“Disappointed” là một cảm xúc phổ biến mà mọi người đều trải qua trong cuộc sống. Nó thường xuất hiện khi một điều gì đó không xảy ra như mong đợi, dẫn đến cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc hụt hẫng. Bài viết này hứa hẹn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đầy đủ về Disappointed: Nghĩa, collocations, cấu trúc và đồng nghĩa trái nghĩa.
Nghĩa và Collocations với “disappointed” trong Tiếng Anh
Nghĩa của từ “disappointed”:
“Disappointed” là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng vì điều gì đó không xảy ra như mong đợi hoặc hy vọng. Nó mô tả một phản ứng cảm xúc tiêu cực đối với những kỳ vọng không được đáp ứng.
Ví dụ:
- I was disappointed with the movie. (Bộ phim không hay như tôi nghĩ.)
- She felt disappointed that she didn’t get the job. (Cô ấy thất vọng vì không được nhận vào công việc.)
Collocations với “disappointed”:
- Be disappointed in/with someone/something: Đây là cách phổ biến nhất để thể hiện sự thất vọng. “In” được sử dụng cho người và “with” được sử dụng cho vật.
- Ví dụ: I’m disappointed in your behavior. / I’m disappointed with the service at this restaurant. (Tôi thất vọng về hành vi của bạn. / Tôi thất vọng về dịch vụ tại nhà hàng này.)
- Feel a sense of disappointment: Cụm nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc của sự thất vọng.
- Ví dụ: He felt a deep sense of disappointment when he learned the news. (Anh ấy cảm thấy vô cùng thất vọng khi biết tin đó.)
- Great/deep/bitter disappointment: Những tính từ mô tả mức độ thất vọng.
- Ví dụ: It was a great disappointment to lose the game. / He felt a deep disappointment in his son’s choices. / It was a bitter disappointment to be rejected from all the universities she applied to. (Thật thất vọng khi thua cuộc. / Anh ấy vô cùng thất vọng về những lựa chọn của con trai mình. / Thật là một sự thất vọng cay đắng khi bị tất cả các trường đại học mà cô ấy nộp hồ sơ từ chối.)
- A disappointment: Cụm từ có thể được sử dụng như một danh từ để mô tả điều gì đó gây thất vọng.
- Ví dụ: The party was a disappointment. (Bữa tiệc thật thất vọng.)
Từ đồng nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh
Có rất nhiều từ đồng nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ nhấn mạnh bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:
1. Let down đồng nghĩa với disappointed:
Bị thất vọng, hụt hẫng (nhấn mạnh vào hành động hoặc lời nói của người khác khiến bạn thất vọng)
Ví dụ:
- My friend let me down by canceling at the last minute. (Bạn tôi khiến tôi thất vọng khi hủy vào phút chót.)
2. Down in the dumps:
Buồn bã, chán nản (nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc tiêu cực)
Ví dụ:
- She’s been down in the dumps ever since her breakup. (Cô ấy đã chán nản kể từ khi chia tay.)
3. Upset đồng nghĩa với disappointed:
Bực bội, khó chịu (nhấn mạnh vào cảm giác tức giận hoặc thất vọng nhẹ)
Ví dụ:
- I was upset that I didn’t get the job. (Tôi bực bội vì không được nhận vào công việc.)
4. Disheartened:
Nản lòng, chán nản (nhấn mạnh vào việc mất hy vọng hoặc động lực)
Ví dụ:
- He was disheartened by the team’s performance. (Anh ấy nản lòng vì màn trình diễn của đội.)
5. Dismayed:
Hốt hoảng, kinh hoàng (nhấn mạnh vào sự ngạc nhiên hoặc thất vọng tột độ)
Ví dụ:
- She was dismayed to learn about the accident. (Cô ấy kinh hoàng khi biết tin về vụ tai nạn.)
6. Crestfallen:
Buồn bã, sụp đổ (nhấn mạnh vào sự thất vọng nặng nề)
Ví dụ:
- He was crestfallen when he didn’t make the team. (Anh ấy sụp đổ khi không được vào đội.)
7. Disgruntled đồng nghĩa với disappointed:
Bực bội, khó chịu (nhấn mạnh vào sự không hài lòng hoặc phàn nàn)
Ví dụ:
- The employees were disgruntled with the new management. (Nhân viên bực bội với ban quản lý mới.)
8. Disillusioned:
Mất niềm tin, vỡ mộng (nhấn mạnh vào việc mất niềm tin hoặc lý tưởng)
Ví dụ:
- She became disillusioned with politics after years of disappointment. (Cô ấy đã mất niềm tin vào chính trị sau nhiều năm thất vọng.)
9. Depressed:
Chán nản, u uất (nhấn mạnh vào trạng thái buồn bã kéo dài và nghiêm trọng)
Ví dụ:
- He was depressed after losing his job. (Anh ấy chán nản sau khi mất việc.)
10. Dejected:
Buồn bã, thất vọng (nhấn mạnh vào cảm giác buồn bã và chán nản)
Ví dụ:
- She was dejected after the team’s loss. (Cô ấy buồn bã sau thất bại của đội.)
Ngoài ra, còn có một số từ đồng nghĩa khác ít phổ biến hơn như:
- Unhappy: Không vui, không hạnh phúc
- Dissatisfied: Không hài lòng, không thỏa mãn
- Unfulfilled: Không được thỏa mãn, không hoàn thành
- Unimpressed: Không ấn tượng, không hài lòng
- Uninspired: Không được truyền cảm hứng, không có động lực
Xem thêm:
Từ trái nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh
Có nhiều từ trái nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn thể hiện. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:
Phần 1:
- Pleased: Hài lòng, vui vẻ (nhấn mạnh vào cảm giác tích cực và thỏa mãn)
- Ví dụ: I was pleased with the results of the exam. (Tôi hài lòng với kết quả kỳ thi.)
- Satisfied: Hài lòng, thỏa mãn (nhấn mạnh vào việc đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu)
- Ví dụ: She was satisfied with the service at the restaurant. (Cô ấy hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.)
- Content: Hài lòng, mãn nguyện (nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần bình yên và hạnh phúc)
- Ví dụ: He was content with his simple life. (Anh ấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.)
- Delighted: Vui mừng, hân hoan (nhấn mạnh vào cảm giác vui sướng và phấn khích tột độ)
- Ví dụ: I was delighted to receive the news. (Tôi vui mừng khi nhận được tin tức.)
- Thrilled: Khí ưng, hân hoan (nhấn mạnh vào cảm giác phấn khích và say mê)
- Ví dụ: She was thrilled to win the competition. (Cô ấy rất vui khi chiến thắng trong cuộc thi.)
Phần 2:
- Elated: Hân hoan, tưng bừng (nhấn mạnh vào cảm giác vui sướng và hân hoan tột độ)
- Ví dụ: The team was elated after their victory. (Đội bóng hân hoan sau chiến thắng.)
- Encouraged: Cổ vũ, khích lệ (nhấn mạnh vào cảm giác hy vọng và lạc quan)
- Ví dụ: His teacher’s words encouraged him to keep studying. (Lời nói của giáo viên đã khích lệ anh ấy tiếp tục học tập.)
- Optimistic: Lạc quan, tin tưởng (nhấn mạnh vào niềm tin vào kết quả tốt đẹp)
- Ví dụ: She remained optimistic despite the challenges. (Cô ấy vẫn lạc quan mặc dù gặp nhiều khó khăn.)
- Hopeful: Hy vọng, tin tưởng (nhấn mạnh vào mong muốn về một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra)
- Ví dụ: I am hopeful that we will find a solution. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp.)
- Buoyant: Vui vẻ, hân hoan (nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần phấn chấn và lạc quan)
- Ví dụ: She was in a buoyant mood after her promotion. (Cô ấy đang trong tâm trạng vui vẻ sau khi được thăng chức.)