Các kiến thức tiếng Anh tiểu học đóng vai trò quan trọng, là nền tảng giúp phát triển các kỹ năng tiếng Anh tổng hợp sau này. Trong đó, ngữ pháp là yếu tố cơ bản, tương tự như lớp nền móng trong việc xây dựng một ngôi nhà. Ngữ pháp giúp quá trình vận dụng tiếng Anh hiệu quả, sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp một cách chính xác cũng như tự tin trong việc trao đổi và truyền tải ý kiến. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số nội dung ngữ pháp tiếng Anh tiểu học để học sinh tham khảo.
1. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học về từ loại (Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ)
Từ là đơn vị nhỏ để cấu thành câu. Nắm được các kiến thức cơ bản về từ loại, học sinh có thể chủ động xây dựng và hình thành câu văn bằng tiếng Anh. Các con cũng có thể sử dụng từ điển để phân loại các từ loại.
Tính từ (Adj)
Tính từ là các từ được sử dụng để miêu tả tính chất, đặc điểm của con người, sự vật, hiện tượng,…
Tính từ đứng trước danh từ:
beautiful girl, lovely house, expensive car,…
Sau động từ To-be: is/am/are, was/were,… + Adj
Ví dụ: She is pretty, It is big, The garden is fresh,…
Sau các động từ chỉ cảm xúc: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear… + Adj
Ví dụ: I feel so hungry, The sky becomes green,…
Danh từ (N)
Danh từ trong tiếng Anh là các từ dùng để chỉ người, vật, hiện tượng, trạng thái cảm xúc,…
Các vị trí của danh từ trong câu:
Sau động từ to-be:
Ví dụ: I am a student, She is a teacher,…
Sau tính từ: Adj + N
Ví dụ: nice hat, dark horse, big elephant,…
Đầu câu làm chủ ngữ:
Ví dụ: She is the most beautiful girl that I’ve ever met.
Sau a/an, the, this, that, these, those,… + N
Ví dụ: this cat, these flowers, the book,…
Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their,… + N
Ví dụ: my table, your pillow, his nose, her eyes,…
Sau số từ: many, a lot of/ lots of , plenty of,… + N
Ví dụ: many children, a lot of notebooks, plenty of bookstores,
Động từ (V)
Động từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái của người, sự vật. Trong câu, động từ thường xuất hiện trong các vị trí:
Thường đứng sau Chủ ngữ:
Ví dụ: He reads books everyday; I play football twice a week,…
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất:
Ví dụ: I always do homework in the morning; She rarely sings karaoke,…
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là các từ/cụm từ được bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.
Vị trí của trạng từ trong câu:
Đứng sau động từ thường:
Ví dụ: He runs quickly; She sang perfectly;…
Đứng sau tân ngữ:
Ví dụ: I use this system meticulously; She plays the guitar well;…
2. Kiến thức ngữ pháp về danh từ số ít – số nhiều
Muốn chuyển danh từ từ dạng số ít sang số nhiều, với hầu hết các trường hợp, bạn chỉ cần thêm “s” vào sau mỗi danh từ.
Ví dụ: cup – cups, bottle – bottles, flower – flowers
Một số trường hợp đặc biệt khi chuyển danh từ từ dạng số ít sang số nhiều:
- Danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z CH, SH => thêm “es” vào sau danh từ
Ví dụ: box – boxes, watch – watches,…
- Danh từ tận cùng bằng F hay FE => bỏ F hoặc FE và thêm “ves” vào sau danh từ
Ví dụ: wolf – wolves, wife – wives, leaf – leaves
- Một số danh từ kết thúc bằng nguyên âm Y hay O => không có quy tắc nhất định
Ví dụ: baby – babies, toy – toys, kidney – kidneys
- Một số trường hợp đặc biệt khác: child – children, woman – women, man – men, mouse – mice, sheep – sheep, deer – deer, series – series,…
3. Nội dung ngữ pháp tiếng Anh tiểu học về động từ To-be trong thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn có 3 dạng động từ To-be:
- am: đi liền với chủ ngữ duy nhất là “I”
- is: đi liền với chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (He, She, It,…)
- are: đi liền với các chủ ngữ (You, We, They) và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào
Công thức thì hiện tại đơn của động từ To-be:
- Câu khẳng định: S + am/is/are + O
Ví dụ: She is a farmer.
- Câu phủ định: S + am/is/are + NOT + O
Ví dụ: They are not sociable.
- Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + O?
Trả lời: Yes, S + am/is/are
No, S + am/is/are + NOT.
Ví dụ: Is your cat black? – Yes, it is./ No, it is not.
4. Ngữ pháp tiếng Anh tiểu học với động từ khiếm khuyết “Can/can’t”
“Can/Can’t” là động từ khiếm khuyết dùng để diễn tả khả năng, năng lực.
Ví dụ:
I can run like a rabbit.
She can’t swim.
Sau “Can/can’t”, động từ không chia và được giữ nguyên thể.
Công thức:
- Dạng khẳng định: S can + V(nguyên thể)
Ví dụ: I can eat a lot of noodles.
- Dạng phủ định: S + can’t + V(nguyên thể)
Ví dụ: They can’t attend the course.
- Dạng nghi vấn: Can + S + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + can/ No, S can’t.
Ví dụ: Can we change the schedule? – Yes, we can/ No, we can’t.
Đọc thêm:
Bài viết trên đây đã tổng hợp một số nội dung ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng trong chương trình từ lớp 1 đến lớp 5. Phụ huynh có thể tham khảo các nội dung này và áp dụng trong quá trình hướng dẫn trẻ học ngoại ngữ.