Mệnh đề trạng ngữ với các vế câu chính phụ đã rất quen thuộc với người học và sử dụng Tiếng Anh nói chung. Bao gồm rất nhiều loại, trong đó tiêu biểu nhất là 10 loại cơ bản, diễn tả mối quan hệ giữa hai vế câu, tương tự các cặp từ hô ứng trong tiếng việt. Cùng Language Link Academic tìm hiểu sâu hơn và đầy đủ hơn về mệnh đề trạng ngữ trong bài viết hôm nay.
1. Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề được dùng với chức năng như một trạng ngữ, nhằm bổ nghĩa cho một mệnh đề – được gọi là mệnh đề chính. Nó được gọi là mệnh đề phụ trong câu không thể đứng độc lập, và liên kết với mệnh đề chính bằng mối liên hệ nào đó.
2. Các loại mệnh đề thường gặp.
a) Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ( Clause of time)
Dùng để biểu đạt mối tương quan thời gian giữa hai vế mệnh đề chính phụ. Trong đó, bạn cần chú ý: Một số cấu trúc yêu cầu sự đảo ngữ trong mệnh đề phụ, cũng như sự hòa hợp thì giữa hai vế mệnh đề.
Adverb clauses of time |
Meaning |
Example |
Once |
một khi |
Once he is angry, all employees are scary.( Một khi anh ấy nóng giận, tất cả nhân viên đều sợ hãi.) |
When = As |
khi |
When/as I came New York, John picked me up.( Khi tôi tới New York, John đã đón tôi.) |
As soon as = Just as |
ngay khi |
As soon as/ Just as she came back Vietnam, she went to office.( Ngay khi cô ấy trở lại Việt Nam, cô ấy đã đến công sở.) |
While = During + N-phrase |
trong khi |
While my mother was cooking, my father was taking a rest.(Trong khi mẹ của tôi đang nấu ăn, bố của tôi đang nghỉ ngơi.) |
By the time = Till/ Until |
cho tới khi |
By the time we discussed again, we hadn’t made decision.( Cho tới khi chúng bàn luận trở lại, chúng tôi đã đưa ra phán quyết.) |
Since |
từ khi |
Since he got married, he had been more mature.( Từ khi anh ấy cưới, anh ấy trở nên trưởng thành hơn rất nhiều.) |
b) Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)
Dùng để diễn tả về tương quan vị trí, thời điểm của sự vật, sự việc được nhắc đến ở mệnh đề chính.
Clause of place |
Meaning |
Example |
Where |
Ở đâu |
Where we came together, there are full of memories. ( Nơi chúng ta đến với nhau có nhiều kỷ niệm.) |
Anywhere = wherever |
Bất cứ nơi nào |
I want to go wherever/ anywhere has a cool autumn.( Tôi muốn đi tới bất cư nơi nào có một mùa thu mát mẻ.) |
Everywhere |
Tất cả mọi nơi |
She can remember everywhere they visited in their holiday.( Cô ấy có thể nhớ tất cả mọi nơi mà họ đã tới thăm trong ngày nghỉ của họ.) |
c) Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân ( Clause of reason)
Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai vế mệnh đề.
Clause of reason |
Meaning |
Example |
Because = As = Since |
Bởi vì |
Because he injured, our football match must be delayed.( Bởi vì anh ấy bị thương nên trận đá bóng của chúng tôi phải bị hoãn lại.) |
Now that = In that = Seeing that |
Vì rằng |
Seeing that she is sick, she has a day – off at home.( Bởi vì cô ấy bị ốm, cô ấy đã có một ngày ở nhà.) |
Because of = on account of = due to + the fact |
Vì sự thật là, thực tế là |
On account of the fact that we don’t have enough members, we can’t compete.( Sự thật là chúng tôi không có đủ thành viên, chúng tôi không thể cạnh tranh.) |
d) Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích ( Clause of purpose)
Diễn tả mục đích hướng đến của mệnh đề chính, và thường được dịch là “để”.
Clause of purpose |
Meaning |
Example |
So that = In order that |
để mà |
We are all silent so that he concentrates on his speaking.( Chúng tôi đều im lặng để mà anh ấy tập chung vào bài nói của anh ấy.) |
In case = for fear that |
phòng khi, trong trường hợp |
You should go early in case/ for fear that you are late for the final train.( Bạn nên đi sớm phòng khi bạn trễ chuyến tàu cuối cùng.) |
e) Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ ( Clause of concession)
Diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động ở hai mệnh đề chính phụ, và thường được dịch là “dù… vẫn…”.
Clause of concession |
Meaning |
Example |
Although = Even though = Though = In spite of the fact that |
Mặc dù |
Although we don’t tell her, she know about our secret.( Mặc dù chúng tôi không nói với cô ấy, cô ấy vẫn biết về bí mật của chúng ta.) |
In spite of = Despite + N- phrase |
Mặc dù |
In spite of his broken leg, he still goes to school.( Mặc dù chân anh ấy bị gẫy, anh ấy vẫn đến trường.) |
f) Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả ( Clause of result)
Dùng để chỉ kết quả do hành động chính gây ra. Cấu trúc của mệnh đề này thường xuyên được dùng trong các bài tập viết lại câu, hoặc chuyển đổi câu.
Clause of result |
Meaning |
Example |
So + ( much/ many/…) adj/adv that clause… |
quá …. đến nỗi… |
The road is so stuck that we can’t move.( Đường xá tắc nghẽn đến nỗi chúng tôi không thể di chuyển.) |
Such + (a/ an) adj + N + that clause… |
quá …. đến nỗi… |
It’s such a tasty disk that I still remember its taste.( Nó ngon đến nỗi tôi vẫn nhớ hương vị của nó.) |
Bên cạnh các mệnh sáu loại mệnh đề trạng ngữ cơ bản nhất trên. Tiếng Anh còn rất nhiều loại mệnh đề trạng ngữ mở rộng, cũng như các cụm từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả, nguyên nhân… thay thế cho mệnh đề. Vì thế, các bạn học viên của Language Link Academic hãy luyện tập và vận dụng thường xuyên những kiến thức này khi viết hoặc nói tiếng anh để cách diễn đạt thêm lưu loát và trôi chảy hơn nhé.
Đọc thêm: