Động từ “make” là một động từ thông dụng và được sử dụng trong vô vàn cấu trúc với ý nghĩa khác nhau. Vậy đâu là những cấu trúc make thông dụng nhất cần nắm vững để có thể tự tin trong tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để bỏ túi những kiến thức hữu ích nhất.
1. Cấu trúc make thông dụng nhất
Cấu trúc 1: Make + O (objective)
Chúng ta sử dụng make + object (tân ngữ) để miêu tả hoạt động tạo ra, hoặc sản xuất ra một thứ gì đó.
Ví dụ:
He made some hot coffee.
(Anh ấy làm một chút cà phê nóng)
Did you really make this dish?
(Bạn có thực sự đã làm món ăn này không?)
Cấu trúc 2: Make + O (objective) + AC (adjective complement)
Adjective complement là những tính từ bổ sung vào trong câu.
Ví dụ:
Music makes [O] me [AC] happy.
(Âm nhạc làm cho tôi hạnh phúc)
He makes me upset.
(Anh ấy làm tôi thất vọng)
This film made me disappointed.
(Bộ phim này làm tôi thất vọng)
Cấu trúc 3: Make + object (o) + noun complement (nc)
Noun complement là những danh từ được bổ sung vào trong câu.
Ví dụ:
They made [O] her [NC] team captain for the next year.
(Họ đã trở thành đội trưởng của cô ấy vào năm tiếp theo)
Một đoạn hội thoại mẫu:
A: When are you going to visit me?
(Khi nào bạn dự định thăm tôi?)
B: I promise you I am going to make it a priority.
(Tôi hứa tôi sẽ để nó trở thành một sự ưu tiên)
Cấu trúc 4: Make + IO (indirect object) + DO (direct object)
Indirect object là tân ngữ gián tiếp và direct object là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ
The chef made [IO] him [DO] a unique meal.
(Đầu bếp làm cho anh ấy một bữa ăn độc đáo)
Can I make you a cup of juice or tea?
(Bạn muốn tôi làm cho bạn một ly nước ép hay một ly trà?)
Cấu trúc 5: Make + O (object) + PP (prepositional phrase) with for
Prepositional phrase with for là cụm giới từ có chứa “for”.
Ví dụ
Can you make a [O] hamburger [pp with for] for Rose as well?
(or Can you make Lisa a hamburger as well?)
(Bạn có thể làm cho Rose một chiếc bánh hăm-bơ-gơ nữa không?
My mother has made an appointment for you at the doctor’s.
(Mẹ của tôi vừa đặt lịch hẹn cho bạn với bác sĩ)
Chú ý:
Chúng ta chỉ dùng cấu trúc make như sau: I made spaghetti for our friends.
Không được ghi: I made spaghetti to our friends.
2. Một số cụm động từ với make thường gặp nhất
make a claim: đưa ra một lời tuyên bố, một sự khẳng định
make fun off: chế nhạo, giễu cợt
make a mess: tạo ra một đống lộn xộn
make potential: đạt được tiềm năng
make a diss: bịa ra, tạo ra
make a speech: tạo ra một bài diễn văn
make a complaint: phàn nàn
make success = be home anh dry = go through = be successful: thành công
make a mistake: mắc lỗi
make a start: tạo ra một sự bắt đầu
make a concession: nhượng bộ
make a note: ghi chú lại
make a discovery: khám phá
make a statement: tạo một lời phát biểu
make a date: tạo một ngày hẹn
make up of: được tạo thành từ
make a phone call: tiến hành một cuộc gọi điện
make a wish: tạo một lời chúc
make a difference: tạo sự khác biệt
make a point: chú ý đến
make a story: bịa chuyện
make an appointment: tạo lịch hẹn gặp mặt
make habit of: tạo thói quen
make a fuss: làm ầm ĩ
make a profit/loss: tạo lợi nhuận/chi phí
make an effort: tạo ra nỗ lực
make a fortune: kiếm lời
make a list: tạo một danh sách
make a guess: đoán
make a sound: tạo một âm thanh
make a living: mưu sinh, kiếm sống
make up for: đền bù, bồi thường, thay thế
make off: hấp tấp, vội vã, rời đi một cách nhanh chóng
make after: đeo đuổi, đuổi theo
make towards: đi theo hướng nhất định
make into: chuyển cái này thành cái khác
make over: biến hóa, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng
Xem thêm:
Cách học cụm động từ (phrasal verb) hiệu quả nhất
Các cụm từ phổ biến đi với WITH
Tổng hợp các phrasal verb với GO thông dụng nhất
3. Bài tập vận dụng cấu trúc make
Sử dụng “make” để viết lại các câu sau đây.
1. He was greedy because he wanted to become wealthy.
2. She felt shy because of the scar.
3. He has become lazy because of the cold weather.
4. Our efforts have become useless because of the problems that happened in the event.
5. He became well-known because of his debut song.
6. The people became interested when joining the speech.
7. He felt sick with the dirty clothes.
Đáp án
1. His desire to become wealthy made him greedy.
2. The scar made her shy.
3. The cold weather made him lazy.
4. The problems that happened in the event made our efforts useless.
5. His debut song made him well-known.
6. The speech made people interested.
7. The dirty clothes made him sick.
Xem thêm:
Khám phá những câu nói khích lệ tinh thần bằng thành ngữ tiếng Anh
Trên đây là tất tần tật về cấu trúc make trong Tiếng Anh thông dụng mà bạn cần ghi nhớ. Language Link Academic hi vọng các bạn sẽ ôn luyện và làm các bài tập đính kèm để sử dụng các cấu trúc make một cách thành thạo nhất! Đừng quên theo dõi website của Language Link Academic để bỏ túi những chủ điểm ngữ pháp hay ho và hữu ích khác. Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin kiến thức mới nhất, chuẩn xác nhất và đầy đủ nhất cho bạn học.