Avoid to V hay Ving? Cấu trúc và ngữ pháp

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc và ngữ pháp

“Avoid” là một động từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “tránh”, “né”, “tránh xa”. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc và ngữ pháp của “avoid” cùng với cách sử dụng Avoid to V hay Ving một cách chính xác.

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc và ngữ pháp

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc và ngữ pháp

Avoid – Nghĩa, phrasal verbs và collocations

Nghĩa của “avoid”

Avoid” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tránh, , tránh xa. Nó được sử dụng để nói về việc không muốn làm gì đó, không muốn gặp ai đó hoặc không muốn ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • I try to avoid eating too much sugar. (Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
  • She avoided me at the party. (Cô ấy đã né tôi ở bữa tiệc.)
  • We avoided the crowded streets and took a quieter route. (Chúng tôi tránh những con phố đông đúc và đi theo một con đường yên tĩnh hơn.)
Nghĩa của "avoid

Nghĩa của “avoid

Phrasal verbs với “avoid”

“Avoid” cũng có thể được sử dụng trong một số phrasal verbs phổ biến:

  • Avoid doing something: Tránh làm gì đó.
    • Ví dụ: I avoided talking to her about my problems. (Tôi tránh nói chuyện với cô ấy về những vấn đề của mình.)
  • Avoid someone or something: Tránh ai đó hoặc cái gì đó.
    • Ví dụ: He avoided the dog because he was afraid of it. (Anh ta tránh con chó vì anh ta sợ nó.)
  • Avoid going somewhere: Tránh đi đâu đó.
    • Ví dụ: She avoided going to the doctor because she was afraid of needles. (Cô ấy tránh đi khám vì sợ kim tiêm.)

Collocations với “avoid”

“Avoid” thường được sử dụng với một số danh từ và cụm từ nhất định:

  • Avoid the Danger: Tránh Nguy hiểm
    • Ví dụ: He avoided the danger by jumping out of the way. (Anh ta tránh được nguy hiểm bằng cách nhảy ra khỏi đường.)
  • Avoit the Risk: Tránh Rủi ro
    • Ví dụ: She avoided the risk of getting sick by getting a flu shot. (Cô ấy đã tránh nguy cơ bị bệnh bằng cách tiêm phòng cúm.)
  • Avoid the Trouble: Tránh Rắc rối
    • Ví dụ: I try to avoid trouble by staying out of late. (Tôi cố gắng tránh rắc rối bằng cách không đi chơi khuya.)
  • Avoid the Mistake: Tránh Sai lầm
    • Ví dụ: He carefully read the instructions to avoid making any mistakes. (Anh ta đọc kỹ hướng dẫn để tránh mắc sai lầm.)
  • Avoid the Problem: Tránh Vấn đề
    • Ví dụ: We need to find a way to avoid the problem of traffic congestion. (Chúng ta cần tìm cách tránh vấn đề tắc đường.)

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc, ngữ pháp, cách dùng của “avoid”

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc, ngữ pháp, cách dùng của "avoid"

Avoid to V hay Ving? Cấu trúc, ngữ pháp, cách dùng của “avoid”

Cấu trúc Avoid to V hay Ving?

Avoid thường được sử dụng với gerund (động từ -ing) hoặc that-clause, không được sử dụng với infinitive (to V).

Ví dụ:

  • Gerund:
    • I avoid eating too much sugar. (Tôi tránh ăn quá nhiều đường.)
    • She avoided talking to me about her problems. (Cô ấy tránh nói chuyện với tôi về những vấn đề của mình.)
  • That-clause:
    • I avoided that he would find out the truth. (Tôi đã tránh để anh ta phát hiện ra sự thật.)

Ngữ pháp Avoid to V hay Ving?

  • “Avoid” là một động từ transitive (động từ có tân ngữ).
  • Tân ngữ của “avoid” có thể là gerund (động từ thêm -ing), that-clause, danh từ, đại từ, tên riêng.

Cách dùng Avoid to V hay Ving?

  • “Avoid” được sử dụng để nói về việc tránh, , tránh xa ai đó, cái gì đó hoặc một hành động nào đó.
  • “Avoid” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả giao tiếp hàng ngàymôi trường học thuật.

Ví dụ về cách sử dụng “avoid to V hay Ving?” trong câu:

  • Avoid doing something: Tránh làm gì đó.
    • Ví dụ: I avoid eating junk food. (Tôi tránh ăn đồ ăn vặt.)
    • Ví dụ: She avoided going to the party because she was sick. (Cô ấy đã tránh đi dự tiệc vì bị ốm.)
  • Avoid someone or something: Tránh ai đó hoặc cái gì đó.
    • Ví dụ: He avoided the dog because he was afraid of it. (Anh ta tránh con chó vì anh ta sợ nó.)
    • Ví dụ: We avoided the crowded streets and took a quieter route. (Chúng tôi tránh những con phố đông đúc và đi theo một con đường yên tĩnh hơn.)
  • Avoid going somewhere: Tránh đi đâu đó.
    • Ví dụ: She avoided going to the doctor because she was afraid of needles. (Cô ấy tránh đi khám vì sợ kim tiêm.)
    • Ví dụ: I avoided taking the bus because it was too crowded. (Tôi tránh đi xe buýt vì nó quá đông đúc.)

Xem thêm:

Bài tập phân biệt avoid to V hay Ving

Luyện tập phân biệt avoid to V hay Ving

Luyện tập phân biệt avoid to V hay Ving

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của “avoid” (gerund hoặc that-clause – avoid to V hay Ving).

  1. I ________ late at night because I don’t like to drive in the dark.

    • (a) avoid going out
    • (b) to avoid going out
    • (c) avoiding to go out
  2. She ________ him because she was angry with him.

    • (a) avoided seeing
    • (b) to avoid seeing
    • (c) avoiding seeing
  3. We ________ getting into trouble by following the rules.

    • (a) avoid
    • (b) to avoid
    • (c) avoiding
  4. He ________ that she would find out the truth.

    • (a) avoided
    • (b) to avoid
    • (c) avoiding
  5. They ________ eating too much sugar because they are on a diet.

    • (a) avoid
    • (b) to avoid
    • (c) avoiding

Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng “avoid” và một gerund hoặc that-clause.

  1. I’m trying to ________ healthy this year.
  2. She always ________ answering my phone calls.
  3. We ________ going to the movies this weekend because we’re too busy.
  4. He ________ getting lost by using a map.
  5. They ________ making any mistakes by carefully checking their work.

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “avoid”.

  1. Tôi tránh đi chơi khuya vì tôi không thích lái xe vào ban đêm.
  2. Cô ấy đã né anh ta vì cô ấy tức giận anh ta.
  3. Chúng tôi tránh gặp rắc rối bằng cách tuân theo luật lệ.
  4. Anh ta đã tránh để cô ta phát hiện ra sự thật.
  5. Họ tránh ăn quá nhiều đường vì họ đang ăn kiêng.

Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng “avoid” ít nhất ba lần.

Đáp án bài tập phân biệt avoid to V hay Ving

Bài tập 1:

  1. (a) avoid going out
  2. (a) avoided seeing
  3. chọn (a) avoid
  4. (a) avoided
  5. (c) avoiding

Bài tập 2:

  1. eat healthy
  2. avoid answering
  3. ‘avoid going
  4. avoided getting
  5. avoided making

Bài tập 3:

  1. I avoid going out late at night because I don’t like to drive in the dark.
  2. She avoided him because she was angry with him.
  3. We avoid getting into trouble by following the rules.
  4. He avoided that she would find out the truth.
  5. They avoid eating too much sugar because they are on a diet.

Bài tập 4:

I’m trying to avoid getting sick this winter by taking vitamins and eating plenty of fruits and vegetables. I also avoid going to crowded places and wash my hands frequently. I hope that by taking these precautions, I can stay healthy throughout the cold and flu season.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

"Suffer" và "suffer from": Cấu trúc và cách dùng

“Suffer” và “suffer from”: Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

Suffer và uffer from mang ý nghĩa chung là chịu đựng, gánh chịu những điều không vui Tuy nhiên, ngữ cảnh ử dụng của [...]
Cấu trúc đi với "very" và các tính từ thay thế

Cấu trúc đi với “very” và các tính từ thay thế

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Very" là một trạng từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt mức độ của các tính từ và trạng từ một cách chính xác [...]
Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Need" là một động từ rất linh hoạt và có thể được ử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!