Tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn mới nhất 2025

Tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn mới nhất 2025

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, hãy cùng Link Language Academic khám phá sâu cấu trúc, cách dùng và luyện tập với thì hiện tại tiếp diễn trong bài viết dưới đây nhé!

Tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn mới nhất 2025

Tất tần tật về thì hiện tại tiếp diễn mới nhất 2025

Tóm tắt nội dung bài viết hide

Công dụng của thì Hiện tại tiếp diễn

Thì Hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả:

Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Đây là công dụng cơ bản và phổ biến nhất của thì này.

    • Ví dụ:

      • She is studying for her exam right now. (Cô ấy đang học bài thi ngay bây giờ.)

      • What are you doing at the moment? (Bạn đang làm gì vào lúc này?)

Hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói, nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói:

Hành động này có thể đã bắt đầu trước và vẫn đang tiếp diễn, hoặc sẽ tiếp diễn trong tương lai gần.

    • Ví dụ:

      • He is working on a new project these days. (Dạo này anh ấy đang làm một dự án mới.) (Có thể lúc nói anh ấy đang nghỉ, nhưng vẫn trong quá trình làm dự án)

      • I am reading a very interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.) (Có thể lúc nói không cầm sách trên tay, nhưng vẫn đang đọc dở)

Kế hoạch hoặc sự sắp xếp đã được lên lịch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần: Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.

    • Ví dụ:

      • We are having a party next Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc vào thứ Bảy tới.)

      • They are flying to London tomorrow morning. (Họ sẽ bay đến Luân Đôn vào sáng mai.)

Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, phiền toái: Thường đi kèm với các trạng từ như always, constantly, continually.

    • Ví dụ:

      • He is always complaining about everything! (Anh ta lúc nào cũng than phiền về mọi thứ!)

      • You are constantly interrupting me. (Bạn cứ liên tục ngắt lời tôi.)

Sự thay đổi, phát triển đang diễn ra:

    • Ví dụ:

      • The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)

      • Your English is getting better. (Tiếng Anh của bạn đang tốt hơn.)

Công thức thì Hiện tại tiếp diễn

Công thức thì Hiện tại tiếp diễn

Công thức thì Hiện tại tiếp diễn

Thì Hiện tại tiếp diễn được cấu tạo bởi động từ “to be” (am/is/are)động từ chính thêm -ing (V-ing).

1. Thể khẳng định:

S + am/is/are + V-ing

  • I + am + V-ing

  • He / She / It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + is + V-ing

  • You / We / They / Danh từ số nhiều + are + V-ing

  • Ví dụ:

    • I am listening to music now.

    • She is cooking dinner.

    • They are playing football.

2. Thể phủ định:

S + am/is/are + not + V-ing

  • Viết tắt:

    • is not = isn’t

    • are not = aren’t

    • am not không có dạng viết tắt.

  • Ví dụ:

    • I am not working today.

    • He isn’t reading a book.

    • We aren’t watching TV.

3. Thể nghi vấn (Câu hỏi):

  • Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + S + V-ing?

    • Trả lời:

      • Yes, S + am/is/are.

      • No, S + am/is/are + not.

    • Ví dụ:

      • Are you studying? – Yes, I am. / No, I’m not.

      • Is he sleeping? – Yes, he is. / No, he isn’t.

  • Câu hỏi Wh-questions: Wh-word + am/is/are + S + V-ing?

    • Ví dụ:

      • What are you doing? (Tôi đang đọc sách.)

      • Where is she going? (Cô ấy đang đi đến cửa hàng.)

Xem thêm:

Quy tắc thêm -ing vào động từ

Hầu hết các động từ chỉ cần thêm -ing. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt:

  1. Động từ kết thúc bằng -e: Bỏ -e rồi thêm -ing.

    • make making

    • write writing

    • drive driving

    • Ngoại lệ: see seeing, agree agreeing (giữ nguyên -ee)

  2. Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.

    • run running

    • sit sitting

    • swim swimming

    • stop stopping

    • Ngoại lệ: Không gấp đôi nếu phụ âm cuối là h, w, x, y (ví dụ: play playing, fix fixing)

  3. Động từ hai âm tiết trở lên, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.

    • begin beginning (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: be-GÍN)

    • prefer preferring (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: pre-FÉR)

    • Lưu ý: Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, không gấp đôi (ví dụ: open opening – trọng âm rơi vào âm tiết đầu)

  4. Động từ kết thúc bằng -ie: Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing.

    • lie lying

    • die dying

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

Các trạng từ chỉ thời gian và các từ/cụm từ khác giúp bạn nhận biết thì này:

  • now (bây giờ)

  • right now (ngay bây giờ)

  • at the moment (lúc này)

  • at present (hiện tại)

  • currently (hiện tại)

  • today, this week, this month, this year (những khoảng thời gian đang diễn ra)

  • Các câu mệnh lệnh, kêu gọi sự chú ý: Look!, Listen!, Watch out!, Be careful!, Keep silent!

    • Ví dụ:

      • Look! The cat is climbing the tree.

      • Listen! Someone is singing outside.

Lưu ý quan trọng: Các động từ không chia ở thì Hiện tại tiếp diễn (Stative Verbs)

Một số động từ thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, tri giác, sở hữu, chứ không phải hành động:

  • Động từ chỉ cảm giác, tri giác: see, hear, smell, taste, feel, look (dường như)

  • Động từ chỉ tình trạng, cảm xúc: love, like, hate, want, need, prefer, believe, know, understand, remember, forget, agree, seem, appear, recognize, realize

  • Động từ chỉ sở hữu: have (sở hữu), own, possess, belong

  • Động từ chỉ sự đo lường: cost, weigh, measure

  • Ví dụ:

    • Đúng: I love coffee. (Không: I am loving coffee.)

    • Đúng: She knows the answer. (Không: She is knowing the answer.)

    • Đúng: This book belongs to me. (Không: This book is belonging to me.)

  • Lưu ý đặc biệt với “have” và “be”:

    • Have: Khi mang nghĩa sở hữu, không dùng tiếp diễn (I have a car). Nhưng khi là một phần của cụm động từ chỉ hành động, thì dùng tiếp diễn được (I am having breakfast now – tôi đang ăn sáng; She is having a good time – cô ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ).

    • Be: Thường không dùng tiếp diễn. Nhưng khi diễn tả hành vi tạm thời hoặc thái độ của ai đó tại thời điểm nói, có thể dùng be + being.

      • Ví dụ: He is being very kind today. (Hôm nay anh ấy đang cư xử rất tốt.)

Phân biệt thì Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại đơn

Đây là hai thì thường gây nhầm lẫn nhất. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:

Đặc điểm Thì Hiện tại đơn (Simple Present) Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Công dụng – Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
– Sự thật hiển nhiên, chân lý.
– Lịch trình, thời khóa biểu cố định.
– Diễn tả hành động đang xảy ra tại hoặc xung quanh thời điểm nói.
– Kế hoạch, dự định chắc chắn trong tương lai gần.
– Hành động tạm thời, sự thay đổi.
– Sự phàn nàn về hành động lặp lại gây khó chịu.
Dấu hiệu – Always, often, usually, sometimes, rarely, never.
– Every day/week/month/year.
– Once a week, twice a month.
– Now, right now, at the moment, at present, currently.
– Look!, Listen!, Watch out!, Be careful!
– Today, this week/month/year.
– Always, constantly (với nghĩa phàn nàn).
Động từ chính V (nguyên mẫu) / V-s/es be (am/is/are) + V-ing
Ví dụ – I go to school every day.
– The Earth revolves around the sun.
– The train leaves at 7 AM.
– I am studying English now.
– We are meeting them tomorrow.
– He is always losing his keys.
Stative Verbs Dùng bình thường. Không dùng (trừ một số trường hợp đặc biệt).

Việc nắm vững thì Hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp tự nhiên và chính xác. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để các quy tắc này trở thành phản xạ nhé!

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Phân biệt mệnh đề quan hệ dễ dàng

Phân biệt mệnh đề quan hệ dễ dàng

Ngữ pháp tiếng Anh 04.08.2025

Mệnh đề quan hệ (Relative Clau e), là một loại mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ [...]
Bí quyết nắm lòng thì quá khứ đơn

Bí quyết nắm lòng thì quá khứ đơn

Ngữ pháp tiếng Anh 04.08.2025

Bạn đang gặp khó khăn với thì quá khứ đơn (Simple pa t ten e) Đừng lo lắng! Thì này là một trong những nền tảng quan [...]
Phân biệt a - an - the chỉ trong một "nốt nhạc"

Phân biệt a – an – the chỉ trong một “nốt nhạc”

Ngữ pháp tiếng Anh 04.08.2025

Bạn muốn nắm vững cách phân biệt a - an - the chỉ trong tích tắc Hãy cùng khám phá bí quyết để phân biệt chúng một [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!