Trong tiếng Anh, hai cụm từ “in the end” và “at the end” thường xuyên khiến người học bối rối vì có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích “in the end” và “at the end”, giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng và phân biệt chúng một cách dễ dàng.
Phân biệt “in the end” và “at the end“
Điểm chung:
- Cả hai đều là cụm từ trạng từ trong tiếng Anh.
- Cả hai đều có thể được sử dụng để nói về kết thúc của một cái gì đó.
Điểm khác biệt:
Đặc điểm | In the end | At the end |
---|---|---|
Ý nghĩa: | Kết quả cuối cùng, sau cùng | Thời điểm kết thúc |
Ví dụ: | * We had a lot of problems with our car. In the end, we sold it. (Chúng tôi gặp rất nhiều vấn đề với chiếc xe. Cuối cùng, chúng tôi đã bán nó.) * The players shook hands at the end of the game. (Các cầu thủ bắt tay nhau khi trận đấu kết thúc.) | |
Vị trí: | Có thể đứng độc lập | Thường đi kèm với “of something” |
Sử dụng: | * Nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một tình huống. * Có thể sử dụng để kết thúc một câu chuyện hoặc bài luận. | * Nhấn mạnh thời điểm mà một cái gì đó kết thúc. * Thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra vào cuối một cái gì đó. |
Cách dùng và cấu trúc “in the end”
“In the end” là một cụm từ trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “cuối cùng”, “sau cùng”, hoặc “kết quả cuối cùng”. Cấu trúc cơ bản của “in the end” như sau:
Vị trí:
- Đứng đầu câu:
- Ví dụ: In the end, we decided to go to the beach. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi biển.)
- Đứng giữa câu:
- Ví dụ: We had many arguments, but in the end, we made up. (Chúng tôi đã cãi nhau rất nhiều, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã hòa giải.)
- Đứng cuối câu:
- Ví dụ: She studied hard for the exam, and in the end, she got an A. (Cô ấy đã học rất chăm cho kỳ thi, và cuối cùng, cô ấy đã đạt điểm A.)
Cấu trúc đầy đủ:
- In the end + SVO:
- Ví dụ: In the end, we found the perfect house. (Cuối cùng, chúng tôi đã tìm thấy ngôi nhà hoàn hảo.)
- In the end + Wh-question:
- Ví dụ: In the end, who will be the winner? (Cuối cùng, ai sẽ là người chiến thắng?)
- In the end + to be + complement:
- Ví dụ: In the end, the project was a success. (Cuối cùng, dự án đã thành công.)
Cách dùng và cấu trúc “at the end”
“At the end” là một cụm từ trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “vào cuối”, “lúc kết thúc”, hoặc “ở vị trí cuối cùng”. Cấu trúc cơ bản của “at the end” như sau:
Vị trí:
- Thường đi kèm với “of something”:
- Ví dụ: At the end of the street, there is a small park. (Cuối đường là một công viên nhỏ.)
- Ví dụ: At the end of the meeting, the manager gave us some important information. (Lúc kết thúc cuộc họp, người quản lý đã cung cấp cho chúng tôi một số thông tin quan trọng.)
- Có thể đứng độc lập:
- Ví dụ: We arrived at the end of the day. (Chúng tôi đến vào cuối ngày.)
- Ví dụ: Please put your name at the end of the list. (Vui lòng ghi tên bạn vào cuối danh sách.)
Cấu trúc đầy đủ:
- At the end + of something + SVO:
- Ví dụ: At the end of the street, we found a small café. (Cuối đường, chúng tôi đã tìm thấy một quán cà phê nhỏ.)
- At the end + of something + Wh-question:
- Ví dụ: At the end of the movie, who will be the villain? (Lúc kết thúc bộ phim, ai sẽ là kẻ phản diện?)
- At the end + of something + to be + complement:
- Ví dụ: At the end of the year, the company was very profitable. (Vào cuối năm, công ty đã rất có lãi.)
Lưu ý:
- “At the end” thường được sử dụng với không gian, địa điểm, trong khi “in the end” chỉ mang ý nghĩa về mặt thời gian.
- “At the end” có thể được sử dụng để thay thế cho “in the end” trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Bài tập phân biệt “in the end” và “at the end”
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.
- We had a lot of problems with our car. _____ we sold it.
- (A) In the end
- (B) At the end
- The players shook hands _____ of the game.
- (A) In the end
- (B) At the end
- I live _____ of the street.
- (A) In the end
- (B) At the end
- She studied hard for the exam, and _____ she got an A.
- (A) In the end
- (B) At the end
- _____ it doesn’t matter what you have, but who you have with you.
- (A) In the end
- (B) At the end
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “in the end” hoặc “at the end”.
- The movie was very long, but _____ it was worth watching.
- We explored the entire city, and _____ we found a hidden gem.
- He had many doubts, but _____ he decided to take the risk.
- _____ of the novel, the author left us with a thought-provoking question.
- They faced many challenges, but _____ they achieved their goal.
Đáp án:
Bài tập 1:
- (A) In the end
- (B) At the end
- (B) At the end
- (A) In the end
- (A) In the end
Bài tập 2:
- In the end
- At the end
- In the end
- At the end
- In the end
Xem thêm: