Học tất tần tật về cấu trúc với "help" kèm từ đồng nghĩa

Học tất tần tật về cấu trúc với “help” kèm từ đồng nghĩa

Bạn có thể liệt kê ra 5 cách khác nhau để nói “giúp đỡ” với động từ “help” trong tiếng Anh không? Nếu chưa, đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khám phá những cấu trúc đa dạng với help.

Học tất tần tật về cấu trúc với "help" kèm từ đồng nghĩa

Học tất tần tật về cấu trúc với “help” kèm từ đồng nghĩa

Ý nghĩa của “help

Phiên âm: /hɛlp/

“Help” là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là động từ, danh từ và thậm chí là thán từ.

  • Động từ: Khi là động từ, “help” có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ.
    • Ví dụ:
      • Can you help me with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này không?)
      • She helped me to carry the heavy box. (Cô ấy giúp tôi mang cái hộp nặng.)
  • Danh từ: Khi là danh từ, “help” có nghĩa là sự giúp đỡ, sự hỗ trợ.
    • Ví dụ:
      • I need your help to finish this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành dự án này.)
      • Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Cấu trúc ngữ pháp với “help”

Cấu trúc ngữ pháp với "help"

Cấu trúc ngữ pháp với “help”

Đây là một động từ rất linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ loại và cấu trúc khác nhau để tạo thành các câu mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “help”:

1. Help + (someone) + (to) + Verb:

  • Ý nghĩa: Giúp ai đó làm gì.
  • Ví dụ:
    • Can you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những hộp này không?)
    • She helped him find his lost keys. (Cô ấy đã giúp anh ấy tìm chìa khóa bị mất.)
  • Lưu ý: Sau “help” có thể có hoặc không có “to” trước động từ.

2. Help + oneself + to + something:

Cách dùng với help

Cách dùng với help

  • Ý nghĩa: Tự lấy/dùng cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • Help yourself to some cake. (Cứ tự nhiên lấy bánh nhé.)

3. Help + with + something:

  • Ý nghĩa: Giúp đỡ về vấn đề gì đó.
  • Ví dụ:
    • She helped me with my homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)

4. Can’t/Couldn’t help + V-ing:

  • Ý nghĩa: Không thể không làm gì (thường diễn tả hành động tự nhiên, không thể kiểm soát).
  • Ví dụ:
    • I can’t help laughing when I hear that joke. (Tôi không thể không cười khi nghe câu chuyện đùa đó.)

5. Help out:

  • Ý nghĩa: Giúp đỡ, hỗ trợ trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Can you help me out with this project? (Bạn có thể giúp tôi hoàn thành dự án này không?)

6. Help each other:

  • Ý nghĩa: Giúp đỡ lẫn nhau.
  • Ví dụ:
    • Let’s help each other to clean the room. (Hãy cùng nhau dọn phòng nhé.)

7. Help + out + with:

  • Ý nghĩa: Kết hợp cả hai cấu trúc trên, nhấn mạnh việc giúp đỡ cụ thể trong một tình huống.
  • Ví dụ:
    • Can you help me out with fixing the car? (Bạn có thể giúp tôi sửa xe không?)

Cấu trúc bị động:

  • Be helped + to V:
    • Ví dụ: She was helped to find a new job. (Cô ấy được giúp tìm một công việc mới.)

Lưu ý:

  • Động từ “help” thường đi với các danh từ chỉ người (someone, everybody,…) hoặc đại từ (me, you, him, her,…).
  • Cấu trúc “help” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với “help”

1. Assist (əˈsɪst): Giúp đỡ, hỗ trợ

  • Ví dụ: The nurse assisted the doctor with the operation. (Y tá hỗ trợ bác sĩ trong ca phẫu thuật.)
  • Cấu trúc: assist + someone + with/in + something (giúp ai đó với việc gì)

2. Aid (eɪd): Viện trợ, giúp đỡ

  • Ví dụ: The charity aims to aid the poor. (Tổ chức từ thiện nhằm mục đích giúp đỡ người nghèo.)
  • Cấu trúc: aid + someone/something (giúp đỡ ai đó/cái gì)

3. Support (səˈpɔːrt): Ủng hộ, hỗ trợ

  • Ví dụ: His family supports his decision to study abroad. (Gia đình anh ấy ủng hộ quyết định đi du học của anh ấy.)
  • Cấu trúc: support + someone/something (ủng hộ ai đó/cái gì)

4. Facilitate (fəˈsɪlɪteɪt): Tạo điều kiện, giúp dễ dàng hơn

  • Ví dụ: This software facilitates faster communication between departments. (Phần mềm này giúp việc giao tiếp giữa các phòng ban nhanh hơn.)
  • Cấu trúc: facilitate + something (làm cho cái gì đó dễ dàng hơn)

5. Lend a hand: Giúp một tay (thông tục)

  • Ví dụ: Can you lend me a hand with this box? (Bạn có thể giúp tôi mang cái hộp này không?)
  • Cấu trúc: lend someone a hand (giúp ai đó một tay)

6. Do someone a favor: Làm ơn giúp ai đó (thông tục)

  • Ví dụ: Could you do me a favor and pick up the kids from school? (Bạn có thể giúp tôi đón các con ở trường được không?)
  • Cấu trúc: do someone a favor (làm ơn giúp ai đó)

7. Collaborate: Hợp tác

  • Ví dụ: Let’s collaborate on this project. (Hãy cùng nhau hợp tác trong dự án này.)
  • Cấu trúc: collaborate + with someone (on something) (hợp tác với ai đó trong việc gì đó)

8. Cooperate: Hợp tác

  • Ví dụ: We need to cooperate to solve this problem. (Chúng ta cần hợp tác để giải quyết vấn đề này.)
  • Cấu trúc: cooperate + with someone (on something) (hợp tác với ai đó trong việc gì đó)

Xem thêm:

Các từ trái nghĩa với “help”

  • Hinder (ˈhɪndər): Cản trở, gây khó khăn
    • Ví dụ: The heavy rain hindered our progress. (Mưa lớn cản trở tiến độ của chúng tôi.)
    • Cấu trúc: hinder + something/someone (cản trở cái gì/ai đó)
  • Obstruct (əbˈstrʌkt): Chặn, ngăn cản
    • Ví dụ: The fallen tree obstructed the road. (Cây đổ chắn ngang đường.)
    • Cấu trúc: obstruct + something/someone (chặn cái gì/ai đó)
  • Impede (ɪmˈpiːd): Cản trở, làm chậm lại
    • Ví dụ: The traffic jam impeded our journey. (Tắc đường làm chậm chuyến đi của chúng tôi.)
    • Cấu trúc: impede + something/someone (cản trở cái gì/ai đó)
  • Hamper (ˈhæmpər): Cản trở, gây khó khăn
    • Ví dụ: The lack of resources hampered our efforts. (Thiếu tài nguyên cản trở nỗ lực của chúng tôi.)
    • Cấu trúc: hamper + something/someone (cản trở cái gì/ai đó)
  • Hurt: Làm tổn thương, làm hại
    • Ví dụ: His words hurt her feelings. (Lời nói của anh ấy làm cô ấy tổn thương.)
  • Damage: Làm hỏng, gây thiệt hại
    • Ví dụ: The storm damaged the crops. (Bão làm hư hại mùa màng.)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!