Thách thức mà sinh viên quốc tế thường phải đối mặt là việc cân bằng giữa học tập và công việc bán thời gian. Sự cân bằng này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm nhu cầu tài chính, mong muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc và nhu cầu hòa nhập. Tuy nhiên, làm việc quá nhiều giờ có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ các quốc gia trên thế giới đã thiết lập các quy định về việc làm thêm của sinh viên quốc tế.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Language Link tìm hiểu về vấn đề này.
Đi du học gắn liền với đi làm thêm
Sinh viên quốc tế thường tìm kiếm công việc bán thời gian để trang trải cho các chi phí nơi xứ người và tích lũy kinh nghiệm làm việc. Những công việc này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn cung cấp cơ hội cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, hòa nhập vào văn hóa địa phương và mở rộng mạng lưới quan hệ. Theo một khảo sát của Viện Giáo dục Quốc tế (IIE), 78% sinh viên quốc tế tại Mỹ cho rằng công việc bán thời gian đã giúp họ hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng địa phương.
Đối với nhiều sinh viên quốc tế, tiền trang trải cho việc sinh hoat, học tập quá cao (cộng thêm sự chênh lệch về tỷ giá tiền tệ ở quê nhà) khiến việc làm thêm trở nên rất cần thiết. Chẳng hạn, học phí trung bình hằng năm cho sinh viên quốc tế tại Mỹ khoảng 30 nghìn USD (tương đương 745,8 triệu đồng), trong khi chi phí sinh hoạt có thể lên đến 15 nghìn USD (tương đương 372,9 triệu đồng), thậm chí là 20 nghìn USD (tương đương 497,2 triệu đồng). Vì vậy, công việc bán thời gian trở thành một nhu cầu chính đáng để trang trải các chi phí này.
Ngoài ra, kinh nghiệm làm việc tại nước ngoài có thể làm nổi bật sơ yếu lý lịch của sinh viên, giúp họ cạnh tranh hơn trên thị trường lao động toàn cầu. Một nghiên cứu của Hiệp hội Quốc gia về Nhà tuyển dụng Cao đẳng và Đại học (NACE) cho thấy 91% nhà tuyển dụng ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc.
Tìm hiểu quy định làm thêm tại một số quốc gia
Hoa Kỳ
Tại Mỹ, sinh viên quốc tế thường làm việc trong khuôn viên trường ở các vai trò như trợ lý thư viện, trợ lý nghiên cứu, hoặc nhân viên trong các cơ sở ăn uống, với giới hạn 20 tiếng/tuần trong kỳ học. Với sự cho phép, sinh viên cũng có thể làm việc ngoài khuôn viên trường thông qua các kỳ thực tập liên quan đến lĩnh vực học tập thông qua các chương trình như Đào tạo thực hành theo chương trình học (CPT) và Đào tạo thực hành tùy chọn (OPT).
Sinh viên quốc tế có thị thực F-1 được phép làm việc lên đến 20 tiếng/tuần trong khuôn viên trường trong suốt năm học và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. Việc làm ngoài khuôn viên trường yêu cầu phải có sự cho phép từ Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Chương trình OPT cho phép sinh viên làm việc trong lĩnh vực học tập của họ trong thời gian tối đa 12 tháng sau khi tốt nghiệp, với khả năng gia hạn cho các sinh viên thuộc nhóm ngành STEM. Khoảng 223,1 nghìn sinh viên quốc tế đã tham gia OPT trong năm học 2019-2020, theo IIE.
Mỹ duy trì các quy định nghiêm ngặt về việc làm của sinh viên quốc tế, hạn chế cơ hội làm việc ngoài khuôn viên và áp đặt các yêu cầu cấp phép nghiêm ngặt. Mặc dù những biện pháp này giúp đảm bảo rằng sinh viên ưu tiên việc học, chúng cũng có thể tạo ra những thách thức tài chính.
Vương quốc Anh
Tại Anh, sinh viên quốc tế thường tìm thấy công việc bán thời gian trong lĩnh vực bán lẻ, dịch vụ ăn uống hoặc những nơi có giờ làm việc linh hoạt để phù hợp với lịch học của họ. Các công việc trong khuôn viên trường như đại sứ sinh viên, trợ lý thư viện, và vai trò hành chính cũng phổ biến.
Anh cho phép sinh viên quốc tế có thị thực Tier 4 làm việc lên đến 20 tiếng/tuần trong thời gian học kỳ và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Các quy định này được thực thi nghiêm ngặt và mọi vi phạm có thể dẫn đến việc hủy bỏ thị thực. Chương trình Graduate Route cho phép sinh viên ở lại và làm việc trong hai năm sau khi tốt nghiệp. Trong năm 2020, hơn 56 nghìn sinh viên quốc tế đã được cấp thị thực Graduate Route.
Các quy định tại Anh rất nghiêm ngặt, với các giới hạn rõ ràng về giờ làm việc và các hình phạt nghiêm khắc đối với vi phạm. Chương trình Graduate Route cung cấp một cách tiếp cận cân bằng, cho phép sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc sau khi tốt nghiệp. Một báo cáo của Universities UK International cho thấy rằng các quy định này giúp duy trì tiêu chuẩn giáo dục cao trong khi hỗ trợ nhu cầu tài chính của sinh viên.
Canada
Tại Canada, sinh viên quốc tế có thể làm việc trong khuôn viên trường mà không cần giấy phép lao động ở các vai trò như trợ giảng, trợ lý nghiên cứu, hoặc nhân viên hành chính. Với giấy phép học tập hợp lệ, họ cũng có thể làm việc ngoài khuôn viên trường lên đến 20 tiếng/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ.
Canada cũng cho phép sinh viên quốc tế làm việc bán thời gian mà không cần giấy phép riêng và cung cấp nhiều cơ hội làm việc sau khi tốt nghiệp. Chương trình Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (PGWPP) cho phép sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Canada sau khi hoàn thành khóa học. Trong năm 2021, hơn 98 nghìn giấy phép PGWPP đã được cấp.
Cách tiếp cận của Canada thường được ca ngợi như một mô hình “tích hợp” sinh viên quốc tế vào lực lượng lao động, cung cấp hỗ trợ tài chính trong khi đảm bảo rằng sinh viên vẫn tập trung vào việc học tập.
Úc
Tại Úc, nhiều sinh viên quốc tế làm việc trong các quán cà phê, nhà hàng và cửa hàng bán lẻ, nơi có giờ làm việc linh hoạt và yêu cầu kinh nghiệm ít. Các vai trò trong khuôn viên trường như trợ lý nghiên cứu, trợ giảng, và các vị trí hành chính cũng phổ biến.
Sinh viên có thị thực du học có thể làm việc lên đến 48 tiếng/2 tuần trong thời gian học và không giới hạn giờ làm việc trong các kỳ nghỉ. Thị thực tạm thời sau tốt nghiệp (subclass 485) cho phép sinh viên tốt nghiệp làm việc tạm thời tại Úc sau khi hoàn thành khóa học. Trong năm 2020, hơn 40 nghìn thị thực tạm thời sau khi học đã được cấp, theo Bộ Nội vụ Úc.
Giờ làm việc linh hoạt và các lựa chọn làm việc sau khi học tập của Úc đóng góp vào sự hấp dẫn của quốc gia này đối với sinh viên quốc tế. Các quy định này được thiết kế để hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong khi duy trì sự toàn vẹn học thuật.
Nhật Bản
Tại Nhật Bản, sinh viên quốc tế thường làm việc bán thời gian tại các cửa hàng tiện lợi (konbini) và nhà hàng, những công việc này thường yêu cầu kỹ năng tiếng Nhật cơ bản. Nhiều sinh viên cũng tìm được công việc dạy tiếng Anh thông qua các trường ngôn ngữ hoặc gia sư tư nhân.
Nhật cho phép sinh viên quốc tế làm việc lên đến 28 tiếng/tuần trong kỳ học và lên đến 40 tiếng/tuần trong các kỳ nghỉ. Sinh viên phải được sự cho phép từ cả cơ sở giáo dục và cơ quan nhập cư để làm việc bán thời gian. Năm 2019, có khoảng 312,3 nghìn sinh viên quốc tế tại Nhật, rất nhiều người trong số họ làm việc bán thời gian.
Việc cần có sự đồng ý của cơ quan nhập cư và các cơ sở giáo dục của Nhật Bản đã thêm một lớp kiểm soát giúp đảm bảo rằng công việc bán thời gian không ảnh hưởng đến việc học tập của du học sinh. Giới hạn 28 tiếng/tuần được xem là tương đối hào phóng, phản ánh nhu cầu của nước này đối với lực lượng lao động bán thời gian.
Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc, sinh viên quốc tế thường làm việc tại các quán cà phê và nhà hàng do chỉ cần vốn tiếng Hàn cơ bản. Dạy tiếng Anh là một công việc bán thời gian phổ biến với cơ hội có sẵn tại các viện ngôn ngữ hoặc thông qua gia sư tư nhân.
Hàn cho phép sinh viên quốc tế làm việc lên đến 20 tiếng/tuần trong kỳ học và không giới hạn giờ làm việc trong các kỳ nghỉ. Sinh viên phải xin giấy phép làm việc từ cơ quan nhập cư và một số loại công việc bị hạn chế. Năm 2020, Hàn có khoảng 160,2 nghìn sinh viên quốc tế, nhiều người trong số họ làm việc bán thời gian.
Tương tự như Nhật Bản, các quy định của Hàn Quốc chủ yếu đảm bảo rằng du học sinh làm thêm bán thời gian không xao lãng học tập. Yêu cầu giấy phép làm việc là một cơ chế kiểm soát bổ sung, giúp duy trì tiêu chuẩn học thuật trong khi hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
Singapore
Tại Singapore sinh viên quốc tế đăng ký học toàn thời gian tại các cơ sở được công nhận có thể làm việc lên đến 16 tiếng/tuần trong thời gian họcc, không giới hạn giờ làm việc trong các kỳ nghỉ và cũng không cần giấy phép làm việc bổ sung. Singapore đã đón nhận khoảng 65.000 sinh viên quốc tế vào năm 2020.
Việc thực thi nghiêm ngặt giờ làm việc và yêu cầu sự chấp thuận của các cơ sở giáo dục giúp du học sinh không bỏ bê việc học và bảo đảm được sức khỏe. Giới hạn tương đối thấp 16 tiếng/tuần phản ánh sự chú trọng của đảo quốc này vào chất lượng đào tạo, giữ vững vị trí là một trong những quốc gia đáng để du học hàng đầu châu Á.
Có thể nói, xu hướng làm việc quá nhiều của sinh viên quốc tế thường bị thúc đẩy bởi nhu cầu tài chính, mong muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc, và hòa nhập văn hóa. Chính phủ các quốc gia vàng về du học như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore đã triển khai các cơ chế quy định khác nhau để cân bằng giữa công việc và học tập của sinh viên. Các quy định này phản ánh chính sách nhập cư và nhu cầu kinh tế của mỗi quốc gia, đảm bảo rằng sinh viên quốc tế có thể hỗ trợ tài chính cho mình mà không ảnh hưởng đến thành công học tập của họ.