Apply đi với giới từ gì? Tất tần tật về apply sẽ được tiết lộ trong bài viết dưới đây. Việc chọn giới từ nào đi với “apply” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Link Language Academy sẽ hướng dẫn bạn ôn luyện điểm ngữ pháp liên quan đến apply đi với giới từ gì một cách hiệu quả.
Apply có nghĩa là gì?
Apply là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trước khi trả lời câu hỏi “Apply đi với giới từ gì”, hãy cùng đi qua các tầng ý nghĩa của từ này đặt trong những ngữ cảnh khác nhau.
Nghĩa chung của apply:
- Áp dụng, vận dụng: Nghĩa này thường dùng để chỉ việc sử dụng một quy tắc, lý thuyết, phương pháp vào một tình huống cụ thể.
- Ví dụ: Apply this formula to solve the equation. (Áp dụng công thức này để giải phương trình.)
- Xin việc: Khi nói về việc tìm kiếm công việc, “apply” có nghĩa là gửi đơn xin việc.
- Ví dụ: I’m going to apply for that job. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc đó.)
- Đặt vào, bôi lên: Nghĩa này dùng khi nói về việc bôi một chất lỏng hoặc chất rắn lên bề mặt nào đó.
- Ví dụ: Apply sunscreen before going to the beach. (Bôi kem chống nắng trước khi đi biển.)
Một số ví dụ minh họa:
- I applied for a job at Google, but I didn’t get it. (Tôi đã xin việc ở Google nhưng không được nhận.)
- The new rule will apply to all employees. (Quy định mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- Apply a cold compress to the bruise. (Chườm đá vào vết bầm.)
Các dạng của apply trong tiếng Anh
1. Động từ (Verb): apply
- Nghĩa: Áp dụng, xin, nộp đơn.
- Ví dụ:
- I applied for a job at Google. (Tôi đã nộp đơn xin việc tại Google.)
- Apply the cream to your skin. (Bôi kem lên da.)
2. Danh từ (Noun):
- Application: Đơn xin việc, sự áp dụng, ứng dụng.
- Ví dụ: The job application must be submitted by Friday. (Đơn xin việc phải được nộp trước thứ Sáu.)
- Applicant: Người xin việc, ứng viên.
- Ví dụ: There were many applicants for the position. (Có rất nhiều ứng viên cho vị trí này.)
- Applicator: Dụng cụ dùng để bôi, thoa.
- Ví dụ: She used an applicator to put on her mascara. (Cô ấy dùng cọ mascara để chuốt mi.)
- Appliance: Thiết bị, dụng cụ (ít dùng hơn)
- Applicability: Tính áp dụng (ít dùng hơn)
- Appliqué: Hình thêu, hình đính (ít dùng hơn)
3. Tính từ (Adjective):
- Applicable: Có thể áp dụng được, thích hợp.
- Ví dụ: The rule is applicable to all members. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả thành viên.)
- Applied: Được áp dụng, ứng dụng (thường dùng trong các cụm từ như “applied science” – khoa học ứng dụng).
4. Trạng từ (Adverb):
- Applicably: Ít dùng, có thể thay thế bằng các trạng từ khác như “appropriately” (một cách thích hợp), “suitably” (một cách phù hợp).
Apply đi với giới từ gì?
Vậy apply đi với giới từ gì? Hãy cùng khám phá qua những kiến thức dưới đây:
1. Apply to:
- Nghĩa: Áp dụng cho, liên quan đến, ứng tuyển vào.
- Ví dụ:
- The new rule applies to all employees. (Quy tắc mới áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- I’m going to apply to Harvard University. (Tôi sẽ nộp đơn vào Đại học Harvard.)
2. Apply for:
- Nghĩa: Nộp đơn xin (việc, học bổng, visa…).
- Ví dụ:
- She applied for a job at Google. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc tại Google.)
- He applied for a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để du học.)
3. Apply with:
- Nghĩa: Ứng tuyển thông qua (một công ty, một tổ chức).
- Ví dụ:
- I applied with several companies before I found this job. (Tôi đã nộp đơn vào nhiều công ty trước khi tìm được công việc này.)
4. Apply something to something:
- Nghĩa: Áp dụng cái gì lên cái gì.
- Ví dụ:
- Apply the cream to your skin. (Bôi kem lên da.)
Đồng nghĩa với apply trong tiếng Anh
Khi nói về việc xin việc hoặc nộp đơn:
- Submit: Nộp đơn, đệ trình.
- Ví dụ: I submitted my application yesterday. (Tôi đã nộp đơn hôm qua.)
- Send in: Gửi vào.
- Ví dụ: She sent in her application for the scholarship. (Cô ấy đã gửi đơn xin học bổng.)
- Put in for: Đề nghị xin.
- Ví dụ: He put in for a transfer to the marketing department. (Anh ấy đã đề nghị chuyển sang bộ phận marketing.)
Khi nói về việc áp dụng, vận dụng:
- Use: Sử dụng.
- Ví dụ: You can apply this theory to many real-life situations. (Bạn có thể áp dụng lý thuyết này vào nhiều tình huống thực tế.)
- Utilize: Tận dụng.
- Ví dụ: We need to utilize our resources more efficiently. (Chúng ta cần tận dụng nguồn lực của mình hiệu quả hơn.)
- Implement: Triển khai, thực hiện.
- Ví dụ: The company will implement a new policy next month. (Công ty sẽ triển khai một chính sách mới vào tháng tới.)
- Employ: Áp dụng, sử dụng (một phương pháp, kỹ thuật).
- Ví dụ: We employed a new marketing strategy. (Chúng tôi đã áp dụng một chiến lược marketing mới.)
Các từ đồng nghĩa khác:
- Practice: Thực hành, áp dụng (một kỹ năng).
- Exercise: Áp dụng, thực hiện (quyền lực, ảnh hưởng).
- Enforce: Áp dụng (luật pháp, quy định).
- Bring to bear: Áp dụng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng).
- Put into practice: Áp dụng vào thực tế.
Ví dụ:
- Thay vì nói “I applied for a job”, bạn có thể nói “I submitted my application for a job” hoặc “I put in for a job”.
- Thay vì nói “Apply this rule to all cases”, bạn có thể nói “This rule applies to all cases” hoặc “This rule is applicable to all cases”.
Như vậy, có thể thấy rằng từ “apply” trong tiếng Anh là một động từ rất linh hoạt, có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt. Bài viết đã giúp chúng ta trả lời câu hỏi “Apply đi với giới từ gì?” một cách cô đọng và đầy đủ nhất.