Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó cũng thường hay được sử dụng trong công việc hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học còn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng thì tương lai đơn. Nếu bạn đang cảm thấy mông lung trong việc sử dụng loại thì này, hãy theo dõi bài viết được Language Link Academic chia sẻ dưới đây nhé. Chắc chắn rằng bạn sẽ nắm vững kiến thức thì tương lai đơn sau khi đọc xong bài viết này đấy.
I. Định nghĩa thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng để diễn tả những kế hoạch hay hành động sẽ thực hiện trong tương lai mà không có dự định từ trước, được bộc phát tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I will finish my homework before you.
(Tôi sẽ kết thúc bài tập về nhà trước bạn).
I will meet you in the cinema tomorrow.
(Tôi sẽ gặp bạn ở rạp chiếu phim vào sáng ngày mai)
II. Thì tương lai đơn được hình thành như thế nào?
1. Câu khẳng định
|
Động từ thường |
Động từ to be |
Công thức |
S + will + Vinf Trong đó:
|
S + will + be + adj/noun Trong đó:
|
Ví dụ |
I will learn a new language (Tôi sẽ học một ngôn ngữ mới) I will go to the bank tomorrow (Tôi sẽ đi đến ngân hàng sáng mai) |
I will be at school tomorrow (Tôi sẽ ở trường sáng mai) I will be there soon. (Tôi sẽ ở đó sớm) |
2. Câu phủ định
|
Động từ thường |
Động từ to be |
Công thức |
S + will not + Vinf Trong đó:
|
S + will not + be + adj/noun Trong đó:
|
Ví dụ |
They won’t leave yet (Họ sẽ chưa rời đi) He won’t visit next week (Anh ấy sẽ không ghé thăm vào tuần tới) |
I won’t be angry with you (Tôi sẽ không giận bạn) I won’t be a doctor (Tôi sẽ không trở thành bác sĩ) |
3. Câu nghi vấn
|
Động từ thường |
Động từ to be |
Công thức |
Will + S + Vinf Trả lời: Yes, S + will Hoặc No, S + won’t |
Will + S + be+ … Trả lời: Yes, S + will Hoặc No, S + won’t |
Ví dụ |
Will you arrive on time? (Bạn sẽ đến đúng thời gian chứ?) Yes, I will (Vâng, tôi sẽ tới đúng giờ) |
Will you be free tomorrow morning? (Sáng mai bạn sẽ rảnh chứ?) No, I won’t (Không, tôi không rảnh) |
III. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Một vài dấu hiệu đơn giản để nhận biết thì tương lai đơn đó là trong câu có sử dụng các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc các từ chỉ quan điểm, suy nghĩ như sau:
- Tomorrow, tomorrow morning, tomorrow night
- Next day, next week, next month, next year
- Someday
- Soon, as soon as
- Until…
- In + time (In 15 minutes, in four days, …)
- Perhaps, probably, maybe
- Promise
- Think
- Believe
- Suppose
- Hope
- Expect
IV. Khi nào thì sử dụng thì tương lai đơn?
Khi diễn tả một quyết định, một ý định nào đó nảy sinh ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
I’m very tired, so I will go to bed.
(Tôi cảm thấy rất mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ)
I will do my homework after dinner.
(Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau bữa tối)
Khi đưa ra những dự đoán vô căn cứ
Ví dụ:
I think she will join the meeting
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ tham dự cuộc họp)
I suppose that you will win the race.
(Tôi cho rằng bạn sẽ thắng cuộc đua)
Thì tương lai đơn được sử dụng để mô tả một lời hứa, một lời đề nghị hoặc yêu cầu
Ví dụ:
You promise that you will tell us the truth
(Bạn hứa là sẽ nói với chúng tôi sự thật)
Will you please open the door?
(Bạn mở cửa giúp tôi được không)
Thì tương lai đơn còn được sử dụng trong câu điều kiện loại 1, nhằm diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
If it stops raining soon, I will go to the cinema with you.
(Nếu trời tạnh mưa sớm, tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim với bạn)
If you come, we will do the homework together.
(Nếu bạn đến, chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập về nhà)
V. Một số lưu ý đặc biệt để tránh nhầm lẫn
Khi nói về những gì tương lai, bên cạnh cấu trúc với “will”, còn có cấu trúc “be going to”.
Hai cấu trúc nói về tương lai này không chỉ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày mà còn rất hay được sử dụng để gài bẫy trong các kỳ thi tiếng Anh. Không ít người học còn đang bị nhầm lẫn trong việc chọn đáp án và dễ hay mắc lỗi khi làm bài kiểm tra.
Do đó, để bạn có thể phân biệt được chúng, hãy xem những lưu ý quan trọng dưới đây.
Will |
Be going to |
Diễn rả một hành động trong tương lai được quyết định tại thời điểm nói. (Một quyết định ngay lập tức) Ví dụ: I will go to school now (Tôi sẽ đến trường ngay bây giờ)
|
Diễn tả một hành động trong tương lai được quyết định trước thời điểm nói ( đã lên kế hoạch từ trước) Ví dụ: I am going to visit the museum next Monday. (Tôi định sẽ đi đến viện bảo tang thứ hai tới)
|
Diễn tả một dự doán dựa trên những ý kiến hoặc trải nghiệm cá nhân Ví dụ: I think he will go with us. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đi với chúng ta)
|
Diễn tả một dự đoán dựa trên những thông tin thực tế hoặc những bằng chứng hiện tại Ví dụ: Look at those gray clouds. I think it’s going to rain. (Nhìn vào những đám mây xám xịt kia, tôi nghĩ trời sẽ mưa)
|
Diễn tả một sự thật trong tương lai Ví dụ: The sun will rise tomorrow (Mặt trời sẽ mọc sáng mai)
|
Diễn tả một điều gì đó sắp sẽ xảy ra Ví dụ: I have an English test next weeks so I am going to study in the library after school (Tôi có một bài kiểm trả tiếng Anh vào tuần tới và tôi định sẽ đi đến thư viện sau giờ học) |
VII. Bài tập vận dụng
Bài 1: Sử dụng “will” hoặc “Be going to” để điền vào chỗ trống cho chính xác
1. Have you got any plans for tomorrow? Yes, I ………. Visit my grandparents. |
2. Why is she learning Spanish? She ………. Travel to Spain |
3. We are thirsty. Wait here. I ………. get some water. |
4. Meat or fish? I ………. have some fish, please |
5. What do you want the keys for? I ………. close the door |
6. If you don’t take a taxi, You ………. arrive on time |
7. Why do you want so many oranges? I ………. Make an orange juice |
8. Oh! I haven’t got enough money to pay! Don’t worry. I ………. lend you some |
9. We need one more player. ……….. you play with us tomorrow? |
10. Why are you switching on the TV? I ………. watch a football match |
Nguồn: Agendaweb.org
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. He _____ arrive on time.
A. will
B. is
C. not
2. Will your folks _____ before Tuesday?
A. leaving
B. leave
C. leaves
3. We _____ get there until after dark.
A. will
B. won’t
C. will’nt
4. We will _____ what your father says.
A. see
B. to see
. seeing
5. I don’t ________ go swimming today.
A. think I
B. think I’ll
C. thinking
6. It ________ tomorrow.
A. will snow
B. snows
C. is snowing
7. We won’t ________ until we get there.
A. knowing
B. have know
C. know
8. I ________ back before Friday.
A. ‘ll be
B. will
C. am being
9. Will you _____ at the rehearsal on Saturday?
A. go
B. be
C. have
10. I’m going to the grocery store. I think _____ buy a turkey.
A. I’ve
B. I’ll
C. I’d
Nguồn: English club
Đáp án
Bài 1:
1 Will
2 Is going to
3 Will
4 Am going to
5 Am going to
6 Won’t
7 Will
8 Will
9 Are you going to
10 Will
Bài 2:
1A 2B 3B 4A 5B 6A 7C 8A 9B 10B
Nếu bạn còn gặp nhiều sai sót khi làm bài luyên tập, hãy sưu tầm thêm nhiều bài tập để làm hơn nữa nhé. Hy vọng bài viết bên trên sẽ hữu ích cho bạn.
Cùng học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích tại đây nhé.
Xem thêm:
12 thì cơ bản trong tiếng Anh và “tuyệt chiêu” sử dụng chính xác nhất!