Cấu trúc in order to và in order that được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Chúng có cùng một ý nghĩa và thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói để nêu rõ lý do hoặc mục tiêu của một việc gì đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để nắm vững điểm kiến thức của in order to và in order that, tránh nhầm lẫn trong kỹ năng viết và nói.
In order to – Cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ
Cấu trúc “in order to” được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do của một hành động. Nó thường đi kèm với một động từ (hoặc cụm động từ) và được sử dụng trong văn viết hoặc nói để làm rõ tại sao một hành động nào đó được thực hiện. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “in order to”:
In order to + động từ (cụm động từ):
Sử dụng “in order to” trước động từ (hoặc cụm động từ) để biểu thị mục đích hoặc lý do của hành động đó.
Ví dụ:
- He works hard in order to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)
- She saved money in order to buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
In order to + động từ (cụm động từ) + mục đích cụ thể:
Bạn có thể thêm một mục đích cụ thể sau cấu trúc “in order to” để mô tả rõ hơn tại sao hành động được thực hiện.
Ví dụ:
- She exercised every day in order to lose weight and improve her health. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giảm cân và cải thiện sức khỏe của mình.)
In order to + động từ (cụm động từ) + để + mục đích:
Trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng từ “để” sau cấu trúc “in order to” để mô tả mục đích của hành động.
Ví dụ:
- He studies hard in order to get good grades in school. (Anh ấy học chăm chỉ để đạt điểm cao ở trường.)
Cấu trúc “in order to” giúp mô tả tại sao hoặc vì sao một hành động được thực hiện. Nó giúp tạo sự rõ ràng và mục đích trong việc diễn đạt ý của câu.
In order that – Cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ
Cấu trúc “in order that” cũng được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do của một hành động. Tuy nhiên, khác với “in order to,” “in order that” thường đi kèm với một mệnh đề phụ (subordinate clause). Cấu trúc câu sẽ có một sự phụ thuộc giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “in order that”:
In order that + mệnh đề phụ:
Sử dụng “in order that” trước mệnh đề phụ để biểu thị mục đích hoặc lý do của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- She left early in order that she wouldn’t miss her flight. (Cô ấy ra về sớm để không bỏ lỡ chuyến bay của mình.)
- He studied diligently in order that he might pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
In order that + mệnh đề phụ + động từ chính:
Bạn có thể sử dụng “in order that” trước mệnh đề phụ và sau đó là động từ chính để tạo một câu hoàn chỉnh với mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- They bought a GPS device in order that they could navigate easily on their road trip. (Họ mua một thiết bị GPS để có thể dễ dàng điều hướng trong chuyến đi đường của họ.)
In order that + mệnh đề phụ + để + mục đích:
Tương tự như “in order to,” bạn có thể thêm từ “để” sau cấu trúc “in order that” để mô tả rõ mục đích của hành động trong mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- They prepared a detailed plan in order that they could execute the project smoothly. (Họ lập kế hoạch chi tiết để có thể thực hiện dự án một cách suôn sẻ.)
Cấu trúc “in order that” giúp diễn đạt mục đích hoặc lý do của hành động một cách chi tiết hơn trong ngữ cảnh của câu. Các mệnh đề phụ thông thường bắt buộc phải được thêm vào để tạo nên mối quan hệ giữa mục đích và hành động chính.
Tránh nhầm lẫn giữa In order that và In order to
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai cấu trúc “in order to” và “in order that,” bạn cần hiểu cách chúng hoạt động và dựa vào ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp. Dưới đây là một số cách để bạn tránh nhầm lẫn:
Hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của mỗi cấu trúc:
Đảm bảo bạn hiểu rõ cách “in order to” và “in order that” hoạt động. “In order to” thường đi kèm với một động từ (hoặc cụm động từ). Trong khi đó, “in order that” thường đi kèm với một mệnh đề phụ.
Xem xét ngữ cảnh:
Xem xét ngữ cảnh trong câu để xác định cấu trúc nào phù hợp hơn. “In order to” thường được sử dụng khi mục đích là một hành động cụ thể hoặc khi bạn muốn mô tả mục tiêu của hành động chính. “In order that” thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả mục đích của hành động chính một cách chi tiết hoặc khi mệnh đề phụ chứa thông tin quan trọng về mục đích.
Kiểm tra cấu trúc câu:
Nếu bạn thấy cấu trúc câu chưa rõ ràng hoặc có thể gây nhầm lẫn, hãy xem xét xem có cách nào để cải thiện nó. Có thể cần điều chỉnh cấu trúc câu hoặc sử dụng cụm từ khác để biểu thị mục đích một cách rõ ràng hơn.
Sử dụng ví dụ:
Sử dụng ví dụ để kiểm tra xem cấu trúc nào phù hợp hơn trong tình huống cụ thể. Thực hành sử dụng cả hai cấu trúc sẽ giúp bạn nắm bắt cách sử dụng chính xác.
Học từ ngữ pháp và ngôn ngữ mẫu:
Đọc và nghe nhiều văn bản tiếng Anh để nắm vững cách sử dụng cả hai cấu trúc này trong ngữ cảnh khác nhau. Học từ ví dụ và ngữ pháp mẫu từ sách giáo trình, bài giảng hoặc tài liệu trực tuyến để tránh nhầm lẫn.
Bài tập luyện tập với In order to và In order that
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in order to” hoặc “in order that” để diễn đạt mục đích hoặc lý do của hành động.
She woke up early _______________ catch the first train.
He saved money _______________ buy a new car.
They practiced diligently _______________ win the championship.
I sent her a message _______________ she would know we’re coming.
He studied late into the night _______________ pass the exam.
Bài tập 2: Sử dụng “in order to” hoặc “in order that” để kết hợp các câu sau thành câu hoàn chỉnh:
She practiced yoga every morning. She wanted to reduce stress.
They hired a tutor for their child. They wanted him to improve his grades.
I bought a new laptop. I could work more efficiently.
They organized a fundraiser. They could donate to the charity.
He hired a personal trainer. He could get in better shape.
Bài tập 3: Sử dụng “in order to” hoặc “in order that” để viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) về một kế hoạch hoặc mục tiêu của bạn trong tương lai.
Xem thêm: Cẩm nang tiếng Anh giao tiếp bán hàng nhất định phải biết