Bạn có bao giờ nghĩ rằng một từ đơn giản như “advance” lại có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau không? Từ “tiến bộ” quen thuộc trong tiếng Việt, khi chuyển sang tiếng Anh, lại ẩn chứa những sắc thái ý nghĩa đa dạng và phong phú. Hãy cùng khám phá những góc khuất thú vị của từ này nhé!
Advance: Nhiều hơn một nghĩa
Từ Advance là một từ tiếng Anh khá đa nghĩa, có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ, với nhiều ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến của từ này:
Advance như một danh từ:
- Sự tiến bộ, sự phát triển:
- Ví dụ: Recent advances in technology have changed our lives. (Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
- Sự tăng lên, sự gia tăng:
- Ví dụ: There has been a significant advance in house prices. (Giá nhà đã tăng đáng kể.)
- Tiền trả trước:
- Ví dụ: The author received an advance on his new book. (Tác giả nhận được tiền tạm ứng cho cuốn sách mới.)
- Sự tấn công, sự tiến quân:
- Ví dụ: The army made a rapid advance towards the enemy lines. (Quân đội tiến quân nhanh chóng về phía kẻ thù.)
Advance như một động từ:
- Tiến lên, tiến tới:
- Ví dụ: The troops advanced towards the enemy. (Quân đội tiến về phía kẻ thù.)
- Phát triển, tiến bộ:
- Ví dụ: His career has advanced rapidly. (Sự nghiệp của anh ấy tiến triển rất nhanh.)
- Trả trước:
- Ví dụ: Can you advance me some money until payday? (Bạn có thể ứng trước cho tôi một ít tiền đến ngày trả lương không?)
Advance như một tính từ:
- Tiên tiến, hiện đại:
- Ví dụ: This is a very advanced technology. (Đây là một công nghệ rất tiên tiến.)
- Được trả trước:
- Ví dụ: We need to make an advance payment to secure the reservation. (Chúng ta cần thanh toán trước để đảm bảo chỗ đặt.)
Các cụm từ thường gặp với “advance”:
- In advance: Trước, trước khi (ví dụ: Please let me know in advance if you can’t make it.)
- To make an advance: Tiến một bước, đề nghị hẹn hò (ví dụ: He made an advance on her.)
- On advance: Trả trước (ví dụ: The payment must be made in advance.)
Cấu trúc ngữ pháp và giới từ đi với “advance”
Từ “advance” khá linh hoạt, có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu. Tùy thuộc vào vai trò đó mà cấu trúc ngữ pháp và giới từ đi kèm sẽ khác nhau.
Advance như một động từ:
- Cấu trúc cơ bản:
- Advance + on/towards: Tiến lên, tiến về phía
- Ví dụ: The army advanced on the enemy’s position. (Quân đội tiến lên vị trí của kẻ thù.)
- Advance + to: Tiến đến một điểm cụ thể
- Ví dụ: The price of oil has advanced to a new high. (Giá dầu đã tăng lên một mức cao mới.)
- Advance + on/towards: Tiến lên, tiến về phía
- Cấu trúc khác:
- Advance by: Tăng lên một lượng cụ thể
- Ví dụ: Sales have advanced by 10% this year. (Doanh số đã tăng 10% trong năm nay.)
- Advance in: Tiến bộ trong lĩnh vực nào đó
- Ví dụ: She has advanced in her career. (Cô ấy đã tiến bộ trong sự nghiệp.)
- Advance by: Tăng lên một lượng cụ thể
Advance như một danh từ:
- Cấu trúc cơ bản:
- In advance: Trước, trước khi
- Ví dụ: Please pay in advance. (Xin vui lòng thanh toán trước.)
- Make an advance: Tiến một bước, đề nghị hẹn hò
- Ví dụ: He made an advance on her. (Anh ta đã đề nghị hẹn hò với cô ấy.)
- In advance of: Ở phía trước, trước
- Ví dụ: We arrived in advance of the meeting. (Chúng tôi đến trước cuộc họp.)
- In advance: Trước, trước khi
Advance như một tính từ:
- Cấu trúc cơ bản:
- Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa
- Ví dụ: This is an advanced technology. (Đây là một công nghệ tiên tiến.)
- Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa
Các giới từ thường đi kèm với advance:
- on/towards: Tiến về phía
- to: Tiến đến
- by: Tăng lên
- in: Trong, về
- of: Của, về
10 từ đồng nghĩa với “advance” và ví dụ
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Progress | Tiến bộ | /ˈprɑːɡrɛs/ | We’ve made significant progress on the project. (Chúng ta đã đạt được tiến bộ đáng kể trong dự án.) |
Development | Phát triển | /dɪˈvɛləpmənt/ | The company is focusing on the development of new products. (Công ty đang tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới.) |
Improvement | Cải thiện | /ɪmˈpruːvmənt/ | There has been a great improvement in her health. (Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện rất nhiều.) |
Headway | Tiến triển | /ˈhedweɪ/ | We’re making headway in our negotiations. (Chúng ta đang tiến triển tốt trong các cuộc đàm phán.) |
Stride | Bước tiến | /straɪd/ | The company has taken giant strides in the industry. (Công ty đã có những bước tiến lớn trong ngành.) |
Progression | Sự tiến triển | /prəˈɡreʃən/ | The progression of the disease was slow. (Sự tiến triển của bệnh diễn ra chậm.) |
Advancement | Sự thăng tiến | /ədˈvɑːnsmənt/ | He’s looking for opportunities for advancement in his career. (Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.) |
Forging ahead | Tiến lên phía trước | /fɔːrdʒɪŋ əˈhɛd/ | The company is forging ahead with its new marketing campaign. (Công ty đang tiến hành chiến dịch tiếp thị mới của mình.) |
Moving forward | Tiến lên phía trước | /muːvɪŋ ˈfɔːrwərd/ | We need to keep moving forward with our plans. (Chúng ta cần tiếp tục thực hiện kế hoạch của mình.) |
Making headway | Đạt được tiến triển | /meɪkɪŋ ˈhedweɪ/ | We’re making headway in solving this problem. (Chúng ta đang đạt được tiến triển trong việc giải quyết vấn đề này.) |
10 từ trái nghĩa với “advance” và ví dụ
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Decline | Suy giảm | /dɪˈklaɪn/ | The company has experienced a decline in sales. (Công ty đã trải qua sự suy giảm doanh số.) |
Decrease | Giảm | /dɪˈkriːs/ | There has been a decrease in the number of students. (Số lượng sinh viên đã giảm.) |
Retreat | Rút lui | /rɪˈtriːt/ | The army was forced to retreat. (Quân đội buộc phải rút lui.) |
Setback | Thất bại, trở ngại | /ˈsɛtbæk/ | The project suffered a setback due to lack of funds. (Dự án đã gặp phải trở ngại do thiếu vốn.) |
Regression | Thoái hóa, thụt lùi | /rɪˈɡrɛʃən/ | The patient’s condition has shown signs of regression. (Tình trạng của bệnh nhân đã có dấu hiệu thoái hóa.) |
Deterioration | Suy thoái | /dɪˌtɪəriəˈreɪʃən/ | The deterioration of the environment is a serious problem. (Sự suy thoái môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.) |
Cessation | Ngừng lại | /sɛˈseɪʃən/ | There was a cessation of hostilities. (Đã có sự ngừng bắn.) |
Halting | Dừng lại, ngưng trệ | /ˈhɔːltɪŋ/ | The negotiations came to a halting point. (Cuộc đàm phán đã bị đình trệ.) |
Stalemate | Bế tắc | /ˈsteɪlmeɪt/ | The two sides reached a stalemate in the negotiations. (Hai bên đã rơi vào bế tắc trong các cuộc đàm phán.) |
Backslide | Trở lại tình trạng cũ | /ˈbækslaɪd/ | After making progress, she started to backslide. (Sau khi đạt được tiến bộ, cô ấy bắt đầu lùi lại.) |
Xem thêm: