Thành ngữ tiếng Anh, còn được gọi là idioms, là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, không theo nghĩa đen, được hiểu theo văn hóa và khác với những gì mà các ký hiệu của các từ kết hợp của nó sẽ gợi ý. Nói cách khác, thành ngữ là những cụm từ có ý nghĩa ẩn dụ hoặc biểu tượng, không thể hiểu được nghĩa đầy đủ nếu chỉ dựa vào nghĩa đen của từng từ.
Đặc điểm của thành ngữ tiếng Anh:
- Có nghĩa bóng: Thành ngữ thường có nghĩa bóng, không theo nghĩa đen của từng từ.
- Cố định: Thành ngữ là những cụm từ cố định, không thể thay đổi trật tự các từ hoặc thêm bớt từ.
- Khó hiểu: Thành ngữ có thể khó hiểu đối với người học tiếng Anh vì nghĩa của chúng không thể suy luận từ nghĩa đen của từng từ.
- Gắn liền với văn hóa: Thành ngữ thường gắn liền với văn hóa và lịch sử của một quốc gia hoặc khu vực, do đó có thể khó hiểu đối với người nước ngoài.
Vai trò của thành ngữ tiếng Anh:
- Làm cho ngôn ngữ phong phú và sinh động: Thành ngữ giúp cho ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phong phú, sinh động và biểu cảm hơn.
- Thể hiện sự hiểu biết văn hóa: Việc sử dụng thành ngữ chính xác thể hiện sự hiểu biết của người nói về văn hóa và ngôn ngữ của người bản ngữ.
- Gây ấn tượng với người nghe: Sử dụng thành ngữ một cách thông minh có thể gây ấn tượng với người nghe và khiến lời nói của bạn trở nên thuyết phục hơn.
30 thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất
Thành ngữ tiếng Anh |
Ý Nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
A penny for your thoughts | Suy nghĩ gì thế? | I was so lost in thought that my friend asked me, “A penny for your thoughts?” |
A piece of cake | Dễ dàng, đơn giản | Passing the exam was a piece of cake for him. |
A stitch in time saves nine | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | It’s better to fix a small problem now than to let it become a bigger one later. A stitch in time saves nine. |
All ears | Lắng nghe chăm chú | The teacher was all ears when the student gave her presentation. |
All talk and no action | Nói nhiều, làm ít | He’s all talk and no action. He never follows through on his promises. |
An arm and a leg | Rất đắt | That car costs an arm and a leg. |
At the end of your rope | Tuyệt vọng | I was at the end of my rope when I lost my job. |
Beat around the bush | Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm | Stop beating around the bush and just tell me what you want. |
Bend over backward | Cố gắng hết sức | The staff bent over backward to help us with our problem. |
Better late than never | Tốt hơn muộn còn hơn không | I know I’m late for the meeting, but better late than never, right? |
Between a rock and a hard place | Khó khăn, tiến thoái lưỡng nan | I was between a rock and a hard place when I had to choose between my job and my family. |
Bite off more than you can chew | Nhận quá nhiều việc | He bit off more than he could chew when he agreed to volunteer for all three committees. |
Break a leg | Chúc may mắn | Break a leg in your presentation tomorrow! |
By the skin of your teeth | Thoát hiểm trong gang tấc | He escaped the accident by the skin of his teeth. |
Change of heart | Thay đổi ý định | At the last minute, she had a change of heart and decided not to go to the party. |
Clear as a bell | Rõ ràng, dễ hiểu | The instructions were clear as a bell. |
Come a dime a dozen | Phổ biến, dễ tìm | These books are a dime a dozen at the local bookstore. |
Cost an arm and a leg | Rất đắt | That car costs an arm and a leg. |
Count your blessings | Biết ơn những gì mình có | You should count your blessings. You have a lot to be grateful for. |
Cut corners | Làm ẩu, không cẩn thận | The contractor cut corners on the construction project, which is why it had to be redone. |
Cut to the chase | Đi vào trọng tâm | Stop wasting time and cut to the chase. |
Dark horse | Ngựa ô, người bất ngờ xuất hiện và chiến thắng | The dark horse in the race won the championship. |
Dead ringer | Giống hệt nhau | The two brothers are dead ringers. |
Don’t count your chickens before they hatch | Đừng đếm gà trước khi nở | Don’t count your chickens before they hatch. You haven’t won the lottery yet. |
Don’t put all your eggs in one basket | Đừng đặt hết hy vọng vào một điều | Don’t put all your eggs in one basket. Invest in a variety of stocks and bonds. |
Drive someone up the wall | Khiến ai đó phát điên | The baby’s constant crying was driving her up the wall. |
Early bird gets the worm | Người dậy sớm sẽ có nhiều cơ hội | The early bird gets the worm. If you want to get the best job, you need to start your job search early. |
Eat my words | Nói sai, phải nhận lỗi | I thought the team would lose, but they won. I guess I’ll have to eat my words. |
Face the music | Chịu trách nhiệm | He’s going to have to face the music for his actions. |
Feel under the weather | Không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. I think I’ll stay home from work. |
Bí quyết học thành ngữ trong tiếng Anh:
- Đọc sách và báo tiếng Anh: Khi đọc sách và báo tiếng Anh, hãy chú ý đến những cụm từ lạ và tra cứu nghĩa của chúng trong từ điển thành ngữ tiếng Anh
- Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh: Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh là cách rất hiệu quả để học thành ngữ vì bạn có thể nghe cách người bản ngữ sử dụng thành ngữ tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.
- Học thuộc thành ngữ tiếng Anh: Việc học thuộc thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của chúng và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
- Luyện tập sử dụng thành ngữ tiếng Anh: Hãy cố gắng sử dụng thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Ban đầu bạn có thể mắc lỗi, nhưng càng luyện tập, bạn sẽ sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Bài tập
Chọn thành ngữ thích hợp từ danh sách sau để hoàn thành các câu sau:
- A penny for your thoughts
- A piece of cake
- “A stitch in time saves nine
- All ears
- All talk and no action
- An arm and a leg
- At the end of your rope
- Beat around the bush
- Bend over backward
- Better late than never
- Between a rock and a hard place
- Bite off more than you can chew
- Break a leg
- By the skin of your teeth
- Change of heart
- Clear as a bell
- Come a dime a dozen
- Cost an arm and a leg
- Count your blessings
- Cut corners
- Cut to the chase
- Dark horse
- Dead ringer
- Don’t count your chickens before they hatch
- Don’t put all your eggs in one basket
- Drive someone up the wall
- Early bird gets the worm
- Eat my words
- Face the music
- Feel under the weather
Ví dụ:
- I was so lost in thought that my friend asked me, “….?”
- Passing the exam was …. for him.
- It’s better to fix a small problem now than to let it become a bigger one later. ….
- The teacher was …. when the student gave her presentation.
- He’s …. He never follows through on his promises.
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng ít nhất 3 thành ngữ từ danh sách trên.
Ví dụ:
I was feeling a bit …. this morning, so I decided to stay home from work. I had a …. change of heart and decided to go to the doctor instead. It turned out to be …., but I’m glad I didn’t ignore my symptoms. I’m counting my …. that I caught it early.
Xem thêm: