Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh, có chức năng như một danh từ trong câu. Danh động từ được tạo bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên thể. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về danh động từ, hãy cùng khám phá thế giới của danh động từ để nâng tầm khả năng ngôn ngữ của bạn!
Danh động từ Gerund là gì?
Danh động từ là một dạng động từ có chức năng như một danh từ trong câu. Danh động từ được tạo bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)
- I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- He is good at playing football. (Anh ấy chơi bóng đá giỏi.)
Chức năng của danh động từ
Danh động từ có thể đóng nhiều chức năng khác nhau trong câu, bao gồm:
-
Chủ ngữ:
- Playing video games is his favorite hobby. (Chơi trò chơi điện tử là sở thích yêu thích của anh ấy.)
- Reading is a good way to relax. (Đọc sách là một cách tốt để thư giãn.)
-
Tân ngữ:
- I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
- She doesn’t mind helping me. (Cô ấy không ngại giúp tôi.)
-
Bổ ngữ:
- He is good at fixing things. (Anh ấy giỏi sửa chữa mọi thứ.)
- I am tired of waiting. (Tôi mệt mỏi vì chờ đợi.)
-
Sau giới từ:
- I am interested in learning a new language. (Tôi quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.)
- She is afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
Phân biệt danh động từ với động từ nguyên thể
Danh động từ (Gerund) và động từ nguyên thể (Infinitive) là hai dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của chúng có thể gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính để phân biệt hai dạng động từ này:
1. Chức năng:
- Danh động từ đóng vai trò như một danh từ trong câu.
- Động từ nguyên thể đóng vai trò như một động từ trong câu.
2. Hình thức:
- Danh động từ được tạo bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên thể.
- Động từ nguyên thể thường có dạng to + V.
3. Cách sử dụng:
Danh động từ:
- Có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc sau giới từ.
- Thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ.
Động từ nguyên thể:
- Thường được sử dụng sau các động từ chỉ cảm xúc, ý muốn, hoặc sau các giới từ.
- Có thể được sử dụng với to be để tạo thành thể tương lai.
4. Một số ví dụ:
Danh động từ:
- Reading is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.)
- I enjoy swimming. (Tôi thích bơi lội.)
- He is good at fixing things. (Anh ấy giỏi sửa chữa mọi thứ.)
Động từ nguyên thể:
- I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
- She is afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
- He is going to visit his parents next week. (Anh ấy sẽ đến thăm bố mẹ vào tuần tới.)
5. Bảng so sánh:
Đặc điểm | Danh động từ (Gerund) | Động từ nguyên thể (Infinitive) |
---|---|---|
Chức năng | Danh từ | Động từ |
Hình thức | V-ing | To + V |
Cách sử dụng | Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, sau giới từ | Sau động từ chỉ cảm xúc, ý muốn, sau giới từ, thể tương lai |
Ví dụ | Reading, swimming, fixing | To learn, to be afraid, to visit |
Kiến thức nâng cao về danh động từ
1. Danh động từ với “to”:
Trong một số trường hợp, danh động từ có thể được sử dụng với “to”:
-
Để thể hiện mục đích:
- I went to the store to buy some milk. (Tôi đến cửa hàng để mua sữa.)
-
Sau một số động từ:
- I forgot to turn off the lights. (Tôi quên tắt đèn.)
-
Để tạo thành một cụm từ danh từ:
- My favorite activity is reading. (Hoạt động yêu thích của tôi là đọc sách.)
2. Danh động từ với “the”:
“The” có thể được sử dụng trước danh động từ để tạo thành một danh từ chung:
- The swimming is great here. (Bơi lội ở đây rất tuyệt.)
- I love the feeling of being in the ocean. (Tôi yêu cảm giác được ở trong đại dương.)
3. Danh động từ bị động:
Danh động từ có thể được sử dụng ở dạng bị động:
- Swimming is not allowed in this area. (Bơi lội không được phép ở khu vực này.)
- The house needs painting. (Ngôi nhà cần được sơn.)
4. Danh động từ kép:
Danh động từ kép là hai danh động từ được sử dụng liên tiếp:
- I enjoy cooking and eating. (Tôi thích nấu ăn và ăn uống.)
- He is good at fixing and building things. (Anh ấy giỏi sửa chữa và xây dựng mọi thứ.)
5. Một số lưu ý:
- Không phải tất cả động từ đều có thể được sử dụng làm danh động từ.
- Danh động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Sử dụng danh động từ một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Bài tập về Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh:
Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) cho mỗi câu sau:
-
I enjoy ____ books. A. read B. to read C. reading D. reads
-
She is afraid of ____ heights. A. be B. being C. to be D. been
-
He is good at ____ math. A. do B. does C. doing D. to do
-
I am tired of ____ waiting. A. wait B. to wait C. waiting D. waits
-
My favorite hobby is ____. A. swim B. to swim C. swimming D. swims
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng danh động từ:
- I like to read books.
- She doesn’t mind helping me.
- He is good at fixing things.
- I am interested in learning a new language.
- She is afraid of heights.
Bài 3: Điền vào chỗ trống với danh động từ thích hợp:
- My favorite hobby is ____.
- I am not very good at ____.
- I am afraid of ____.
- She is interested in ____.
- He is good at ____.
Xem thêm: