Là một người học tiếng Anh, hẳn là bạn đã từng nghe đến 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng “thần thánh.” 3000 từ tiếng Anh thông dụng này được lựa chọn bởi các chuyên gia và cố vấn của Oxford, là lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết để bạn thành thạo khi sử dụng tiếng Anh.
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng (Phần 4)
Tiếp nối phần 1, phần 2 và phần 3, Language Link Academic sẽ giới thiệu 582 từ cuối cùng trong bộ từ này. Check it out!
1. speaker (n): người nói, người diễn thuyết 2. special (a): đặc biệt, riêng biệt 3. specially (adv): đặc biệt, riêng biệt 4. specialist (n): chuyên gia, chuyên viên 5. specific (a): đặc trưng, riêng biệt 6. specifically (adv): đặc trưng, riêng biệt 7. speech (n): sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói 8. speed (n): tốc độ, vận tốc 9. spell (v) (n): đánh vần, sự thu hút, sự quyến rũ, say mê 10. spelling (n): sự viết chính tả 11. spend (v): tiêu, xài 12. spice (n): gia vị 13. spicy (a): có gia vị 14. spider (n): con nhện 15. spin (v): quay, quay tròn 16. spirit (n): tinh thần, tâm hồn, linh hồn 17. spiritual (a) (thuộc): tinh thần, linh hồn 18. spite (n): sự giận, sự hận thù 19. in spite of: mặc dù, bất chấp 20. split (v) (n): chẻ, tách, chia ra, sự chẻ, sự tách, sự chia ra 21. spoil (v): cướp, cướp đọat 22. spoon (n): cái thìa 23. spot (n): dấu, đốm, vết 24. spray (n) (v): máy, ống, bình phụt, bơm, phun, bơm, phun, xịt 25. spread (v): trải, căng ra, bày ra, truyền bá 26. spring (n): mùa xuân 27. square (a) (n): vuông, vuông vắn, dạng hình vuông, hình vuông 28. squeeze (v) (n): ép, vắt, xiết, sự ép, sự vắt, sự xiết 29. stable (a) (n): ổn định, bình tĩnh, vững vàng, chuồng ngưa 30. staff (n): gậy quyền, quyền trượng, nhân viên, cán bộ 31. stage (n): tầng, bệ 32. stair (n): bậc thang 33. stamp (n) (v): tem, dán tem 34. stand (v) (n): đứng, sự đứng 35. stand up: đứng dậy 36. standard (n) (a): tiêu chuẩn, chuẩn, mãu, làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn 37. star (n) (v): ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao 38. stare (v) (n): nhìn chằm chằm, sự nhìn chằm chằm 39. start (v) (n): bắt đầu, khởi động, sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành 40. state (n) (a) (v): nhà nước, quốc gia, chính quyền, thuộc nhà nước, phát biểu 41. statement (n): sự bày tỏ, sự phát biểu, sự tuyên bố, sự trình bày 42. station (n): trạm, điểm, đồn 43. statue (n): tượng 44. status (n): tình trạng, địa vị, thân phận 45. stay (v) (n): ở lại, lưu lại, sự ở lại, sự lưu lại 46. steady (a): vững chắc, vững vàng, kiến định 47. steadily (adv): vững chắc, vững vàng, kiên định 48. unsteady (a): không đúng mực, không chắc, không vững 49. steal (v): ăn cắp, ăn trộm 50. steam (n): hơi nước 51. steel (n): thép, ngành thép 52. steep (a): dốc, dốc đứng 53. steeply (adv): dốc, cheo leo 54. steer (v): lái (tàu, ô tô…), hướng dẫn, hướng theo 55. step (n) (v): bước, bước, bước đi 56. stick (v) (n): đâm, thọc, chọc, cắm, dính, cái gậy, qua củi, cán 57. stick out for: đòi, đạt được cái gì 58. sticky (a): dính, nhớt 59. stiff (a): cứng, cứng rắn, kiên quyết 60. stiffly (adv): cứng, cứng rắn, kiên quyết 61. still (adv) (a): đứng yên, vẫn, vẫn còn 62. sting (v) (n): châm, chích, đốt, ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn), sự châm, chích 63. stir (v): khuấy, đảo 64. stock (n): kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn 65. stomach (n): dạ dày 66. stone (n): đá 67. stop (v) (n): dừng, ngừng, nghỉ, thôi, sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại 68. store (n) (v): cửa hàng, kho hàng, tích trữ, cho vào kho 69. storm (n): cơn giông, bão 70. story (n): chuyện, câu chuyện 71. stove (n): bếp lò, lò sưởi 72. straight (adv) (a): thẳng, không cong 73. strain (n): sự căng thẳng, sự căng 74. strange (a): xa lạ, chưa quen 75. strangely (adv): lạ, xa lạ, chưa quen 76. stranger (n): người lạ 77. strategy (n): chiến lược 78. stream (n): dòng suối 79. street (n): phố, đườmg phố 80. strength (n): sức mạnh, sức khỏe 81. stress (n) (v): sự căng thẳng, căng thẳng, ép, làm căng 82. stressed (a): bị căng thẳng, bị ép, bị căng 83. stretch (v): căng ra, duỗi ra, kéo dài ra 84. strict (a): nghiêm khắc, chặt chẽ, khắt khe 85. strictly (adv): một cách nghiêm khắc 86. strike (v) (n): đánh, đập, bãi công, đình công, cuộc bãi công, cuộc đình công 87. striking (a): nổi bật, gây ấn tượng 88. string (n): dây, sợi dây 89. strip (v) (n): cởi, lột (quần áo), sự cởi quần áo 90. stripe (n): sọc, vằn, viền 91. striped (a): có sọc, có vằn 92. stroke (n) (v): cú đánh, cú đòn, cái vuốt ve, sự vuốt ve, vuốt ve 93. strong (a): khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn 94. strongly (adv): khỏe, chắc chắn 95. structure (n): kết cấu, cấu trúc 96. struggle (v) (n): đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu 97. studio (n): xưởng phim, trường quay, phòng thu 98. study (n) (v): sự học tập, sự nghiên cứu, học tập, nghiên cứu 99. stuff (n): chất liệu, chất 100. stupid (a): ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
101. style (n): phong cách, kiểu, mẫu, loại 102. subject (n): chủ đề, đề tài, chủ ngữ 103. substance (n): chất liệu, bản chất, nội dung 104. substantial (a): thực tế, đáng kể, quan trọng 105. substantially (adv): về thực chất, về căn bản 106. substitute (n) (v): người, vật thay thế, thay thế 107. succeed (v): nối tiếp, kế tiếp, kế nghiệp, kế vị 108. success (n): sự thành công, sự thành đạt 109. successful (a): thành công, thắng lợi, thành đạt 110. successfully (adv): thành công, thắng lợi, thành đạt 111. unsuccessful (a): không thành công, thất bại 112. such (pron): như thế, như vậy, như là 113. such as: đến nỗi, đến mức 114. suck (v): bú, hút, hấp thụ, tiếp thu 115. sudden (a): thình lình, đột ngột 116. suddenly (adv): thình lình, đột ngột 117. suffer (v): chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ 118. suffering (n): sự đau đớn, sự đau khổ 119. sufficient for (a): đủ, thích đáng 120. sufficiently (adv): đủ, thích đáng 121. sugar (n): đường 122. suggest (v): đề nghị, đề xuất, gợi 123. suggestion (n): sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi 124. suit (n) (v): bộ com lê, trang phục, thích hợp, quen, hợp với 125. suited (a): hợp, phù hợp, thích hợp với 126. suitable (a): hợp, phù hợp, thích hợp với 127. suitcase (n): va li 128. sum (n): tổng, toàn bộ 129. summary (n): bản tóm tắt 130. summer (n): mùa hè 131. superior (n) (a): cao hơn, mạnh hơn, người cấp trên, thượng cấp 132. supermarket (n): siêu thị 133. supply (n) (v): sự cung cấp, nguồn cung cấp, cung cấp, đáp ứng, tiếp tế 134. support (n) (v): sự chống đỡ, sự ủng hộ, chống đỡ, ủng hộ 135. supporter (n): vật chống đỡ, người cổ vũ, người ủng hộ 136. suppose (v): cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng 137. sure (a) (adv): chắc chắn, xác thực 138. make sure: chắc chắn, làm cho chắc chắn 139. surely (adv): chắc chắn 140. surface (n): mặt, bề mặt 141. surname (n): họ 142. surprise (n) (v): sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, làm ngạc nhiên 143. surprising (a): làm ngạc nhiên, làm bất ngờ 144. surprisingly (adv): làm ngạc nhiên, làm bất ngờ 145. surprised at (a): ngạc nhiên 146. surround (v): vây quanh, bao quanh 147. surrounding (a): bao quanh, vây quanh, ngoại vi 148. surroundings (n): vùng xung quanh, môi trường xung quanh 149. survey (n) (v): sự nhìn chung, sự khảo sát, quan sát, nghiên cứu 150. survive (v): sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót 151. suspect (v) (n): nghi ngờ, hoài nghi, người khả nghi, người bị tình nghi 152. suspicion (n): sự nghi ngờ, sự ngờ vực 153. suspicious (a): có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi 154. swallow (v): nuốt, nuốt chửng 155. swear (v): chửi rủa, nguyền rủa, thề, hứa 156. swearing (n): lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa 157. sweat (n) (v): mồ hôi, đổ mồ hô 158. sweater (n): người ra mồ hôi, kẻ bóc lột lao động 159. sweep (v): quét 160. sweet (a) (n): ngọt, có vị ngọt, sự ngọt bùi, đồ ngọt 161. swell (v): phồng, sưng lên 162. swelling (n): sự sưng lên, sự phồng ra 163. swollen (a): sưng phồng, phình căng 164. swim (v): bơi lội 165. swimming (n): sự bơi lội 166. swimming pool (n): bể nước 167. swing (n) (v): sự đu đưa, lúc lắc, đánh đu, đu đưa, lúc lắc 168. switch (n) (v): công tắc, roi, tắt, bật, đánh bằng gậy, roi 169. switch sth off: ngắt điện 170. switch sth on: bật điện 171. swell (v): phồng lên, sưng lên 172. symbol (n): biểu tượng, ký hiệu 173. sympathetic (a): đồng cảm, đáng mến, dễ thương 174. sympathy (n): sự đồng cảm, sự đồng ý 175. system (n): hệ thống, chế độ 176. table (n): cái bàn 177. tablet (n): tấm, bản, thẻ phiến 178. tackle (v) (n): giải quyết, khắc phục, bàn thảo, đồ dùng, dụng cụ 179. tail (n): đuôi, đoạn cuối 180. take (v): sự cầm nắm, sự lấy 181. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì 182. take sth over: chở, chuyển cái gì, tiếp quản, kế tục cái gì 183. talk (v) (n): nói chuyện, trò chuyện, cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận 184. tank (n): thùng, két, bể 185. tap (v) (n): mở vòi, đóng vồi, vòi, khóa 186. tape (n): băng, băng ghi âm, dải, dây 187. target (n): bia, mục tiêu, đích 188. task (n): nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc 189. taste (n) (v): vị, vị giác, nếm 190. tax (n) (v): thuế, đánh thuế 191. tea (n): cây chè, trà, chè 192. teach (v): dạy 193. teaching (n): sự dạy, công việc dạy học 194. teacher (n): giáo viên 195. team (n): đội, nhóm 196. tear (v) (n): xé, làm rắch, chỗ rách, miếng xe, nước mắt 197. technical (a): thuộc kỹ thuật, chuyên môn 198. technique (n): kỹ xảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật 199. technology (n): kỹ thuật học, công nghệ học 200. telephone (n) (v): máy điện thoại, gọi điện thoại |
201. television (n): vô tuyến truyền hình 202. tell (v): nói, nói với 203. temperature (n): nhiệt độ 204. temporary (n): tạm thời, nhất thời, lâm thời 205. temporarily (adv): tính chất tạm thời, nhất thời 206. tend (v): trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ 207. tendency (n): xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng 208. tension (n): sự căng, độ căng, tình trạng căng 209. tent (n): lều, rạp 210. term (n): giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học 211. terrible (a): khủng khiếp, ghê sợ 212. terribly (adv): tồi tệ, không chịu nổi 213. test (n) (v): bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm, kiểm tra 214. text (n): nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài 215. than (conj): hơn 216. thank (v): cám ơn 217. thanks (n): sự cảm ơn, lời cảm ơn 218. that (pron) (conj): người ấy, đó, vật ấy, đó, rằng, là 219. the: cái, con, người, ấy này, duy nhất 220. theatre (n): rạp hát, nhà hát 221. theme (n): đề tài, chủ đề 222. themselves (pron): tự chúng, tự họ, tự 223. then (adv): khi đó, lúc đó, tiếp đó 224. theory (n): lý thuyết, học thuyết 225. there (adv): ở nơi đó, tại nơi đó 226. therefore (adv): bởi vậy, cho nên, vì thế 227. thick (a): dày, đậm 228. thickly (adv): dày, dày đặc, thành lớp dày 229. thickness (n): tính chất dày, độ dày, bề dày 230. thief (n): kẻ trộm, kẻ cắp 231. thin (a): mỏng, mảnh 232. thing (n): cái, đồ, vật 233. think (v): nghĩ, suy nghĩ 234. thinking (n): sự suy nghĩ, ý nghĩ 235. thirsty (a): khát, cảm thấy khát 236. this (pron): cái này, điều này, việc này 237. thorough (a): cẩn thận, kỹ lưỡng 238. thoroughly (adv): kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để 239. though (adv): dù, dù cho, mặc dù, mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy 240. thought (n): sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ, ý nghĩ, tư tưởng, tư duy 241. thread (n): chỉ, sợi chỉ, sợi dây 242. threat (n): sự đe dọa, lời đe dọa 243. threaten (v): dọa, đe dọa 244. threatening (a): sự đe dọa, sự hăm dọa 245. throat (n): cổ, cổ họng 246. through (adv): qua, xuyên qua 247. throughout (adv): khắp nơi, từ đầu đến cuối, suốt 248. throw (v): ném, vứt, quăng 249. throw sth away: ném đi, vứt đi, liệng đi 250. thumb (n): ngón tay cái 251. thus (adv): như vậy, như thế, do đó 252. ticket (n): vé 253. tidy (a) (v): sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng 254. untidy (a): không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn 255. tie (v) (n): buộc, cột, trói, dây buộc, dây trói, dây giày 256. tie sth up: có quan hệ mật thiết, gắn chặt 257. tight (a) (adv): kín, chặt, chật 258. tightly (adv): chặc chẽ, sít sao 259. till: cho đến khi, tới lúc mà 260. time (n): thời gian, thì giờ 261. timetable (n): kế hoạch làm việc, thời gian biểu 262. tin (n): thiếc 263. tiny (a): rất nhỏ, nhỏ xíu 264. tip (n) (v): đầu, mút, đỉnh, chóp, bịt đầu, lắp đầu vào 265. tire (v) (n): làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc, lốp, vỏ xe 266. tiring (a): sự mệt mỏi, sự mệt nhọc 267. tired (a): mệt, muốn ngủ, nhàm chán 268. title (n): đầu đề, tiêu đề, tước vị, tư cách 269. toe (n): ngón chân (người) 270. together (adv): cùng nhau, cùng với 271. toilet (n): nhà vệ sinh, sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…) 272. tomato (n): cà chua 273. tomorrow (adv) (n): vào ngày mai, ngày mai 274. ton (n): tấn 275. tone (n): tiếng, giọng 276. tongue (n): lưỡi 277. tonne (n): tấn 278. tool (n): dụng cụ, đồ dùng 279. tooth (n): răng 280. top (n) (a): chóp, đỉnh, đứng đầu, trên hết 281. topic (n): đề tài, chủ đề 282. total (a) (n): tổng cộng, toàn bộ, tổng số, toàn bộ số lượng 283. totally (adv): hoàn toàn 284. touch (v) (n): sờ, mó, tiếp xúc, sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc 285. tough (a): chắc, bền, dai 286. tour (n) (v): cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch, đi du lịch 287. tourist (n): khách du lịch 288. towards (prep): theo hướng, về hướng 289. towel (n): khăn tắm, khăn lau 290. tower (n): tháp 291. town (n): thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ 292. toy (n) (a): đồ chơi, đồ trang trí, thể loại đồ chơi 293. trace (v) (n): phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa, dấu, vết 294. track (n): phần của đĩa, đường mòn, đường đua 295. trade (n) (v): thương mại, buôn bán, buôn bán, trao đổi 296. trading (n): sự kinh doanh, việc mua bán 297. tradition (n): truyền thống 298. traditional (a): theo truyền thống, theo lối cổ 299. traditionally (adv): theo cách truyền thống, theo truyền thống 300. traffic (n): sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động |
301. train (n) (v): xe lửa, tàu hỏa, dạy, rèn luyện, đào tạo 302. training (n): sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo 303. transfer (v) (n): dời, di chuyển, sự di chuyển, sự dời chỗ 304. transform (v): thay đổi, biến đổi 305. translate (v): dịch, biên dịch, phiên dịch 306. translation (n): sự dịch 307. transparent (a): trong suốt, dễ hiểu, sáng sủa 308. transport (v) (n): sự vận chuyển, sự vận tải, chuyên chở, phương tiện đi lại 309. trap (n) (v): đồ đạc, hành lý, bẫy, cạm bãy, bẫy, giữ, chặn lạ 310. travel (v) (n): đi lại, đi du lịch, di chuyển, sự đi, những chuyến đi 311. traveller (n): người đi, lữ khách 312. treat (v): đối xử, đối đãi, cư xử 313. treatment (n): sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) 314. trend (n): phương hướng, xu hướng, chiều hướng 315. trial (n): sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm 316. triangle (n): hình tam giác 317. trick (n) (v): mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt, lừa, lừa gạt 318. trip (n) (v): cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, đi dạo, du ngoạn 319. tropical (a): nhiệt đới 320. trouble (n): điều lo lắng, điều muộn phiền 321. trousers (n): quần 322. truck (n): rau quả tươi 323. TRUE (a): đúng, thật 324. truly (adv): đúng sự thật, đích thực, thực sự 325. Yours truly: lời kết thúc thư (bạn chân thành của…) 326. trust (n) (v): niềm tin, sự phó thác, tin, tin cậy, phó thác 327. truth (n): sự thật 328. try (v): thử, cố gắng 329. tube (n): ống, tuýp 330. Tuesday: thứ 3 331. tune (n) (v): điệu, giai điệu, lên dây, so dây (đàn) 332. tunnel (n): đường hầm, hang 333. turn (v) (n): quay, xoay, vặn, sự quay, vòng quay 334. twice (adv): hai lần 335. twin (n) (a): sinh đôi, tạo thành cặp, cặp song sinh 336. twist (v) (n): xoắn, cuộn, quắn, sự xoắn, vòng xoắn 337. twisted (a): được xoắn, được cuộn 338. type (n) (v): loại, kiểu, mẫu, phân loại, xếp loại 339. typical (a): tiêu biểu, điển hình, đặc trưng 340. typically (adv): điển hình, tiêu biểu 341. tyre (n): lốp, vỏ xe 342. ugly (a): xấu xí, xấu xa 343. ultimate (a): cuối cùng, sau cùng 344. ultimately (adv): cuối cùng, sau cùng 345. umbrella (n): ô, dù 346. unable (a): không thể, không có khẳ năng 347. unacceptable (a): không thể chấp nhận 348. uncertain (a): không chắc chắn, khôn biết rõ ràng 349. uncle (n): chú, bác 350. uncomfortable (a): bất tiện, không tiện lợi 351. unconscious (a): bất tỉnh, ngất đi 352. uncontrolled (a): không bị kiềm chế, không bị kiểm tra 353. under (adv): dưới, ở dưới, ở phía dưới, về phía dưới 354. underground (a) (adv): dưới mặt đất, ngầm dưới đất, ngầm 355. underneath (prep) (adv): dưới, bên dưới 356. understand (v): hiểu, nhận thức 357. understanding (n): trí tuệ, sự hiểu biết 358. underwater (a) (adv): ở dưới mặt nước, dưới mặt nước 359. undo: tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ 360. underwear (n): quần lót 361. unemployed (a): không dùng, thất nghiệp 362. unemployment (n): sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp 363. unexpected (a): bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 364. unexpectedly (adv): bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 365. unfair (a): gian lận, không công bằng, bất lợi 366. unfairly (adv): gian lận, không công bằng, bất lợi 367. unfortunate (a): không may, rủi ro, bất hạnh 368. unfortunately (adv): một cách đáng tiếc, một cách không may 369. unfriendly: đối địch, không thân thiện 370. unhappiness (n): nỗi buồn, sự bất hạnh 371. unhappy (a): buồn rầu, khốn khổ 372. uniform (n) (a): đồng phục, đều, giống nhau, đồng dạng 373. unimportant (a): không quan trọng 374. union (n): liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất 375. unique (a): độc nhất vô nhị 376. unit (n): đơn vị 377. unite (v): liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân 378. united (a): liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất 379. universe (n): vũ trụ 380. university (n): trường đại học 381. unkind (a): không tốt, độc ác, tàn nhẫn 382. unknown (a): không biết, không được nhận ra 383. unless (conj): trừ phi, trừ khi, nếu không 384. unlike: không giống, khác 385. unlikely (a): không có thể xảy ra, không chắc chắn, không có thực 386. unload (v): tháo, dỡ 387. unlucky (a): không gặp may, bất hạnh 388. unnecessary (a): không cần thiết, không mong muốn 389. unpleasant (a): không dễ chịu, khó chịu 390. unreasonable (a): vô lý 391. unsteady (a): không đúng mực, không chắc, không vững 392. unsuccessful (a): không thành công, thất bại 393. untidy (a): không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn 394. until (conj) (prep): trước khi, cho đến khi 395. unusual: hiếm, khác thường 396. unwilling (a): không muốn làm điều gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ 397. unwillingly (adv): miễn cưỡng, bất đắc dĩ 398. up (adv) (prep): ở trên, lên trên, lên 399. upon (prep): trên, ở trên 400. upper (a): cao hơn |
401. upset (v) (a): làm đổ, đánh đổ 402. upsetting (a): tính đánh đổ, làm đổ 403. upside down (adv): lộn ngược 404. upstairs (adv) (a) (n): ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác, tầng trên 405. upward (a): lên, hướng lên, đi lên 406. urban (a): thuộc thành phố, khu vực 407. urge (v) (n): thúc, giục, giục giã, sự thúc đẩy, sự thôi thúc 408. urgent (a): gấp, khẩn cấp 409. use (v) (n): sử dụng, dùng, sự dùng, sự sử dụng 410. used (a): đã dùng, đã sử dụng 411. used to sth: sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì 412. used to doing sth: sử dụng gì, sử dụng để làm gì 413. used to (v): đã quen dùng 414. useful (a): hữu ích, giúp ích 415. useless (a): vô ích, vô dụng 416. user (n): người dùng, người sử dụng 417. usual (a): thông thường, thường dùng 418. usually (adv): thường thường 419. unusual (a): hiếm, khác thường, đáng chú ý 420. unusually (adv): cực kỳ, khác thường 421. vacation (n): kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ, ngày nghỉ, ngày lễ 422. valid (a): chắc chắn, hiệu quả, hợp lý 423. valley (n): thung lũng 424. valuable (a): có giá trị lớn, đáng giá 425. value (n) (v): giá trị, ước tính, định giá 426. van (n): tiền đội, quân tiên phong, xe tải 427. variation (n): sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau 428. variety (n): sự đa dạng, trạng thái khác nhau 429. various (a): khác nhau, thuộc về nhiều loại 430. vary (v): thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi 431. varied (a): thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng 432. vast (a): rộng lớn, mênh mông 433. vegetable (n): rau, thực vật 434. vehicle (n): xe cộ 435. venture (n) (v): sự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liều, mạo hiểm, cả gan 436. version (n): bản dịch sang một ngôn ngữ khác 437. vertical (a): thẳng đứng, đứng 438. via (prep): qua, theo đường 439. victim (n): nạn nhân 440. victory (n): chiến thắng 441. video (n): video 442. view (n) (v): sự nhìn, tầm nhìn, nhìn thấy, xem, quan sát 443. village (n): làng, xã 444. violence (n): sự ác liệt, sự dữ dội, bạo lực 445. violent (a): mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ 446. violently (adv): mãnh liệt, dữ dội 447. virtually (adv): thực sự, hầu như, gần như 448. virus (n): vi rút 449. visible (a): hữu hình, thấy được 450. vision (n): sự nhìn, thị lực 451. visit (v) (n): đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan, sự đi thăm, 452. visitor (n): khách, du khách 453. vital (a): thuộc sự sống, cần cho sự sống 454. vocabulary (n): từ vựng 455. voice (n): tiếng, giọng nói 456. volume (n): thế tích, quyển, tập 457. vote (n) (v): sự bỏ phiếu, sự bầu cử, bỏ phiếu, bầu cử 458. wage (n): tiền lương, tiền công 459. waist (n): eo, chỗ thắt lưng 460. wait (v): chờ đợi 461. waiter (n): người hầu bàn, người đợi, người trông chờ 462. waitress (n): người nữ hầu bàn 463. wake (v): thức dậy, tỉnh thức 464. walk (v) (n): đi, đi bộ, sự đi bộ, sự đi dạo 465. walking (n): sự đi, sự đi bộ 466. wall (n): tường, vách 467. wallet (n): cái ví 468. wander (v) (n): đi lang thang, sự đi lang thang 469. want (v): muốn 470. war (n): chiến tranh 471. warm (a) (v): ấm, ấm áp, làm cho nóng, hâm nóng 472. warmth (n): trạng thái ấm, sự ấm áp, hơi ấm 473. warn (v): báo cho biết, cảnh báo 474. warning (n): sự báo trước, lời cảnh báo 475. wash (v): rửa, giặt 476. washing (n): sự tắm rửa, sự giặt 477. waste (v) (n) (a): lãng phí, uổng phí, vùng hoang vu, sa mạc, bỏ hoang 478. watch (v) (n): đồng hồ, nhìn, theo dõi, quan sát, sự canh gác, sự canh phòng 479. water (n): nước 480. wave (n) (v): sóng, gợn nước, gợn sóng, uốn thành sóng 481. way (n): đường, đường đi 482. weak (a): yếu, yếu ớt 483. weakness (n): tình trạng yếu đuối, yếu ớt 484. wealth (n): sự giàu có, sự giàu sang 485. weapon (n): vũ khí 486. wear (v): mặc, mang, đeo 487. weather (n): thời tiết 488. web (n): mạng, lưới 489. website (n): không gian liên tới với Internet 490. wedding (n): lễ cưới, hôn lễ 491. wednesday (n): thứ 4 492. week (n): tuần, tuần lễ 493. weekend (n): cuối tuần 494. weekly (a): mỗi tuần một lần, hàng tuần 495. weigh (v): cân, cân nặng 496. weight (n): trọng lượng 497. welcome (v) (a) (n): chào mừng, hoan nghênh 498. well (adv) (a): tốt, giỏi, ôi, may quá! 499. as well as: cũng, cũng như 500. west (n) (a) (adv): phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
501. western (a): về phía tây, của phía tây 502. wet (a): ướt, ẩm ướt 503. whatever (pron): bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì 504. wheel (n): bánh xe 505. whenever (conj): bất cứ lúc nào, lúc nào 506. whereas (conj): nhưng ngược lại, trong khi 507. wherever (conj): ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu 508. whether (conj): có…không, có…chăng, không biết có…không 509. while (conj) (n): trong lúc, trong khi, lúc, chốc, lát 510. whilst (conj): trong lúc, trong khi 511. whisper (v) (n): nói thì thầm, xì xào, tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào 512. whistle (n) (v): sự huýt sáo, sự thổi còi, huýt sáo, thổi còi 513. whoever (pron): ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai 514. whole (a) (n): bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, toàn bộ, tất cả, toàn thể 515. white (a) (n): trắng, màu trắng 516. whose (pron): của ai 517. wide (a): rộng, rộng lớn 518. widely (adv): nhiều, xa, rộng rãi 519. width (n): tính chất rộng, bề rộng 520. wild (a): dại, hoang 521. wildly (adv): dại, hoang 522. will (v) (n): sẽ, ý chí, ý định 523. willing (a): bằng lòng, vui lòng, muốn 524. willingly (adv): sẵn lòng, tự nguyện 525. unwilling (a): không muốn làm điều gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ 526. unwillingly (adv): miễn cưỡng, bất đắc dĩ 527. willingness (n): sự bằng lòng, sự vui lòng 528. win (v): chiếm, đọat, thu được 529. winning (a): đang dành thắng lợi, thắng cuộc 530. wind (n) (v): gió, quấn lại, cuộn lại 531. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết 532. wine (n): rượu, đồ uống 533. wing (n): cánh, sự bay, sự cất cánh 534. winner (n): người thắng cuộc 535. winter (n): mùa đông 536. wire (n): dây (kim loại) 537. wise (a): khôn ngoan, sáng suốt, thông thái 538. wish (v) (n): ước, mong muốn, sự mong ước, lòng mong muốn 539. with (prep): với, cùng 540. withdraw (v): rút, rút khỏi, rút lui 541. within (prep): trong vong thời gian, trong khoảng thời gian 542. without (prep): không, không có 543. witness (n) (v): sự làm chứng, bằng chứng, chứng kiến, làm chứng 544. woman (n): đàn bà, phụ nữ 545. wonder (v): ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc 546. wonderful (a): phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời 547. wood (n): gỗ 548. wooden (a): làm bằng gỗ 549. wool (n): len 550. word (n): từ 551. work (v) (n): làm việc, sự làm việc 552. working (a): sự làm, sự làm việc 553. worker (n): người lao động 554. world (n): thế giới 555. worry (v) (n): lo lắng, suy nghĩ, sự lo lắng, suy nghĩ 556. worrying (a): gây lo lắng, gây lo nghĩ 557. worried (a): bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng 558. worse (a): xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn 559. worst (a): xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất 560. worship (n) (v): sự tôn thờ, sự tôn sùng, thờ, thờ phụng, tôn thờ 561. worth (a): đáng giá, có giá trị 562. wound (v) (n): vết thương, thương tích, làm bị thường, gây thương tích 563. wounded (a): bị thương 564. wrap (v): gói, bọc, quấn 565. wrapping (n): vật bao bọc, vật quấn quanh 566. wrist (n): cổ tay 567. write (v): viết writing 568. writing (n): sự viết 569. written (a): viết ra, được thảo ra 570. writer (n): người viết 571. wrong (a) (adv): sai 572. go wrong: mắc lỗi, sai lầm 573. wrongly (adv): một cách bất công, không đúng 574. yard (n): lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét), sân có rào 575. yawn (v) (n): há miệng, cử chỉ ngáp 576. year (n): năm 577. yellow (a) (n): vàng, màu vàng 578. yesterday (adv) (n): hôm qua 579. yet (adv) (conj): còn, hãy cỏn, còn nữa, như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên 580. yourself (pron): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày 581. youth (n): tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu 582. zone (n): khu vực, miền, vùng |
Trên đây là 582 từ tiếng Anh thông dụng thuộc bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu trong phần cuối của chủ điểm này. Như vậy, hơn 3000 từ tiếng Anh thông dụng đã được chúng tôi giới thiệu đến các bạn. Hy vọng với bộ từ khổng lồ này, các bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ trên con đường học tiếng Anh.
Cùng tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại ở các chủ điểm tiếp theo!