IELTS – bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được cấp chứng chỉ toàn cầu là tấm hộ chiếu đầu tiên mà những người muốn đi tu nghiệp hay định cư tại nước ngoài cần tới. Với những bạn muốn tự học IELTS tại nhà, điều đầu tiên là bạn cần biết toàn bộ về cấu trúc đề thi IELTS để có những kế hoạch ôn tập thật chu đáo. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc bài thi này và những mẹo nhỏ để giành điểm cao trong từng phần thi nhé.
A – Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS
IELTS là bài kiểm tra quốc tế các kỹ năng tiếng Anh của bạn qua bốn hạng mục Nghe, Đọc, Viết và Nói. Có hai loại hình thi IELTS phổ biến: IELTS Học thuật (IELTS Academic) & IELTS Tổng quát (IELTS General Training). Tổng thời gian kiểm tra là 2 giờ 45 phút.
Tất cả thí sinh đều sẽ thực hiện các bài kiểm tra Listening và Speaking giống nhau nhưng sẽ có sự khác biệt ở phần Reading & Writing. Sự khác nhau trong cấu trúc đề thi IELTS giữa phần Academic và General Training nằm ở chủ đề của phần Reading và Writing.
Listening, Reading và Writing phải được hoàn thành trong cùng một ngày, không có giờ nghỉ giữa các phần thi. Thứ tự thực hiện các bài kiểm tra này có thể khác nhau.
Bài kiểm tra Speaking sẽ được tiến hành sau thời gian giải lao cùng ngày với ba bài kiểm tra trên hoặc ± 1 tuần. Điều này sẽ phụ thuộc vào tổ chức nơi bạn đăng ký thi IELTS.
B – Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS
1. LISTENING
Thời gian: 30 phút
Bạn sẽ nghe bốn đoạn văn bản, độc thoại và hội thoại được ghi lại qua các giọng bản ngữ khác nhau và trả lời theo chuỗi câu hỏi được đưa ra. Chúng bao gồm các câu hỏi kiểm tra khả năng hiểu toàn ý và chi tiết, khả năng hiểu quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu mục đích của những phát ngôn và khả năng theo dõi sự phát triển ý. Bạn sẽ được nghe nhiều giọng đọc bản ngữ khác nhau và mỗi phần chỉ được nghe một lần.
-
Phần 1 – Section 1
Một cuộc trò chuyện giữa hai người đặt trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày.
Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai người, sau đó điền các từ còn thiếu vào một bảng thông tin, có thể dưới dạng chữ hoặc số, và không nhiều hơn 2 từ cho mỗi chỗ trống.
Cuộc hội thoại đó có thể là:
-
- Đặt lịch tàu xe, tour du lịch
- Tư vấn thông tin khóa học
- Thuyết trình một buổi tham quan
-
Phần 2 – Section 2
Một đoạn độc thoại được đặt trong bối cảnh xã hội hàng ngày.
Bạn cũng sẽ nghe một đoạn độc thoại một người nói, và đền từ hoặc chọn câu trả lời đúng.
Ví dụ:
-
- Bài phát biểu khai trương một cơ sở
- Bài tư vấn cho tân sinh viên
- Chỉ đạo chuẩn bị một bữa tiệc
-
Phần 3 – Section 3
Cuộc trò chuyện giữa tối đa bốn người đặt trong bối cảnh giáo dục – đào tạo.
Ở bài nghe này, sẽ có sự tham gia của 3-4 người đang thảo luận, và nhiệm vụ của bạn vẫn là nghe và nắm bắt nội dung để trả lời câu hỏi. Ví dụ: Một giáo sư đại học và các sinh viên thảo luận về một bài tập.
-
Phần 4 – Section 4
Độc thoại về một chủ đề học thuật.
Đây sẽ thường là phần khó nhất bởi nó chứa các nội dung học thuật, dài và chứa nhiều từ ngữ chuyên môn. Ví dụ: Một bài giảng trên lớp đại học.
Các dạng đề thường gặp trong phần thi Listening:
- Multiple Choice Question – Trắc nghiệm
- Form Completion – Điền form
- Sentence Completion – Summary Completion – Điền từ còn thiếu vào câu
- Table completion – Điền thông tin còn thiếu vào bảng
- Labeling a Map/Diagram – Hoàn thành bản đồ/sơ đồ
- Matching Information – Ghép nối thông tin
- Short Answer Question – Câu hỏi ngắn
- Pick from a list – Chọn câu trả lời phù hợp từ danh sách
2. READING
Ở phần thi Reading trong cấu trúc đề thi IELTS, sẽ có sự khác biệt giữa dạng đề thi Tổng quát (General Training) và đề thi Học thuật (Academic)
-
General Training – IELTS Tổng quát
Thời gian: 60 phút
Nội dung phần Reading bao gồm 40 câu hỏi, kiểm tra những nhóm kỹ năng khác nhau của thí sinh, bao gồm: Đọc ý chính, đọc chi tiết, đọc lướt, hiểu lập luận logic và nhận biết quan điểm, thái độ và mục đích của người viết.
Dạng đề General Training yêu cầu thí sinh đọc các trích đoạn từ sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty… Đây là những tài liệu bạn có thể gặp hàng ngày trong môi trường nói tiếng Anh.
-
Academic – IELTS Học thuật
Thời gian: 60 phút
Nội dung Academic Reading cũng giống như General Training, bao gồm 40 câu hỏi kiểm tra các kỹ năng khác nhau.
Cụ thể: Academic Reading gồm ba văn bản dài, từ mô tả thực tế đến phân tích và thảo luận. Các văn bản này đều được lấy từ sách báo & tạp chí, phù hợp cho nhóm độc giả phổ biến, không phải dạng báo cáo chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể & phù hợp với những người thi để chuẩn bị tham gia các khóa học đại học hoặc đào tạo chuyên nghiệp.
Các dạng bài thường gặp trong Academic Reading IELTS:
1 – Multiple Choice
Chọn trắc nghiệm 1 đáp án chính xác
2 – Identifying Information (True / False / Not Given)
Quyết định xem thông tin trong câu hỏi là True (đúng) hay False (sai) hay Not Given (không được đề cập)
3 – Identifying Writer’s Views/Claims (Yes / No / Not Given)
Quyết định xem ý kiến nêu trong câu hỏi là Yes (có) hay No (không) hay Not Given (không được đề cập)
4 – Matching Paragraph Information
Thông tin trong câu hỏi được đề cập trong đoạn văn nào của bài đọc
5 – Matching Headings
Chọn heading thích hợp cho từng đoạn văn trong bài đọc
6 – Matching Features (Hay Còn Gọi Là Categorisation – Câu Hỏi Phân Loại)
Phân loại thông tin trong câu hỏi vào trong số các nhóm được cho
7 – Matching Sentence Endings
Làm thành câu hoàn chỉnh bằng cách ráp nửa đầu của câu với nửa sau của câu được cho theo 1 danh sách
8 – Sentence Completion
Chọn từ vựng trong bài đọc để điền vào chỗ trống tạo thành câu hoàn chỉnh
9 – Summary, Note Completion
Hoàn thiện một đoạn tóm tắt (summary) hoặc đoạn ghi chú (note) bằng cách chọn từ vựng trong danh sách cho sẵn, hoặc bằng cách chọn từ vựng trong bài đọc
10 – Table Completion
Chọn từ vựng trong bài đọc để hoàn thiện một bảng thông tin (table)
11 – Flow-Chart Completion
Chọn từ vựng trong bài đọc để hoàn thiện một quy trình nào đó (flow-chart)
12 – Diagram Label Completion
Hoàn thành các bước/quá trình của một biểu đồ, sơ đồ
13 – List Selection
Chọn 2 hoặc 3 đáp án chính xác từ danh sách đáp án đề bài cho.
14 – Short-Answer Questions
Trả lời câu hỏi liên quan đến thông tin chi tiết nào đó trong bài
Để đạt điểm cao trong bài thi Reading không phải một điều dễ dàng, tuy nhiên nếu tránh những điều không nên làm trong bài thi Reading sẽ giúp bạn có được số điểm cao hơn.
3. WRITING
Tương tự như Reading đã giới thiệu ở trên, trong cấu trúc đề thi IELTS, Writing cũng là phần thi có sự khác biệt ở General Training & Academic.
-
General Training Writing
Thời gian: 60 phút
General Writing được chia thành 2 tasks.
Task 1
Viết thư: Bạn sẽ nhận được một tình huống và yêu cầu viết một bức thư để giải quyết tình huống đó. Bức thư có thể được viết theo phong cách cá nhân, ví dụ: thư cho người bạn cũ, thư yêu cầu thông tin sản phẩm vừa quảng cáo; hoặc theo phong cách trang trọng, ví dụ: thư xin học bổng, thư phản ánh tới chính quyền địa phương.
Task 2
Viết luận: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận để đáp lại một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề được đưa ra.
Không giới hạn số ký tự và nội dung trình bày.
-
Academic Writing
Thời gian: 60 phút
Tương tự, Academic Writing trong cấu trúc đề thi IELTS cũng bao gồm 2 tasks. Các chủ đề được đưa ra dựa trên mối quan tâm chung của xã hội..
Task 1
Mô tả bảng biểu, quy trình: Bạn sẽ nhận được một biểu đồ, bảng hoặc sơ đồ và yêu cầu phải mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin trên đó bằng từ ngữ của riêng bạn, bao gồm: Phân tích dữ liệu, mô tả các giai đoạn của một quy trình, cách thức hoạt động của một đối tượng hoặc mô tả sự kiện.
Task 2
Viết luận: Đề bài đưa ra là viết một bài luận để đáp lại quan điểm, lập luận hoặc vấn đề nào đó. Cả Task 1 & task 2 thí sinh đều phải viết theo phong cách trang trọng, không mang hơi hướng cá nhân.
Tìm hiểu thêm sổ tay từ vựng IELTS Writing Task 2 đáp ứng mọi chủ đề bài luận đưa ra cho bạn.
4. SPEAKING
Đây là phần thi được tách riêng trong cả 4 hạng mục của cấu trúc đề thi IELTS. Như giới thiệu bên trên, Speaking có thể được thi cùng ngày (sau thời gian nghỉ) hoặc cách 1 tuần với ba bài thi còn lại.
Tổng thời gian: 11-14 phút
Bài thi Speaking đánh giá việc bạn sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp chính xác và trôi chảy ở cấp độ nào. Mỗi bài kiểm tra đều được ghi âm lại. Đề thi được ra theo cách mà thí sinh không thể tập trước câu trả lời mẫu mà phải thực sự trả lời các câu hỏi dựa trên kỹ năng của bản thân.
Part 1
Giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung về bản thân và các chủ đề quen thuộc, chẳng hạn như gia đình, công việc, học tập và sở thích. Phần này kéo dài từ 4 đến 5 phút.
Part 2
Bạn sẽ được cấp một thẻ câu hỏi (cue card) có ghi yêu cầu về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và tối đa 2 phút để thuyết trình. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi một hoặc hai câu hỏi về bài nói đó của bạn và kết thúc phần thi này.
Part 3
Đây là cơ hội để bạn phát triển câu trả lời và thảo luận sâu hơn các vấn đề được đưa ra ở Phần 2. Phần kiểm tra này kéo dài từ 4 đến 5 phút.
Trên đây là toàn bộ các phần thi trong cấu trúc đề thi IELTS. Mỗi phần thi đều đòi hỏi những mảng kiến thức và kỹ năng riêng, do đó bạn cần luyện tập rất nhiều để đạt điểm cao từ band 7 trở lên.
Good luck with your IELTS !
6 thoughts on "Cấu trúc đề thi IELTS từ A đến Z: Nẵm rõ để ôn luyện hiệu quả"
Comments are closed.