Under pressure là gì? Các cụm đi với under

Under pressure là gì? Các cụm đi với under

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên nghe hoặc sử dụng cụm từ “under pressure” để diễn tả trạng thái căng thẳng hay phải đối mặt với những sức ép. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, under pressure là gì? Hãy cùng khám phá sâu hơn về “under pressure” và những cụm từ “under” đầy hữu ích khác nhé!

Ý nghĩa của under pressure là gì? Các cụm đi với under

Ý nghĩa của under pressure là gì? Các cụm đi với under

Under pressure là gì?

Under pressure” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là dưới áp lực hoặc chịu áp lực.

Nó được dùng để diễn tả trạng thái của một người, một vật, hoặc một tình huống đang phải đối mặt với những yêu cầu, kỳ vọng, hoặc khó khăn lớn, khiến cho việc thực hiện nhiệm vụ hoặc duy trì trạng thái bình thường trở nên khó khăn.

Các ngữ cảnh phổ biến sử dụng under pressure là gì?

  1. Áp lực về thời gian:

    • Ví dụ: “I’m under a lot of pressure to finish this project by Friday.” (Tôi đang chịu rất nhiều áp lực để hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)

  2. Áp lực về hiệu suất/kỳ vọng:

    • Ví dụ: “Athletes often perform well under pressure in big competitions.” (Các vận động viên thường thể hiện tốt dưới áp lực trong các giải đấu lớn.)

    • Ví dụ: “He’s feeling under pressure to meet his sales targets.” (Anh ấy đang cảm thấy áp lực để đạt được mục tiêu doanh số.)

  3. Áp lực tâm lý/cảm xúc:

    • Ví dụ: “The constant criticism put her under immense pressure.” (Những lời chỉ trích liên tục đã đặt cô ấy vào áp lực to lớn.)

    • Ví dụ: “It’s hard to make rational decisions when you’re under pressure.” (Thật khó để đưa ra quyết định hợp lý khi bạn đang chịu áp lực.)

  4. Áp lực vật lý (ít phổ biến hơn với người, thường là vật):

    • Ví dụ: “The old bridge is under pressure from the heavy traffic.” (Cây cầu cũ đang chịu áp lực từ lượng giao thông lớn.)

    • Ví dụ: “The gas in the tank is under high pressure.” (Khí trong bình đang ở áp suất cao.)

Xem thêm: Make up for trong tiếng Anh là gì?

Collocations và idioms đi với “under” phổ biến nhất

Collocations và idioms đi với under

Collocations và idioms đi với under

Cụm từ “under” (dưới, ở dưới) rất linh hoạt trong tiếng Anh và có thể kết hợp với nhiều danh từ hoặc được dùng trong các thành ngữ (idioms) để tạo ra những ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là các cụm từ thông dụng và thành ngữ đi kèm với “under”, cùng với cách dùng và ví dụ.

Các cụm từ (Collocations) với “under”

Các Cụm Từ (Collocations) với "Under"

Các Cụm Từ (Collocations) với “Under”

Các cụm từ này thường diễn tả một trạng thái, một quá trình, một sự kiểm soát, hoặc một điều kiện mà một ai đó/cái gì đó đang trải qua.

  1. Under construction

    • Nghĩa: Đang trong quá trình xây dựng, thi công.

    • Cách dùng: Dùng để nói về các công trình, dự án chưa hoàn thành.

    • Ví dụ:

      • The new bridge is currently under construction. (Cây cầu mới hiện đang trong quá trình xây dựng.)

      • Please excuse the mess; the kitchen is under construction. (Xin lỗi vì sự bừa bộn; nhà bếp đang được sửa chữa.)

  2. Under control

    • Nghĩa: Đang trong tầm kiểm soát; tình hình ổn định, không vượt quá giới hạn.

    • Cách dùng: Dùng để diễn tả khả năng quản lý một tình huống, cảm xúc.

    • Ví dụ:

      • The police quickly brought the situation under control. (Cảnh sát nhanh chóng kiểm soát được tình hình.)

      • It’s important to keep your emotions under control in a negotiation. (Điều quan trọng là phải giữ cảm xúc của bạn trong tầm kiểm soát khi đàm phán.)

  3. Under discussion/consideration/review/investigation

    • Nghĩa: Đang được thảo luận/xem xét/đánh giá lại/điều tra.

    • Cách dùng: Dùng cho các kế hoạch, vấn đề, chính sách, hoặc vụ việc đang trong quá trình xử lý.

    • Ví dụ:

      • The new proposal is still under discussion. (Đề xuất mới vẫn đang được thảo luận.)

      • Her application is under consideration. (Đơn đăng ký của cô ấy đang được xem xét.)

      • The company’s security policies are under review. (Các chính sách bảo mật của công ty đang được xem xét lại.)

      • The case is still under investigation. (Vụ án vẫn đang trong quá trình điều tra.)

  4. Under suspicion

    • Nghĩa: Bị nghi ngờ (làm điều gì đó sai trái).

    • Cách dùng: Dùng khi ai đó bị coi là có thể phạm tội hoặc làm điều không đúng.

    • Ví dụ:

      • He came under suspicion after the theft. (Anh ấy bị nghi ngờ sau vụ trộm.)

      • The manager is under suspicion of fraud. (Người quản lý đang bị nghi ngờ về hành vi gian lận.)

  5. Under an obligation

    • Nghĩa: Có nghĩa vụ (đạo đức hoặc pháp lý) phải làm gì.

    • Cách dùng: Thường đi với “to do something”.

    • Ví dụ:

      • I’m under no obligation to help him. (Tôi không có nghĩa vụ phải giúp anh ta.)

      • As a lawyer, you are under an obligation to protect your client’s interests. (Là một luật sư, bạn có nghĩa vụ bảo vệ lợi ích của khách hàng.)

  6. Under age

    • Nghĩa: Chưa đủ tuổi hợp pháp để làm điều gì đó (ví dụ: uống rượu, lái xe, bỏ phiếu).

    • Cách dùng: Dùng để chỉ người chưa đạt đến độ tuổi pháp lý quy định.

    • Ví dụ:

      • You can’t buy alcohol if you’re under age. (Bạn không thể mua rượu nếu bạn chưa đủ tuổi.)

      • Children under the age of 12 must be accompanied by an adult. (Trẻ em dưới 12 tuổi phải có người lớn đi kèm.)

  7. Under fire

    • Nghĩa: Bị tấn công (bằng vũ khí) hoặc bị chỉ trích gay gắt.

    • Cách dùng: Có thể dùng trong nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

    • Ví dụ:

      • The soldiers came under heavy fire from the enemy. (Những người lính đã bị tấn công dữ dội từ kẻ thù.)

      • The CEO came under fire for his controversial comments. (CEO đã bị chỉ trích gay gắt vì những bình luận gây tranh cãi của ông.)

Các thành ngữ (Idioms) với “under”

Các Thành Ngữ (Idioms) với "Under"

Các Thành Ngữ (Idioms) với “Under”

Các thành ngữ này thường có nghĩa bóng và không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ.

  1. Under the weather

    • Nghĩa: Cảm thấy không khỏe, ốm nhẹ, uể oải.

    • Cách dùng: Một cách nói lịch sự và thông dụng khi bạn cảm thấy hơi mệt mỏi hoặc bị bệnh nhẹ.

    • Ví dụ:

      • I’m feeling a bit under the weather today, so I might go home early. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt trong người, nên tôi có thể về nhà sớm.)

      • She couldn’t come to the party because she was under the weather. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc vì cô ấy bị ốm nhẹ.)

  2. Under the table

    • Nghĩa: Một cách bí mật, lén lút, thường là phi pháp hoặc không minh bạch.

    • Cách dùng: Thường dùng để nói về các giao dịch, thanh toán không được công khai để tránh thuế hoặc các quy định khác.

    • Ví dụ:

      • They paid him under the table to avoid taxes. (Họ trả tiền cho anh ấy lén lút để tránh thuế.)

      • The deal was done under the table, so no one knew about it. (Giao dịch được thực hiện một cách bí mật, nên không ai biết về nó.)

  3. Under your belt

    • Nghĩa: Đã đạt được, có được (kinh nghiệm, thành tích, kỹ năng) và giờ đây nó là một phần của bạn, đã được tích lũy.

    • Cách dùng: Dùng để chỉ những thành tựu hoặc kinh nghiệm đã có được.

    • Ví dụ:

      • With a few years of experience under your belt, you’ll find a better job. (Với vài năm kinh nghiệm tích lũy, bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)

      • She’s got a master’s degree under her belt now. (Cô ấy giờ đã có bằng thạc sĩ rồi.)

  4. Under the gun

    • Nghĩa: Chịu áp lực lớn, đặc biệt là áp lực về thời hạn hoặc phải hoàn thành nhanh chóng. Tương tự như “under pressure” nhưng thường nhấn mạnh yếu tố thời gian và sự cấp bách.

    • Cách dùng: Khi bạn phải làm việc gấp rút để kịp một deadline.

    • Ví dụ:

      • We’re really under the gun to finish this project by Friday. (Chúng tôi thực sự đang chịu áp lực rất lớn để hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.)

      • The whole team is under the gun to meet the quarterly targets. (Toàn bộ đội đang chịu áp lực lớn để đạt được các mục tiêu hàng quý.)

  5. Under your nose (right under your nose)

    • Nghĩa: Ngay trước mắt, rõ ràng và dễ thấy, nhưng lại không được nhận ra hoặc chú ý đến.

    • Cách dùng: Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi một điều gì đó bị bỏ qua dù nó rất hiển nhiên.

    • Ví dụ:

      • I was looking for my keys everywhere, and they were right under my nose the whole time! (Tôi tìm chìa khóa khắp nơi, và chúng ở ngay trước mắt tôi suốt!)

      • The criminals were operating under his nose for months before he found out. (Những tên tội phạm đã hoạt động ngay trước mắt anh ấy trong nhiều tháng trước khi anh ấy phát hiện ra.)

  6. Under wraps

    • Nghĩa: Được giữ bí mật, chưa được tiết lộ.

    • Cách dùng: Khi một kế hoạch, sản phẩm, hoặc thông tin đang được giữ kín.

    • Ví dụ:

      • The new product launch is being kept completely under wraps. (Việc ra mắt sản phẩm mới đang được giữ bí mật hoàn toàn.)

      • Her personal life is always kept under wraps. (Đời tư của cô ấy luôn được giữ kín.)

  7. Under a cloud

    • Nghĩa: Bị nghi ngờ, bị mất uy tín, hoặc đang gặp rắc rối, không được tin tưởng.

    • Cách dùng: Khi ai đó không còn được mọi người tin tưởng hoặc đang bị điều tra.

    • Ví dụ:

      • After the scandal, the politician resigned under a cloud. (Sau vụ bê bối, chính trị gia đã từ chức trong sự nghi ngờ/mất uy tín.)

      • The department is currently under a cloud due to recent budget cuts. (Bộ phận này hiện đang gặp rắc rối do những đợt cắt giảm ngân sách gần đây.)

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Bite the bullet" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!