Huế – Cố đô với nhiều nét đẹp đặc trưng và chiều sâu, sự đa dạng văn hóa – là một trong những địa điểm du lịch quý báu và nổi tiếng của miền Trung nước ta. Tương tự như bài viết về Hà Nội, bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh cũng thuộc loại đề về địa danh, thành phố. Đây không phải dạng đề quá khó, tuy nhiên, để làm tốt lại yêu cầu có sự chuẩn bị cẩn thận về kiến thức và từ vựng.
Nào, hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu cách viết bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh chuẩn nhất, và đạt được mức điểm cao nhất trong phần thi viết nhé!
1. Phân tích đề & lập dàn ý
Đầu tiên, trước khi bắt tay vào lập dàn ý, chúng ta nên xác định quy mô của bài viết để có những giới hạn cho một đối tượng lớn như thành phố Huế. Với bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh, Language Link Academic xin giới hạn bài viết này theo dạng đoạn văn (paragraph) chứ không phải bài luận (essay). Để xây dựng dàn ý cho đoạn văn này, hãy cùng chúng tôi tham khảo một vài gợi ý bên dưới.
a/ Mở bài
Giới thiệu chủ đề của bài viết
Câu chủ đề của bài viết thường sẽ tóm tắt ngắn gọn ý chính của bài. Ví dụ với đề giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh, câu chủ đề sẽ giới thiệu về Huế với một ý nổi bật nào đó mà học viên có khai thác sâu hơn cho phần thân bài. Vì thế, không có mẫu chung cho câu chủ đề này.
Giới hạn ý tưởng chủ đạo: Ngoài việc giới thiệu nội dung, câu chủ đề cần phải giới hạn được ý tưởng chủ đạo, để người đọc nắm rõ các luồng thông tin trong bài viết. Các cụm từ phổ biến dùng để diễn đạt ý tưởng chủ đạo gồm:
số từ (two, three,…) + danh từ số nhiều
Một số danh từ có thể sử dụng: groups, problems, ways, aims, reasons, steps, classes, disadvantages, causes, characteristics, parts, effects, kinds. Eg: Hue’s culture could be summarized in 3 main characteristics.
Một số tính từ thường dùng để diễn đạt ý tưởng chủ đạo: suitable (thích hợp), unsuitable (không thích hợp), good (tốt), bad (xấu), unhealthy (hại sức khỏe), successful (thành công), unsuccessful (không thành công), beneficial (có ích), harmful (có hại), fortunate (may mắn), unfortunate (không may),…
Đặc biệt, trong các bài viết về Huế bằng tiếng Anh, chúng ta nên lựa chọn các tính từ phù hợp với ý mình muốn triển khai. Ví dụ, khi nói về văn hóa Huế, các tính từ có thể sử dụng như suitable, good, beneficial, charming,…
b/ Thân bài
Đưa ra và giải thích các ý kiến, lập luận chính đã được giới hạn ở câu mở đầu.
Các liên từ dùng để liên kết ý chính trong thân bài:
- Firstly (Đầu tiên), secondly (thứ hai), lastly (cuối cùng)
- In the first place (Đầu tiên), also (tương tự)
- Generally (Nhìn chung), Furthermore (hơn nữa), finally (cuối cùng)
- Basically (Cơ bản là), similarly (tương tự), as well (cũng vậy)
Các liên từ liên kết các ý hỗ trợ: consequently (cho nên), furthermore (hơn nữa), additionally (thêm vào đó), moreover (hơn nữa), in the same way (tương tự như vậy), more importantly/remarkably (quan trọng hơn, đáng chú ý hơn), It is evident that = It is apparent that = It goes without saying that = without a doubt = needless to say (rõ ràng rằng), in other words (nói cách khác), specifically (nói một cách cụ thể),…
Để bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh mạch lạc, rõ ràng, các bạn nên chú ý sắp xếp các ý theo chiều diễn tiến nhất định bằng cách sử dụng hiệu quả các liên từ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
c/ Kết bài
Nhắc lại ý của câu mở bài bằng cách viết khác, nhấn mạnh kết luận dựa trên các lập luận đã được đưa ra trước đó.
Các liên từ dùng để kết thúc một đoạn văn: Indeed (Thực sự), in conclusion (kết luận lại rằng), in short (tóm gọn lại rằng), in a nutshell (nói một cách ngắn gọn thì…),…
Tùy từng kiểu bài viết, chúng ta sẽ lựa chọn từ ngữ phù hợp. Chẳng hạn như với bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh ở dạng mô tả, câu kết luận thường dùng để thể hiện cảm nhận, suy nghĩ của chính bạn về Huế.
Đặc biệt, khác với bài luận (essay), bài viết tiếng Anh dạng đoạn văn sẽ không tách riêng các phần mà sẽ viết liền nhau. Để có được mức điểm cao, bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh cần phải có ý tưởng hay, lập luận chặt chẽ, diễn đạt câu linh hoạt bằng các từ ngữ và ngữ pháp phù hợp, mà không hề lặp lại từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp.
2. Từ vựng đáng chú ý
Ngoài những từ phổ biến dùng chung khi miêu tả các danh lam thắng cảnh như những từ mô tả phong cảnh, cảm xúc, một nhóm từ vựng cực kì quan trọng khác mà các bạn cần nắm khi giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh đó là những từ chỉ địa điểm.
Do đặc thù là một cố đô cùng một bề dày văn hóa, đa phần các địa điểm hấp dẫn tại Huế đều liên quan đến triều đại phong kiến. Dưới đây là 31 từ vựng về các địa điểm cũng như từ vựng khác mà bạn nên biết về Huế.
- An Hien Garden House: Nhà vườn An Hiên
- Citadel: Kinh thành
- civil mandarin: quan văn
- Green-Tiled Roof: Thanh Lưu Ly
- Huyen Khong Temple: Chùa Huyền Không Sơn Thượng
- Imperial City: Đại nội (Hoàng cung)
- Lake of Serene Heart: Hồ Tịnh Tâm
- Lang Co Beach: Bãi biển Lăng Cô
- Main Palace: Chính điện
- military mandarin: quan võ
- Mount Ngu Binh: Núi Ngự Bình
- Nam Giao Esplanade: Đàn Nam Giao
- National University: Quốc Tử Giám
- Nine Dynastic Urns: Cửu Đỉnh
- Nine Holy Cannons: Cửu Vị Thần Công
- Noon Gate: Ngọ Môn
- One Picture One Poem: Nhất Thi Nhất Họa
- palace: cung điện
- pavilion: lầu/các
- Perfume River: Sông Hương (bạn cũng có thể dùng Huong River cho sông Hương, nhưng tên chính thức của nó là Perfume River, ai đã đặt tên cho dòng sông ấy nhỉ?)
- Purple Forbidden City: Tử Cấm Thành
- Royal Arena: Hổ Quyền
- royal tomb: lăng
- Temple of Literature: Văn Thánh (Văn Miếu)
- Temple of Military: Võ Thánh
- Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
- Three-Arch Gate: Cổng Tam Quan
- Truong Tien Bridge: Cầu Tràng Tiền
- Tu Dam Pagoda: Chùa Từ Đàm
- Voi Re Temple: Điện Voi Ré
- Yellow-Tiled Roof: Hoàng Lưu Ly
Như vậy, chúng ta vừa kết thúc bài học ngày hôm nay. Hy vọng với những hướng dẫn từ Language Link Academic, các bạn đã có thể tự tin chuẩn bị cho bài giới thiệu về Huế bằng tiếng Anh của mình. Cùng tham khảo các khóa học tại Language Link Academic như khóa Tiếng Anh Chuyên THCS dành cho học sinh THCS. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học lần sau!