Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle Clause) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Khác với mệnh đề phân từ hiện tại (V-ing) mang ý nghĩa chủ động, mệnh đề phân từ quá khứ luôn ẩn chứa sắc thái bị động, bổ sung thông tin cho danh từ hoặc hành động chính trong câu.

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng
Past participle clause là gì?
Past participle clause (mệnh đề phân từ quá khứ) là một dạng rút gọn của mệnh đề, bắt đầu bằng một quá khứ phân từ (V3/ed). Tương tự như present participle clause, nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mượt mà hơn bằng cách cung cấp thông tin thêm về danh từ hoặc hành động chính trong câu.
Đặc điểm của Past participle clause:
-
Bắt đầu bằng V3/ed: Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ (ví dụ: written, broken, damaged, given, found, built).
-
Mang ý nghĩa bị động (Passive Meaning): Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất so với present participle clause (V-ing mang ý nghĩa chủ động). Hành động trong mệnh đề phân từ quá khứ được thực hiện bởi một tác nhân khác lên chủ ngữ của mệnh đề chính.
-
Không có chủ ngữ riêng: Chủ ngữ của mệnh đề phân từ quá khứ thường là cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
-
Thay thế cho một mệnh đề đầy đủ: Giúp rút gọn câu văn, đặc biệt phổ biến trong văn viết học thuật, báo chí.
Xem thêm:
Cấu trúc và cách dùng của past participle clause

Cấu trúc và cách dùng của past participle clause
1. Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động (Passive Relative Clauses)
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Mệnh đề phân từ quá khứ thay thế cho một mệnh đề quan hệ ở thể bị động (thường với which/who/that + be + V3/ed).
-
Cấu trúc: Danh từ + (,) + Past Participle Clause
-
Ý nghĩa: “được/bị làm gì đó…”
-
Ví dụ:
-
The car damaged in the accident was towed away.
-
(The car which was damaged in the accident was towed away.)
-
(Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn đã được kéo đi.)
-
-
The novel written by a young author became a bestseller.
-
(The novel which was written by a young author became a bestseller.)
-
(Cuốn tiểu thuyết được viết bởi một tác giả trẻ đã trở thành sách bán chạy nhất.)
-
-
This vase, made in China in the 14th century, is very valuable.
-
(This vase, which was made in China in the 14th century, is very valuable.)
-
(Cái bình này, được làm ở Trung Quốc vào thế kỷ 14, rất có giá trị.)
-
-
2. Diễn Tả Nguyên Nhân / Lý Do (Reason / Cause)
Mệnh đề phân từ quá khứ có thể giải thích lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong mệnh đề chính, khi chủ ngữ của hành động bị động đó trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
-
Cấu trúc: Past Participle Clause + (,) + Mệnh đề chính
-
Ý nghĩa: “Bởi vì được/bị làm gì đó…”
-
Ví dụ:
-
Worried by the news, she called the hospital.
-
(Because she was worried by the news, she called the hospital.)
-
(Vì lo lắng bởi tin tức, cô ấy đã gọi đến bệnh viện.)
-
-
Impressed by his performance, the audience applauded loudly.
-
(As they were impressed by his performance, the audience applauded loudly.)
-
(Bởi vì bị ấn tượng bởi màn trình diễn của anh ấy, khán giả đã vỗ tay nồng nhiệt.)
-
-
Found in a litter bin, the briefcase contained classified information.
-
(Because it was found in a litter bin, the briefcase contained classified information.)
-
(Được tìm thấy trong một thùng rác, chiếc cặp chứa thông tin mật.)
-
-
3. Diễn tả điều kiện (Condition)
Trong một số trường hợp, past participle clause có thể thay thế cho một mệnh đề điều kiện ở thể bị động (thường là Type 1 hoặc Type 2).
-
Cấu trúc: Past Participle Clause + (,) + Mệnh đề chính
-
Ý nghĩa: “Nếu được/bị làm gì đó…”
-
Ví dụ:
-
Given enough time, she can solve any problem.
-
(If she is given enough time, she can solve any problem.)
-
(Nếu được cho đủ thời gian, cô ấy có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
-
-
Heated to 100 degrees Celsius, water boils.
-
(If water is heated to 100 degrees Celsius, it boils.)
-
(Nếu được đun nóng đến 100 độ C, nước sẽ sôi.)
-
-
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Past participle clause:
-
Đảm bảo cùng chủ ngữ: Giống như present participle clause, chủ ngữ của hành động bị động trong mệnh đề phân từ quá khứ phải trùng khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính.
-
Sai: Built in 1900, I admired the old house. (Không phải “tôi” được xây dựng vào năm 1900.)
-
Đúng: Built in 1900, the old house was admired by many. (Ngôi nhà được xây dựng và được ngưỡng mộ.)
-
-
Thường được dùng trong văn viết: Mệnh đề phân từ quá khứ làm cho câu văn trở nên trang trọng, súc tích và mạch lạc hơn, nên nó thường được dùng nhiều trong văn viết học thuật, báo chí, tiểu thuyết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập luyện tập với Past participle clause

Bài tập luyện tập với Past participle clause
Rút gọn các câu sau sử dụng Past participle clause. Hãy đảm bảo rằng mệnh đề rút gọn có ý nghĩa bị động và đúng ngữ pháp.
-
The novel which was written by an unknown author won a prestigious award. The novel _________________________ won a prestigious award.
-
Because she was surprised by the news, she couldn’t say anything. _________________________, she couldn’t say anything.
-
The documents which were found in the old house provided new clues. The documents _________________________ provided new clues.
-
As he was exhausted from the long journey, he fell asleep immediately. _________________________, he fell asleep immediately.
-
The new stadium, which was built last year, can hold 50,000 spectators. The new stadium, _________________________, can hold 50,000 spectators.
-
If it is stored in a cool, dry place, the food will last longer. _________________________, the food will last longer.
-
The priceless painting, which was stolen from the museum, has not been recovered yet. The priceless painting, _________________________, has not been recovered yet.
-
As they were inspired by her bravery, many people joined the movement. _________________________, many people joined the movement.
-
The instructions that were given by the teacher were clear. The instructions _________________________ were clear.
-
Because she was encouraged by her parents, she pursued her dream. _________________________, she pursued her dream.
Đáp Án luyện tập với Past participle clause
-
The novel written by an unknown author won a prestigious award.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động “which was written”.
-
-
Surprised by the news, she couldn’t say anything.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề chỉ lý do bị động “Because she was surprised”.
-
-
The documents found in the old house provided new clues.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động “which were found”.
-
-
Exhausted from the long journey, he fell asleep immediately.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề chỉ lý do bị động “As he was exhausted”.
-
-
The new stadium, built last year, can hold 50,000 spectators.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động “which was built”.
-
-
Stored in a cool, dry place, the food will last longer.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề điều kiện bị động “If it is stored”.
-
-
The priceless painting, stolen from the museum, has not been recovered yet.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động “which was stolen”.
-
-
Inspired by her bravery, many people joined the movement.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề chỉ lý do bị động “As they were inspired”.
-
-
The instructions given by the teacher were clear.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động “that were given”.
-
-
Encouraged by her parents, she pursued her dream.
-
Giải thích: Rút gọn mệnh đề chỉ lý do bị động “Because she was encouraged”.
-