Đại từ (pronoun) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tránh lặp lại. Tuy nhiên, việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các loại đại từ có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Cẩm nang ghi nhớ đại từ trong tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn tổng quan về các loại đại từ và cách dùng chúng.
Đại từ (Pronoun) trong tiếng Anh
Các đại từ (pronoun) là từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tránh lặp lại.
Các loại đại từ và ví dụ:

Những đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
-
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns):
- Dùng để chỉ người hoặc vật.
- Ví dụ:
- I (tôi): “I am a student.” (Tôi là học sinh.)
- you (bạn): “You are my friend.” (Bạn là bạn của tôi.)
- he (anh ấy): “He is a doctor.” (Anh ấy là bác sĩ.)
- she (cô ấy): “She is very beautiful” (cô ấy rất xinh đẹp)
- it (nó): “It is a cat.” (Nó là một con mèo.)
- we (chúng tôi): “We are going to the park.” (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
- they (họ): “They are playing football.” (Họ đang chơi bóng đá.)
-
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns):
- Dùng để chỉ sự sở hữu.

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
-
- Ví dụ:
- mine (của tôi): “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.)
- yours (của bạn): “Is this pen yours?” (Cái bút này có phải của bạn không?)
- his (của anh ấy): “That car is his.” (Chiếc xe đó là của anh ấy.)
- hers (của cô ấy): “The decision was hers.” (Quyết định là của cô ấy.)
- ours (của chúng tôi): “The house is ours.” (Ngôi nhà là của chúng tôi.)
- theirs (của họ): “The books are theirs.” (Những cuốn sách là của họ.)
- Ví dụ:
-
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns):
- Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể.
- Ví dụ:
- this (cái này): “This is my phone.” (Đây là điện thoại của tôi.)
- that (cái kia): “That is her house.” (Kia là nhà của cô ấy.)
- these (những cái này): “These are my keys.” (Đây là chìa khóa của tôi.)
- those (những cái kia): “Those are their cars.” (Kia là xe của họ.)
-
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns):
- Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là cùng một người hoặc vật.
- Ví dụ:
- myself (chính tôi): “I hurt myself.” (Tôi tự làm đau mình.)
- yourself (chính bạn): “You should believe in yourself.” (Bạn nên tin vào chính mình.)
- himself (chính anh ấy): “He cut himself while cooking.” (Anh ấy tự cắt vào tay khi nấu ăn.)
- herself (chính cô ấy): “She bought herself a new dress.” (Cô ấy tự mua cho mình một chiếc váy mới.)
- ourselves (chính chúng tôi): “We cooked dinner ourselves.” (Chúng tôi tự nấu bữa tối.)
- themselves (chính họ): “They built the house themselves.” (Họ tự xây nhà.)
-
Đại từ quan hệ (Relative pronouns):
- Dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- who (người mà): “The woman who called is my friend.” (Người phụ nữ mà gọi điện là bạn tôi.)
- which (cái mà): “The car which is red is mine.” (Chiếc xe mà màu đỏ là của tôi.)
- that (mà): “The book that is on the table is interesting.” (Cuốn sách mà ở trên bàn thì thú vị.)
-
Đại từ bất định (Indefinite pronouns):
- Dùng để chỉ người hoặc vật không xác định.
- Ví dụ:
- someone (ai đó): “Someone called you.” (Ai đó đã gọi bạn.)
- anything (bất cứ điều gì): “Do you need anything?” (Bạn có cần gì không?)
- everyone (mọi người): “Everyone is happy.” (Mọi người đều hạnh phúc.)
-
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns):
- Dùng để đặt câu hỏi.
- Ví dụ:
- who (ai): “Who is that?” (Kia là ai?)
- what (cái gì): “What is this?” (Đây là cái gì?)
- which (cái nào): “Which car is yours?” (Chiếc xe nào là của bạn?)
-
Đại từ tương hỗ (Reciprocal pronouns):
- Dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật.
- Ví dụ:
- each other (của nhau): “They love each other.” (Họ yêu nhau.)
- one another (của nhau): “We help one another.” (Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.)
Xem thêm:
Cách dùng đại từ (pronoun) trong câu

Cách dùng đại từ (pronoun) trong câu
Đại từ (pronoun) trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tránh lặp lại. Dưới đây là cách dùng chi tiết của từng loại đại từ trong câu:
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)
- Chủ ngữ (Subject Pronouns):
- I, you, he, she, it, we, they
- Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- Tân ngữ (Object Pronouns):
- me, you, him, her, it, us, them
- Ví dụ: I gave him the book. (Tôi đưa anh ấy quyển sách.)
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
- mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
- Ví dụ: This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)
3. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun)
- this, that, these, those
- Ví dụ:
- This is my house. (Đây là nhà của tôi)
- Those are my friends. (Kia là bạn của tôi)
4. Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun)
- myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves
- Ví dụ: He hurt himself. (Anh ấy tự làm đau chính mình.)
5. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
- who, whom, which, that, whose
- Ví dụ: The man who called is my father. (Người đàn ông mà đã gọi là bố tôi.)
6. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
- someone, anyone, everyone, something, anything, everything, nobody, nothing
- Ví dụ: Everyone is here. (Mọi người đều ở đây.)
7. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
- who, whom, what, which, whose
- Ví dụ: Who is that? (Ai kia?)
8. Đại từ tương hỗ (Reciprocal Pronouns)
- each other, one another
- Ví dụ: They love each other. (Họ yêu nhau.)
Bài tập với đại từ (pronoun) trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
- ______ is my best friend.
- a) I
- b) Me
- I gave ______ the book.
- a) he
- b) him
- This car is ______.
- a) my
- b) mine
- ______ is a beautiful day.
- a) This
- b) That
- He hurt ______.
- a) himself
- b) him
- The woman ______ called is my mother.
- a) who
- b) which
- ______ is at the door?
- a) Who
- b) What
- They love ______.
- a) each other
- b) themselves
Bài tập 2: Điền đại từ thích hợp
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- ______ am going to the store.
- She gave ______ a present.
- That house is ______.
- ______ are my shoes.
- They saw ______ in the mirror.
- The dog ______ barked is mine.
- ______ do you want?
- We helped ______.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- Me went to the park.
- Her is my sister.
- They helped we.
- I saw he at the store.
- This book is my’s.
Đáp án bài tập:
Bài tập 1:
- a
- b
- b
- a
- a
- a
- a
- a
Bài tập 2:
- I
- him/her
- mine/hers/his
- These
- themselves
- that/which
- What
- each other/one another/them
Bài tập 3:
- I went to the park.
- She is my sister.
- They helped us.
- I saw him at the store.
- This book is mine.