Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao một số cụm từ tiếng Anh nghe rất tự nhiên và quen thuộc, trong khi những cụm từ khác lại nghe có vẻ “sai sai”? Câu trả lời nằm ở Collocation. Việc nắm vững Collocation không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy hơn, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người bản xứ.

Collocation: Tuyệt chiêu nói tiếng Anh như người bản xứ
Collocation trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “collocation” (cụm từ cố định) là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi cùng nhau. Những cụm từ này nghe rất quen thuộc và đúng ngữ cảnh đối với người bản xứ.
Đặc điểm của Collocation:
- Tự nhiên: Người bản xứ thường xuyên sử dụng những cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
- Đúng ngữ cảnh: Các từ trong cụm từ cố định kết hợp với nhau một cách hợp lý và mang ý nghĩa nhất định.
- Khó thay thế: Không phải lúc nào cũng có thể thay thế một từ trong cụm từ cố định bằng một từ đồng nghĩa.
Ví dụ về Collocation:
- “make a decision” (đưa ra quyết định) thay vì “do a decision”
- “heavy rain” (mưa lớn) thay vì “strong rain”
- “take a photo” (chụp ảnh) thay vì “catch a photo”
- “do homework” (làm bài tập về nhà) thay vì “make homework”
Tầm quan trọng của Collocation:
- Giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Tránh những lỗi sai thường gặp khi kết hợp từ.
- Giúp bạn hiểu rõ hơn cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ.
- Giúp bạn đạt điểm cao trong các kì thi tiếng anh như IELTS, TOEIC…
Xem thêm:
Cách phân loại collocation trong tiếng Anh và ví dụ phổ biến

Phân loại collocation trong tiếng Anh và ví dụ phổ biến
Collocation (cụm từ cố định) là sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi cùng nhau trong tiếng Anh. Nắm vững collocation giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là các loại collocation phổ biến và ví dụ chi tiết:
1. Động từ + Danh từ (Verb + Noun)
- make a decision: đưa ra quyết định
- Ví dụ: “I need to make a decision about my future.” (Tôi cần đưa ra quyết định về tương lai của mình.)
- take a photo: chụp ảnh
- Ví dụ: “We took some photos at the beach.” (Chúng tôi đã chụp vài bức ảnh ở bãi biển.)
- do homework: làm bài tập về nhà
- Ví dụ: “I have to do my homework before I can go out.” (Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi có thể ra ngoài.)
- pay attention: chú ý, tập trung
- Ví dụ: “Please pay attention to what I am saying.” (Làm ơn chú ý vào những gì tôi đang nói.)
- give advice: đưa ra lời khuyên
- Ví dụ: “My teacher gave me some good advice.” (Giáo viên của tôi đã đưa cho tôi một số lời khuyên tốt.)
2. Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)
- heavy rain: mưa lớn
- Ví dụ: “There was heavy rain all night.” (Trời mưa lớn suốt đêm.)
- strong coffee: cà phê đậm đặc
- Ví dụ: “This is a strong coffee.” (Đây là một ly cà phê đậm đặc.)
- high chance: cơ hội cao
- Ví dụ: “There is a high chance of rain today.” (Hôm nay có cơ hội mưa cao.)
- serious problem: vấn đề nghiêm trọng
- Ví dụ: “Pollution is a serious problem in many cities.” (Ô nhiễm là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố.)
- strong wind: gió mạnh
- Ví dụ: “The strong wind blew down the trees.” (Gió mạnh đã thổi đổ cây.)
3. Danh từ + Động từ (Noun + Verb)
- lions roar: sư tử gầm
- Ví dụ: “The lions roar in the jungle.” (Những con sư tử gầm trong rừng.)
- bombs explode: bom nổ
- Ví dụ: “The bombs exploded in the city center.” (Những quả bom đã nổ ở trung tâm thành phố.)
- time flies: thời gian trôi nhanh
- Ví dụ: “Time flies when you’re having fun.” (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)
4. Trạng từ + Tính từ (Adverb + Adjective)
- fully aware: hoàn toàn nhận thức
- Ví dụ: “I am fully aware of the risks.” (Tôi hoàn toàn nhận thức được những rủi ro.)
- deeply in love: yêu sâu sắc
- Ví dụ: “They are deeply in love with each other.” (Họ yêu nhau sâu sắc.)
- highly unlikely: rất khó có khả năng
- Ví dụ: “It is highly unlikely that he will come.” (Rất khó có khả năng anh ấy sẽ đến.)
- completely satisfied: hoàn toàn hài lòng
- Ví dụ: “I am completely satisfied with the service.” (Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ.)
- seriously ill: ốm nặng
- Ví dụ: “She is seriously ill in hospital.” (Cô ấy đang ốm nặng trong bệnh viện.)
5. Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition)
- a need for: nhu cầu về
- Ví dụ: “There is a need for more teachers.” (Có nhu cầu về nhiều giáo viên hơn.)
- an interest in: sự quan tâm đến
- Ví dụ: “She has an interest in art.” (Cô ấy có sự quan tâm đến nghệ thuật.)
- a reason for: lý do cho
- Ví dụ: “There is no reason for his behavior.” (Không có lý do nào cho hành vi của anh ấy.)
Các nguồn học collocation trong tiếng Anh

Các nguồn học collocation trong tiếng Anh
1. Sách và Từ điển Collocation:
- English Collocations in Use (Cambridge University Press):
- Đây là bộ sách nổi tiếng được nhiều người học tiếng Anh tin dùng. Sách cung cấp các bài học về Collocation theo chủ đề, kèm theo bài tập thực hành.
- Oxford Collocations Dictionary for Students of English (Oxford University Press):
- Đây là một trong những cuốn từ điển Collocation uy tín nhất. Từ điển cung cấp thông tin chi tiết về các cụm từ thường đi kèm với nhau, giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
- Macmillan Collocations Dictionary for Learners of English (Macmillan Education):
- Tương tự như Oxford Collocations Dictionary, cuốn từ điển này cũng là một nguồn tài liệu hữu ích cho người học Collocation.
2. Các trang web và Ứng dụng:
- Ozdic.com:
- Đây là một từ điển Collocation trực tuyến miễn phí, cung cấp thông tin về các cụm từ thường đi kèm với nhau.
- Freecollocation.com:
- Đây là một trang web cung cấp thông tin về Collocation, giúp người học nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh.
- MochiMochi:
- Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cung cấp các khoá học collocation, giúp người học ghi nhớ thông tin lâu dài với phương pháp lặp lại ngắt quãng.
- Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries:
- Các từ điển trực tuyến này có tích hợp chức năng tra cứu collocation.
3. Các nguồn tài liệu khác:
- Phim ảnh và chương trình truyền hình tiếng Anh:
- Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh là một cách thú vị để học Collocation. Bạn có thể chú ý đến cách người bản xứ sử dụng các cụm từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Sách báo và tạp chí tiếng Anh:
- Đọc sách báo và tạp chí tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với nhiều Collocation khác nhau.
- Các diễn đàn và cộng đồng học tiếng Anh:
- Tham gia các diễn đàn và cộng đồng học tiếng Anh giúp bạn trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học Collocation với những người khác.