Hàng ngày, bạn thường di chuyển bằng phương tiện giao thông nào? Loài người, đã phát minh ra rất nhiều loại phương tiện di chuyển. Từ đường bộ, đường thủy đến đường hàng không, thậm chí còn vươn ra vũ trụ, bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh rồi?
80 từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Dưới đây là bộ sưu tập từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh mà Language Link Academic đã tổng hợp lại. Check it out!
1. aircraft (n): phi cơ 2. airplane (n): máy bay 3. ambulance (n): xe cứu thương 4. armored car (n): xe bọc thép 5. barge (n): xà lan 6. battleship (n): tàu chiến 7. bike (n): xe đạp 8. boat (n): thuyền 9. bomber (n): máy bay ném bom 10. buggy (n): xe ủi 11. bullet train (n): tàu cao tốc 12. bus (n): xe buýt 13. cab (n): xe tắc-xi 14. canoe (n): xuồng 15. car (n): ô tô 16. cargo ship (n): tàu chở hàng 17. chariot (n): xe ngựa 18. compact car (n): ô tô nhỏ 19. container ship (n): tàu chở hàng 20. cruise ship (n): tàu du lịch | 21. cruiser (n): tàu tuần dương 22. delivery truck (n): xe tải chở hàng 23. delivery van (n): ô tô chở hàng 24. dinghy (n): xuồng ba lá 25. dogsled (n): xe chó kéo 26. donkey cart (n): xe lừa kéo 27. eighteen-wheeler (n): xe đầu kéo 28. electric car (n): ô tô điện 29. express train (n): tàu tốc hành 30. ferry (n): phà 31. fireboat (n): thuyền cứu hỏa 32. fishing boat (n): tàu đánh cá 33. garbage truck (n): xe chở rác 34. golf cart (n): xe chạy trong sân gôn 35. hearse (n): xe tang 36. helicopter (n): máy bay trực thăng 37. hook and ladder truck 38. hovercraft (n): thuyền đệm khí 39. hot-air balloon (n): khinh khí cầu 40. hydroplane (n): thủy phi cơ | 41. jeep (n): xe gíp 42. jet (n): máy bay phản lực 43. jet boat (n): thuyền phản lực 44. kayak (n): thuyền ca-dắc 45. lifeboat (n): thuyền cứu sinh 46. limousine (n): xe li-mô-din 47. minibus (n): xe buýt nhỏ 48. motorcycle (n): xe máy 49. mountain bike (n): xe đạp leo núi 50. oil tanker (n): tàu chở dầu 51. pedal boat (n): thuyền đạp chân 52. pickup truck (n): xe bán tải 53. police car (n): xe cảnh sát 54. push cart (n): xe đẩy 55. racecar (n): ô tô đua 56. ragtop (n): bè 57. rickshaw (n): xe kéo 58. sailboat (n): thuyền buồm 59. school bus (n): xe buýt trường học 60. scooter (n): xe tay ga | 61. ship (n): tàu 62. sledge (n): xe trượt tuyết 63. spaceship (n): tàu không gian 64. space shuttle (n): tàu con thoi 65. sports car (n): xe thể thao 66. steamboat (n): tàu hơi nước 67. submarine (n): tàu ngầm 68. tank (n): xe tăng 69. tanker (n): tàu chở dầu 70. taxi (n): xe tắc-xi 71. tow truck (n): xe kéo 72. tractor (n): máy kéo 73. trail bike (n): xe đạp địa hình 74. truck (n): xe tải 75. tugboat (n): tàu kéo 76. unicycle (n): xe đạp một bánh 77. wagon (n): toa xe 78. warship (n): tàu chiến 79. wheelbarrow (n): xe cút kít 80. wheelchair (n): xe lăn 81. yacht (n): du thuyền |
Trên đây là 80 từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh. Còn từ nào bạn muốn bổ sung không? Hãy comment ngay phía dưới để chúng tôi biết nhé.
Cùng tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại ở các chủ điểm tiếp theo!