“Every” là một từ rất hữu ích để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc sự kiện. Việc hiểu rõ các cấu trúc với “every” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn khi cụm từ với “every”, nhất là “everyday” thường được sử dụng rất phổ biển trong cả văn nói và văn viết.
Phân tích các cấu trúc với “every”
“Every“ là một từ chỉ số lượng, thường được dịch sang tiếng Việt là “mỗi”. Nó được sử dụng để chỉ toàn bộ các thành viên của một nhóm hoặc toàn bộ các phần của một vật thể.
1. Every + danh từ đếm được số ít:
-
Cấu trúc: every + danh từ đếm được số ít
-
Ý nghĩa: Chỉ toàn bộ các cá thể trong một nhóm.
-
Ví dụ:
- every day: mỗi ngày
- every night: mỗi đêm
- every year: mỗi năm
- every week: mỗi tuần
- every month: mỗi tháng
- every hour: mỗi giờ
- every person: mỗi người
- every book: mỗi cuốn sách
-
Cách dùng: Thường được dùng để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Every + số thứ tự + danh từ đếm được số ít:
- Cấu trúc: every + số thứ tự + danh từ đếm được số ít
- Ý nghĩa: Chỉ một sự kiện xảy ra đều đặn sau một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
- every other day: mỗi ngày một
- every third year: cứ ba năm một lần
- every four hours: cứ bốn giờ một lần
3. Every + tính từ sở hữu + danh từ đếm được số ít:
- Cấu trúc: every + tính từ sở hữu + danh từ đếm được số ít
- Ý nghĩa: Chỉ một sự kiện xảy ra với mỗi cá nhân trong một nhóm.
- Ví dụ:
- every person has their own opinion: mỗi người đều có ý kiến riêng của họ.
- every student needs a good education: mỗi học sinh đều cần một nền giáo dục tốt.
4. Every + of + danh từ:
- Cấu trúc: every + of + danh từ
- Ý nghĩa: Chỉ toàn bộ các phần của một vật thể hoặc toàn bộ các thành viên của một nhóm.
- Ví dụ:
- every bit of information: mọi thông tin
- every one of us: tất cả chúng ta
Lưu ý:
- Every” không dùng với danh từ không đếm được.
- “Every” thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ câu:
- I go to the gym every day. (Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi ngày.)
- She reads a book every night. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi đêm.)
- There is a test every other week. (Có một bài kiểm tra cứ mỗi hai tuần một lần.)
- Every student should study hard. (Mỗi học sinh nên học hành chăm chỉ.)
Tuyệt vời! Bạn đã có một nền tảng vững chắc về cách sử dụng “every”. Giờ đây, chúng ta hãy khám phá thêm về các cấu trúc tương tự để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt của bạn nhé.
Các cấu trúc tương tự với “every”
Ngoài “every”, tiếng Anh còn cung cấp nhiều từ và cụm từ khác để diễn tả ý nghĩa “mỗi”, “tất cả” hoặc “mọi”. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. Each:
- Giống “every”: Cũng dùng để chỉ từng cá thể trong một nhóm.
- Khác biệt:
- Thường nhấn mạnh sự riêng biệt của từng cá thể hơn là tính toàn thể của nhóm.
- Có thể dùng với “of” để nhấn mạnh tính cá nhân: each of + danh từ số nhiều.
- Ví dụ:
- Each student has a different opinion. (Mỗi học sinh có một ý kiến khác nhau.)
- Each of the books is interesting. (Mỗi cuốn sách đều thú vị.)
2. All:
- Ý nghĩa: Tất cả, toàn bộ.
- Cách dùng:
- Thường đứng trước danh từ để chỉ toàn bộ một nhóm.
- Có thể dùng với “of” để nhấn mạnh tính toàn thể: all of + danh từ.
- Ví dụ:
- All students must wear uniforms. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục.)
- All of the food is delicious. (Tất cả thức ăn đều ngon.)
3. Every one:
- Ý nghĩa: Mỗi người, mỗi cái.
- Cách dùng:
- Là một đại từ bất định, thường dùng để nhấn mạnh tính cá nhân của từng thành viên trong một nhóm.
- Ví dụ:
- Every one of us has a role to play. (Mỗi người trong chúng ta đều có một vai trò.)
4. Everybody, everyone, everything:
- Ý nghĩa: Mọi người, mọi thứ.
- Cách dùng:
- Là những đại từ bất định, dùng để chỉ toàn bộ mọi người hoặc mọi vật.
- Ví dụ:
- Everybody loves music. (Mọi người đều yêu âm nhạc.)
- Everything is going to be okay. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
5. Any:
- Ý nghĩa: Bất kỳ, bất cứ.
- Cách dùng:
- Thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định để chỉ một thành viên bất kỳ trong một nhóm.
- Ví dụ:
- Is there any milk in the fridge? (Có sữa nào trong tủ lạnh không?)
- I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)
Bảng so sánh:
Từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Every | Mỗi | Trước danh từ đếm được số ít | Every day, every book |
Each | Mỗi | Trước danh từ đếm được số ít, có thể dùng với “of” | Each student, each of the books |
All | Tất cả | Trước danh từ, có thể dùng với “of” | All students, all of the food |
Every one | Mỗi người, mỗi cái | Đại từ bất định | Every one of us |
Everybody, everyone, everything | Mọi người, mọi thứ | Đại từ bất định | Everybody loves music |
Any | Bất kỳ | Trong câu hỏi, câu phủ định | Is there any milk? |
Phân biệt “everyday” và “every day”
Everyday
- Viết liền: everyday
- Là một tính từ (adjective): Mô tả những thứ xảy ra thường xuyên, hàng ngày, bình thường.
- Ý nghĩa: hàng ngày, thường ngày, thông thường
- Ví dụ:
- Everyday life (Cuộc sống thường ngày)
- Everyday activities (Hoạt động hàng ngày)
- Everyday problems (Vấn đề hàng ngày)
Every day
- Viết tách: every day
- Là một trạng từ (adverb): Chỉ tần suất, diễn tả hành động xảy ra mỗi ngày.
- Ý nghĩa: mỗi ngày, mọi ngày
- Ví dụ:
- I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
- She reads a book every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
Ví dụ phân biệt everyday và every day:
- I enjoy my everyday life. (Tôi tận hưởng cuộc sống thường ngày của mình.)
- Ở đây, “everyday” là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “life”.
- I drink coffee every day. (Tôi uống cà phê mỗi ngày.)
- Ở đây, “every day” là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “drink”.
Xem thêm: