“150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng” đã bị khóa 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của lịch sử văn minh nhân loại. Vậy hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tiếp cận với càng nhiều những tri thức vật lý được viết bằng ngôn ngữ quốc tế này nhé.

1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí

Vocabulary

Pronunciation

Types of words 

Meaning

physical quantity

/ˈfɪzɪkl ˈkwɒntəti/

Noun

đại lượng vật lý

units

/ˈjuːnɪts/ 

Noun

đơn vị

length

/leŋθ/

Noun

độ dài

mass

/mæs/

Noun

khối lượng

steam point

/stiːm pɔɪnt/

Noun

điểm bay hơi

melt

/melt/

Verb

nóng chảy

solidify

/səˈlɪdɪfaɪ/

Verb

hóa rắn

boil

/bɔɪl/

Verb

sôi

condense

/kənˈdens/

Verb

ngưng tụ

evaporate

/ɪˈvæpəreɪt/

Verb

hóa hơi

freeze

/friːz/

Verb

đóng băng

ice point

/aɪs pɔɪnt/

Noun

điểm đóng băng

liquid

/ˈlɪkwɪd/

Noun

chất lỏng

gas

/ɡas/

Noun

chất khí

humidity

/hjuːˈmɪdəti/

Noun

độ ẩm

electron

/ɪˈlektrɒn/

Noun

electron

nucleus

/ˈnjuːkliəs/ 

Noun

hạt nhân

clockwise

/ˈklɒkwaɪz/

Adjective, Adverb

theo chiều kim đồng hồ

anticlockwise

/ˌæntiˈklɒkwaɪz/

Adjective, Adverb

ngược chiều kim đồng hồ

2. Quang học

Vocabulary

Pronunciation

Types of words 

Meaning

optics

/ˈɑptɪks/ 

Noun

quang học

geometrical optics

/ˌdʒiəˈ mɛtrɪkl ˈɑptɪks/ 

Noun

quang hình học

light beam 

/laɪt bim/ 

Noun

chùm sáng

light ray 

/laɪt reɪ/

Noun

tia sáng

object

/ˈɑbdʒɪkt/ 

Noun

vật

image

/ˈɪmɪdʒ/

Noun

ảnh

reflect

/rɪˈflɛkt/

Verb

phản xạ

reflection

/rɪˈflɛkʃn/

Noun

sự phản xạ

refract 

/rɪˈfrækt/

Verb

khúc xạ

refraction

/rɪˈfrækʃn/

Noun

sự khúc xạ

incident ray 

/ˈɪnsədənt reɪ/

Noun

tia tới

reflected ray

/rɪˈflɛktəd reɪ/

Noun

tia phản xạ

angle of incidence 

/ˈæŋɡl əv ˈɪnsədənt/ 

Noun

góc tới

angle of reflection 

/ˈæŋɡl əvrɪˈflɛkʃn/

Noun

góc phản xạ

index of refraction 

/ˈɪndɛks əv rɪˈfrækʃn/ 

Noun

chiết suất

transparent

/trænsˈpɛrənt/

Adjective

trong suốt

translucent

/trænzˈlusnt/

Adjective

trong mờ

opaque

/oʊˈpeɪk/

Adjective

mờ đục

parallel

/ˈpærəˌlɛl/

Adjective

song song

perpendicular

/ˌpərpənˈdɪkyələr/

Adjective

vuông góc

diagram

/ˈdaɪəˌɡræm

Noun

sơ đồ

total internal reflection 

/’toutl in’tə:nl ri’flekʃn/

Noun

hiện tượng phản xạ toàn phần

critical angle 

/’kritikəl ‘æɳgl/

Noun

góc giới hạn

denser medium

/densər ˈmiːdiəm/ 

Noun

môi trường chiết quang hơn

rarer medium 

/rerər ˈmiːdiəm/ 

Noun

môi trường chiết quang kém

mirage

/’mirɑ:ʤ/ 

Noun

ảo ảnh

optical fiber 

/’ɔptikəl ‘faibər/

Noun

sợi quang học

prism

/ˈprɪzəm/ 

Noun

lăng kính

side

/saɪd/ 

Noun

cạnh

base

/beɪs/ 

Noun

đáy

disperse

/dɪˈspɜːrs/ 

Noun

tán sắc

dispersion of light 

/dɪˈspɜːrʒn ʌv laɪt/

Noun

sự tán sắc ánh sáng

monochromatic light 

/ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk laɪt/

Noun

ánh sáng đơn sắc

spectrometer

/spekˈtrɑːmɪtər/

Noun

máy quang phổ

thin lens

/θɪn lɛnz/

Noun

thấu kính mỏng

converging lens 

/kənˈvərdʒiɳ lɛnz/

Noun

thấu kính hội tụ

real

/riəl/

Adjective

thật

virtual

/ˈvərtʃuəl/ 

Adjective

ảo

diverging lens 

/daɪˈvərdʒiɳ lɛnz/

Noun

thấu kính phân kì

focal point 

/ˈfoʊkl pɔint /

Noun

tiêu điểm

focal length 

/ˈfoʊkl lɛŋθ/

Noun

tiêu cự

focal plane 

/ˈfoʊkl plein/

Noun

tiêu diện

principal axis 

/’prinsəpəl ˈæksəs/ 

Noun

trục chính

optical center

/ˈɑptɪkl ˈsɛntər/ 

Noun

quang tâm

magnification

/ˌmæɡnəfəˈkeɪʃn/

Noun

độ phóng đại

magnifying glass 

/ˈmæɡnɪfaɪŋ ɡlæs/

Noun

kính lúp

microscope

/ˈmaɪkrə skoʊp/

Noun

kính hiển vi

telescope 

/ˈtelɪskoʊp/

Noun

kính thiên văn

objective lens 

/əbˈdʒektɪv lenz/

Noun

vật kính

eyepiece

/ˈaɪpiːs/

Noun

thị kính

resolving power 

/rɪˈzɑlvɪŋ ˈpaʊər/

Noun

năng suất phân ly

viewing angle 

/vyuɪŋ ˈæŋɡl/ 

Noun

góc trông

accommodation

/əˌkɑməˈdeɪʃn/ 

Noun

sự điều tiết của mắt

near point 

/nɪr pɔɪnt/

Noun

điểm cực cận

far point 

/fɑr pɔɪnt/

Noun

điểm cực viễn

3. Nhiệt học

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

Vocabulary

Pronunciation

Types of words

Meaning

balance

/ˈbæləns/

Noun

cân bằng

temperature

/ˈtemprətʃə(r)/

Noun

nhiệt độ

Celsius

/ˈselsiəs/

Noun

độ C

Fahrenheit

/ˈfærənhaɪt/

Noun

độ F

Kelvin

/ˈkelvɪn/

Noun

độ K

thermometer

/θəˈmɒmɪtə(r)/ 

Noun

nhiệt kế

clinical thermometer 

/ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə(r)/ 

Noun

nhiệt kế y tế

mercury thermometer 

/ˈmɜːkjəri θəˈmɒmɪtə(r)/

Noun

nhiệt kế thủy ngân

4. Điện học

Vocabulary

Pronunciation

Types of words

Meaning

compression

/kəmˈpreʃn/

Noun

lực nén

electric charge 

/ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/

Noun

điện tích

conservation of energy 

/ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/ 

Noun

bảo toàn năng lượng

electromagnetic force 

/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/ 

Noun

lực điện từ

quantum

/ˈkwɒntəm/

Noun

lượng tử

strong force 

/strɒŋ fɔːs/

Noun

lực tương tác mạnh

weak force

/wiːk fɔːs/

Noun

lực tương tác yếu

D.C 

/ˌdiː ˈsiː/

Noun

dòng một chiều

D.C circuit 

/diː ˈsi ˈsɜːkɪt/ 

Noun

mạch một chiều

ammeter

/ˈæmiːtə(r)/

Noun

ampe kế

electromagnetic spectrum 

/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk ˈspektrəm/ 

Noun

phổ điện từ

electromagnetic waves 

/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk weɪvz/

Noun

sóng điện từ

negative charge

/ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/

Noun

điện tích âm

positive charge 

/ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/

Noun

điện tích dương

potential difference 

/pəˈtenʃl ˈdɪfrəns/ 

Noun

hiệu điện thế

power

/ˈpaʊə(r)/ 

Noun

công suất

resistance

/rɪˈzɪstəns/

Noun

điện trở

nuclear

/ˈnjuːkliə(r)/

Noun

hạt nhân

Ohm’s law 

/əʊms lɔː/

Noun

định luật Ôm

oscillation

/ˌɒsɪˈleɪʃn/

Noun

dao động

parallel

/ˈpærəlel/ 

Noun

song song

period

/ˈpɪəriəd/

Noun

chu kỳ

filament

/ˈfɪləmənt/

Noun

dây tóc bóng đèn

5. Cơ học

150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

Cơ học là một ngành của vật lý nghiên cứu về chuyển động của vật chất trong không gian và thời gian dưới tác dụng của các lực và những hệ quả của chúng lên môi trường xung quanh.

 

Vocabulary

Pronunciation

Types of words

Meaning

initial speed 

/ɪˈnɪʃl spiːd/

Noun

tốc độ đầu

final speed 

/ˈfaɪnl spiːd/ 

Noun

tốc độ cuối cùng

average speed 

/ˈævərɪdʒ spiːd/

Noun

tốc độ trung bình

instantaneous speed 

/ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/ 

Noun

tốc độ tức thời

frequency

/ˈfriːkwənsi/ 

Noun

tần số

friction

/ˈfrɪkʃn/ 

Noun

lực ma sát

gamma ray 

/ˈɡæmə reɪ/ 

Noun

tia gamma

gravitational potential energy

/ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ 

Noun

thế năng hấp dẫn

kinetic energy 

/kɪˈnetɪk ˈenədʒi/

Noun

động năng

inertia

/ɪˈnɜːʃə/ 

Noun

quán tính

motion

/ˈməʊʃn/

Noun

chuyển động

long wavelength 

/lɒŋ ˈweɪvlɛn(t)θ/

Noun

bước sóng dài

magnet

/ˈmæɡnət/

Noun

nam châm

measuring tape 

/ˈmeʒə(r) teɪp/ 

Noun

thước đo

microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/ 

Noun

bước sóng cực nhỏ

molecule

/ˈmɒlɪkjuːl/ 

Noun

phân tử

moment of a force

/ˈməʊmənt əv ə fɔːs/ 

Noun

mômen lực

simple pendulum 

/ˈsɪmpl ˈpendjələm/ 

Noun

con lắc đơn

string

/strɪŋ/ 

Noun

sợi dây

bob

/bɒb/ 

Noun

con lắc

amplitude

/ˈæmplɪtjuːd/ 

Noun

biên độ

rest position 

/rest pəˈzɪʃn/

Noun

vị trí cân bằng

speed

/spiːd/ 

Noun

tốc độ

velocity

/vəˈlɒsəti/

Noun

vận tốc

direction

/dəˈrekʃn/ 

Noun

hướng

magnitude

/ˈmæɡnɪtjuːd/ 

Noun

độ lớn

distance travelled 

/ˈdɪstəns ˈtrævld/

Noun

quãng đường đi được

constant

/ˈkɒnstənt/

Noun

hằng số

horizontal line 

/ˌhɒrɪˈzɒntl laɪn/

Noun

trục hoành

vertical line

/ˈvɜːtɪkl laɪn/

Noun

trục tung

acceleration

/əkˌseləˈreɪʃn/

Noun

gia tốc

resultant force

/rɪˈzʌltənt fɔːs/

Noun

tổng hợp lực

pivot

/ˈpɪvət/

Noun

trụ, điểm tựa

elastic potential energy 

/ɪˈlæstɪk pəˈtenʃl ˈenədʒi/

Noun

thế năng đàn hồi

gravitational potential energy

/ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ 

Noun

thế năng hấp dẫn

thermal energy 

/ˈθɜːmlˈenədʒi/ 

Noun

nhiệt năng

vibration 

/vaɪˈbreɪʃn/

Noun

sự dao động

radiation

/ˌreɪdiˈeɪʃn/ 

Noun

bức xạ

vacuum

/ˈvækjuːm/ 

Noun

chân không

emit

/iˈmɪt/ 

Verb

phát ra

absorb

/əbˈzɔːb/

Verb

hấp thụ

air pressure

/eə(r)ˈpreʃə(r)/

Noun

áp suất không khí

wavelength

/ˈweɪvleŋθ/

Noun

bước sóng

couple forces

/ˈkʌpl fɔːsiz/

Noun

cặp lực

Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau lượt qua một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình nghiên cứu, học tập. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.

Bên cạnh đó, hãy tham khảo chương trình Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh cấp 3 và các bạn có mục tiêu du học, hoặc chương trình Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực của mình nhé!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Thư viện tiếng Anh người lớn 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!