Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 1 (14/1 - 17/1/2025) |
---|---|---|---|
Trương Minh Trí | xxxxx0186 | 92.5/100 | 1 |
Pham Minh Diệp | xxxxx8848 | 90 /100 | 2 |
Tôn Minh Khôi | xxxxx5450 | 88.75/100 | 3 |
Lê Bảo Khánh Hà | xxxxx8345 | 88.75/100 | 4 |
Nguyễn Lan Phương | xxxxx7097 | 86.25/100 | 5 |
Nguyễn Ngọc Thảo Linh | xxxxx7933 | 85/100 | 6 |
Nguyen Tra My | xxxxx2101 | 81.25/100 | 7 |
Nguyễn Đức Toàn | xxxxx8243 | 76.25/100 | 8 |
Lê Minh An | xxxxx6492 | 70/100 | 9 |
Nguyễn Minh Đức | xxxxx2344 | 63.75/100 | 10 |
Phạm Ngọc Diệp | xxxxx6560 | 37.5/100 | 11 |
Nguyễn Huyền Diệp | xxxxx3992 | 26.25/100 | 12 |
Truong thi hoai anh | xxxxx9086 | 25/100 | 13 |
Linh Khanh | xxxxx4028 | 1.25/100 | 14 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 2 (17/1 - 24/1) |
---|---|---|---|
Thân Huyền Phương | xxxxx4553 | 93.75/100 | 1 |
Thiên Ân | xxxxx2802 | 92.5/100 | 2 |
Phạm Quỳnh Anh | xxxxx6416 | 91.25/100 | 3 |
Nguyễn Khôi Nguyên | xxxxx5879 | 91.25 /100 | 4 |
Trần Nguyên Anh | xxxxx4930 | 90/100 | 5 |
Lê Đức Dũng | xxxxx5985 | 90/100 | 6 |
Mai Văn Minh Phong | xxxxx9448 | 87.5/100 | 7 |
Đoàn Linh Linh | xxxxx8565 | 87.5/100 | 8 |
Phạm Tùng Anh | xxxxx8099 | 87.5/100 | 9 |
Nguyễn Ích Minh Hiển | xxxxx1435 | 87.5/100 | 10 |
Nguyễn Thùy Minh | xxxxx1054 | 85/100 | 11 |
Lê Thảo Linh | xxxxx2640 | 85/100 | 12 |
Đỗ Bình Minh | xxxxx8768 | 82.5/100 | 13 |
Kiều Minh Khuê | xxxxx7956 | 81.25/100 | 14 |
Lê Minh An | xxxxx6492 | 78.75/100 | 15 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | xxxxx9286 | 78.75/100 | 16 |
Nguyễn Gia Bảo | xxxxx6702 | 78.75/100 | 17 |
Nguyễn thục Hoa | xxxxx6865 | 76.25/100 | 18 |
KHÔI | xxxxx7294 | 72.5/100 | 19 |
Hà Trung Phong | xxxxx8781 | 71.25/100 | 20 |
Trần Mạnh Đức | xxxxx4393 | 70/100 | 21 |
Đỗ Hải Đăng | xxxxx5828 | 65/100 | 22 |
Nguyễn Đỗ Gia Linh | xxxxx4555 | 64.25/100 | 23 |
Lê Đình Thế Anh | xxxxx4087 | 60/100 | 24 |
Nguyễn Ngọc Diệp | xxxxx9036 | 57.5/100 | 25 |
Lê Đỗ Gia Hưng | xxxxx5406 | 55/100 | 26 |
Lê Hải Phong | xxxxx5038 | 52.5.100 | 27 |
Minh khôi | xxxxx0232 | 50/100 | 28 |
nguyen xuan son | xxxxx4379 | 46.25/100 | 29 |
Phạm Vũ GIa Uy | xxxxx2021 | 46.25/100 | 30 |
Đỗ Nguyễn Minh ĐỨc | xxxxx3580 | 35/100 | 31 |
Nguyễn Hoài Nam | xxxxx9368 | 11.25/100 | 32 |
Dương DIệp Chi | xxxxx6789 | 10/100 | 33 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 3 (24/1 - 7/2) |
---|---|---|---|
Nguyễn Mai Khuê | xxxxx2468 | 97.5/100 | 1 |
Nguyễn Tấn quang | xxxxx6272 | 96.25/100 | 2 |
Nguyễn Khánh Chi | xxxxx6789 | 95/100 | 3 |
Trần Khang Minh | xxxxx1024 | 95/100 | 4 |
Thân Huyền Phương | xxxxx4553 | 95/100 | 5 |
Nguyễn Linh Chi | xxxxx1290 | 95/100 | 6 |
Thân Huyền Phương | xxxxx4553 | 95/100 | 7 |
Trịnh Gia Như | xxxxx3855 | 93.75/100 | 8 |
Nguyễn Mai Khuê | xxxxx2468 | 93.75 /100 | 9 |
Nguyễn Hoàng Bảo An | xxxxx2907 | 92.5/100 | 10 |
Phan Quỳnh Chi | xxxxx9053 | 91.25/100 | 11 |
Nghiêm XuÂN Hải Đăng | xxxxx5446 | 91.25/100 | 12 |
Nghiêm Thu hà | xxxxx6686 | 91.25/100 | 13 |
Chu Đức Hiếu | xxxxx4845 | 91.25/100 | 14 |
Nguyễn Khánh Chi | xxxxx6789 | 91.25/100 | 15 |
Trần Bảo Nam | xxxxx6950 | 91.25 /100 | 16 |
Vương hoàng tường anh | xxxxx9229 | 91.25 /100 | 17 |
Nguyễn Hữu Mạnh | xxxxx6365 | 90/100 | 18 |
Chu Nguyễn Đan Anh | xxxxx2782 | 90/100 | 19 |
Đỗ Chí Bảo | xxxxx3526 | 90/100 | 20 |
Nguyễn Thanh Hằng | xxxxx5746 | 90/100 | 21 |
Lê Quang Minh | xxxxx6789 | 90 /100 | 22 |
Nguyễn Minh Thành | xxxxx6669 | 88.75/100 | 23 |
Tra MY | xxxxx2100 | 88.75/100 | 24 |
Nguyễn Minh Quân | xxxxx0000 | 88.75/100 | 25 |
Đoàn Minh Khôi | xxxxx1157 | 88.75 /100 | 26 |
Trần Bảo Nam | xxxxx6950 | 88.75 /100 | 27 |
Hà | xxxxx8999 | 87.5/100 | 28 |
Dương Đưc Trí | xxxxx3792 | 87.5/100 | 29 |
Nguyễn ngân hà | xxxxx0085 | 87.5 /100 | 30 |
Nguyễn Huyền Trang | xxxxx3163 | 86.25/100 | 31 |
TRẦN HỮU BÁCH | xxxxx0099 | 86.25 /100 | 32 |
Dương Anh Đức | xxxxx3390 | 85/100 | 33 |
Aha | xxxxx6743 | 85/100 | 34 |
Nguyễn Hùng Anh / Minh Anh | xxxxx1333 | 85/100 | 35 |
Từ An NhIên | xxxxx3260 | 85/100 | 36 |
Nguyễn Nhật Minh | xxxxx0886 | 85/100 | 37 |
Nguyễn Quang Anh | xxxxx2871 | 85/100 | 38 |
Nguyễn Tuấn hưng | xxxxx5929 | 85/100 | 39 |
Nguyễn Đại An | xxxxx8034 | 85.19/100 | 40 |
Nguyễn Lưu Minh Tú | xxxxx5566 | 83.75/100 | 41 |
Nguyễn Xuân Chung | xxxxx7926 | 83.75/100 | 42 |
Dinh Nguyen Bao Ngoc | xxxxx1355 | 83.75 /100 | 43 |
chu bảo gia linh | xxxxx3603 | 83.75 /100 | 44 |
Hà Nam Khánh | xxxxx3091 | 81.25/100 | 45 |
Nguyen LINH chi | xxxxx6341 | 81.25/100 | 46 |
le nguyen vũ | xxxxx6862 | 81.25/100 | 47 |
Nguyễn viết an phát | xxxxx1313 | 81.25 /100 | 48 |
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | xxxxx9581 | 80/100 | 49 |
Phạm Thị Mỹ Anh | xxxxx2050 | 80/100 | 50 |
Thào kim chi | xxxxx9076 | 8.75/100 | 51 |
Phan Ngoc Bao Nam | xxxxx7172 | 78.75/100 | 52 |
Thuy Linh | xxxxx0982 | 78.75/100 | 53 |
Lê Minh An | xxxxx6492 | 78.75 /100 | 54 |
Nguyễn Lưu Minh Tú | xxxxx6023 | 78.75 /100 | 55 |
Nguyễn phan minh khôi | xxxxx6222 | 73.75/100 | 56 |
Nguyễn Quốc Chung | xxxxx4075 | 72.5/100 | 57 |
Thành vinh | xxxxx3386 | 72.5/100 | 58 |
Nguyễn Hùng Anh | xxxxx1080 | 71.25/100 | 59 |
nguyễn xuân son | xxxxx4389 | 70/100 | 60 |
Nguyễn Thanh Nghị | xxxxx8816 | 70 /100 | 61 |
Trần Lương Gia Khánh | xxxxx9797 | 70 /100 | 62 |
Nguyễn Bảo Sơn | xxxxx2876 | 68.75 /100 | 63 |
Hà Trung Phong | xxxxx8781 | 67.5/100 | 64 |
Nguyễn văn tấn | xxxxx7829 | 66.25/100 | 65 |
Bùi Ngân An | xxxxx5019 | 65/100 | 66 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | xxxxx8814 | 65/100 | 67 |
Minh | xxxxx4084 | 63.75/100 | 68 |
Đào Đăng Khoa | xxxxx5331 | 63.75/100 | 69 |
Nguyen Gia Han | xxxxx9923 | 61.25/100 | 70 |
Đào Khánh Linh | xxxxx4803 | 60/100 | 71 |
Lương Xuân Học | xxxxx9929 | 6.25/100 | 72 |
Le Do Gia Hung | xxxxx5406 | 58.75 /100 | 73 |
Nhật Quang | xxxxx8938 | 56.25/100 | 74 |
Đào Khánh Linh | xxxxx3803 | 56.25/100 | 75 |
Đỗ Phương Quyên | xxxxx7660 | 56.25 /100 | 76 |
Nguyễn Nhật Minh | xxxxx9229 | 56.25 /100 | 77 |
Trần Ngọc Hà My | xxxxx9520 | 55 /100 | 78 |
Nguyễn Minh châu | xxxxx7892 | 53.75 /100 | 79 |
Đào Khánh Linh | xxxxx4803 | 53.75 /100 | 80 |
Trung khai | xxxxx3723 | 50/100 | 81 |
Nguyễn Ngọc Diệp | xxxxx9036 | 43.75/100 | 82 |
Nguyen Bao Trang | xxxxx5293 | 43.75/100 | 83 |
Nguyễn Linh Chi | xxxxx9510 | 43.75/100 | 84 |
Nhật Quang | xxxxx8938 | 40/100 | 85 |
Hẽvnyscv | xxxxx4321 | 37.5/100 | 86 |
Nguyen LInh | xxxxx2101 | 32.5/100 | 87 |
Đinh Hải Phong | xxxxx6128 | 30/100 | 88 |
Lê Minh Khánh | xxxxx3108 | 25/100 | 89 |
hoàng minh trường | xxxxx7112 | 25/100 | 90 |
Vũ Linh Nhi | xxxxx1331 | 25/100 | 91 |
Ngo Phuong An Nhien | xxxxx7629 | 23.75/100 | 92 |
Nguyễn Thị Uyên | xxxxx4803 | 23.75/100 | 93 |
Cao Chí Thanh | xxxxx6014 | 22.5/100 | 94 |
Trương Gia Huy | xxxxx8222 | 17.5/100 | 95 |
Nguyễn Ngọc Linh | xxxxx6074 | 1.25/100 | 96 |
Trần Thị Mỹ Linh | xxxxx1024 | 1.25/100 | 97 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 4 (7/2 - 14/2) |
|
---|---|---|---|---|
4
|
Nguyễn Mai Khuê | xxxxx2468 | 97.5/100 | 1 |
5
|
Chip | xxxxx4524 | 96.25 /100 | 2 |
6
|
Đỗ Chí Bảo | xxxxx3526 | 96.25/100 | 3 |
7
|
Chu Nguyễn Đan Anh | xxxxx2782 | 95/100 | 4 |
8
|
Nguyễn Hoàng Bảo An | xxxxx2907 | 95/100 | 5 |
9
|
Pham Minh Diep | xxxxx8848 | 95/100 | 6 |
10
|
Thân Huyền Phương | xxxxx4553 | 95/100 | 7 |
11
|
Giang | xxxxx1002 | 95/100 | 8 |
12
|
Vũ Tú Anh | xxxxx5579 | 95/100 | 9 |
13
|
Nguyễn Khánh Chi | xxxxx6789 | 93.75/100 | 10 |
14
|
Nguyễn Đức Vương | xxxxx7869 | 93.75/100 | 11 |
15
|
Khuất Kim Anh | xxxxx4042 | 92.5/100 | 12 |
16
|
nguyen thi ngoc linh | xxxxx0586 | 92.5/100 | 13 |
17
|
Nguyen Tan Quang | xxxxx6272 | 92.5/100 | 14 |
18
|
Nguyễn khánh my | xxxxx9698 | 92.5/100 | 15 |
19
|
Phan Đình Kỳ Nhật | xxxxx6358 | 91.25/100 | 16 |
20
|
Tran Khang Minh | xxxxx1024 | 91.25/100 | 17 |
21
|
Ngô Minh Anh | xxxxx2615 | 91.25/100 | 18 |
22
|
Bùi Minh Hiếu | xxxxx2386 | 90/100 | 19 |
23
|
Đàm Châu An | xxxxx3246 | 90/100 | 20 |
24
|
Đoàn Linh Linh | xxxxx8565 | 90/100 | 21 |
25
|
Nguyễn Ngọc Thành Vinh | xxxxx7886 | 90/100 | 22 |
26
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | xxxxx9581 | 88.75/100 | 23 |
27
|
Lê Nguyên Vũ | xxxxx5525 | 88.75/100 | 24 |
28
|
Đoàn ĐĂNG | xxxxx5517 | 88.75 /100 | 25 |
29
|
Nguyễn Thy Anh | xxxxx1413 | 88.75 /100 | 26 |
30
|
Từ An NhIên 4 | xxxxx3260 | 87.5/100 | 27 |
31
|
Pham Kim Ngan | xxxxx6969 | 87.5 /100 | 28 |
32
|
Từ An Nhiên 7 | xxxxx3260 | 87.5 /100 | 29 |
33
|
Nguyễn Thảo Nhi | xxxxx4385 | 86.25/100 | 30 |
34
|
Đặng Thảo Ngân | xxxxx7431 | 86.25/100 | 31 |
35
|
Đinh diệp anh | xxxxx3637 | 86.25 /100 | 32 |
36
|
TrẦn Hoàng minh | xxxxx7789 | 86.25 /100 | 33 |
37
|
Le Ngoc Mai | xxxxx8999 | 85/100 | 34 |
38
|
VŨ THỊ MINH ĐỨC | xxxxx6592 | 85/100 | 35 |
39
|
Nguyễn Tùng Lâm | xxxxx5669 | 85/100 | 36 |
40
|
Từ An NhIên | xxxxx3260 | 85/100 | 37 |
41
|
Hoàng Dương Châu Anh | xxxxx2675 | 85/100 | 38 |
42
|
Nguyễn Gia Bảo | xxxxx6702 | 83.75/100 | 39 |
43
|
Tạ Qúy Vương | xxxxx6989 | 83.75/100 | 40 |
44
|
Phạm Trâm Anh | xxxxx2595 | 83.75/100 | 41 |
45
|
Vũ Bình Minh | xxxxx6880 | 83.75/100 | 42 |
46
|
Trịnh hồng bảo Anh | xxxxx2966 | 82.5/100 | 43 |
47
|
Le Ngoc Mai | xxxxx3215 | 82.5/100 | 44 |
48
|
Nguyễn Hải An | xxxxx8884 | 82.5/100 | 45 |
49
|
Trương Nam Anh | xxxxx2776 | 82.5/100 | 46 |
50
|
Tạ Quý Vương | xxxxx6989 | 82.5/100 | 47 |
51
|
Lê Na | xxxxx0826 | 81.25/100 | 48 |
52
|
Nguyễn Đức | xxxxx7136 | 81.25/100 | 49 |
53
|
Nguyễn Đăng Khôi | xxxxx0381 | 81.25/100 | 50 |
54
|
Chu Ngọc Linh | xxxxx0040 | 81.25 /100 | 51 |
55
|
Chu Đức Hiếu | xxxxx8553 | 80/100 | 52 |
56
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | xxxxx9581 | 78.75/100 | 53 |
57
|
Nguyễn Đăng Khôi | xxxxx0381 | 78.75/100 | 54 |
58
|
Phạm Nhật Minh | xxxxx1155 | 78.75 /100 | 55 |
59
|
Nguyễn Đức Kiên | xxxxx1956 | 78.75 /100 | 56 |
60
|
Trần Lương Gia Khánh | xxxxx9797 | 77.5/100 | 57 |
61
|
phạm hoàng huy | xxxxx9039 | 77.5/100 | 58 |
62
|
Vũ Tú Anh | xxxxx5579 | 77.5/100 | 59 |
63
|
PHẠM XUÂN PHÚ | xxxxx0256 | 77.5/100 | 60 |
64
|
Phạm Ngọc Quỳnh Chi | xxxxx5583 | 77.5/100 | 61 |
65
|
Nguyễn Gia Bảo | xxxxx6702 | 77.5/100 | 62 |
66
|
Lê Nguyễn Minh Khuê | xxxxx0023 | 76.25/100 | 63 |
67
|
Lê Minh An | xxxxx6492 | 76.25/100 | 64 |
68
|
Lai Ngoc Thuy Anh | xxxxx7766 | 76.25/100 | 65 |
69
|
Nguyen Van Vi | xxxxx0409 | 75/100 | 66 |
70
|
Cao Quy Hung | xxxxx6566 | 75/100 | 67 |
71
|
Nguyễn Nhật Linh | xxxxx3980 | 75/100 | 68 |
72
|
Trần Đông Nhật Minh | xxxxx2611 | 75/100 | 69 |
73
|
Trần Nam Anh | xxxxx8311 | 75 /100 | 70 |
74
|
Pham Nhat Anh | xxxxx5071 | 74/100 | 71 |
75
|
Lê Giang Thanh | xxxxx2120 | 73.75/100 | 72 |
76
|
Hoàng Ngọc Diệp | xxxxx2770 | 73.75/100 | 73 |
77
|
Nguyễn Kim Ngân | xxxxx4283 | 73.75/100 | 74 |
78
|
Phan Tất Nghĩa | xxxxx3930 | 73.5/100 | 75 |
79
|
Nguyễn Dũng MInh | xxxxx8567 | 71.25/100 | 76 |
80
|
Kiều Anh Thư | xxxxx1245 | 70/100 | 77 |
81
|
Đặng Bảo Linh | xxxxx4420 | 68.75/100 | 78 |
82
|
Đinh Gia Bảo | xxxxx688 | 67.5/100 | 79 |
83
|
Lê Thành Trung | xxxxx2124 | 67.5/100 | 80 |
84
|
Trần Đức Minh | xxxxx2151 | 62.5/100 | 81 |
85
|
Nguyen Van Vi | xxxxx7829 | 62.5/100 | 82 |
86
|
Đỗ Khánh Chi | xxxxx0984 | 61.25/100 | 83 |
87
|
Vũ Tuệ Linh | xxxxx9824 | 60/100 | 84 |
88
|
Nguyễn Minh An | xxxxx9890 | 60/100 | 85 |
89
|
Đào Khánh Linh | xxxxx4803 | 56.25/100 | 86 |
90
|
Skibidi Toilet | xxxxx1222 | 55/100 | 87 |
91
|
Ngô Minh Bảo An | xxxxx6529 | 53.75 /100 | 88 |
92
|
Nguyễn tiến minh khôi | xxxxx4786 | 51.25/100 | 89 |
93
|
le Ngoc Mai | xxxxx8999 | 51.25/100 | 90 |
94
|
Trần Bảo An | xxxxx0959 | 50/100 | 91 |
95
|
Vàng thị mai | xxxxx1344 | 5/100 | 92 |
96
|
Dương Phúc Thành | xxxxx9826 | 40/100 | 93 |
97
|
Đỗ gua bảo | xxxxx1800 | 40/100 | 94 |
98
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan | xxxxx2492 | 37.5/100 | 95 |
99
|
Nguyễn Nhật Linh | xxxxx0258 | 36.25/100 | 96 |
100
|
lionel messi | xxxxx3598 | 32.5/100 | 97 |
101
|
huyen thi phương | xxxxx7541 | 30/100 | 98 |
102
|
Vàng mí chứ | xxxxx7205 | 28.75/100 | 99 |
103
|
Trần Quang Minh | xxxxx9182 | 27.5/100 | 100 |
104
|
Nguyễn Minh Tú | xxxxx7826 | 25/100 | 101 |
105
|
Hoàng thị linh | xxxxx1725 | 23.75/100 | 102 |
106
|
Trương Sương | xxxxx1294 | 22.5/100 | 103 |
107
|
Thân Ngọc Đạt | xxxxx8541 | 22.5/100 | 104 |
108
|
NGUYỄN TRƯỜNG HUY | xxxxx1121 | 21.25/100 | 105 |
109
|
Nguyễn Công Khoa | xxxxx7090 | 21.25/100 | 106 |
110
|
Kiều Hải Yến | xxxxx1469 | 15/100 | 107 |
111
|
Tòng Thị Anh Như | xxxxx0151 | 13.75/100 | 108 |
Họ và tên | Số điện thoại | Điểm thi |
Xếp hạng tuần 5 (14/2 - 21/2) |
|
---|---|---|---|---|
4
|
Bùi Thọ Minh | xxxxx2089 | 97.5/100 | 1 |
5
|
Trần Minh Anh | xxxxx1005 | 97.5/100 | 2 |
6
|
Trần Khôi Nguyên | xxxxx9696 | 97.5/100 | 3 |
7
|
Đỗ Chí Bảo | xxxxx3526 | 96.25/100 | 4 |
8
|
Trần Ngọc Anh | xxxxx1188 | 96.25/100 | 5 |
9
|
Le Thao Linh | xxxxx4151 | 96.25/100 | 6 |
10
|
Lê Khánh Hiền | xxxxx0391 | 96.25/100 | 7 |
11
|
Sunny Starscout | xxxxx1188 | 96.25/100 | 8 |
12
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | xxxxx9581 | 95/100 | 9 |
13
|
Nguyễn Thị Thu Nga | xxxxx9636 | 95/100 | 10 |
14
|
Nguyễn Hữu Mạnh | xxxxx6365 | 95/100 | 11 |
15
|
Hoàng Xuân Bách | xxxxx1601 | 95/100 | 12 |
16
|
Lưu Nguyên Phong | xxxxx6625 | 95/100 | 13 |
17
|
Nguyễn Lê Hữu Nguyên | xxxxx9299 | 95/100 | 14 |
18
|
Lê Thanh Tâm | xxxxx4799 | 93.75/100 | 15 |
19
|
Nguyễn Yến Vy | xxxxx8369 | 93.75/100 | 16 |
20
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | xxxxx3368 | 93.75/100 | 17 |
21
|
Chu Nguyễn Đan Anh | xxxxx2782 | 92.5/100 | 18 |
22
|
Nguyen Tan Quang | xxxxx6272 | 92.5/100 | 19 |
23
|
Bùi Mạnh Hùng | xxxxx7843 | 92.5/100 | 20 |
24
|
Trần Bảo Nam | xxxxx6950 | 92.5/100 | 21 |
25
|
Linh Linh | xxxxx8565 | 92.5/100 | 22 |
26
|
Nguyễn Thúy Hiền | xxxxx2835 | 92.5/100 | 23 |
27
|
Nam | xxxxx1404 | 91.25100 | 24 |
28
|
nguyen mai linh | xxxxx4525 | 91.25100 | 25 |
29
|
Lê Minh Hoàng | xxxxx3269 | 91.25/100 | 26 |
30
|
Phạm Thị Thu Hiền | xxxxx3959 | 91.25/100 | 27 |
31
|
Nguyễn Ngọc Thành Vinh | xxxxx7886 | 91.25/100 | 28 |
32
|
Trần Hoàng Bách | xxxxx8668 | 91.25/100 | 29 |
33
|
Lê Minh Anh | xxxxx5996 | 91.25/100 | 30 |
34
|
Hoang Nam Son | xxxxx8321 | 91.25/100 | 31 |
35
|
Nguyễn Thu Hương | xxxxx7328 | 91.25/100 | 32 |
36
|
Trần Hà An | xxxxx1416 | 91.25/100 | 33 |
37
|
Hoang Minh | xxxxx2289 | 91.25/100 | 34 |
38
|
Lương Minh Vũ | xxxxx0746 | 91.25/100 | 35 |
39
|
trịnh bảo ngân | xxxxx8216 | 91.25/100 | 36 |
40
|
Nguyễn Minh Quân | xxxxx0000 | 90/100 | 37 |
41
|
Dinh Nguyen Bao Chau | xxxxx1709 | 90/100 | 38 |
42
|
Đỗ Nguyễn Hương Chi | xxxxx9579 | 90/100 | 39 |
43
|
Hà Lê Bảo Khang | xxxxx0486 | 90/100 | 40 |
44
|
Nguyễn Đỗ Phúc Lâm | xxxxx6603 | 90/100 | 41 |
45
|
Hoàng Ngọc Mỹ Anh | xxxxx2868 | 90/100 | 42 |
46
|
Tăng Diệp Chi | xxxxx8295 | 90/100 | 43 |
47
|
nguyen thi thu huong | xxxxx2366 | 90/100 | 44 |
48
|
Từ An NhIên | xxxxx3260 | 88.75/100 | 45 |
49
|
Nguyễn Hoàng Long | xxxxx1088 | 88.75/100 | 46 |
50
|
Nguyễn Nhật Linh | xxxxx9018 | 88.75/100 | 47 |
51
|
Nguyễn Nhật Minh | xxxxx3014 | 88.75/100 | 48 |
52
|
Tống Minh Khang | xxxxx7919 | 88.75/100 | 49 |
53
|
Nguyễn Thanh Hằng | xxxxx5746 | 87.5/100 | 50 |
54
|
Vũ Hoàng Chi Mai | xxxxx1587 | 87.5/100 | 51 |
55
|
Nguyễn Tố Uyên | xxxxx0588 | 87.5/100 | 52 |
56
|
Trọng/ Minh | xxxxx3357 | 87.5/100 | 53 |
57
|
Trần Diệu Anh | xxxxx9657 | 87.5/100 | 54 |
58
|
Trần Đức Anh | xxxxx1689 | 87.5/100 | 55 |
59
|
Lê Linh Giang | xxxxx7189 | 87.5/100 | 56 |
60
|
Đinh Tuấn Tú | xxxxx4372 | 87.5/100 | 57 |
61
|
Lê Bá Anh Khang | xxxxx3864 | 87.5/100 | 58 |
62
|
Đỗ Nguyễn Phương Linh | xxxxx3779 | 86.25/100 | 59 |
63
|
bui duy duc 5e | xxxxx9888 | 86.25/100 | 60 |
64
|
Ngô Vũ Gia Bảo | xxxxx1795 | 86.25/100 | 61 |
65
|
Lê Hoàng Nhật Minh | xxxxx3115 | 86.25/100 | 62 |
66
|
Quách Duy Trường | xxxxx0852 | 86.25/100 | 63 |
67
|
Nguyễn Phạm Sơn Nam | xxxxx8455 | 86.25/100 | 64 |
68
|
Lê Huy Anh | xxxxx8866 | 86.25/100 | 65 |
69
|
Nguyễn Ngọc Thành Vinh | xxxxx6214 | 86.25/100 | 66 |
70
|
Triệu Tùng Lâm | xxxxx781 | 86.25 /100 | 67 |
71
|
Trần Mai Thảo Nguyên | xxxxx4889 | 85/100 | 68 |
72
|
Nguyễn Vân Khánh | xxxxx3859 | 85/100 | 69 |
73
|
Nguyễn Cao Cường | xxxxx7784 | 83.75/100 | 70 |
74
|
Nguyễn Nhật Anh | xxxxx8413 | 83.75/100 | 71 |
75
|
Vũ Chí Thành | xxxxx2396 | 83.75/100 | 72 |
76
|
Hà Gia Hưng | xxxxx4170 | 83.75/100 | 73 |
77
|
Nguyễn Trần Ngân An | xxxxx7166 | 83.75/100 | 74 |
78
|
Trieu Huyen Trang | xxxxx1568 | 83.75/100 | 75 |
79
|
Phạm Thế Anh | xxxxx0485 | 83.75/100 | 76 |
80
|
Nguyen Gia Han | xxxxx9923 | 83.75 /100 | 77 |
81
|
Lê Nhật Nam | xxxxx5098 | 82.5/100 | 78 |
82
|
Nguyễn Thị Hà Vy | xxxxx9986 | 82.5/100 | 79 |
83
|
Nguyễn Văn Dức Quân | xxxxx5819 | 82.5/100 | 80 |
84
|
Bùi Nảo Nguyên | xxxxx9625 | 82.5/100 | 81 |
85
|
Lê Nhật Nam | xxxxx5098 | 82.5/100 | 82 |
86
|
Nguyễn duy Anh | xxxxx9125 | 82.5/100 | 83 |
87
|
Nguyễn Hoàng Bảo An | xxxxx2907 | 81.25/100 | 84 |
88
|
Khanh Ngan | xxxxx1348 | 81.25/100 | 85 |
89
|
Tạ Quý Vương | xxxxx6989 | 81.25/100 | 86 |
90
|
Nguyễn Hải An | xxxxx8884 | 81.25/100 | 87 |
91
|
Nguyễn Phúc Anh | xxxxx1152 | 81.25/100 | 88 |
92
|
Nguyễn Vũ Gia Minh | xxxxx2238 | 81.25/100 | 89 |
93
|
Phan Ngọc Bảo Nam | xxxxx7172 | 81.25/100 | 90 |
94
|
Chuối | xxxxx2242 | 80/100 | 91 |
95
|
Nguyễn Bá Lĩnh | xxxxx1262 | 80/100 | 92 |
96
|
Nguyễn Bá Anh Tuấn | xxxxx6137 | 80/100 | 93 |
97
|
Phạm Tuệ Ngân | xxxxx7345 | 80/100 | 94 |
98
|
Lê Quân Hoàng | xxxxx1846 | 80/100 | 95 |
99
|
Lê Duy Anh | xxxxx7088 | 80/100 | 96 |
100
|
Vũ Bảo Ngọc | xxxxx8108 | 80/100 | 97 |
101
|
Nghiêm Khánh Long | xxxxx9386 | 80/100 | 98 |
102
|
Nguyễn ngọc kiên | xxxxx8206 | 80/100 | 99 |
103
|
Nguyễn Thành Trung | xxxxx7716 | 80/100 | 100 |
104
|
Diệp Anh | xxxxx6990 | 78.75/100 | 101 |
105
|
Nguyễn Duy Nghĩa | xxxxx2066 | 78.75/100 | 102 |
106
|
Bui xuan phu | xxxxx9235 | 78.75/100 | 103 |
107
|
Phạm Bảo Châu | xxxxx7845 | 78.75/100 | 104 |
108
|
Vũ thục An | xxxxx2990 | 78.75/100 | 105 |
109
|
Ngô Vũ Gia Bảo | xxxxx4357 | 78.75/100 | 106 |
110
|
Khắc Hưng | xxxxx1114 | 77.5/100 | 107 |
111
|
Ìijfj jfji didhje | xxxxx9274 | 77.5/100 | 108 |
112
|
Than Duc Hoang Anh | xxxxx8700 | 77.5/100 | 109 |
113
|
le do gia bao | xxxxx6798 | 77.5/100 | 110 |
114
|
Mạc gia Hưng | xxxxx5408 | 77.5/100 | 111 |
115
|
Vũ Tú Anh | xxxxx5579 | 76.25/100 | 112 |
116
|
Le Ngoc Mai | xxxxx8999 | 76.25/100 | 113 |
117
|
Hoàng Ngọc Diệp | xxxxx2770 | 76.25/100 | 114 |
118
|
Trịnh Duy Khang | xxxxx3759 | 76.25/100 | 115 |
119
|
Chu tiến hải phong | xxxxx4771 | 76.25/100 | 116 |
120
|
lan | xxxxx6879 | 76.25/100 | 117 |
121
|
Lê Minh An | xxxxx6492 | 76.25/100 | 118 |
122
|
Nguyễn Đăng Khôi | xxxxx0381 | 76.25/100 | 119 |
123
|
pham nguyen bao an | xxxxx4924 | 76.25/100 | 120 |
124
|
Nguyễn Tuấn Hiệp | xxxxx4238 | 76.25/100 | 121 |
125
|
Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | xxxxx2680 | 76.25/100 | 122 |
126
|
Nguyễn Thuận Vũ | xxxxx1388 | 76.25/100 | 123 |
127
|
Vũ Nhật Minh | xxxxx3186 | 76.25/100 | 124 |
128
|
Nguyễn Thị Vy | xxxxx2982 | 75/100 | 125 |
129
|
Nguyễn Tiến Vinh | xxxxx9388 | 75/100 | 126 |
130
|
Phùng Thu Trang | xxxxx8461 | 73.75/100 | 127 |
131
|
Nguyễn Minh Khang | xxxxx8237 | 73.75/100 | 128 |
132
|
Võ Thị Vân Anh | xxxxx6257 | 73.75/100 | 129 |
133
|
Lê Tuệ Nhi | xxxxx8775 | 72.5/100 | 130 |
134
|
Phạm Ngọc Quỳnh Chi | xxxxx5583 | 72.5/100 | 131 |
135
|
Lê Bá Thiên | xxxxx9339 | 72.5/100 | 132 |
136
|
Nguyễn Diệu Linh | xxxxx3189 | 72.5/100 | 133 |
137
|
Vũ Hải Bảo Ninh | xxxxx1186 | 72.5/100 | 134 |
138
|
Nguyễn An Nguyên | xxxxx1989 | 71.25/100 | 135 |
139
|
Kiều Anh Thư | xxxxx1245 | 71.25/100 | 136 |
140
|
Lê Nguyên Vũ | xxxxx5525 | 71.25/100 | 137 |
141
|
Nguyễn Tú anh | xxxxx5236 | 71.25/100 | 138 |
142
|
Nguyễn Minh Anh | xxxxx9095 | 70/100 | 139 |
143
|
Trần Lương Gia Khánh | xxxxx9797 | 70/100 | 140 |
144
|
Nguyễn Kim Khánh | xxxxx799 | 70/100 | 141 |
145
|
Nguyễn Quang Huy | xxxxx8363 | 70/100 | 142 |
146
|
Nguyễn Phương Thảo | xxxxx9391 | 70/100 | 143 |
147
|
Đường Phan Gia Bách | xxxxx3507 | 70/100 | 144 |
148
|
Trần Trí Bình | xxxxx1249 | 70/100 | 145 |
149
|
Nguyễn Phương Thảo | xxxxx9391 | 68.75/100 | 146 |
150
|
Trần Thái Sơn | xxxxx6176 | 68.75/100 | 147 |
151
|
bùi hữu minh đạt | xxxxx5333 | 68.75/100 | 148 |
152
|
Nguyễn Gia Bảo | xxxxx1209 | 67.5/100 | 149 |
153
|
NGUYỄN MINH Anh | xxxxx9616 | 67.5/100 | 150 |
154
|
Nguyễn Duy Nghĩa | xxxxx6966 | 66.25/100 | 151 |
155
|
Nguyễn Thành Trung | xxxxx7716 | 66.25/100 | 152 |
156
|
Nguyễn Thành Trung | xxxxx0575 | 66.25/100 | 153 |
157
|
Đỗ Nguyễn Minh Đức | xxxxx3580 | 66.25/100 | 154 |
158
|
Phạm Nguyễn Bảo An | xxxxx1594 | 66.25/100 | 155 |
159
|
Khue | xxxxx5806 | 65/100 | 156 |
160
|
June | xxxxx7829 | 65/100 | 157 |
161
|
Nguyễn Huy Hoàng | xxxxx4609 | 65/100 | 158 |
162
|
Nguyễn Duy Nghĩa | xxxxx2066 | 63.75/100 | 159 |
163
|
Hoàng Hà Linh | xxxxx9016 | 63.75/100 | 160 |
164
|
Nguyễn Minh Dương | xxxxx7505 | 62.5/100 | 161 |
165
|
Vũ Quang Đức | xxxxx6515 | 62.5/100 | 162 |
166
|
Nguyễn Tiến Công | xxxxx0522 | 62.5/100 | 163 |
167
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi | xxxxx6664 | 61.25/100 | 164 |
168
|
Nguyen The Hung | xxxxx3383 | 61.25/100 | 165 |
169
|
Phạm Tú Linh | xxxxx8993 | 60/100 | 166 |
170
|
Phạm Tú Anh | xxxxx9365 | 60/100 | 167 |
171
|
Bùi xuân Trường | xxxxx6822 | 60/100 | 168 |
172
|
Nguyễn Thanh Vũ | xxxxx3818 | 60/100 | 169 |
173
|
Cấn Bảo Linh | xxxxx1296 | 58.75/100 | 170 |
174
|
Phạm Thảo Ngân | xxxxx9898 | 57.5/100 | 171 |
175
|
Phạm Bích Liên | xxxxx8487 | 56.25/100 | 172 |
176
|
Lê Linh Đan | xxxxx6126 | 56.25/100 | 173 |
177
|
Mai Huy Minh Quân | xxxxx3768 | 56.25/100 | 174 |
178
|
Nguyễn Hà Trúc Mai | xxxxx2859 | 56.25/100 | 175 |
179
|
Nguyễn Thảo Anh | xxxxx1316 | 56.25/100 | 176 |
180
|
Nguyễn Vũ | xxxxx7370 | 55/100 | 177 |
181
|
Nguyễn Thảo LInh | xxxxx4868 | 55/100 | 178 |
182
|
jas | xxxxx8648 | 55/100 | 179 |
183
|
Nguyễn Vân Anh | xxxxx1860 | 52.5/100 | 180 |
184
|
Mai Lan | xxxxx1533 | 51.25/100 | 181 |
185
|
tạ đăng quang | xxxxx8897 | 51.25/100 | 182 |
186
|
nguyễn đăng khang | xxxxx6682 | 50/100 | 183 |
187
|
han | xxxxx1026 | 50/100 | 184 |
188
|
Đào Khánh Linh | xxxxx4803 | 48.75/100 | 185 |
189
|
Nguyễn Như Quỳnh | xxxxx0381 | 47.5/100 | 186 |
190
|
Lương Tuấn Kiệt | xxxxx6186 | 47.5/100 | 187 |
191
|
Hoang Ngan An | xxxxx2106 | 45/100 | 188 |
192
|
Hà Thùy Giang | xxxxx1335 | 40/100 | 189 |
193
|
diep | xxxxx2860 | 36.25/100 | 190 |
194
|
Cao việt anh | xxxxx6985 | 33.75/100 | 191 |
195
|
Nguyễn Linh Chi | xxxxx3394 | 28.75/100 | 192 |
196
|
Lê Đức Dũng | xxxxx6981 | 16.25/100 | 193 |
197
|
Jas | xxxxx4685 | 3.75/100 | 194 |
198
|
Bảo Linh | xxxxx2258 | 2.50/100 | 195 |