Bạn đã bao giờ đăng ký tham dự một sự kiện tiếng Anh nào đó chưa? Khi bạn đọc thông báo về sự kiện ấy, chắc chắn bạn sẽ thấy cụm từ “will take place”. Vậy take place là gì và tại sao lại được sử dụng phổ biến đến vậy?
Take place là gì?
Take place trong tiếng Anh có nghĩa là diễn ra, xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hành động, hoặc quá trình đã được lên kế hoạch trước và diễn ra theo đúng lịch trình.
Ví dụ:
- The concert will take place on Saturday night. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tối thứ Bảy.)
- The meeting will take place in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra trong phòng hội nghị.)
- The wedding will take place next month. (Đám cưới sẽ diễn ra vào tháng sau.)
Đặc điểm của “take place”:
- Sự kiện được lên kế hoạch: Sự kiện được nhắc đến thường đã được sắp xếp và chuẩn bị từ trước.
- Tính chính thức: Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.
- Không mang yếu tố bất ngờ: Sự kiện diễn ra theo đúng kế hoạch, không có gì bất ngờ xảy ra.
Cụm từ “take place” thường không đi kèm với giới từ. Nó đã là một cụm từ hoàn chỉnh mang nghĩa “diễn ra”, “xảy ra”.
Ví dụ:
- The meeting will take place tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai.)
- The concert will take place in the park. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra ở công viên.)
Đồng nghĩa với take place là gì?
- Occur: Thường dùng để chỉ các sự kiện xảy ra một cách tự nhiên hoặc bất ngờ.
- Ví dụ: A power outage occurred during the storm. (Một sự cố mất điện đã xảy ra trong cơn bão.)
- Happen: Có nghĩa tương tự occur, nhưng thường được sử dụng trong các câu đơn giản hơn.
- Ví dụ: What happened next? (Điều gì đã xảy ra tiếp theo?)
- Transpire: Mang ý nghĩa diễn ra một cách từ từ hoặc dần dần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Ví dụ: It transpired that he had been lying all along. (Hóa ra anh ta đã nói dối suốt thời gian qua.)
- Come about: Thường dùng để chỉ các sự kiện xảy ra một cách tình cờ hoặc không được dự đoán trước.
- Ví dụ: How did this situation come about? (Tình huống này đã xảy ra như thế nào?)
- Be held: Được sử dụng cho các sự kiện được tổ chức một cách chính thức.
- Ví dụ: The annual conference will be held in Paris. (Hội nghị thường niên sẽ được tổ chức ở Paris.)
- Come off: Diễn tả một sự kiện diễn ra thành công.
- Ví dụ: The party came off really well. (Bữa tiệc đã diễn ra rất thành công.)
- Go ahead: Diễn tả một sự kiện diễn ra theo kế hoạch.
- Ví dụ: The project is going ahead as planned. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch.)
Bảng tóm tắt so sánh:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Take place | Diễn ra | Chung, chính thức |
Occur | Xảy ra | Tự nhiên, bất ngờ |
Happen | Diễn ra | Đơn giản, thông dụng |
Transpire | Diễn ra dần dần | Trang trọng |
Come about | Xảy ra tình cờ | Không được dự đoán trước |
Be held | Được tổ chức | Sự kiện chính thức |
Come off | Diễn ra thành công | Âm ngữ hơn |
Go ahead | Diễn ra theo kế hoạch | Kế hoạch đã được lên sẵn |
Trái nghĩa với take place là gì?
- Cancel: hủy bỏ
- Ví dụ: The meeting has been cancelled due to the bad weather. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
- Postpone: hoãn lại
- Ví dụ: The game has been postponed until next week. (Trận đấu đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
- Call off: hủy bỏ, ngừng tổ chức (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn)
- Ví dụ: The picnic was called off because of the rain. (Buổi dã ngoại đã bị hủy vì trời mưa.)
Ngoài ra, còn một số cụm từ khác có thể diễn tả ý nghĩa tương tự:
- Not take place: không diễn ra
- Ví dụ: The event will not take place as planned. (Sự kiện sẽ không diễn ra như dự kiến.)
Bảng tóm tắt so sánh:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take place | Diễn ra | The concert will take place tonight. |
Cancel | Hủy bỏ | The meeting has been cancelled. |
Postpone | Hoãn lại | The trip has been postponed. |
Call off | Hủy bỏ | The game was called off. |
Not take place | Không diễn ra | The party will not take place. |
Bài tập luyện tập
Bài 1: Chọn từ thích hợp (take place, happen, occur, be held, cancel, postpone) để hoàn thành các câu sau:
- The meeting will _____ in the conference room tomorrow.
- Due to the heavy rain, the picnic has been _____.
- An accident _____ on the highway yesterday.
- The festival will _____ next month.
- The game has been _____ until next week.
- The conference will _____ in London.
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng từ “take place” và các từ đồng nghĩa của nó:
- The party will be held on Saturday.
- An earthquake happened in Japan last night.
- The concert will not happen as planned.
- The meeting has been cancelled.
Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm các trạng từ hoặc cụm từ trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm:
- The wedding will _____ at 3 pm.
- The conference will _____ in a large hall.
- The accident _____ on the bridge.
Đáp án
Bài 1:
- be held
- cancelled
- occurred
- take place
- postponed
- be held
Bài 2:
- The party will take place on Saturday.
- An earthquake occurred in Japan last night.
- The concert will not take place as planned.
- The meeting has been cancelled.
Bài 3: (Có nhiều cách trả lời khác nhau, ví dụ:)
- The wedding will take place at 3 pm.
- The conference will be held in a large hall downtown.
- The accident happened on the bridge over the river.
Xem thêm: