Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước đó. Việc nắm vững cách dùng và phân biệt nó với Perfect Participle sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp của bạn.

Các Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành
Perfect gerund là gì?
Perfect gerund (hay còn gọi là danh động từ hoàn thành) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Cấu trúc của Perfect Gerund
Perfect gerund được tạo thành bằng cách sử dụng “having” theo sau là quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
-
Dạng chủ động: Having + V3/ed
-
Ví dụ: Having finished her homework, she went out with friends. (Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi chơi với bạn bè.)
-
-
Dạng bị động: Having + been + V3/ed
-
Ví dụ: He regretted having been criticized by his boss. (Anh ấy hối hận vì đã bị sếp chỉ trích.)
-
Cách dùng của Perfect Gerund

Cách dùng của Perfect Gerund
Perfect gerund thường được dùng để nhấn mạnh trình tự thời gian, làm rõ rằng một hành động đã kết thúc trước khi hành động khác xảy ra. Nó có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu, xuất hiện ở các vị trí sau:
-
Làm chủ ngữ trong câu:
-
Ví dụ: Having saved enough money allowed them to buy their first house. (Việc đã tiết kiệm đủ tiền đã cho phép họ mua ngôi nhà đầu tiên.)
-
-
Làm tân ngữ của động từ:
-
Thường đi sau các động từ như admit, deny, forget, mention, remember, recall, regret, v.v.
-
Ví dụ: She denied having stolen the confidential documents. (Cô ấy phủ nhận việc đã đánh cắp các tài liệu mật.)
-
-
Làm tân ngữ sau giới từ:
-
Thường đi sau các giới từ như of, for, by, after, before, v.v.
-
Ví dụ: They were proud of having won the championship. (Họ tự hào vì đã giành chức vô địch.)
-
Ví dụ: He apologized for having arrived late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)
-
Phân biệt Perfect Gerund và Gerund thường
-
Gerund thường (V-ing): Diễn tả một hành động chung chung, hoặc hành động xảy ra đồng thời/sau hành động chính.
-
Ví dụ: Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.)
-
-
Perfect Gerund (Having + V3/ed): Nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
-
Ví dụ: She regretted having said those words. (Cô ấy hối hận vì đã nói những lời đó.) (Hành động “nói” đã xảy ra và hoàn thành trước hành động “hối hận”).
-
Xem thêm:
Sự khác biệt giữa Perfect Gerund và Perfect Participle

Sự khác biệt giữa Perfect Gerund và Perfect Participle
Đây là điểm thường gây nhầm lẫn nhất vì cả hai đều có cấu trúc “having + V3/ed”.
-
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành):
-
Bản chất: Đóng vai trò như một danh từ trong câu.
-
Vị trí: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ, hoặc bổ ngữ.
-
Chức năng: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước hành động chính hoặc một thời điểm nhất định, nhưng bản thân nó là một danh từ chỉ hành động đó.
-
Ví dụ: She regretted having said those words. (Cô ấy hối hận về việc đã nói những lời đó. “Having said” đóng vai trò tân ngữ của “regretted”).
-
Ví dụ: Having saved enough money was her main goal. (Việc đã tiết kiệm đủ tiền là mục tiêu chính của cô ấy. “Having saved” làm chủ ngữ).
-
-
Perfect Participle (Phân từ hoàn thành):
-
Bản chất: Đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ, thường dùng để rút gọn mệnh đề.
-
Vị trí: Thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
-
Chức năng: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính, làm rõ nguyên nhân, thời gian, điều kiện hoặc hoàn cảnh của hành động chính.
-
Ví dụ: Having finished her homework, she went out with friends. (Sau khi đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi chơi với bạn bè. “Having finished” rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian “After she had finished”).
-
Ví dụ: Having been warned about the risks, they decided to continue. (Sau khi đã được cảnh báo về rủi ro, họ quyết định tiếp tục. “Having been warned” rút gọn mệnh đề bị động chỉ nguyên nhân “Because they had been warned”).
-
Mẹo phân biệt:
-
Nếu cụm “having + V3/ed” có thể thay thế bằng một danh từ hoặc cụm danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa hay cấu trúc câu, đó là Perfect Gerund.
-
Nếu cụm “having + V3/ed” có thể mở rộng thành một mệnh đề trạng ngữ (chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, v.v.), đó là Perfect Participle.
Perfect Gerund trong các cấu trúc cố định/thường gặp
Perfect Gerund thường xuất hiện sau một số động từ và cụm giới từ nhất định để diễn tả sự hối tiếc, phủ nhận, thừa nhận, tự hào, v.v., về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
-
Sau động từ:
-
admit (to) + having V3/ed: thừa nhận đã làm gì
-
deny + having V3/ed: phủ nhận đã làm gì
-
regret + having V3/ed: hối tiếc vì đã làm gì
-
remember + having V3/ed: nhớ là đã làm gì (nhớ về một việc trong quá khứ)
-
forget + having V3/ed: quên mất là đã làm gì
-
mention + having V3/ed: đề cập việc đã làm gì
-
recall + having V3/ed: gợi lại việc đã làm gì
-
appreciate + having V3/ed: đánh giá cao việc đã làm gì
-
resent + having V3/ed: phẫn nộ/bực bội vì đã làm gì
-
-
Sau giới từ: (thường đi kèm với tính từ hoặc động từ + giới từ)
-
be accused of + having V3/ed: bị buộc tội đã làm gì
-
be proud of + having V3/ed: tự hào vì đã làm gì
-
hay be tired of + having V3/ed: mệt mỏi vì đã phải làm gì
-
be responsible for + having V3/ed: chịu trách nhiệm vì đã làm gì
-
apologize for + having V3/ed: xin lỗi vì đã làm gì
-
thank for + having V3/ed: cảm ơn vì đã làm gì
-
without + having V3/ed: mà không làm gì (nhấn mạnh việc không làm gì trong quá khứ)
-
after + having V3/ed: sau khi đã làm gì (ít dùng hơn vì “after + V-ing” thường đã đủ rõ ý)
-
Nhấn mạnh mối quan hệ nhân – quả
Perfect Gerund có thể được dùng để chỉ ra rằng hành động đã hoàn thành là nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng hiện tại/trong quá khứ.
- Ví dụ: Having lost his keys, he couldn’t get into his house. (Vì đã làm mất chìa khóa, anh ấy không thể vào nhà.) (Hành động mất chìa khóa xảy ra trước và là nguyên nhân.)
Perfect Gerund trong văn phong trang trọng/học thuật
Việc sử dụng Perfect Gerund có thể làm cho câu văn trở nên trang trọng và chính xác hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc các bài luận IELTS. Nó giúp diễn đạt trình tự sự kiện một cách rõ ràng và cô đọng.
- Ví dụ: Having conducted extensive research, the team was able to present groundbreaking findings. (Sau khi đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhóm đã có thể trình bày những phát hiện đột phá.)