On the other hand: Cách dùng và ý nghĩa

On the other hand: Cách dùng và ý nghĩa

“On the other hand” là một cụm từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và hữu ích, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Nó đóng vai trò như một chiếc cầu nối, giúp chúng ta giới thiệu những ý kiến, quan điểm hoặc sự thật trái ngược với điều vừa được đề cập trước đó.

Ý nghĩa On the other hand là gì?

Ý nghĩa On the other hand là gì?

On the other hand là gì?

Cụm từ “On the other hand” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Dưới đây là cách dùng và ý nghĩa chi tiết của cụm từ này:

Ý nghĩa:

  • “On the other hand” có nghĩa là “mặt khác”, “ngược lại”, “tuy nhiên”. Nó được dùng để giới thiệu một ý kiến, quan điểm hoặc sự thật trái ngược với điều vừa được đề cập trước đó.
  • Cụm từ này giúp tạo ra sự cân bằng trong lập luận, cho thấy rằng có nhiều khía cạnh khác nhau cần được xem xét.

Cách dùng On the other hand:

  • “On the other hand” thường được dùng để kết nối hai mệnh đề hoặc hai câu, thể hiện sự đối lập giữa chúng.
  • Nó có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
  • Khi đứng ở đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • “I’d love to go to the beach, but on the other hand, I have a lot of work to do.” (Tôi rất muốn đi biển, nhưng mặt khác, tôi có rất nhiều việc phải làm.)
  • “He’s very talented, on the other hand, he is very lazy.” (Anh ấy rất tài năng, mặt khác, anh ấy rất lười biếng.)
  • “The city has many advantages. On the other hand, there are also some disadvantages.” (Thành phố có nhiều ưu điểm. Mặt khác, cũng có một số nhược điểm.)

Đồng nghĩa với On the other hand

Đồng nghĩa với on the other hand

Đồng nghĩa với on the other hand

“On the other hand” là một cụm từ tiếng Anh rất hữu ích để thể hiện sự đối lập hoặc giới thiệu một quan điểm khác. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thay thế:

Các cụm từ đồng nghĩa phổ biến:

  • However: (tuy nhiên, tuy vậy)
    • Ví dụ: “This is a cheap and simple process. However, there are dangers.” (Đây là một quy trình rẻ và đơn giản. Tuy nhiên, có những nguy hiểm.)
  • Nevertheless: (tuy nhiên, dù sao)
    • Ví dụ: “He tried his best, nevertheless, he failed the exam.” (Anh ấy đã cố gắng hết sức, tuy nhiên, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
  • Nonetheless: (tuy nhiên, dù sao)
    • Ví dụ: “The team lost, nonetheless, they played well.”(Đội đã thua, tuy nhiên họ đã chơi tốt)
  • Conversely: (ngược lại)
    • Ví dụ: “He is very outgoing. Conversely, his sister is quite shy.” (Anh ấy rất hướng ngoại. Ngược lại, em gái anh ấy khá nhút nhát.)
  • In contrast: (ngược lại, trái lại)
    • Ví dụ: “The city is always bustling with activity, in contrast, the countryside offers a peaceful escape.” (Thành phố luôn nhộn nhịp hoạt động, ngược lại, vùng nông thôn mang đến một lối thoát yên bình.)
  • Alternatively: (ngoài ra, hoặc là)
    • Ví dụ: “We could take the train or alternatively go by car.” (Chúng ta có thể đi tàu hoặc ngoài ra đi bằng xe hơi.)

Một số cụm từ đồng nghĩa khác

  • Otherwise: (nếu không thì, mặt khác)
    • Ví dụ: “Please let me know if you’re coming to the party, otherwise I’ll assume you’re not.”(Xin hãy báo cho tôi biết nếu bạn đến bữa tiệc, nếu không thì tôi sẽ cho rằng bạn không đến)
  • On the contrary: (trái lại, ngược lại)
    • Ví dụ: “You think you are clever; on the contrary, I assure you that you are very foolish.”(Bạn nghĩ bạn thông minh; trái lại, tôi đảm bảo với bạn rằng bạn rất ngốc nghếch)
  • Having said that: (dù đã nói như vậy)
    • Ví dụ: “Christmas is exploited by capitalism. Having said that, it is still a religious festival.”(Lễ giáng sinh bị bóc lột bởi chủ nghĩa tư bản. Dù đã nói như vậy, nó vẫn là một lễ hội tôn giáo.)
  • That being said: (dù đã nói như vậy)
    • Ví dụ: “I’m really looking forward to the party. That being said, I’m a bit nervous about giving a speech.” (Tôi thực sự mong chờ bữa tiệc. Dù đã nói như vậy, tôi hơi lo lắng về việc phát biểu.)
  • On the flip side: (mặt khác, mặt trái)
    • Ví dụ: “I’ll have to work really long hours and be away from my family for long stretches of time, but, on the flip side, I’ll get the opportunity to travel around the world.”(Tôi 1 sẽ phải làm việc nhiều giờ và xa gia đình trong thời gian dài, nhưng, mặt khác, tôi sẽ có cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Bài tập luyện tập với on the other hand

Bài tập luyện tập với on the other hand

Bài tập luyện tập với on the other hand

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Điền “on the other hand” hoặc một cụm từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống:

  1. I’d love to go to the party, ______, I have a lot of work to do.
    • a) on the other hand
    • b) however
    • c) in contrast
    • d) all of the above
  2. She’s very talented, ______, she’s also very lazy.
    • a) on the other hand
    • b) nevertheless
    • c) conversely
    • d) all of the above
  3. The city is exciting, ______, it can be quite noisy.
    • a) on the other hand
    • b) nonetheless
    • c) alternatively
    • d) all of the above
  4. He’s a great speaker, ______, his writing skills are not very strong.
    • a) on the other hand
    • b) otherwise
    • c) in any case
    • d) all of the above
  5. I’d like to buy a new car, ______, I don’t have enough money.
    • a) on the other hand
    • b) having said that
    • c) at any rate
    • d) all of the above

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng “on the other hand” hoặc một cụm từ đồng nghĩa:

  1. The weather is beautiful, but I’m not feeling well.
  2. He’s very intelligent, but he lacks common sense.
  3. The movie was entertaining, but the ending was disappointing.
  4. She’s a good friend, but she can be unreliable.
  5. The job pays well, but it’s very stressful.

Bài tập 3: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau sử dụng “on the other hand”:

  1. I’d love to travel to Europe, but on the other hand, ______.
  2. He’s a talented musician, but on the other hand, ______.
  3. The restaurant has great food, but on the other hand, ______.
  4. She’s a very kind person, but on the other hand, ______.
  5. The city is a great place to live, but on the other hand, ______.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. d
  2. d
  3. d
  4. d
  5. d

Bài tập 2:

  1. I’d love to go to the party, but on the other hand, I have a lot of work to do.
  2. She’s very talented, but on the other hand, she’s also very lazy.
  3. The city is exciting, but on the other hand, it can be quite noisy.
  4. He’s a great speaker, but on the other hand, his writing skills are not very strong.
  5. I’d like to buy a new car, but on the other hand, I don’t have enough money.

Bài tập 3:

  1. I’d love to travel to Europe, but on the other hand, it’s very expensive.
  2. He’s a talented musician, but on the other hand, he’s not very good at performing live.
  3. The restaurant has great food, but on the other hand, the service is slow.
  4. She’s a very kind person, but on the other hand, she can be a bit naive.
  5. The city is a great place to live, but on the other hand, it’s very crowded.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Gợi ý các chủ đề tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Gợi ý các chủ đề tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày là một kỹ năng thiết yếu trong thế giới hiện đại Nó giúp chúng ta kết nối với mọi [...]
Persuade to V or Ving? Nắm vững cách dùng trong câu

Persuade to V or Ving? Nắm vững cách dùng trong câu

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

"Per uade" là một động từ tiếng Anh quan trọng, thường được ử dụng trong giao tiếp hàng ngày Tuy nhiên, nhiều người [...]
Collocation: Tuyệt chiêu nói tiếng Anh như người bản xứ

Collocation: Tuyệt chiêu nói tiếng Anh như người bản xứ

Ngữ pháp tiếng Anh 02.06.2025

Bạn có bao giờ tự hỏi tại ao một ố cụm từ tiếng Anh nghe rất tự nhiên và quen thuộc, trong khi những cụm từ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!