Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là một loại câu trong tiếng Anh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, mời, hoặc gợi ý người nghe hoặc đối tượng hành động một cách cụ thể hoặc dứt khoát. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ (subject) rõ ràng (thường là “you” ẩn định) và thường sử dụng dạng động từ cơ bản (infinitive form) mà không cần động từ “to.”
Cấu trúc câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu mệnh lệnh (imperative sentence) trong tiếng Anh khá đơn giản và thường dựa trên dạng động từ cơ bản (infinitive form) hoặc dạng động từ cơ bản kết hợp với các từ khóa để ra lệnh, yêu cầu, mời hoặc gợi ý người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của câu mệnh lệnh:
1. Câu mệnh lệnh đơn giản:
[Động từ cơ bản] + [tùy chọn: các từ khóa, nguyên tắc, hoặc yêu cầu cụ thể]
Ví dụ:
- (Shut) the door. (Đóng cửa.)
- (Please) pass me the salt. (Làm ơn đưa tôi muối.)
- (Let’s) go for a walk. (Chúng ta hãy đi dạo.)
- (Don’t) be late. (Đừng đến trễ.)
2. Câu mệnh lệnh có từ khóa “let’s” (hãy):
Let’s + [động từ cơ bản] + [tùy chọn: các từ khóa hoặc yêu cầu cụ thể]
Ví dụ:
- (Let’s) have dinner together. (Hãy cùng nhau ăn tối.)
- (Let’s) be friends. (Hãy làm bạn.)
3. Câu mệnh lệnh có từ khóa “please” (làm ơn):
Please + [động từ cơ bản] + [tùy chọn: các từ khóa hoặc yêu cầu cụ thể]
Ví dụ:
- (Please) close the window. (Làm ơn đóng cửa sổ.)
- (Please) pass me the remote control. (Làm ơn đưa tôi điều khiển từ xa.)
4. Câu mệnh lệnh phủ định:
Don’t + [động từ cơ bản] + [tùy chọn: các từ khóa hoặc yêu cầu cụ thể]
Ví dụ:
- (Don’t) forget to call me. (Đừng quên gọi cho tôi.)
- (Don’t) be rude. (Đừng thô lỗ.)
Cách sử dụng câu mệnh lệnh:
Câu mệnh lệnh (imperative sentence) được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, mời hoặc gợi ý người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng câu mệnh lệnh trong các tình huống khác nhau:
Đưa lệnh (command):
Sử dụng câu mệnh lệnh để yêu cầu ai đó thực hiện một việc nào đó. Câu này thường có tính quyết định và thường không có từ khóa như “please.”
Ví dụ:
Shut the window. (Đóng cửa sổ.)
Turn off the lights. (Tắt đèn.)
Finish your homework. (Làm xong bài tập nhé.)
Yêu cầu (request):
Đôi khi, câu mệnh lệnh có thể đi kèm với từ khóa như “please” để làm cho lời yêu cầu lịch sự hơn.
Ví dụ:
Please pass me the salt. (Làm ơn đưa tôi muối.)
Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Please be on time for the meeting. (Xin hãy đến đúng giờ cuộc họp.)
Mời (invitation):
Câu mệnh lệnh cũng có thể được sử dụng để mời ai đó tham gia hoặc thực hiện một hoạt động cùng bạn.
Ví dụ:
Come to the party tonight. (Hãy đến buổi tiệc tối nay.)
Join us for lunch. (Hãy tham gia bữa trưa cùng chúng tôi.)
Have a seat. (Hãy ngồi xuống.)
Gợi ý (suggestion):
Câu mệnh lệnh có thể được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên không bắt buộc.
Ví dụ:
Let’s go for a walk. (Chúng ta nên đi dạo.)
Try the seafood pasta; it’s delicious. (Hãy thử món pasta hải sản; nó ngon đấy.)
Don’t worry too much about it. (Đừng lo lắng quá về điều đó.)
Lưu ý rằng câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ rõ ràng (thường là “you” ẩn định), và thường không cần động từ “to” trước động từ. Cấu trúc và từ khóa được sử dụng thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu lệnh.
Một số lưu ý khi sử dụng câu mệnh lệnh
Tone (ngữ điệu):
Tone của bạn rất quan trọng. Sử dụng câu mệnh lệnh mà không lịch sự có thể khiến người nghe cảm thấy bị áp đặt hoặc không hài lòng. Hãy sử dụng từ khóa như “please” để làm cho lời yêu cầu lịch sự hơn.
Sử dụng từ khóa “please” và “thank you”:
Để làm cho lời yêu cầu lịch sự hơn, bạn có thể thêm “please” vào câu. Ví dụ: “Please pass me the salt.” Khi người khác đã thực hiện theo yêu cầu của bạn, hãy cảm ơn bằng cách nói “thank you” (cảm ơn).
Không sử dụng câu mệnh lệnh quá thường xuyên:
Tránh sử dụng câu mệnh lệnh quá thường xuyên trong cuộc trò chuyện, đặc biệt là trong tình huống chưa quen thuộc hoặc với người bạn chưa thân thiết. Điều này có thể làm cho bạn trở nên áp đặt hoặc không được hoan nghênh.
Chú ý đến ngữ cảnh:
Cân nhắc ngữ cảnh trước khi sử dụng câu mệnh lệnh. Một câu lệnh có thể phù hợp trong một tình huống như lớp học hoặc nơi làm việc, nhưng có thể không phù hợp trong tình bạn hoặc tình thân.
Tôn trọng quyền lựa chọn:
Nếu ai đó từ chối tuân thủ câu lệnh của bạn hoặc có một lựa chọn khác, hãy tôn trọng quyền lựa chọn của họ.
Bài tập luyện tập với câu mệnh lệnh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với câu mệnh lệnh thích hợp.
(Turn off) ___________ the lights before you leave.
(Close) ___________ the door gently, please.
(Take) ___________ a deep breath and relax.
(Please) ___________ pass me the salt.
(Don’t) ___________ forget to call me tomorrow.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau để mời hoặc đề nghị một hoạt động cụ thể.
(Come) ___________ to the cinema with us tonight.
(Let’s) ___________ have lunch together tomorrow.
(Join) ___________ us for a picnic in the park on Saturday.
(Have) ___________ a cup of tea with me.
(Help) ___________ me carry these bags, please.
Bài tập 3: Thay đổi các câu sau từ yêu cầu (request) sang mời (invitation).
Please pass me the remote control.
Can you help me with my homework?
Please be quiet during the presentation.
Could you open the window for me?
Please turn down the music.
Bài tập 4: Gợi ý (suggest) một hoạt động cho các tình huống sau.
(You) ___________ take a break and go for a walk outside.
(Let’s) ___________ try the new Italian restaurant downtown.
(Why don’t we) ___________ start the meeting a little earlier tomorrow?
(How about) ___________ going swimming this afternoon?
(Don’t) ___________ stress too much about the exam.
Xem thêm:
Tất tần tật về số thứ tự tiếng Anh