“Not until” là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc một sự kiện xảy ra sau một thời điểm nhất định hoặc sau khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Chúng ta thường sử dụng “not until” để chỉ sự chờ đợi hoặc trì hoãn của một hành động.
Not until là gì?
“Not until” trong tiếng Anh có nghĩa là “cho đến khi” hoặc “không cho đến khi”. Đây là một cấu trúc phụ định thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một sự kiện xảy ra sau một thời điểm nhất định. “Not until” thường được sử dụng để diễn đạt ý của một sự kiện không xảy ra cho đến khi một điều kiện khác được đáp ứng.
Ví dụ:
- I didn’t leave the house not until it stopped raining. (Tôi không rời khỏi nhà cho đến khi mưa ngừng.)
- She didn’t start studying English not until she moved to the United States. (Cô ấy không bắt đầu học tiếng Anh cho đến khi cô ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)
Từ đồng nghĩa với not until
-
Before: Được sử dụng để chỉ thời gian trước khi một sự kiện xảy ra. Ví dụ: “She didn’t leave before midnight” (Cô ấy không rời đi trước nửa đêm).
-
Till: Là một từ viết tắt của “until”, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc chờ đợi cho đến một thời điểm nhất định. Ví dụ: “She didn’t leave till midnight” (Cô ấy không rời đi cho đến nửa đêm).
-
Unless: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của điều kiện, chỉ rằng một sự kiện sẽ không xảy ra trừ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ: “She won’t leave unless it stops raining” (Cô ấy sẽ không rời đi trừ khi mưa dừng lại).
-
Up to: Được sử dụng để chỉ rằng một sự kiện xảy ra hoặc không xảy ra cho đến khi một thời điểm nhất định. Ví dụ: “She waited up to midnight to leave” (Cô ấy chờ đến nửa đêm để rời đi).
Cấu trúc với not until
1. Sử dụng “not until” ở đầu câu (sử dụng đảo ngữ):
Cấu trúc: “Not until” + subordinate clause + tobe/verb_P3 + subject + main verb
Ví dụ:
- Not until midnight did she leave the party. (Cho đến nửa đêm cô ấy mới rời khỏi buổi tiệc.)
- Not until everyone arrived did they start eating. (Cho đến khi mọi người đến, họ mới bắt đầu ăn.)
2. Sử dụng “not until” ở cuối câu:
Cấu trúc: Subject + main verb + “not until” + subordinate clause
Ví dụ:
- She didn’t leave the party until midnight. (Cô ấy không rời khỏi buổi tiệc cho đến nửa đêm.)
- They didn’t start eating until everyone arrived. (Họ không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đến.)
3. Sử dụng “It was not until…”
Cấu trúc “it was not until” thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc một sự kiện xảy ra muộn hơn so với thời điểm mong đợi. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ:
Cấu trúc: It was not until + mệnh đề phụ + chủ đề + động từ chính
Ví dụ:
- It was not until midnight that she left the party. (Cô ấy không rời khỏi buổi tiệc cho đến nửa đêm.)
- It was not until everyone arrived that they started eating. (Họ không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người đến.)
Phân biệt only when và not until
“Not until” và “only when” có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng không hoàn toàn tương đương và thường mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt:
-
Not until: Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc một sự kiện xảy ra sau một thời điểm nhất định hoặc sau khi một điều kiện nào đó được đáp ứng. Ví dụ: “She didn’t leave until midnight” (Cô ấy không rời đi cho đến nửa đêm).
-
Only when: Thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc một sự kiện xảy ra chỉ khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ: “He will go out only when it stops raining” (Anh ấy sẽ đi ra ngoài chỉ khi mưa dừng lại).
Mặc dù có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng “not until” thường nhấn mạnh hơn vào sự trì hoãn, trong khi “only when” thường nhấn mạnh hơn vào điều kiện cần thiết để sự kiện xảy ra. Do đó, lựa chọn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Bài tập luyện tập
-
Hoàn thành các câu sau với “not until”:
a) She didn’t leave the house _______ she finished her homework.
b) They didn’t start the meeting _______ everyone had arrived.
c) He didn’t realize his mistake _______ it was too late.
-
Sắp xếp các từ sau thành các câu hoàn chỉnh sử dụng “not until”:
a) (it / not / until / stop / raining / they / leave)
b) (the / didn’t / start / playing / until / everyone / arrive / game)
c) (I / not / until / realize / he / tell / truth)
-
Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau với từ hoặc cụm từ thích hợp sử dụng “not until”:
I didn’t know what to do _______ I received the instructions from my boss. He didn’t start the project _______ he had all the necessary materials. _______ he heard the news, he didn’t believe it was true.