Bạn muốn nắm vững cách phân biệt a – an – the chỉ trong tích tắc? Hãy cùng khám phá bí quyết để phân biệt chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp với Link Language Academic trong bài viết dưới đây nhé!

Phân biệt a – an – the chỉ trong một “nốt nhạc”
Phân biệt a – an – the chỉ trong một “nốt nhạc”
A / An: dùng với danh từ số ít, đếm được, chưa xác định, lần đầu nhắc đến (nghĩa là một cái gì đó bất kỳ).
-
A dùng trước âm phụ âm (a book, a car).
-
An dùng trước âm nguyên âm (an apple, an hour – ‘h’ câm).
The: dùng với danh từ đã xác định, cụ thể, cả số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được. (nghĩa là cái/những cái mà cả người nói và người nghe đều biết là cái nào).
Ví dụ:
-
“I want a banana.” (Một quả chuối bất kỳ)
-
“Give me the banana on the table.” (Quả chuối cụ thể đang ở trên bàn)
Phân biệt a – an – the chi tiết
Để phân biệt a, an, the một cách chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ chức năng và quy tắc sử dụng của từng mạo từ (article) này. Đây là những từ tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của danh từ trong tiếng Anh.
Mạo từ bất định (Indefinite Articles): A và An

Phân biệt a – an – the chi tiết
Công dụng chung:
-
Dùng trước các danh từ số ít, đếm được.
-
Dùng để chỉ một đối tượng chung chung, không xác định, hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. Nó mang nghĩa là “một” cái gì đó bất kỳ.
Mạo từ “a”
-
Quy tắc: Dùng trước các danh từ bắt đầu bằng một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm đọc là phụ âm.
-
Ví dụ:
-
a book (âm /b/)
-
a cat (âm /k/)
-
a university (âm /juː/ – âm “y” là phụ âm)
-
a uniform (âm /juː/ – âm “y” là phụ âm)
-
a one-way street (âm /wʌn/ – âm “w” là phụ âm)
-
Mạo từ “an”
-
Quy tắc: Dùng trước các danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một phụ âm câm (silent consonant).
-
Ví dụ:
-
an apple (âm /æ/)
-
an elephant (âm /e/)
-
an idea (âm /aɪ/)
-
an orange (âm /ɒ/)
-
an umbrella (âm /ʌ/)
-
an hour (âm /aʊər/ – chữ ‘h’ câm)
-
an honest man (âm /ˈɒnɪst/ – chữ ‘h’ câm)
-
Lưu ý quan trọng: Việc chọn “a” hay “an” phụ thuộc vào âm thanh đầu tiên của từ theo sau, chứ không phải chữ cái đầu tiên.
Xem thêm:
Mạo từ xác định (Definite Article): The
Công dụng chung:
-
Dùng trước các danh từ đã xác định, cụ thể, hoặc được nhắc đến lần thứ hai trở đi.
-
Có thể dùng với danh từ số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.
-
Nó mang nghĩa là “cái/những cái” mà cả người nói và người nghe đều đã biết rõ là đối tượng nào.
Các trường hợp sử dụng “The”:
-
Khi đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc cả người nói và người nghe đều biết đó là cái gì:
-
I saw a cat. The cat was black. (Con mèo đã được nhắc đến lần đầu là “a cat”, đến lần thứ hai thì thành “the cat” vì đã xác định.)
-
Could you please pass me the salt? (Người nói và người nghe đều biết là lọ muối nào.)
-
-
Khi có một đối tượng duy nhất hoặc đặc biệt:
-
The sun, the moon, the Earth (Chỉ có một mặt trời, mặt trăng, trái đất)
-
The President of the United States (Chức danh duy nhất trong ngữ cảnh cụ thể)
-
-
Trước các danh từ chỉ sông, biển, đại dương, dãy núi, sa mạc, quần đảo:
-
the Amazon River, the Pacific Ocean, the Himalayas, the Sahara Desert, the Philippines
-
-
Trước tên quốc gia có chứa các từ như Republic, Kingdom, States, Emirates… hoặc là một quần đảo:
-
the United States, the United Kingdom, the Czech Republic
-
-
Trước các nhạc cụ:
-
play the piano, learn the guitar
-
-
Trước các nhóm người, quốc tịch (danh từ số nhiều), hoặc tầng lớp xã hội:
-
the rich, the poor, the English (người Anh)
-
-
Trước các tính từ so sánh nhất:
-
the best student, the most beautiful view
-
-
Trước các số thứ tự:
-
the first, the second, the last
-
-
Với các danh từ chỉ phương hướng khi đứng một mình hoặc sau giới từ:
-
to the north, in the east
-
Các trường hợp không dùng “The”:
-
Trước các danh từ riêng (tên người, địa danh, thành phố, quốc gia không thuộc các trường hợp đặc biệt đã nêu):
-
Vietnam, Paris, John, Mount Everest (Không dùng “the Vietnam”, “the Paris”)
-
-
Trước các môn học, ngôn ngữ, môn thể thao, bữa ăn:
-
Mathematics, English, Football, Dinner (Không dùng “the Mathematics”, “the English”)
-
-
Trước các danh từ trừu tượng hoặc không đếm được khi nói chung chung:
-
Happiness is important. (Không dùng “the happiness”)
-
Water is essential for life. (Không dùng “the water”)
-
-
Trước các ngày, tháng, mùa:
-
Monday, July, Summer
-
Bảng phân biệt a – an – the
Dưới đây là bảng tóm tắt phân biệt a – an – the giúp bạn nhanh chóng tổng kết bài học trước khi đi đến phần luyện tập dưới đây.
Luyện tập phân biệt a – an – the

Bài tập phân biệt a – an – the
Bài tập: Điền a – an – the hoặc ∅
(không điền mạo từ) vào chỗ trống thích hợp.
-
I need ______ advice about my career.
-
She works as ______ engineer for ______ big company.
-
______ sun is shining brightly today.
-
Can you pass me ______ salt, please?
-
He is ______ honest person.
-
______ children are playing in ______ garden.
-
I had ______ delicious breakfast this morning.
-
My brother plays ______ guitar very well.
-
______ highest mountain in ______ world is Mount Everest.
-
We went to ______ beach yesterday. ______ beach was crowded.
-
She wants to go to ______ university next year.
-
I saw ______ interesting movie last night.
-
______ Pacific Ocean is ______ largest ocean in ______ world.
-
Do you like ______ coffee?
-
He comes from ______ United States.
Đáp án bài tập phân biệt a – an – the
-
I need ∅ advice about my career. (Advice là danh từ không đếm được, nói chung chung)
-
She works as an engineer for a big company. (Engineer bắt đầu bằng âm nguyên âm /ɪ/, company là danh từ số ít đếm được, chưa xác định)
-
The sun is shining brightly today. (Sun là vật thể duy nhất)
-
Can you pass me the salt, please? (Muối đã được xác định, cả hai người đều biết là lọ muối nào)
-
He is an honest person. (Honest bắt đầu bằng âm câm /ɒ/, là âm nguyên âm)
-
The children are playing in the garden. (Children và garden đều đã được xác định trong ngữ cảnh cụ thể)
-
I had ∅ delicious breakfast this morning. (Các bữa ăn thường không dùng mạo từ khi nói chung chung, trừ khi có tính từ bổ nghĩa cho bữa ăn đó hoặc bữa ăn được xác định cụ thể) Lưu ý: “a delicious breakfast” cũng đúng khi nhấn mạnh vào một bữa sáng ‘ngon miệng’ cụ thể, nhưng khi nói về bữa ăn thường nhật thì thường không dùng mạo từ.
Trong trường hợp này, việc có “delicious” thường sẽ dẫn đến việc dùng “a/an” để miêu tả, tuy nhiên nếu nói về hành động “ăn sáng” thì thường là không mạo từ. Để rõ ràng hơn, hãy chọn a ở đây vì “delicious” làm nó trở nên cụ thể hơn là chỉ hành động ăn sáng đơn thuần.
-
Đáp án điều chỉnh: I had a delicious breakfast this morning.
-
-
My brother plays the guitar very well. (Nhạc cụ dùng với ‘the’)
-
The highest mountain in the world is Mount Everest. (Highest là so sánh nhất; World là duy nhất)
-
We went to the beach yesterday. The beach was crowded. (Lần đầu nhắc đến địa điểm cụ thể ‘beach’ thì dùng ‘the’, lần thứ hai nhắc lại dùng ‘the’)
-
She wants to go to a university next year. (University bắt đầu bằng âm phụ âm /juː/)
-
I saw an interesting movie last night. (Interesting bắt đầu bằng âm nguyên âm /ɪ/)
-
The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. (Pacific Ocean là tên đại dương; largest là so sánh nhất; world là duy nhất)
-
Do you like ∅ coffee? (Coffee là danh từ không đếm được, nói chung chung)
-
He comes from the United States. (Quốc gia có từ ‘United’ dùng với ‘the’)