |
25
|
Phạm gia linh | xxxxx4393 | 8.625/10 | 23 |
26
|
Nguyen Manh Hung | xxxxx3260 | 8.625/10 | 24 |
27
|
Ngô Gia Hân | xxxxx6459 | 8.625/10 | 25 |
28
|
Do Manh Khoi | xxxxx0902 | 8.625/10 | 26 |
29
|
đặng tất gia bách | xxxxx4985 | 8.625/10 | 27 |
30
|
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.625/10 | 28 |
31
|
Đỗ Mai anh | xxxxx2609 | 8.625/10 | 29 |
32
|
le ha khanh | xxxxx6883 | 8.5/10 | 30 |
33
|
Đỗ Minh Khang | xxxxx1625 | 8.5/10 | 31 |
34
|
nGUYỄN CAO pHÚ | xxxxx8085 | 8.5/10 | 32 |
35
|
Phan Hà My | xxxxx1113 | 8.5/10 | 33 |
36
|
Thiều Sỹ Nguyên | xxxxx4439 | 8.5/10 | 34 |
37
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 8.5/10 | 35 |
38
|
Nguyễn Ngọc Diệp | xxxxx2858 | 8.375/10 | 36 |
39
|
Nguyễn THanh mai | xxxxx4701 | 8.375/10 | 37 |
40
|
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.375/10 | 38 |
41
|
Trần Gia Huy | xxxxx0949 | 8.375/10 | 39 |
42
|
Trần Anh Duy | xxxxx8188 | 8.375/10 | 40 |
43
|
Đỗ nguyễn bảo an3 | xxxxx0680 | 8.375/10 | 41 |
44
|
Nguyễn Nam Phong | xxxxx0707 | 8.375/10 | 42 |
45
|
bun | xxxxx7800 | 8.375/10 | 43 |
46
|
trần anh minh | xxxxx9232 | 8.375/10 | 44 |
47
|
An Nhiên | xxxxx5561 | 8.25/10 | 45 |
48
|
Nguyễn Phú Ninh | xxxxx0988 | 8.25/10 | 46 |
49
|
Ngô phương thảo | xxxxx1189 | 8.25/10 | 47 |
50
|
lý tiểu long | xxxxx3985 | 8.25/10 | 48 |
51
|
Nguyễn phúc lâm | xxxxx2585 | 8.25/10 | 49 |
52
|
Quach Phuong Thao | xxxxx8856 | 8.25/10 | 50 |
53
|
Hello | xxxxx4321 | 8.25/10 | 51 |
54
|
Hoàng Nguyễn Thiên An | xxxxx4286 | 8.125/10 | 52 |
55
|
Phạm Nguyễn Hoàng Lâm | xxxxx1588 | 8.125/10 | 53 |
56
|
Đặng Nhật Nam | xxxxx6270 | 8.125/10 | 54 |
57
|
Trần bảo khánh | xxxxx0388 | 8.125/10 | 55 |
58
|
UZUMAKI | xxxxx4416 | 8.125/10 | 56 |
59
|
Nguyễn Trà my | xxxxx3333 | 8.0/10 | 57 |
60
|
nGUYỄN CAO pHÚ | xxxxx8085 | 8.0/10 | 58 |
61
|
Nguyen Trung DUng | xxxxx3680 | 8.0/10 | 59 |
62
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 8.0/10 | 60 |
63
|
Vũ Hoàng Lâm | xxxxx2696 | 7.875/10 | 61 |
64
|
Hà Linh | xxxxx9499 | 7.875/10 | 62 |
hoàng khánh chi | xxxxx2425 | 7.875/10 | 63 | |
66
|
Nam | xxxxx9493 | 7.875/10 | 64 |
67
|
Nguyễn Dương Thùy Anh | xxxxx9699 | 7.875/10 | 65 |
68
|
Nguyễn Minh Huyền | xxxxx5532 | 7.875/10 | 66 |
69
|
Nguyễn Đình Thế Vinh | xxxxx0973 | 7.75/10 | 67 |
70
|
Nguyẽn Thành công | xxxxx9382 | 7.75/10 | 68 |
71
|
VŨ Hà Phương | xxxxx8416 | 7.75/10 | 69 |
72
|
Nguyễn Minh Lộc | xxxxx4852 | 7.75/10 | 70 |
73
|
bun | xxxxx1343 | 7.75/10 | 71 |
74
|
NGUYỄN QUẾ LINH | xxxxx4123 | 7.75/10 | 72 |
75
|
Hoàng phương nguyên | xxxxx4867 | 7.625/10 | 73 |
76
|
Trần Gia Phúc | xxxxx3336 | 7.625/10 | 74 |
77
|
Nguyễn Tuấn phong | xxxxx8414 | 7.625/10 | 75 |
78
|
Le Ha Khanh | xxxxx6883 | 7.625/10 | 76 |
79
|
Đỗ Lâm Vũ | xxxxx9065 | 7.625/10 | 77 |
80
|
Nguyễn Ngọc gia linh | xxxxx7576 | 7.625/10 | 78 |
81
|
hung | xxxxx7546 | 7.625/10 | 79 |
82
|
Quach Phuong Thao | xxxxx8856 | 7.625/10 | 80 |
83
|
Nguyễn Hoàng Hải | xxxxx8885 | 7.625/10 | 81 |
84
|
Trần Duy Phú | xxxxx9245 | 7.625/10 | 82 |
85
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 7.5/10 | 83 |
86
|
Nguyễn Giang Sơn | xxxxx0005 | 7.5/10 | 84 |
87
|
Cao Tuệ Linh | xxxxx8340 | 7.5/10 | 85 |
88
|
Đỗ lê thảo nguyên | xxxxx5203 | 7.5/10 | 86 |
89
|
nGUYỄN THANH HÀ | xxxxx2841 | 7.5/10 | 87 |
90
|
Nguyễn Phuong Ly | xxxxx0136 | 7.5/10 | 88 |
91
|
cồ thị lan hương | xxxxx7632 | 7.5/10 | 89 |
92
|
Bùi ngọc linh | xxxxx3718 | 7.5/10 | 90 |
93
|
Minh KhANG | xxxxx7582 | 7.5/10 | 91 |
94
|
Phạm Vũ Khánh Ngọc | xxxxx8458 | 7.375/10 | 92 |
95
|
Đoàn Bảo NAM | xxxxx1661 | 7.375/10 | 93 |
96
|
Phạm An Phú | xxxxx9899 | 7.375/10 | 94 |
97
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 7.375/10 | 95 |
98
|
TRần vũ giang | xxxxx2071 | 7.375/10 | 96 |
99
|
nguyễn nam hùng | xxxxx0273 | 7.375/10 | 97 |
100
|
Trần Công Minh | xxxxx6514 | 7.25/10 | 98 |
101
|
Chi | xxxxx6228 | 7.25/10 | 99 |
102
|
lê đức vinh | xxxxx4318 | 7.25/10 | 100 |
103
|
NGUYEN PHUONG LY | xxxxx5587 | 7.25/10 | 101 |
104
|
Hoàng Thái Khuê | xxxxx8936 | 7.25/10 | 102 |
105
|
Linh Đan | xxxxx6619 | 7.25/10 | 103 |
106
|
tang thai hung | xxxxx6059 | 7.25/10 | 104 |
107
|
trần đông dương | xxxxx1971 | 7.25/10 | 105 |
108
|
III | xxxxx3673 | 7.25/10 | 106 |
109
|
bun | xxxxx1343 | 7.25/10 | 107 |
110
|
chu thanh hà | xxxxx3376 | 7.125/10 | 108 |
111
|
Hoàng Tùng Khôi | xxxxx8936 | 7.125/10 | 109 |
112
|
Linh anh | xxxxx2636 | 7.125/10 | 110 |
113
|
Nguyễn Thanh bình | xxxxx7938 | 7.125/10 | 111 |
114
|
Nguyễn Tâm Như | xxxxx6446 | 7.125/10 | 112 |
115
|
Nguyễn Thuỳ Trang | xxxxx343 | 7.125/10 | 113 |
116
|
Nguyễn Hoàng gia | xxxxx3011 | 7.0/10 | 114 |
117
|
Phạm Bảo linh | xxxxx4393 | 7.0/10 | 115 |
118
|
trần đông dương | xxxxx1971 | 7.0/10 | 116 |
119
|
le anh tuan | xxxxx4195 | 7.0/10 | 117 |
120
|
Lương Nhật Nam | xxxxx1103 | 7.0/10 | 118 |
121
|
Trần Hạnh Liên | xxxxx9520 | 6.875/10 | 119 |
122
|
đặng việt dũng | xxxxx2876 | 6.875/10 | 120 |
123
|
Nguyễn Hải Nam | xxxxx5708 | 6.875/10 | 121 |
124
|
Nguyen Thi Zin | xxxxx7829 | 6.875/10 | 122 |
125
|
Lê Ngọc Minh | xxxxx7469 | 6.75/10 | 123 |
126
|
hoang minh hieu | xxxxx3186 | 6.75/10 | 124 |
127
|
Lê Nguyệt Minh | xxxxx8486 | 6.75/10 | 125 |
128
|
Nguyễn Quốc Thái | xxxxx8369 | 6.75/10 | 126 |
129
|
Hoàng Minh Hiếu | xxxxx1959 | 6.75/10 | 127 |
130
|
lo thi thom | xxxxx1312 | 6.75/10 | 128 |
131
|
Nguyễn Minh Đức | xxxxx502 | 6.75/10 | 129 |
132
|
Minh hoàng | xxxxx4395 | 6.625/10 | 130 |
133
|
đinh thái hà | xxxxx3266 | 6.625/10 | 131 |
134
|
NGUYễn quốc việt | xxxxx0091 | 6.625/10 | 132 |
135
|
Pham Quang Tung | xxxxx8722 | 6.625/10 | 133 |
136
|
Đỗ huy đồng | xxxxx8583 | 6.5/10 | 134 |
137
|
Nguyễn Minh Trí | xxxxx8076 | 6.5/10 | 135 |
138
|
Hà Diệu Minh | xxxxx0425 | 6.5/10 | 136 |
139
|
Diệp Phúc Nguyên | xxxxx2189 | 6.5/10 | 137 |
140
|
Phan minh châu | xxxxx7339 | 6.5/10 | 138 |
141
|
Đỗ lê thảo nguyên | xxxxx5203 | 6.5/10 | 139 |
142
|
Nguyễn thu an | xxxxx8082 | 6.5/10 | 140 |
143
|
Kim Anh Phú | xxxxx9996 | 6.5/10 | 141 |
144
|
HOÀNG Bích Ngọc | xxxxx4780 | 6.375/10 | 142 |
145
|
nguyễn minh đức | xxxxx8194 | 6.375/10 | 143 |
146
|
Đặng Tiến Đại | xxxxx9972 | 6.375/10 | 144 |
147
|
Nguyen Trung Dung | xxxxx7931 | 6.375/10 | 145 |
148
|
phan hai long | xxxxx7789 | 6.375/10 | 146 |
149
|
SHORT HORROR FUNNY FILM | xxxxx5678 | 6.375/10 | 147 |
150
|
Dương Hải An | xxxxx6661 | 6.375/10 | 148 |
151
|
Phaạm Bảo Ngọc | xxxxx3834 | 6.375/10 | 149 |
152
|
Chu Tường Vy | xxxxx0174 | 6.375/10 | 150 |
153
|
Phùng Ngoc Quỳnh | xxxxx9666 | 6.25/10 | 151 |
154
|
Hoàng Minh Hiếu | xxxxx1959 | 6.25/10 | 152 |
155
|
NgUyễn Nhật Minh | xxxxx9992 | 6.125/10 | 153 |
156
|
Lê Gia Linh | xxxxx5434 | 6.125/10 | 154 |
157
|
Tăng thái hưng | xxxxx8131 | 6.125/10 | 155 |
158
|
Hải | xxxxx9885 | 6.125/10 | 156 |
159
|
Đỗ Ngọc Châu Giang | xxxxx4815 | 6.0/10 | 157 |
160
|
Minh Khánh | xxxxx4977 | 6.0/10 | 158 |
161
|
đoàn Lê minh chi | xxxxx4152 | 6.0/10 | 159 |
162
|
Nguyễn Hồ Bảo Trang | xxxxx9369 | 5.875/10 | 160 |
163
|
Bui Lam | xxxxx8872 | 5.875/10 | 161 |
164
|
Hà Đình Phúc Ân | xxxxx9 60 | 5.875/10 | 162 |
165
|
Nguyễn quỳnh chi | xxxxx8168 | 5.875/10 | 163 |
166
|
Tưởng Văn Phi | xxxxx6074 | 5.875/10 | 164 |
167
|
phạm bảo ngọc | xxxxx3834 | 5.875/10 | 165 |
168
|
lê ngọc minh khuê | xxxxx3578 | 5.75/10 | 166 |
169
|
Nguyễn Nhân Văn | xxxxx7958 | 5.75/10 | 167 |
170
|
Đặng Trần Khánh Vy | xxxxx0457 | 5.75/10 | 168 |
171
|
nGUYỄN THANH HÀ | xxxxx3841 | 5.75/10 | 169 |
172
|
Kim Anh Phú | xxxxx9996 | 5.75/10 | 170 |
173
|
VU BAO TRAM | xxxxx7967 | 5.625/10 | 171 |
174
|
Vu Bao Tram | xxxxx9168 | 5.625/10 | 172 |
175
|
MAi Tùng lâm | xxxxx8776 | 5.625/10 | 173 |
176
|
Lại tuyết nhung | xxxxx6630 | 5.625/10 | 174 |
177
|
hoang minh hieu | xxxxx3186 | 5.625/10 | 175 |
178
|
Nguyen khanh nam | xxxxx3088 | 5.625/10 | 176 |
179
|
Nguyễn Gia hân | xxxxx8084 | 5.625/10 | 177 |
180
|
nguyễn minh nhật | xxxxx1182 | 5.5/10 | 178 |
181
|
Nguyễn Thùy Dương | xxxxx6499 | 5.5/10 | 179 |
182
|
Phạm Duy Phong | xxxxx3942 | 5.5/10 | 180 |
183
|
Nguyễn Hưng | xxxxx9609 | 5.375/10 | 181 |
184
|
Ngô Trúc Diễm | xxxxx0287 | 5.375/10 | 182 |
185
|
nguyen ngoc linh | xxxxx4609 | 5.375/10 | 183 |
186
|
tưởng ngọc ánh | xxxxx5797 | 5.375/10 | 184 |
187
|
Ngọc | xxxxx6897 | 5.375/10 | 185 |
188
|
đỗ ngọc bảo trâm | xxxxx4471 | 5.375/10 | 186 |
189
|
nguyễn minh phú | xxxxx7157 | 5.25/10 | 187 |
190
|
Nguyễn Đăng Phúc | xxxxx5911 | 5.25/10 | 188 |
191
|
Trần Phương Linh | xxxxx0858 | 5.25/10 | 189 |
192
|
ĐÀO HẢI QUÂN | xxxxx2288 | 5.25/10 | 190 |
193
|
Nguyễn Tô minh quân | xxxxx4483 | 5.0/10 | 191 |
194
|
lương phương liên | xxxxx2744 | 5.0/10 | 192 |
195
|
nguyen hai duong | xxxxx6662 | 5.0/10 | 193 |
196
|
Đào Thị Bích Huệ | xxxxx5496 | 4.875/10 | 194 |
197
|
Đặng Minh Đức | xxxxx8550 | 4.875/10 | 195 |
198
|
Nguyễn Hà My | xxxxx1944 | 4.875/10 | 196 |
199
|
nguyễn hồng phúc | xxxxx418 | 4.75/10 | 197 |
200
|
Nguyen trong hieu | xxxxx5048 | 4.75/10 | 198 |
201
|
Đào Minh Anh | xxxxx3007 | 4.75/10 | 199 |
202
|
Tào hoàng thùy trang | xxxxx1398 | 4.625/10 | 200 |
203
|
Lương Minh Ngọc | xxxxx5352 | 4.625/10 | 201 |
204
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 4.625/10 | 202 |
205
|
Lưu Quý Dương | xxxxx5998 | 4.5/10 | 203 |
206
|
nguyen khanh linh | xxxxx7445 | 4.5/10 | 204 |
207
|
nhung | xxxxx8920 | 4.5/10 | 205 |
208
|
Lai Nguyen Van Trang | xxxxx1287 | 4.375/10 | 206 |
209
|
nguyễn linh anh | xxxxx8732 | 4.375/10 | 207 |
210
|
NGUYỄN BẢO QUYÊN | xxxxx9989 | 4.375/10 | 208 |
211
|
Nguyễn Bảo Anh | xxxxx6002 | 4.125/10 | 209 |
212
|
đỗ Thị Minh Phương | xxxxx9245 | 4.125/10 | 210 |
213
|
Bùi Nhật Minh | xxxxx9295 | 4.125/10 | 211 |
214
|
Lại Tuyết Nhung | xxxxx6630 | 4.125/10 | 212 |
215
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 4.0/10 | 213 |
216
|
Trịnh Bích Diệp | xxxxx0510 | 4.0/10 | 214 |
217
|
tang thai hung | xxxxx8131 | 4.0/10 | 215 |
218
|
Trần Bảo Trang | xxxxx9683 | 3.875/10 | 216 |
219
|
Nguyễn Huy Hoàng | xxxxx1596 | 3.875/10 | 217 |
220
|
Nguyễn Thanh Huyền | xxxxx2839 | 3.875/10 | 218 |
221
|
Nguyễn phúc lâm | xxxxx2585 | 3.875/10 | 219 |
222
|
Nguyễn Thanh Huyền | xxxxx2839 | 3.625/10 | 220 |
223
|
Linda | xxxxx1932 | 3.625/10 | 221 |
224
|
Phạm minh huy | xxxxx4308 | 3.5/10 | 222 |
225
|
Nguyễn Hà Linh | xxxxx8226 | 3.5/10 | 223 |
226
|
Diệp | xxxxx6560 | 3.5/10 | 224 |
227
|
Phan Duc Minh Khoi | xxxxx8228 | 3.375/10 | 225 |
228
|
bui dang phu quy | xxxxx5600 | 3.375/10 | 226 |
229
|
Nguyễn Quỳnh Anh | xxxxx6915 | 3.375/10 | 227 |
230
|
he he | xxxxx1746 | 3.25/10 | 228 |
231
|
Lê thu ngân | xxxxx9100 | 3.25/10 | 229 |
232
|
Đỗ Hoài Như Ý | xxxxx8887 | 3.125/10 | 230 |
233
|
Minh An | xxxxx0089 | 3.125/10 | 231 |
234
|
Đinh Thanh thien | xxxxx5622 | 2.875/10 | 232 |
235
|
nhân | xxxxx4479 | 2.75/10 | 233 |
236
|
dang gia bao | xxxxx8060 | 2.75/10 | 234 |
237
|
Nguyễn Lan Hương | xxxxx5827 | 2.625/10 | 235 |
238
|
tau | xxxxx1745 | 2.625/10 | 236 |
239
|
Đào Minh Nguyệt | xxxxx8673 | 2.5/10 | 237 |
240
|
Đỗ Đạt | xxxxx5009 | 2.5/10 | 238 |
241
|
Vũ Trí Kiệt | xxxxx1318 | 2.5/10 | 239 |
242
|
nam phong | xxxxx9767 | 2.5/10 | 240 |
243
|
Lê thiên khôi | xxxxx2986 | 2.375/10 | 241 |
244
|
Thu Trang | xxxxx2925 | 2.25/10 | 242 |
245
|
Nguyễn Ngọc Minh | xxxxx4489 | 2.25/10 | 243 |
246
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 2.25/10 | 244 |
247
|
Đinh Minh Khang | xxxxx6982 | 2.25/10 | 245 |
248
|
Vũ Thanh Hiền | xxxxx8003 | 2.125/10 | 246 |
249
|
Nguyễn THUỲ DƯƠNG | xxxxx1240 | 2.125/10 | 247 |
250
|
Ha quang minh | xxxxx2327 | 2.125/10 | 248 |
251
|
Nguyễn Bảo An | xxxxx2686 | 2.125/10 | 249 |
252
|
Nguyễn thị trâm anh | xxxxx9999 | 2.125/10 | 250 |
253
|
Lê Thanh Hằng | xxxxx3999 | 2.0/10 | 251 |
254
|
PHAM KIEU TRANG | xxxxx8806 | 2.0/10 | 252 |
255
|
Lê Uyển Di | xxxxx0875 | 1.875/10 | 253 |
256
|
Nguyễn vinh long | xxxxx7967 | 1.875/10 | 254 |
257
|
Trần Thanh sơn | xxxxx2684 | 1.875/10 | 255 |
258
|
Xxx | xxxxx9569 | 1.75/10 | 256 |
259
|
Hoàng Tùng Khôi | xxxxx8936 | 1.75/10 | 257 |
260
|
NGUYEN XUAN LAM | xxxxx4512 | 1.625/10 | 258 |
261
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 1.625/10 | 259 |
262
|
phuong dung | xxxxx4303 | 1.625/10 | 260 |
263
|
Trần Bảo ngân | xxxxx2899 | 1.5/10 | 261 |
264
|
Nguyễn Thanh ngân | xxxxx7461 | 1.5/10 | 262 |
265
|
Ring phone | xxxxx5678 | 1.5/10 | 263 |
266
|
phan hai long | xxxxx7789 | 1.5/10 | 264 |
267
|
Mạnh Tùng | xxxxx0475 | 1.5/10 | 265 |
268
|
Nguyễn Hoàng An Chi | xxxxx5406 | 1.5/10 | 266 |
269
|
Nguyễn Nam Cường | xxxxx0323 | 1.375/10 | 267 |
270
|
đào phạm ngọc hân | xxxxx1686 | 1.375/10 | 268 |
271
|
Nguyen chi hai | xxxxx0646 | 1.375/10 | 269 |
272
|
nguyễn Văn Phúc | xxxxx5900 | 1.25/10 | 270 |
273
|
nguyễn duy trường sơn | xxxxx1468 | 1.125/10 | 271 |
274
|
Đào Linh Đan | xxxxx3422 | 1.125/10 | 272 |
275
|
Bun | xxxxx1343 | 1.125/10 | 273 |
276
|
HOÀNG MINH NHẬT | xxxxx3664 | 1.0/10 | 274 |
277
|
Nguyễn Hải Nam | xxxxx5708 | 1.0/10 | 275 |
278
|
ngô gia hân | xxxxx2663 | 0.875/10 | 276 |
279
|
luu gia huy | xxxxx2962 | 0.875/10 | 277 |
280
|
Huỳnh xuân vy | xxxxx7114 | 0.875/10 | 278 |
281
|
Vũ Đức Huy | xxxxx2106 | 0.875/10 | 279 |
282
|
Bùi Trúc Mai | xxxxx9587 | 0.875/10 | 280 |
283
|
liêu trí khôi | xxxxx8666 | 0.75/10 | 281 |
284
|
anh | xxxxx7800 | 0.75/10 | 282 |
285
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 0.75/10 | 283 |
286
|
lan | xxxxx6897 | 0.75/10 | 284 |
287
|
Vũ Quốc hoàng minh | xxxxx6736 | 0.75/10 | 285 |
288
|
Vũ Thị Bảo Quyên | xxxxx2134 | 0.75/10 | 286 |
289
|
Kiều Minh Quân | xxxxx4583 | 0.75/10 | 287 |
290
|
Nguyen Duc Lam | xxxxx1986 | 0.75/10 | 288 |
291
|
Nguyễn Bảo Anh | xxxxx9389 | 0.625/10 | 289 |
292
|
TÔ Hoài an | xxxxx0489 | 0.625/10 | 290 |
293
|
lê đức trọng | xxxxx2681 | 0.5/10 | 291 |
294
|
Ringing phone | xxxxx6789 | 0.375/10 | 292 |
295
|
Nguyễn tuân vũ | xxxxx1538 | 0.375/10 | 293 |
296
|
Nguyễn THU Huyền | xxxxx1186 | 0.375/10 | 294 |
297
|
liêu trí khôi | xxxxx8666 | 0.25/10 | 295 |
298
|
Phạm THỊ khánh Ngân | xxxxx1957 | 0.25/10 | 296 |
299
|
Trần Dương Minh | xxxxx5988 | 0.25/10 | 297 |
300
|
Phạm Thị khánh ngân | xxxxx9693 | 0.25/10 | 298 |
301
|
Minh Giang | xxxxx4898 | 0.125/10 | 299 |
302
|
Đỗ Thái Phương Chi | xxxxx1199 | 0.125/10 | 300 |
303
|
Lê Ngọc an bình | xxxxx2730 | 0.125/10 | 301 |
304
|
Quỳnh Anh | xxxxx3695 | 0.125/10 | 302 |
305
|
Nguyen Thi Zin | xxxxx7829 | 0.125/10 | 303 |
306
|
Phạm mạnh Dũng | xxxxx0185 | 0.125/10 | 304 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 7 (29/3 - 5/4) |
|
---|---|---|---|---|
3
|
Nguyễn Ngọc Minh | xxxxx4489 | 9.375/10 | 1 |
4
|
Le Thanh Ha | xxxxx8037 | 9.375/10 | 2 |
5
|
Từ Bảo cHâu | xxxxx7979 | 9.375/10 | 3 |
6
|
Đào gia hân | xxxxx5997 | 9.375/10 | 4 |
7
|
Lê THế Vinh | xxxxx1985 | 9.375/10 | 5 |
8
|
Ng Tuấn Phong | xxxxx8384 | 9.25/10 | 6 |
9
|
77777 | xxxxx2755 | 9.25/10 | 7 |
10
|
Bui ngoc thien an | xxxxx3007 | 9.25/10 | 8 |
11
|
ngân brovip | xxxxx3985 | 9.125/10 | 9 |
12
|
Phạm Gia Linh | xxxxx4393 | 9.125/10 | 10 |
13
|
Khánh Vy | xxxxx2893 | 9.0/10 | 11 |
14
|
Từ Hải Nam | xxxxx0614 | 9.0/10 | 12 |
15
|
Nguyễn Tuấn Phong | xxxxx8414 | 9.0/10 | 13 |
16
|
Nam Cường | xxxxx0323 | 9.0/10 | 14 |
17
|
UZUMAKI | xxxxx4416 | 9.0/10 | 15 |
18
|
Khuc Ngoc Canh | xxxxx2959 | 8.875/10 | 16 |
19
|
Phạm Tuệ An | xxxxx2912 | 8.875/10 | 17 |
20
|
HoÀng cát tường | xxxxx5599 | 8.875/10 | 18 |
21
|
Nguyễn Phú Ninh | xxxxx0988 | 8.75/10 | 19 |
22
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 8.75/10 | 20 |
23
|
Ng Tuấn Phong | xxxxx8384 | 8.75/10 | 21 |
24
|
Phạm Trúc Chi | xxxxx4422 | 8.75/10 | 22 |
25
|
Nguyễn Trường Phúc | xxxxx7359 | 8.625/10 | 23 |
26
|
Nguyễn tuấn khang | xxxxx4533 | 8.625/10 | 24 |
27
|
Ngân | xxxxx3985 | 8.625/10 | 25 |
28
|
Nguyễn Tuấn Phong | xxxxx8414 | 8.625/10 | 26 |
29
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 8.625/10 | 27 |
30
|
nhuw | xxxxx3985 | 8.625/10 | 28 |
31
|
dong yen bao an 1 | xxxxx0680 | 8.625/10 | 29 |
32
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 8.5/10 | 30 |
33
|
Nguyễn Lê Khánh Vy | xxxxx2893 | 8.5/10 | 31 |
34
|
NGUYễn thuỳ phương | xxxxx8589 | 8.5/10 | 32 |
35
|
Trần Hoàng Oanh | xxxxx4445 | 8.5/10 | 33 |
36
|
Bui Minh Hoang | xxxxx8961 | 8.5/10 | 34 |
37
|
Doan hUU DUY PHUC | xxxxx0792 | 8.5/10 | 35 |
38
|
Madara Uchiha | xxxxx4416 | 8.375/10 | 36 |
39
|
Nguyễn Quỳnh Chi | xxxxx7117 | 8.375/10 | 37 |
40
|
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 8.375/10 | 38 |
41
|
Lê Quỳnh Chi | xxxxx0088 | 8.375/10 | 39 |
42
|
NGUYỄN QUỲNH CHI | xxxxx3579 | 8.375/10 | 40 |
43
|
nguyen thi zin | xxxxx7829 | 8.375/10 | 41 |
44
|
Phương Linh | xxxxx9499 | 8.375/10 | 42 |
45
|
hà phúc luân | xxxxx7360 | 8.375/10 | 43 |
46
|
Quach Thu Ngan | xxxxx7721 | 8.375/10 | 44 |
47
|
Trần Nhật Linh | xxxxx7470 | 8.25/10 | 45 |
48
|
Chu khánh lâm | xxxxx9812 | 8.25/10 | 46 |
49
|
Nguyễn Nam Phong | xxxxx0707 | 8.25/10 | 47 |
50
|
Nguyễn Yến NHi | xxxxx7571 | 8.25/10 | 48 |
51
|
Nguyễn Nguyên bình | xxxxx4589 | 8.25/10 | 49 |
52
|
Nguyễn Khánh nam | xxxxx3210 | 8.25/10 | 50 |
53
|
Nguyễn Nam Phong | xxxxx0707 | 8.25/10 | 51 |
54
|
NGUYỄn Thuỳ Phương | xxxxx6567 | 8.125/10 | 52 |
55
|
Nguyễn Tấn phát | xxxxx2912 | 8.125/10 | 53 |
56
|
Chu ngọc Linh | xxxxx0040 | 8.125/10 | 54 |
57
|
Chu khánh lâm | xxxxx9812 | 8.125/10 | 55 |
58
|
phạm hoàng minh phong | xxxxx9197 | 8.125/10 | 56 |
59
|
Lê Quý Vương | xxxxx7688 | 8.0/10 | 57 |
60
|
lê đức hùng | xxxxx1289 | 8.0/10 | 58 |
61
|
Le Ha Khanh | xxxxx6883 | 8.0/10 | 59 |
62
|
Lê Quý Vương | xxxxx7688 | 8.0/10 | 60 |
63
|
Ngụy Tuấn Phong | xxxxx3213 | 7.875/10 | 61 |
64
|
Vũ Lê trọng hiếu | xxxxx0745 | 7.875/10 | 62 |
65
|
Nguyễn Kiều Nga | xxxxx1492 | 7.875/10 | 63 |
66
|
Bui Thu Huong | xxxxx5246 | 7.875/10 | 64 |
67
|
Bùi Minh Ngọc | xxxxx5493 | 7.875/10 | 65 |
68
|
Vũ lê bảo trân | xxxxx3654 | 7.875/10 | 66 |
69
|
nguyễn xuân quang hưng | xxxxx1466 | 7.75/10 | 67 |
70
|
Nguyễn minh triết | xxxxx0668 | 7.75/10 | 68 |
71
|
nguyễn minh đức | xxxxx9594 | 7.75/10 | 69 |
72
|
Hoàng minh quân | xxxxx0939 | 7.75/10 | 70 |
73
|
Lê Quốc Bảo | xxxxx1492 | 7.75/10 | 71 |
74
|
Nguyen Thi Zin | xxxxx0409 | 7.75/10 | 72 |
75
|
Phạm anh văn | xxxxx7957 | 7.625/10 | 73 |
76
|
Vân | xxxxx2892 | 7.625/10 | 74 |
77
|
Trần Nhật Linh | xxxxx9499 | 7.625/10 | 75 |
78
|
Nguyễn Nam Cường | xxxxx0323 | 7.625/10 | 76 |
79
|
Nguyễn hoàng ngọc hấn | xxxxx3986 | 7.625/10 | 77 |
80
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT | xxxxx6156 | 7.625/10 | 78 |
81
|
Hỏi làm chi | xxxxx5678 | 7.625/10 | 79 |
82
|
Vũ Hoàng Lâm | xxxxx2696 | 7.625/10 | 80 |
83
|
bùi đỗ ngọc mai | xxxxx3816 | 7.625/10 | 81 |
84
|
nguyen thi zin | xxxxx7829 | 7.625/10 | 82 |
85
|
Vân | xxxxx2892 | 7.5/10 | 83 |
86
|
THỊNH MAI LINH | xxxxx1235 | 7.5/10 | 84 |
87
|
Nguyễn Minh Ngọc | xxxxx2596 | 7.5/10 | 85 |
88
|
Nguyen Van Dung | xxxxx3680 | 7.5/10 | 86 |
89
|
Nguyễn Minh Ngọc | xxxxx2596 | 7.5/10 | 87 |
90
|
Phạm anh văn | xxxxx7957 | 7.5/10 | 88 |
91
|
ĐẶNG TRí minh | xxxxx6566 | 7.5/10 | 89 |
92
|
Nguyen Hong Nhung | xxxxx3689 | 7.5/10 | 90 |
93
|
Lưu quế chi | xxxxx0633 | 7.5/10 | 91 |
94
|
Nguyen Thuy Hanh | xxxxx7570 | 7.375/10 | 92 |
95
|
Nguyễn Thị Phương Anh | xxxxx7904 | 7.375/10 | 93 |
96
|
Đỗ lê thảo nguyên | xxxxx5203 | 7.375/10 | 94 |
97
|
Nguyễn Nam Phong | xxxxx5666 | 7.375/10 | 95 |
98
|
Tạ Hoàng Linh | xxxxx4869 | 7.375/10 | 96 |
99
|
Ngô phương thảo | xxxxx1189 | 7.375/10 | 97 |
100
|
phuong anh | xxxxx7904 | 7.25/10 | 98 |
101
|
Vũ Hà Phương | xxxxx8416 | 7.25/10 | 99 |
102
|
Bùi Minh Khánh | xxxxx5416 | 7.25/10 | 100 |
103
|
Vũ Hà Phương | xxxxx8416 | 7.25/10 | 101 |
104
|
Nguyễn Chấn Huy | xxxxx9195 | 7.25/10 | 102 |
105
|
Nguyễn Lan Chi | xxxxx3456 | 7.25/10 | 103 |
106
|
Diệp Phúc Nguyên | xxxxx2189 | 7.25/10 | 104 |
107
|
NGÔ BẢO CHÂU | xxxxx6133 | 7.25/10 | 105 |
108
|
Phạm Ngọc khánh | xxxxx3119 | 7.25/10 | 106 |
109
|
Lê Anh Tuấn | xxxxx4195 | 7.25/10 | 107 |
110
|
Đoàn Phúc Lâm | xxxxx3306 | 7.125/10 | 108 |
111
|
mien anh | xxxxx8165 | 7.125/10 | 109 |
112
|
Nguyễn Thị Phương Anh | xxxxx7904 | 7.125/10 | 110 |
113
|
Nguyễn Trường Phúc | xxxxx7359 | 7.125/10 | 111 |
114
|
nguyen khoi nguyen | xxxxx1021 | 7.125/10 | 112 |
115
|
Không biết | xxxxx3070 | 7.125/10 | 113 |
116
|
Trần Đăng chí | xxxxx2516 | 7.0/10 | 114 |
117
|
Tạ Hoàng Linh | xxxxx4869 | 7.0/10 | 115 |
118
|
ĐẶNG HỮU PHÚ | xxxxx5146 | 7.0/10 | 116 |
119
|
Nguyễn Minh Ngọc | xxxxx2596 | 7.0/10 | 117 |
120
|
vuong dac ch! bao | xxxxx3795 | 7.0/10 | 118 |
121
|
cà rốt giòn tan | xxxxx490 | 6.875/10 | 119 |
122
|
Dao thu Ha | xxxxx8131 | 6.875/10 | 120 |
123
|
nguyen khoi nguyen | xxxxx1021 | 6.875/10 | 121 |
124
|
nguyen khoi nguyen | xxxxx3660 | 6.875/10 | 122 |
125
|
Mai Bảo Linh | xxxxx2912 | 6.75/10 | 123 |
126
|
Phạm Minh Huy | xxxxx4308 | 6.75/10 | 124 |
127
|
Đỗ Đức Thống | xxxxx1162 | 6.75/10 | 125 |
128
|
Lê Phương Linh | xxxxx1070 | 6.75/10 | 126 |
129
|
Trần Gia Phúc | xxxxx3336 | 6.75/10 | 127 |
130
|
Nguyễn phương linh 15012013 | xxxxx6789 | 6.75/10 | 128 |
131
|
Đinh Ngọc Khánh An | xxxxx4259 | 6.75/10 | 129 |
132
|
Đỗ Thế phong | xxxxx3969 | 6.625/10 | 130 |
133
|
nguyễn hà an | xxxxx9084 | 6.625/10 | 131 |
134
|
Nguyễn Tuấn Anh | xxxxx9313 | 6.625/10 | 132 |
135
|
Đỗ huy đồng | xxxxx8583 | 6.625/10 | 133 |
136
|
TRẦN ĐỨC AN NGUYÊN | xxxxx0930 | 6.5/10 | 134 |
137
|
Đào MInh Nguyệt | xxxxx673 | 6.5/10 | 135 |
138
|
Nguyen Luu Linh An | xxxxx6098 | 6.5/10 | 136 |
139
|
Nguyễn Băng Giang | xxxxx9689 | 6.5/10 | 137 |
140
|
Lê Minh Hải Đăng | xxxxx3894 | 6.5/10 | 138 |
141
|
bảo Quyên | xxxxx8098 | 6.5/10 | 139 |
142
|
Trần Nam Phong | xxxxx8253 | 6.5/10 | 140 |
143
|
Nguyễn Khánh toàn | xxxxx3210 | 6.5/10 | 141 |
144
|
Hoàng Bảo châu | xxxxx5038 | 6.375/10 | 142 |
145
|
Lê Anh Tuấn | xxxxx4195 | 6.375/10 | 143 |
146
|
Nguyễn Phúc Hưng | xxxxx0323 | 6.375/10 | 144 |
147
|
Phạm Thế Phúc | xxxxx6673 | 6.375/10 | 145 |
148
|
Nguyễn Bảo Nam | xxxxx8623 | 6.375/10 | 146 |
149
|
Trần Đông Dương | xxxxx1971 | 6.375/10 | 147 |
150
|
Nguyễn Nam Cường | xxxxx30323 | 6.375/10 | 148 |
151
|
Nguyễn Bảo ngọc | xxxxx1828 | 6.375/10 | 149 |
152
|
nguyễn khắc quang huy | xxxxx0396 | 6.375/10 | 150 |
153
|
Nguyễn Yến NHi | xxxxx7571 | 6.25/10 | 151 |
154
|
Thái Phạm Khánh Huyền | xxxxx7327 | 6.25/10 | 152 |
155
|
Đoàn Bảo NAM | xxxxx1661 | 6.125/10 | 153 |
156
|
Trang | xxxxx1287 | 6.125/10 | 154 |
157
|
Trần Hoàng DUngx | xxxxx9269 | 6.125/10 | 155 |
158
|
nguyen khoi nguyen | xxxxx1021 | 6.125/10 | 156 |
159
|
Bùi xuân phúc | xxxxx8617 | 6.0/10 | 157 |
160
|
Nguyễn Thái Hà | xxxxx0681 | 6.0/10 | 158 |
161
|
Nguễn Thu An | xxxxx8082 | 6.0/10 | 159 |
162
|
Đoàn Minh Hoàng | xxxxx5177 | 5.875/10 | 160 |
163
|
Lê Minh Hải | xxxxx3894 | 5.875/10 | 161 |
164
|
Mai Quang Anh | xxxxx1685 | 5.875/10 | 162 |
165
|
HOang Ngoc Bao Trang | xxxxx8462 | 5.875/10 | 163 |
166
|
Nguyễn Hà Linh | xxxxx6839 | 5.875/10 | 164 |
167
|
Đặng Nhật Nam | xxxxx6270 | 5.875/10 | 165 |
168
|
Nguyễn Nguyên Bình | xxxxx4589 | 5.75/10 | 166 |
169
|
Nguyễn Thái Hà | xxxxx0681 | 5.75/10 | 167 |
170
|
Nguyễn Gia hân | xxxxx8084 | 5.75/10 | 168 |
171
|
Nguyễn Nhật Minh | xxxxx9992 | 5.75/10 | 169 |
172
|
Tưởng Văn Phi | xxxxx6074 | 5.75/10 | 170 |
173
|
nguyễn ngọc gia linh | xxxxx7576 | 5.625/10 | 171 |
174
|
Nguyễn bảo ngân | xxxxx1792 | 5.625/10 | 172 |
175
|
Nguyễn Bảo Nam | xxxxx8623 | 5.625/10 | 173 |
176
|
nguyễn nam hùng | xxxxx0273 | 5.625/10 | 174 |
177
|
Lê ngọc minh | xxxxx7469 | 5.625/10 | 175 |
178
|
Nguyễn Hà linh | xxxxx3288 | 5.625/10 | 176 |
179
|
Nguyễn Bảo Nam | xxxxx8623 | 5.625/10 | 177 |
180
|
Phạm anh văn | xxxxx7957 | 5.5/10 | 178 |
181
|
Phùng Thanh Lâm | xxxxx4640 | 5.5/10 | 179 |
182
|
Nguyễn Thanh Hà | xxxxx6855 | 5.5/10 | 180 |
183
|
Nguyễn THU Huyền | xxxxx1186 | 5.375/10 | 181 |
184
|
Trịnh Phương Linh | xxxxx5686 | 5.375/10 | 182 |
185
|
NGUYỄN MINH ẢNH | xxxxx2886 | 5.375/10 | 183 |
186
|
Nguyễn quý hải anh | xxxxx7161 | 5.375/10 | 184 |
187
|
Nguyễn Phúc Lâm | xxxxx8482 | 5.375/10 | 185 |
188
|
Nguyễn Thái Hà | xxxxx0681 | 5.375/10 | 186 |
189
|
NGUYỄN THÙY DƯƠNG | xxxxx7328 | 5.25/10 | 187 |
190
|
linhchuche | xxxxx4321 | 5.25/10 | 188 |
191
|
bunhasaki | xxxxx1343 | 5.25/10 | 189 |
192
|
Nguyễn quỳnh chi | xxxxx8168 | 5.25/10 | 190 |
193
|
Yến | xxxxx6369 | 5.0/10 | 191 |
194
|
NInh TRung Nghĩa | xxxxx5737 | 5.0/10 | 192 |
195
|
Nam anh | xxxxx4455 | 5.0/10 | 193 |
196
|
Nguyễn Gia hân | xxxxx8084 | 4.875/10 | 194 |
197
|
Nguyễn phương linh | xxxxx6789 | 4.875/10 | 195 |
198
|
Nguyễn Phùng minh duy | xxxxx4368 | 4.875/10 | 196 |
199
|
Minh Huong | xxxxx7385 | 4.75/10 | 197 |
200
|
Lưu Quý Dương | xxxxx5998 | 4.75/10 | 198 |
201
|
Lại Tuyết Nhung | xxxxx6630 | 4.75/10 | 199 |
202
|
Nguyen Khanh Chi | xxxxx6488 | 4.625/10 | 200 |
203
|
nguyễn minh tuấn | xxxxx4102 | 4.625/10 | 201 |
204
|
Nguyễn Linh Đan | xxxxx3791 | 4.625/10 | 202 |
205
|
Phan ANH THU | xxxxx2381 | 4.5/10 | 203 |
206
|
Nguyễn Đặng Mai Chi | xxxxx1932 | 4.5/10 | 204 |
207
|
xxx | xxxxx2079 | 4.5/10 | 205 |
208
|
hoang khanh duy | xxxxx6492 | 4.375/10 | 206 |
209
|
Liêu Trí Khôi | xxxxx8666 | 4.375/10 | 207 |
210
|
Hoàng Bảo châu | xxxxx5038 | 4.375/10 | 208 |
211
|
Chu Khánh Vân | xxxxx8681 | 4.125/10 | 209 |
212
|
Phạm Anh Đức | xxxxx5229 | 4.125/10 | 210 |
213
|
Nguyễn Anh Khoa | xxxxx1580 | 4.125/10 | 211 |
214
|
Lê Ngọc Minh Khuê | xxxxx3578 | 4.125/10 | 212 |
215
|
Vũ Lê Đức Trí | xxxxx1945 | 4.0/10 | 213 |
216
|
Bùi Tuệ Nhi | xxxxx3116 | 4.0/10 | 214 |
217
|
Nguyễn Diệp Khánh | xxxxx4889 | 4.0/10 | 215 |
218
|
lê gia bình | xxxxx1868 | 3.875/10 | 216 |
219
|
trịnh duy khang | xxxxx3759 | 3.875/10 | 217 |
220
|
Đoàn Bảo NAM | xxxxx1661 | 3.875/10 | 218 |
221
|
nguyễn xuân quang hưng | xxxxx1466 | 3.875/10 | 219 |
222
|
MM | xxxxx664 | 3.625/10 | 220 |
223
|
Trinh gia linh | xxxxx8203 | 3.625/10 | 221 |
224
|
Lai Nguyen Van Trang | xxxxx1287 | 3.5/10 | 222 |
225
|
Nguyễn tiến anh | xxxxx7828 | 3.5/10 | 223 |
226
|
Bông Phạm | xxxxx2903 | 3.5/10 | 224 |
227
|
nguyễn khắc quang huy | xxxxx0396 | 3.375/10 | 225 |
228
|
trịnh duy khang | xxxxx4994 | 3.375/10 | 226 |
229
|
TRần lê xuân bách | xxxxx4466 | 3.375/10 | 227 |
230
|
TRần lê xuân bách | xxxxx4466 | 3.25/10 | 228 |
231
|
liêu trí khôi | xxxxx8666 | 3.25/10 | 229 |
232
|
Trịnh Thùy Linh | xxxxx1662 | 3.125/10 | 230 |
233
|
vũ phong | xxxxx1911 | 3.125/10 | 231 |
234
|
trần đức thắng | xxxxx6766 | 2.875/10 | 232 |
235
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 2.75/10 | 233 |
236
|
Nguyễn băng giang | xxxxx2323 | 2.75/10 | 234 |
237
|
Đào Ngọc Quỳnh Anh | xxxxx9233 | 2.625/10 | 235 |
238
|
Nguyễn Linh Anh | xxxxx8732 | 2.625/10 | 236 |
239
|
Vũ gia phúc | xxxxx8012 | 2.5/10 | 237 |
240
|
ko có tên | xxxxx4566 | 2.5/10 | 238 |
241
|
Phạm Kim Khánh | xxxxx0490 | 2.5/10 | 239 |
242
|
Hồ Hương giang | xxxxx5142 | 2.5/10 | 240 |
243
|
trịnh duy khang | xxxxx4994 | 2.375/10 | 241 |
244
|
nguyễn hoàng lâm | xxxxx1288 | 2.25/10 | 242 |
245
|
Nguyên | xxxxx8629 | 2.25/10 | 243 |
246
|
Nghiêm Thanh huyền | xxxxx2418 | 2.25/10 | 244 |
247
|
đăng nam | xxxxx17313 | 2.25/10 | 245 |
248
|
Phan Trần Xuân Phúc | xxxxx9426 | 2.125/10 | 246 |
249
|
Trần Minh Trí | xxxxx4739 | 2.125/10 | 247 |
250
|
Nguyễn Hồng Quyên | xxxxx6328 | 2.125/10 | 248 |
251
|
Đặng Đình Trung | xxxxx7582 | 2.125/10 | 249 |
252
|
Nguyễn Linh Anh | xxxxx8732 | 2.125/10 | 250 |
253
|
Trần Gia Khánh | xxxxx2571 | 2.0/10 | 251 |
254
|
Nguyễn Anh Thư | xxxxx2809 | 2.0/10 | 252 |
255
|
nguyen an phủ | xxxxx7606 | 1.875/10 | 253 |
256
|
đoàn Lê minh chi | xxxxx4152 | 1.875/10 | 254 |
257
|
Lê ngọc mai | xxxxx1235 | 1.875/10 | 255 |
258
|
THÂN ngọc Bảo Ngân | xxxxx5588 | 1.75/10 | 256 |
259
|
bọ chét rã rời | xxxxx5979 | 1.75/10 | 257 |
260
|
Nguyen Ha My | xxxxx7140 | 1.625/10 | 258 |
261
|
Phaạm Bảo Ngọc | xxxxx3834 | 1.625/10 | 259 |
262
|
Vũ Lê trọng hiếu | xxxxx1111 | 1.625/10 | 260 |
263
|
Trần gia huy | xxxxx1285 | 1.5/10 | 261 |
264
|
Nguyễn triều dương | xxxxx7824 | 1.5/10 | 262 |
265
|
HÀ thị thu | xxxxx0883 | 1.5/10 | 263 |
266
|
Trần Khôi Ân | xxxxx1181 | 1.5/10 | 264 |
267
|
BTr | xxxxx8913 | 1.5/10 | 265 |
268
|
Nguyễn phương Anh | xxxxx2802 | 1.5/10 | 266 |
269
|
Ngô Huy Vũ | xxxxx3211 | 1.375/10 | 267 |
270
|
Lê Bảo An | xxxxx5815 | 1.375/10 | 268 |
271
|
Nguyễn Quang Dương | xxxxx3886 | 1.375/10 | 269 |
272
|
Lê Bảo Ngân | xxxxx8396 | 1.25/10 | 270 |
273
|
Nguyễn Khôi Nguyên | xxxxx8639 | 1.125/10 | 271 |