Tùy theo ngữ cảnh, từ “agree” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi chúng ta nói “I agree,” chúng ta có thể đang đồng tình với một ý kiến, chấp thuận một đề nghị, hoặc đơn giản là thừa nhận một sự thật. Sự đa dạng này khiến “agree” trở thành một trong những động từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Từ “agree“: Nhiều hơn một ý nghĩa
Phiên âm: /əˈɡriː/
Nghĩa cơ bản: Đồng ý
Các tầng nghĩa và cách dùng
1. Đồng ý với một ý kiến, quan điểm:
- Ví dụ: I agree with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
- Cấu trúc: agree with + noun/pronoun (đồng ý với cái gì/ai)
2. Đồng ý làm gì đó:
- Ví dụ: She agreed to help me. (Cô ấy đồng ý giúp tôi.)
- Cấu trúc: agree to + verb (đồng ý làm gì)
3. Đồng ý về một vấn đề:
- Ví dụ: We agreed on the price. (Chúng tôi đã thống nhất về giá cả.)
- Cấu trúc: agree on + noun (đồng ý về điều gì)
4. Đồng tình:
- Ví dụ: I agree that it’s a good idea. (Tôi đồng tình rằng đó là một ý tưởng hay.)
- Cấu trúc: agree that + clause (đồng tình rằng…)
Các cấu trúc câu thông dụng với “agree”
- Agree with someone: Đồng ý với ai đó
- Agree on something: Đồng ý về điều gì
- or Agree to do something: Đồng ý làm gì
Ví dụ minh họa
- They agreed on a meeting time. (Họ đã thống nhất về thời gian họp.)
- I agree with you completely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
- She agreed to help me with my homework. (Cô ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- We couldn’t agree on a place to eat. (Chúng tôi không thể thống nhất được một nơi để ăn.)
Đồng nghĩa với “agree”
“Agree” có nghĩa là đồng ý, ưng thuận. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cùng với phiên âm, cách dùng và ví dụ:
Các từ đồng nghĩa với “agree”
- Consent (/kənˈsent/)
- Nghĩa: Đồng ý, tán thành
- Ví dụ: She consented to marry him. (Cô ấy đồng ý kết hôn với anh ấy.)
- Assent (/əˈsent/)
- Nghĩa: Đồng ý, tán thành (thường mang tính trang trọng hơn)
- Ví dụ: The committee assented to the proposal. (Ủy ban đã đồng ý với đề xuất.)
- Concur (/kənˈkɜːr/)
- Nghĩa: Đồng ý, tán thành (thường dùng trong văn viết)
- Ví dụ: I concur with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
- Approve (/əˈpruːv/)
- Nghĩa: Đồng ý, chấp thuận (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức)
- Ví dụ: The board approved the budget. (Ban giám đốc đã phê duyệt ngân sách.)
- Accede (/əkˈsiːd/)
- Nghĩa: Đồng ý, chấp thuận (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức)
- Ví dụ: He acceded to her request. (Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu của cô ấy.)
Các cụm từ đồng nghĩa
- Be in agreement: Đồng ý
- Ví dụ: We are in agreement about this matter. (Chúng tôi đồng ý về vấn đề này.)
- See eye to eye: Đồng ý hoàn toàn
- Ví dụ: We see eye to eye on most issues. (Chúng tôi đồng ý với nhau về hầu hết các vấn đề.)
- Be of the same mind: Có cùng quan điểm
- Ví dụ: We are of the same mind regarding this project. (Chúng tôi có cùng quan điểm về dự án này.)
Trái nghĩa với “agree”
Agree” có nghĩa là đồng ý, ưng thuận. Ngược lại, các từ trái nghĩa với “agree” sẽ biểu thị sự không đồng ý, phản đối hoặc trái ngược.
Các từ trái nghĩa với “agree”
- Disagree (/ˌdɪsəˈɡriː/)
- Nghĩa: Không đồng ý
- Ví dụ: I disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)
- Oppose (/əˈpoʊz/)
- Nghĩa: Phản đối
- Ví dụ: They opposed the plan. (Họ phản đối kế hoạch đó.)
- Object (/əbˈdʒekt/)
- Nghĩa: Phản đối
- Ví dụ: I object to your suggestion. (Tôi phản đối đề nghị của bạn.)
- Deny (/dɪˈnaɪ/)
- Nghĩa: Phủ nhận, không thừa nhận
- Ví dụ: He denied the charges. (Anh ta phủ nhận những cáo buộc.)
- Reject (/rɪˈdʒekt/)
- Nghĩa: Từ chối, bác bỏ
- Ví dụ: She rejected his offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị của anh ấy.)
Các cụm từ trái nghĩa
- Be in disagreement: Không đồng ý
- Ví dụ: We are in disagreement about this matter. (Chúng tôi không đồng ý về vấn đề này.)
- See eye to eye: Không đồng ý hoàn toàn
- Ví dụ: We don’t see eye to eye on this issue. (Chúng tôi không đồng ý với nhau về vấn đề này.)
- Be of different minds: Có quan điểm khác nhau
- Ví dụ: We are of different minds regarding this project. (Chúng tôi có quan điểm khác nhau về dự án này.)
Các idioms đồng nghĩa với “agree”
Các idioms đồng nghĩa hoàn toàn với “agree”
- I couldn’t agree more: Tôi không thể đồng ý hơn. (Thể hiện sự đồng tình hoàn toàn)
- You’ve hit the nail on the head: Bạn đã nói trúng tim đen. (Ý chỉ ý kiến của người khác hoàn toàn chính xác)
- That’s exactly what I was thinking: Chính xác là điều tôi đang nghĩ.
- I’m right there with you: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
- I’m on the same page: Chúng ta có cùng quan điểm.
- You read my mind: Bạn đọc được suy nghĩ của tôi.
- I agree 100%: Tôi đồng ý 100%.
- No argument here: Tôi không có gì để tranh cãi cả.
- I’m with you on that: Tôi đồng ý với bạn về điều đó.
- That’s a given: Điều đó là hiển nhiên.
Các idioms thể hiện sự đồng ý một phần
- I agree to some extent: Tôi đồng ý một phần.
- I agree with you in principle, but…: Về nguyên tắc thì tôi đồng ý với bạn, nhưng…
- I can see your point: Tôi hiểu quan điểm của bạn.
Ví dụ sử dụng trong câu
- A: I think we should go to the beach this weekend.
- B: I couldn’t agree more. It’s been too long since we’ve had a vacation.
- A: I think the new policy is unfair.
- B: You’ve hit the nail on the head. I was just about to say that.
- A: Should we order pizza for dinner?
- B: That’s a given. Pizza is always a good idea.
Xem thêm: