Trong Writing IELTS, Task 2 là phần chiếm số điểm cao hơn (chiếm 2/3 tổng điểm bài thi). Đây cũng là phần khó ôn luyện hơn với đa dạng câu hỏi và dạng bài, yêu cầu dung lượng bài viết dài hơn Task 2 đồng thời thí sinh phải thể hiện kiến thức và hiểu biết về nhiều lĩnh vực. Để Task 2 Writing không còn là mối lo sợ của nhiều thí sinh, bài viết này sẽ cung cấp cách viết Writing Task 2 cho từng dạng câu hỏi theo từng bước chi tiết và cụ thể nhất.
I. Tổng quan về Writing IELTS Task 2
Tại Task 2 Writing, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài essay tối thiểu 250 từ, trong đó nêu ra quan điểm hay ý kiến của mình về một vấn đề được nêu ra trong đề bài.
Có 4 tiêu chí chấm điểm trong Task 2 Writing:
- Task Response (25%): đánh giá khả năng giải quyết được tất cả các vấn đề được nêu ra trong đề bài, khả năng hoàn chỉnh bài viết, khả năng đưa ra luận cứ và ví dụ phù hợp để hỗ trợ ý kiến của mình.
- Coherence & Cohesion (25%): đánh giá khả năng xây dựng bài viết mạch lạc, tổng thể bài viết được liên kết với nhau một cách chặt chẽ và hợp lý.
- Lexical Resources (25%): đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng, phong phú và chính xác.
- Grammatical range and accuracy (25%): đánh giá khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp.
Các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Writing bao gồm:
- Opinion
- Discussion
- Cause & Solution
- Two – part question
II. Cách viết Writing Task 2 theo từng dạng câu hỏi
1. Cấu trúc chung một bài essay
Trong quá trình ôn luyện Writing Task 2, hãy cố gắng theo một khung nhất định ngay từ ban đầu. Điều này sẽ giúp bạn không tốn quá nhiều thời gian xử lý đề thi thật, đồng thời hình thành tư duy logic ngay từ giai đoạn ôn tập.
Một bài essay thông thường có cấu trúc như sau:
MỞ BÀI (2 câu):
- Câu đầu tiên: đưa ra các thông tin chung về chủ đề. Có 2 cách viết câu này:
- Cách 1: paraphrase lại câu chủ đề ở đề bài. Ví dụ với đề bài sau: “In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?”, thầy Simon đã viết lại câu chủ đề như sau: “In recent years, it has become far more normal for people to live alone, particularly in large cities in the developed world.”
- Cách 2: gián tiếp đưa ra ý kiến của người khác về chủ đề. Với cách này, câu đầu tiên của phần mở bài thường bắt đầu bằng các cụm “People have different views about …” hoặc “People have differing views about ….”. Ví dụ, với đề bài “Some people think that all university students should study whatever they like. Others believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future, such as those related to science and technology.”, thầy Simon viết lại câu chủ đề dưới đây: “People have different views about how much choice students should have with regard to what they can study at university”.
- Câu thứ 2: đưa ra câu trả lời cho câu hỏi của đề bài. Câu này được viết đơn giản, rõ ràng, trả lời trực tiếp trong tâm câu hỏi, thông thường sẽ được bắt đầu bằng cụm “In my opinion” hoặc “In my view”. Ví dụ về câu trả lời của thầy Simon:
“In my opinion, this trend could have both positive and negative consequences in equal measure”.
“In my view, both punishments and a range of other measures can be used together to promote better driving habits”.
THÂN BÀI (2 đoạn): thường bao gồm 2 đoạn, mỗi đoạn dài từ 4 – 6 câu. Trong đó, mỗi đoạn sẽ bao gồm câu chủ đề (viết rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu, nêu nội dung của đoạn văn) và 4 – 5 câu phát triển câu chủ đề. Đây là phần vô cùng quan trọng trong bài essay, đòi hỏi việc bạn phải đưa ra lý lẽ, lập luận chặt chẽ. Lưu ý là trong thân bài luôn luôn phải có giải thích và ví dụ.
Ví dụ:
“Genetic engineering is an important issue in society today. Some people think that it will improve people’s lives in many ways. Others feel that it may be a threat to life on earth. Discuss both these views and give your own opinion.”
Phần thân bài được thầy Simon viết như sau:
“The negative implications of genetic engineering are often discussed in terms of two key areas, which are food production and the cloning of humans. (Câu chủ đề đoạn 1)
Genetically modified crops are already being grown, and people are concerned that they may damage whole ecosystems as foods become resistant to diseases and natural predators. (Tác động tiêu cực thứ nhất)
But perhaps even more worrying is the possibility that humans could be modified or cloned. (Tác động tiêu cực thứ hai)
Some people imagine a world in which cloned humans are used to fight wars or to provide body part replacements. Although perhaps not a threat to life on earth, the implications of such practices would be unprecedented. (Giải thích tác động tiêu cực thứ hai)
A more optimistic prediction, and one that I favour, is that humans will find ways to mitigate the risks and use genetic technologies in a responsible way. (Câu chủ đề đoạn 2)
From the food production perspective, genetic engineering could be the solution to famine in developing countries, if, for instance, crops can be grown more reliably in harsh conditions. (Tác động tích cực thứ nhất và ví dụ)
From a medical perspective, scientists may use genetic engineering to produce vaccines, to cure diseases, or to correct a genetic defect before a child is born. If properly regulated, even cloning can be done in a way that improves lives.(Tác động tiêu cực thứ hai)
For example, the cloning of individual organs, such as a heart or kidney, could be permitted for transplant purposes.”(Ví dụ)
Để làm phần thân bài trở nên mạch lạc hơn, bạn nên sử dụng các liên từ, các từ thể hiện thứ tự, liệt kê (Firstly, Secondly, … / Moreover/ Besides/ …). Ngoài ra, nên sử dụng linh hoạt câu ghép và các cấu trúc phức tạp, hạn chế tối đa sự xuất hiện của các câu đơn.
KẾT BÀI (1 – 2 câu): thường chỉ làm nhiệm vụ nhắc lại câu trả lời cho câu hỏi của đề bài. Lưu ý, không đưa thêm các thông tin không có trong thân bài vào phần kết này. Kết bài thường bắt đầu bằng các cụm từ “In conclusion” hoặc “To conclude”, …
Ví dụ với đề bài trên, thầy Simon viết phần kết như sau:
“In conclusion, I am convinced that genetic engineering will have a positive impact on our lives, and that people’s fears will be unwarranted.”
Phần kết này tương đồng với ý kiến được đưa ra tại mở bài:
“While I accept that this field of technology may have its dangers, I believe that the benefits of genetic engineering outweigh the drawbacks”.
2. Cách viết Writing Task 2 dạng Opinion
Với dạng bài Opinion, có hai cách viết chủ yếu là viết Một chiều (hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý) và viết Cân bằng (Đồng ý một phần).
a) Cách viết một chiều
- Cấu trúc giống với cấu trúc chung phần Writing Task 2
- Ở phần mở bài, nêu trực tiếp ý kiến đồng ý hoặc không đồng ý hoàn toàn của mình (completely agree/ disagree). Ý kiến này được lặp lại một lần nữa trong phần kết bài.
- Thân bài bao gồm hai đoạn tương đương với 2 lý do cho việc bạn hoàn toàn đồng ý hoặc không đồng ý.
Ví dụ:
“Some people who have been in prison become good citizens later, and it is often argued that these are the best people to talk to teenagers about the dangers of committing a crime.
To what extent do you agree or disagree?”
MỞ BÀI:
It is true that ex-prisoners can become normal, productive members of society. (nêu chủ đề bài viết (ex-prisoners)
I completely agree with the idea that allowing such people to speak to teenagers about their experiences is the best way to discourage them from breaking the law. (thể hiện quan điểm ủng hộ hoàn toàn với ý kiến từ đề bài.)
THÂN BÀI:
In my opinion, teenagers are more likely to accept advice from someone who can speak from experience. (lí do thứ nhất)
Reformed offenders can tell young people about how they became involved in crime, the dangers of a criminal lifestyle, and what life in prison is really like. They can also dispel any ideas that teenagers may have about criminals leading glamorous lives. While adolescents are often indifferent to the guidance given by older people, I imagine that most of them would be extremely keen to hear the stories of an ex-offender. The vivid and perhaps shocking nature of these stories is likely to have a powerful impact.
The alternatives to using reformed criminals to educate teenagers about crime would be much less effective. (lí do thứ hai)
One option would be for police officers to visit schools and talk to young people. This could be useful in terms of informing teens about what happens to lawbreakers when they are caught, but young people are often reluctant to take advice from figures of authority. A second option would be for school teachers to speak to their students about crime, but I doubt that students would see teachers as credible sources of information about this topic. Finally, educational films might be informative, but there would be no opportunity for young people to interact and ask questions.
KẾT BÀI:
In conclusion, I fully support the view that people who have turned their lives around after serving a prison sentence could help to deter teenagers from committing crimes.(nhắc lại ý kiến phần mở bài).
b) Cách viết cân bằng
- Ý kiến của người viết sẽ được thể hiện cân bằng. Tuy nhiên, mặc dù là quan điểm cân bằng, người viết vẫn nên thể hiện rõ mình nghiêng về bên nào hơn, tuy nhiên không phủ định vế còn lại.
- Sử dụng cấu trúc nhượng bộ để đưa ra ý kiến:
- Although/ Even though/ While + S + V, S + V.
- In spite of / Despite + N, S + V.
(Khi sử dụng cấu trúc này, bạn ngầm ám chỉ rằng bạn nghiêng về vế 2 nhiều hơn).
- Thân bài bao gồm 2 đoạn, mỗi đoạn sẽ trình bày một vế. Đoạn 1 sẽ bắt đầu bằng cụm “On the one hand” và đoạn 2 là “On the other hand”.
Ví dụ:
“The older generations tend to have very traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life.
To what extent do you agree or disagree with this view?”
MỞ BÀI:
It is true that many older people believe in traditional values that often seem incompatible with the needs of younger people. While I agree that some traditional ideas are outdated, I believe that others are still useful and should not be forgotten. (nêu quan điểm cân bằng)
THÂN BÀI:
On the one hand, many of the ideas that elderly people have about life are becoming less relevant for younger people. In the past, for example, people were advised to learn a profession and find a secure job for life, but today’s workers expect much more variety and diversity from their careers. At the same time, the ‘rules’ around relationships are being eroded as young adults make their own choices about who and when to marry. But perhaps the greatest disparity between the generations can be seen in their attitudes towards gender roles. The traditional roles of men and women, as breadwinners and housewives, are no longer accepted as necessary or appropriate by most younger people. (ý kiến ủng hộ vế 1)
On the other hand, some traditional views and values are certainly applicable to the modern world. For example, older generations attach great importance to working hard, doing one’s best, and taking pride in one’s work, and these behaviours can surely benefit young people as they enter today’s competitive job market. Other characteristics that are perhaps seen as traditional are politeness and good manners. In our globalised world, young adults can expect to come into contact with people from a huge variety of backgrounds, and it is more important than ever to treat others with respect. Finally, I believe that young people would lead happier lives if they had a more ‘old-fashioned’ sense of community and neighbourliness. (ý kiến ủng hộ vế 2)
KẾT BÀI:
In conclusion, although the views of older people may sometimes seem unhelpful in today’s world, we should not dismiss all traditional ideas as irrelevant. (nhắc lại ý kiến được nêu ra ở đề bài.)
3. Cách viết Writing Task 2 dạng Discussion
- Đây là dạng bài yêu cầu người viết phải trình bày về 2 luồng quan điểm trái chiều sau đó đưa ra ý kiến của mình.
- Cách viết khá tương đồng với dạng viết cân bằng trong bài Opinion, tuy nhiên, ở dạng discussion, người viết phải trình bày quan điểm của xã hội (khách quan), còn dạng còn lại thì người viết phải trình bày ý kiến cá nhân (chủ quan).
- Hai đoạn thân bài vẫn được nối bằng cặp “On the one hand” và “On the other hand”.
Ví dụ:
“Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school.
Discuss both views and give your opinion.”
MỞ BÀI:
When they finish school, teenagers face the dilemma of whether to get a job or continue their education. While there are some benefits to getting a job straight after school, I would argue that it is better to go to college or university. (cấu trúc nhượng bộ được sử dụng để nêu quan điểm của mình nghiêng về bên nào).
THÂN BÀI:
The option to start work straight after school is attractive for several reasons. Many young people want to start earning money as soon as possible. In this way, they can become independent, and they will be able to afford their own house or start a family. In terms of their career, young people who decide to find work, rather than continue their studies, may progress more quickly. They will have the chance to gain real experience and learn practical skills related to their chosen profession. This may lead to promotions and a successful career. (bàn luận về vế thứ 2 của đề bài (vì tác giả nghiêng về vế thứ nhất nên đẩy vế thứ 2 lên bàn luận trước) cùng với 2 lí do được đưa ra)
On the other hand, I believe that it is more beneficial for students to continue their studies. Firstly, academic qualifications are required in many professions. For example, it is impossible to become a doctor, teacher or lawyer without having the relevant degree. As a result, university graduates have access to more and better job opportunities, and they tend to earn higher salaries than those with fewer qualifications. Secondly, the job market is becoming increasingly competitive, and sometimes there are hundreds of applicants for one position in a company. Young people who do not have qualifications from a university or college will not be able to compete. (bàn luận về vế thứ nhất, cũng đưa ra 2 lí do).
KẾT BÀI:
For the reasons mentioned above, it seems to me that students are more likely to be successful in their careers if they continue their studies beyond school level. (kết luận bằng việc khẳng định mình nghiêng về ý kiến nào.)
Những từ thường được sử dụng trong dạng bài này là: People think that, It is believed, People argue that, …
4. Cách viết Writing Task 2 dạng Cause/ Problem & Solution
- Phần mở bài trả lời gián tiếp câu hỏi từ đề bài (bao gồm nguyên nhân/ vấn đề + giải pháp)
- Phần thân bài chia thành hai đoạn, đoạn 1 nói về nguyên nhân/vấn đề, đoạn 2 nói về giải pháp. Lưu ý rằng giải pháp phải gắn liền với nguyên nhân/ vấn đề được đưa ra tại đoạn 1.
Ví dụ:
“In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations.”
MỞ BÀI:
It is true that people in industrialised nations can expect to live longer than ever before. Although there will undoubtedly be some negative consequences of this trend, societies can take steps to mitigate these potential problems.
THÂN BÀI:
As people live longer and the populations of developed countries grow older, several related problems can be anticipated. The main issue is that there will obviously be more people of retirement age who will be eligible to receive a pension. The proportion of younger, working adults will be smaller, and governments will therefore receive less money in taxes in relation to the size of the population. In other words, an ageing population will mean a greater tax burden for working adults. Further pressures will include a rise in the demand for healthcare, and the fact young adults will increasingly have to look after their elderly relatives. (đoạn 1 nêu các vấn đề của việc tuổi thọ tăng lên).
There are several actions that governments could take to solve the problems described above. Firstly, a simple solution would be to increase the retirement age for working adults, perhaps from 65 to 70. Nowadays, people of this age tend to be healthy enough to continue a productive working life. A second measure would be for governments to encourage immigration in order to increase the number of working adults who pay taxes. Finally, money from national budgets will need to be taken from other areas and spent on vital healthcare, accommodation and transport facilities for the rising numbers of older citizens. (trình bày các giải pháp cho vấn đề).
KẾT BÀI:
In conclusion, various measures can be taken to tackle the problems that are certain to arise as the populations of countries grow older.
Một số cụm từ thường được sử dụng trong dạng bài này:
- Some negative consequences
- To take steps to mitigate these potential problems
- Several related problems can be anticipated
- The main issue is
- Solve the problems described above
5. Cách viết Writing Task 2 dạng Two – part question
- Người viết phải trả lời 2 câu hỏi từ đề bài.
- Cấu trúc bài viết khá đơn giản, thân bài bao gồm 2 đoạn, mỗi đoạn được dùng để trả lời cho một câu hỏi.
Ví dụ:
“Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be?
Should governments give more financial support to local film industries?”
MỞ BÀI:
It is true that foreign films are more popular in many countries than domestically produced films. There could be several reasons why this is the case, and I believe that governments should promote local film-making by subsidising the industry. (tóm tắt chủ đề và câu hỏi đề bài).
THÂN BÀI:
There are various reasons why many people find foreign films more enjoyable than the films produced in their own countries. Firstly, the established film industries in certain countries have huge budgets for action, special effects and to shoot scenes in spectacular locations. Hollywood blockbusters like ‘Avatar’ or the James Bond films are examples of such productions, and their global appeal is undeniable. Another reason why these big-budget films are so successful is that they often star the most famous actors and actresses, and they are made by the most accomplished producers and directors. The poor quality, low-budget filmmaking in many countries suffers in comparison. (trả lời câu hỏi thứ nhất).
In my view, governments should support local film industries financially. In every country, there may be talented amateur film-makers who just need to be given the opportunity to prove themselves. To compete with big-budget productions from overseas, these people need money to pay for film crews, actors and a host of other costs related to producing high-quality films. If governments did help with these costs, they would see an increase in employment in the film industry, income from film sales, and perhaps even a rise in tourist numbers. New Zealand, for example, has seen an increase in tourism related to the ‘Lord of the Rings’ films, which were partly funded by government subsidies. (trả lời câu hỏi thứ 2)
KẾT BÀI:
In conclusion, I believe that increased financial support could help to raise the quality of locally made films and allow them to compete with the foreign productions that currently dominate the market.
Như vậy, bài viết này đã chia sẻ cách viết Writing Task 2 cho từng dạng bài với các bước cụ thể và chi tiết. Hy vọng với các thông tin trên, Task 2 Writing sẽ không còn là nỗi sợ của nhiều sĩ tử ôn luyện IELTS.