Trong tín ngưỡng của người Việt Nam nói riêng và văn hóa phương Đông nói chung, mỗi năm đều tương ứng với một con giáp đại diện. Theo đó, năm 2018 sắp tới sẽ là năm con giáp Tuất – hình tượng con chó. Vậy bạn có từng đặt ra câu hỏi về nguồn gốc hình thành của các con giáp này không? Hãy cùng Language Link Academic khám phá điều đó và học thêm từ vựng tiếng anh về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Giờ được tính theo Can – Chi
Xưa kia, tổ tiên (ancestor) ta đã lập ra Thập can (the ten Heaven’s Stemscyclical terms) và Thập nhị chi (the twelve Earth’s sterms cyclical terms) phục vụ cho việc tính thời gian. Giờ được tính theo can chi ứng với tập tính (habit) của các con vật. Có 12 giờ tính theo can chi, tương ứng với 12 con vật:
- 23-1 giờ (Chuột – Tý): Lúc chuột đang hoạt động mạnh.
- 1-3 giờ (Trâu – Sửu): Lúc trâu đang nhai lại, chuẩn bị đi cày.
- 3-5 giờ (Hổ – Dần): Lúc hổ hung hãn nhất.
- 5-7 giờ (Mèo/Thỏ – Mão): Việt Nam gọi mèo, nhưng Trung Quốc gọi là thỏ, lúc trăng (thỏ ngọc) vẫn còn chiếu sáng.
- 7-9 giờ (Rồng – Thìn): Lúc đàn rồng quây mưa (quần long hành vũ). Rồng không có thực mà chỉ do con người tưởng tượng ra
- 9-11 giờ (Rắn – Tỵ): Lúc rắn không hại người
- 11-13 giờ (Ngựa – Ngọ): Ngựa có dương tính cao.
- 13-15 giờ (Dê – Mùi): Lúc dê ăn cỏ không ảnh hưởng tới việc cây cỏ mọc lại.
- 15-17 giờ (Khỉ – Thân): Lúc khỉ thích hú.
- 17-19 giờ (Gà – Dậu): Lúc gà bắt đầu lên chuồng.
- 19-21 giờ (Chó – Tuất): Lúc chó phải tỉnh táo để trông nhà.
- 21-23 giờ (Lợn – Hợi): Lúc lợn ngủ say nhất.
Trong số các con giáp này thì Thìn là con vật thần thoại (mythological), còn Tý, Dần, Tỵ, Thân là những con vật sống hoang dã (wild), thường tránh gặp con người. Bảy con giáp còn lại là những vật nuôi trong nhà (home pet).
2. Ý nghĩa tượng trưng của “12 con giáp”
Theo văn hóa Phương Đông (Oriental culture), lịch (calendar) được xác lập theo chu kỳ (cycle) của Mặt trăng, chia làm 12 giờ trong một ngày (mỗi con vật đại diện (represent) 2 giờ trong một ngày 24 tiếng), 12 tháng trong một năm, 12 năm trong một giáp (12-year cycle). Mỗi năm đều được “hộ trì” (hold) bởi một trong số mười hai con vật. Đó cũng là dấu hiệu để nhận đoán về số mệnh (destiny) của từng người theo cung Hoàng Đạo (Zodiac).
Xem ngay sự tích về 12 con giáp bằng tiếng Anh:
https://www.youtube.com/watch?v=f0xa46y3fjg
Ý nghĩa tượng trưng:
+ Tý: Người mang tuổi Tý rất quyến rũ đối với người khác phái (person of the opposite sex). Họ rất năng động (dynamic) nhưng thường mất thì giờ vì những chuyện vặt vãnh (to waste one’s time on trifles).
+ Sửu: Trâu tượng trưng cho sự siêng năng (diligence) và lòng kiên nhẫn (patience). Năm con trâu thường có tiến triển (progression) chậm nhưng vững vàng. Người mang tuổi Sửu thường điềm tĩnh (imperturbable) và kiên định (steadfast) nhưng bướng bỉnh (stubborn).
+ Dần: Những người mang tuổi hổ thường rất nóng tính (hot-tempered), nhưng họ lại rất biết cách linh hoạt (flexible) và xoay chuyển cá tính sao cho thích nghi với hoàn cảnh (adapt to circumstances).
+ Mão: Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng (soft-spoken), nhiều tài năng (talented), tham vọng (ambitious), có tính kiên nhẫn và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc (incompatible) với người tuổi Tý.
+ Thìn: Con rồng trong 12 con giáp biểu tượng cho uy quyền hoàng gia (royal authority). Người tuổi Rồng rất trung thực (honest), năng nổ (dynamic) nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực (power), sự giàu có (richness) và thịnh vượng (prosperity).
+ Tỵ: Người tuổi rắn rất khôn ngoan (wise). Họ hiền lành (good-natured), sâu sắc (deep) và biết cảm thông (sympathizing). Ngoài ra, họ rất quyết đoán (determined) và cố chấp (intolerant).
+ Ngọ: Người tuổi Ngọ thường rộng lượng (big-hearted) và mạnh mẽ (strong). Họ có tính cao quý (lofty) và thông thái. Tuy nhiên, người tuổi này cũng khá nóng nảy.
+ Mùi: Người tuổi Mùi điềm tĩnh, khiêm tốn (modest) nhưng nhút nhát (timid) và không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về (clumsy) nhưng thường có thói quen giúp đỡ mọi người.
+ Thân: Người tuổi Thân thường là nhân tài có tính cách thất thường (erratic character). Ngoài ra, họ khéo tay (dexterous) và nhiều sáng kiến (initiative), nhất là trong các vụ giao dịch.
+ Dậu: Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động siêng năng (assiduos) vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Mào của con gà trống là biểu tượng cho trí tuệ bác học (intellectual savant). Người sinh vào năm Dậu là người có tư duy sâu sắc.
+ Tuất: Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Chó được nuôi để giữ nhà, vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn (safe).
+ Hợi: Lợn tượng trưng cho sự giàu có. Người tuổi Hợi rất hào hiệp (generous), galăng (gallant) và dũng cảm (brave). Tuy khá bướng bỉnh, nóng tính nhưng họ rất siêng năng và chịu lắng nghe.
3. 12 con giáp trong tiếng Anh
Vậy nếu bạn nói chuyện với một người Anh về các con giáp này, bạn sẽ gọi tên chúng như thế nào?
- Tý: The Rat – Ngọ: The Horse
- Sửu: The Ox – Mùi: The Goat
- Dần: The Tiger – Thân: The Monkey
- Mão: The Cat – Dậu: The Rooster
- Thìn: The Dragon – Tuất: The Dog
- Tỵ: The Snake – Hợi: The Pig
Vừa rồi Language Link Academic đã chia sẻ cho bạn từ vựng tiếng Anh theo nguồn gốc của 12 con giáp trong văn hóa Việt Nam. Để năm Tuất 2018 của bạn diễn ra thật thuận lợi, hãy bắt đầu với việc thu nhận nhiều kiến thức bổ ích tại khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của chúng tôi! Đây là khóa học chuyên sâu tích hợp những chủ đề gần gũi với nơi công sở, ứng dụng thực tế, giúp thúc đẩy cơ hội thăng tiến trong công việc của bạn.
Chúc bạn có một năm mới an khang – thịnh vượng!