Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cùng bạn dạo quanh các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, từ hành tinh gần Mặt Trời nhất cho đến hành tinh xa xôi nhất, và tìm hiểu tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là một cách thú vị để khám phá thêm về vũ trụ bao la của chúng ta.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Hệ Mặt Trời của chúng ta có tám hành tinh chính. Dưới đây là tên của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh:

  1. Mercury (Sao Thủy)

  2. Venus (Sao Kim)

  3. Earth (Trái Đất)

  4. Mars (Sao Hỏa)

  5. Jupiter (Sao Mộc)

  6. Saturn (Sao Thổ)

  7. Uranus (Sao Thiên Vương)

  8. Neptune (Sao Hải Vương

Vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

Vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

Vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

Hệ Mặt Trời bao gồm 8 hành tinh chính, mỗi hành tinh có vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt. Chúng ta sẽ đi từ các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh gần Mặt Trời nhất đến xa nhất:

1. Sao Thủy (Mercury)

  • Vị trí: Là hành tinh gần Mặt Trời nhất.

  • Đặc điểm:

    • Nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời.

    • Có bề mặt đá, nhiều hố va chạm giống Mặt Trăng.

    • Khí quyển rất mỏng, không giữ được nhiệt, nhiệt độ giữa ngày và đêm chênh lệch cực lớn (có thể lên đến 430°C vào ban ngày và -180°C vào ban đêm).

    • Tốc độ quay quanh trục rất chậm, một ngày Sao Thủy dài hơn một năm Sao Thủy.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho giao tiếp, tư duy, học hỏi, sự nhanh nhẹn, khéo léo.

2. Sao Kim (Venus)

  • Vị trí: Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Kích thước và khối lượng gần bằng Trái Đất, thường được gọi là “chị em sinh đôi” của Trái Đất.

    • Là hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời, với nhiệt độ bề mặt trung bình khoảng 462°C, do hiệu ứng nhà kính cực mạnh từ bầu khí quyển dày đặc chứa chủ yếu carbon dioxide.

    • Quay ngược chiều so với hầu hết các hành tinh khác (từ Đông sang Tây), khiến Mặt Trời mọc ở phía Tây và lặn ở phía Đông.

    • Bề mặt có nhiều núi lửa và đồng bằng dung nham.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho tình yêu, sắc đẹp, sự hài hòa, giá trị cá nhân, nghệ thuật.

3. Trái Đất (Earth)

  • Vị trí: Hành tinh thứ ba từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống.

    • Cấu tạo từ đá, có lõi nóng chảy.

    • Có nước ở cả ba trạng thái (rắn, lỏng, khí).

    • Bầu khí quyển chứa oxy, nitơ và các khí khác, bảo vệ sự sống khỏi bức xạ Mặt Trời và duy trì nhiệt độ ổn định.

    • Có một vệ tinh tự nhiên là Mặt Trăng.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho bản ngã, sự hiện diện vật chất, cuộc sống hàng ngày.

4. Sao Hỏa (Mars)

Vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

Vị trí, đặc điểm và ý nghĩa riêng biệt của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh

  • Vị trí: Hành tinh thứ tư từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Thường được gọi là “Hành tinh Đỏ” do bề mặt giàu oxit sắt.

    • Kích thước nhỏ hơn Trái Đất.

    • Có bầu khí quyển mỏng, chủ yếu là carbon dioxide.

    • Có hai vệ tinh tự nhiên nhỏ là Phobos và Deimos.

    • Các chỏm băng ở hai cực chứa nước đóng băng và carbon dioxide đóng băng.

    • Từng có nước lỏng trên bề mặt trong quá khứ.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho năng lượng, hành động, sự quyết đoán, đam mê, xung đột.

5. Sao Mộc (Jupiter)

  • Vị trí: Hành tinh thứ năm từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, khối lượng gấp 2.5 lần tổng khối lượng của tất cả các hành tinh còn lại.

    • Là một hành tinh khí khổng lồ, không có bề mặt rắn, chủ yếu cấu tạo từ hydro và heli.

    • Nổi bật với “Vết Đỏ Lớn” – một cơn bão khổng lồ đã tồn tại hàng trăm năm.

    • Có hệ thống vành đai mỏng và nhiều vệ tinh (hơn 90 vệ tinh đã được xác nhận), trong đó có 4 vệ tinh lớn nhất là Io, Europa, Ganymede và Callisto (còn gọi là các vệ tinh Galileo).

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho may mắn, sự mở rộng, trí tuệ, niềm tin, triết lý sống.

6. Sao Thổ (Saturn)

  • Vị trí: Hành tinh thứ sáu từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Là hành tinh lớn thứ hai trong Hệ Mặt Trời, cũng là một hành tinh khí khổng lồ.

    • Nổi tiếng với hệ thống vành đai tuyệt đẹp và phức tạp, chủ yếu cấu tạo từ các hạt băng và đá.

    • Có khối lượng riêng nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời, thậm chí nhẹ hơn nước.

    • Có nhiều vệ tinh, nổi bật nhất là Titan – vệ tinh lớn thứ hai trong Hệ Mặt Trời và là vệ tinh duy nhất có bầu khí quyển dày đặc.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho trách nhiệm, kỷ luật, giới hạn, thử thách, cấu trúc.

7. Sao Thiên Vương (Uranus)

  • Vị trí: Một trong các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh đứng thứ bảy từ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Được xếp vào nhóm “hành tinh băng khổng lồ”.

    • Màu xanh lục đặc trưng do khí methane trong bầu khí quyển.

    • Quay nghiêng gần 90 độ so với mặt phẳng quỹ đạo, có vẻ như “quay lăn” trên quỹ đạo của nó.

    • Có một hệ thống vành đai và nhiều vệ tinh.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho sự đột phá, cải cách, tự do, cá tính, sự thay đổi bất ngờ.

8. Sao Hải Vương (Neptune)

  • Vị trí: Hành tinh thứ tám và xa nhất đã được quan sát trong Hệ Mặt Trời.

  • Đặc điểm:

    • Cũng là một “hành tinh băng khổng lồ”, có màu xanh lam đậm.

    • Nổi tiếng với những cơn gió mạnh nhất trong Hệ Mặt Trời.

    • Có các cơn bão lớn, tương tự như Vết Đỏ Lớn của Sao Mộc, nhưng không ổn định bằng.

    • Có một hệ thống vành đai mờ nhạt và nhiều vệ tinh, nổi bật nhất là Triton – vệ tinh có chuyển động ngược và có thể là một thiên thể bị Sao Hải Vương bắt giữ.

  • Ý nghĩa (trong chiêm tinh): Đại diện cho trực giác, giấc mơ, tâm linh, nghệ thuật, lòng trắc ẩn, sự ảo tưởng.

Các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh không chỉ là một thiên thể trong vũ trụ mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa, thần thoại và chiêm tinh học, phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và con người.

Xem thêm:

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành

Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành [...]
Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Bên cạnh các dạng phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V3/ed), Perfect Participle là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp bạn [...]
Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Mệnh đề phân từ quá khứ (Pa t Participle Clau e) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) Khác [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!