Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các trạng từ để mô tả mức độ, tần suất của một hành động. Một trong những trạng từ thường gặp là “hardly”. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách sử dụng của “hardly” cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Hardly là gì?
Hardly trong tiếng Anh là một trạng từ có nghĩa là “hầu như không” hoặc “gần như không”. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hạn chế hoặc hiếm khi xảy ra của một hành động hoặc sự việc.
Cách sử dụng:
-
Đứng trước động từ:
- She hardly ever eats fast food. (Cô ấy hầu như không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
- I could hardly see her in the dark. (Tôi hầu như không thể nhìn thấy cô ấy trong bóng tối.)
-
Đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were):
- I am hardly ever at home. (Tôi hầu như không bao giờ ở nhà.)
- They were hardly prepared for the exam. (Họ hầu như không chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
Các cấu trúc ngữ pháp đi với hardly
1. Hardly + động từ:
- Hardly + V(s): Thường dùng ở thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động hiếm khi xảy ra.
- Ví dụ: She hardly ever eats meat. (Cô ấy hầu như không bao giờ ăn thịt.)
- Hardly + V(ed): Thường dùng ở thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng rất hiếm khi xảy ra.
- Ví dụ: I hardly slept last night. (Tôi hầu như không ngủ được đêm qua.)
2. Hardly + ever/any/no:
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ
- Ví dụ: He hardly ever goes out on weekends. (Anh ấy hầu như không bao giờ đi ra ngoài vào cuối tuần.)
- Hardly any: Hầu như không có
- Ví dụ: There is hardly any milk left. (Hầu như không còn sữa nào nữa.)
- Hardly no: Hầu như không có (cách dùng này ít phổ biến hơn)
3. Cấu trúc đặc biệt: Hardly + had + S + V(quá khứ phân từ) + when/before + S + V(quá khứ đơn):
- Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như cùng một lúc, hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
- Ví dụ: Hardly had I arrived when it started to rain. (Vừa mới đến nơi thì trời bắt đầu mưa.)
Xem thêm:
Các cấu trúc đồng nghĩa với hardly
Các trạng từ đồng nghĩa:
- Scarcely: Tương tự như “hardly”, thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
- Ví dụ: Scarcely had I finished my work when the phone rang. (Vừa mới làm xong việc thì điện thoại reo.)
- Barely: Có nghĩa là “vừa đủ”, “khó khăn lắm mới”.
- Ví dụ: I can barely understand what he’s saying. (Tôi khó khăn lắm mới hiểu được anh ấy đang nói gì.)
- Seldom: Ít khi, hiếm khi.
- Ví dụ: She seldom goes to the movies. (Cô ấy ít khi đi xem phim.)
- Rarely: Hiếm khi.
- Ví dụ: I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh.)
Cấu trúc khác:
- Not often: Không thường xuyên.
- Ví dụ: I don’t often go to the gym. (Tôi không thường xuyên đi đến phòng tập.)
- Only a little: Chỉ một ít.
- Ví dụ: There’s only a little milk left. (Chỉ còn một ít sữa thôi.)
- Few and far between: Ít ỏi, hiếm hoi.
- Ví dụ: Opportunities like this are few and far between. (Những cơ hội như thế này rất hiếm hoi.)
Ví dụ minh họa:
- Hardly: I hardly ever go to parties. (Tôi hầu như không bao giờ đi dự tiệc.)
- Scarcely: Scarcely had I arrived when it started to rain. (Vừa mới đến nơi thì trời bắt đầu mưa.)
- Barely: I can barely see in this fog. (Tôi khó khăn lắm mới nhìn thấy trong sương mù này.)
- Seldom: She seldom complains about her job. (Cô ấy ít khi phàn nàn về công việc của mình.)
- Rarely: We rarely see each other anymore. (Chúng tôi hiếm khi gặp nhau nữa.)
- Not often: I don’t often eat out. (Tôi không thường xuyên ăn ngoài.)
- Only a little: There’s only a little time left. (Chỉ còn một ít thời gian thôi.)
- Few and far between: Good jobs are few and far between these days. (Những công việc tốt ngày nay rất hiếm hoi.)
Các cấu trúc trái nghĩa với hardly
Các trạng từ trái nghĩa:
- Often: Thường xuyên
- Ví dụ: I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đến phòng tập.)
- Frequently: Thường xuyên
- Ví dụ: She frequently visits her parents. (Cô ấy thường xuyên thăm bố mẹ.)
- Regularly: Thường xuyên, đều đặn
- Ví dụ: He regularly attends English classes. (Anh ấy thường xuyên tham gia lớp học tiếng Anh.)
- Usually: Thường thường
- Ví dụ: We usually have dinner at 7 pm. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
- Always: Luôn luôn
- Ví dụ: She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
Các cấu trúc khác:
- Very often: Rất thường xuyên
- Ví dụ: I see her very often. (Tôi gặp cô ấy rất thường xuyên.)
- Most of the time: Hầu hết thời gian
- Ví dụ: Most of the time, I work from home. (Hầu hết thời gian, tôi làm việc tại nhà.)
- All the time: Mọi lúc, luôn luôn
- Ví dụ: He thinks about her all the time. (Anh ấy luôn nghĩ về cô ấy.)
Ví dụ minh họa:
- Hardly: I hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn thức ăn nhanh.)
- Often: I often eat healthy food. (Tôi thường ăn thức ăn lành mạnh.)
- Frequently: She frequently goes for walks in the park. (Cô ấy thường xuyên đi dạo trong công viên.)
- Regularly: He regularly exercises to stay fit. (Anh ấy thường xuyên tập thể dục để giữ dáng.)
- Always: She always tells the truth. (Cô ấy luôn nói thật.)