Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Câu chẻ (cleft sentence) là một công cụ linh hoạt giúp chúng ta điều chỉnh trọng tâm của câu, nhấn mạnh vào thông tin mà chúng ta muốn truyền đạt. Bằng cách sử dụng câu chẻ (cleft sentence) một cách khéo léo, bạn có thể làm cho bài viết hoặc cuộc nói chuyện của mình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Cleft sentence (Câu chẻ) và cấu trúc đầy đủ

Câu chẻ (Cleft Sentence) là gì?

Câu chẻ (cleft sentence) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu. Thay vì trình bày thông tin theo cách thông thường, câu chẻ (cleft sentence) sẽ tách phần cần nhấn mạnh ra khỏi vị trí ban đầu và đặt vào đầu câu.

Nhấn mạnh chủ ngữ:

  • Câu thường: Mary won the prize.
  • Câu chẻ: It was Mary who won the prize. (Chính Mary đã giành được giải thưởng.)
    • Ở đây, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng chính Mary, chứ không phải ai khác, là người đã giành chiến thắng.

Nhấn mạnh tân ngữ:

  • Câu thường: She sent a letter to her friend.

  • Câu chẻ: It was her friend that she sent a letter to. (Chính bạn của cô ấy là người mà cô ấy đã gửi thư.)

    • Ở đây, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng người nhận thư là bạn của cô ấy.

Nhấn mạnh trạng từ:

  • Nhấn mạnh thời gian:
    • Câu thường: I met her yesterday.
    • Câu chẻ: It was yesterday that I met her. (Chính hôm qua tôi đã gặp cô ấy.)
  • Nhấn mạnh địa điểm:
    • Câu thường: We had a picnic in the park.
    • Câu chẻ: It was in the park that we had a picnic. (Chính trong công viên chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại.)
  • Nhấn mạnh cách thức:
    • Câu thường: He fixed the car carefully.
    • Câu chẻ: What he did was fix the car carefully. (Điều anh ấy đã làm là sửa chiếc xe một cách cẩn thận.)

Cấu trúc của câu chẻ (Cleft sentence)

Cấu trúc của câu chẻ (Cleft sentence)

Cấu trúc của câu chẻ (Cleft sentence)

1. Nhấn mạnh chủ ngữ:

  • Cấu trúc: It is/was + chủ ngữ + who/that + V + …
  • Ví dụ:
    • Câu thường: Tom broke the window.
    • Câu chẻ: It was Tom who broke the window. (Chính Tom đã làm vỡ cửa sổ.)
    • Câu thường: Mary sings beautifully.
    • Câu chẻ: It is Mary who sings beautifully. (Chính Mary hát rất hay.)

2. Nhấn mạnh tân ngữ:

  • Cấu trúc: It is/was + tân ngữ + that + S + V
  • Ví dụ:
    • Câu thường: I like ice cream.
    • Câu chẻ: It is ice cream that I like. (Điều tôi thích là kem.)
    • Câu thường: She gave a book to him.
    • Câu chẻ: It was a book that she gave to him. (Chính một cuốn sách mà cô ấy đã tặng cho anh ấy.)

3. Nhấn mạnh trạng từ:

  • Cấu trúc: It is/was + trạng từ + that + S + V
  • Ví dụ:
    • Nhấn mạnh thời gian:
      • Câu thường: We went to the beach yesterday.
      • Câu chẻ: It was yesterday that we went to the beach. (Chính hôm qua chúng tôi đã đi biển.)
    • Nhấn mạnh địa điểm:
      • Câu thường: I met her in Paris.
      • Câu chẻ: It was in Paris that I met her. (Chính ở Paris tôi đã gặp cô ấy.)
    • Nhấn mạnh cách thức:
      • Câu thường: She cooked the meal carefully.
      • Câu chẻ: It was carefully that she cooked the meal. (Chính một cách cẩn thận mà cô ấy đã nấu bữa ăn.)

Một số lưu ý khi sử dụng câu chẻ (Cleft sentence)

  • Chọn đại từ quan hệ phù hợp:
    • Who: dùng cho người
    • Which: dùng cho vật
    • That: dùng cho cả người và vật
  • Thì của động từ: Thì của động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ phải giữ nguyên.
  • Cách nhấn mạnh khác:
    • What + mệnh đề + be + từ nhấn mạnh:
      • Ví dụ: What I need is a good night’s sleep. (Điều tôi cần là một giấc ngủ ngon.)
Một số lưu ý khi sử dụng câu chẻ (Cleft sentence)

Một số lưu ý khi sử dụng câu chẻ (Cleft sentence)

Xem thêm:

Bài tập luyện tập với câu chẻ (Cleft sentence)

Bài 1: Viết lại các câu sau thành câu chẻ (cleft sentence), nhấn mạnh phần được gạch chân:

  1. Mary bought a new dress.
  2. I met him at the library.
  3. They went to the concert last night.
  4. She likes to eat pizza.
  5. We studied English very hard.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu chẻ (cleft sentence) sau:

  1. _____ made me laugh. a. It was you b. You were c. It is you
  2. _____ that I need. a. It is a pen b. A pen is c. It is pen
  3. _____ we went to the beach. a. It was yesterday b. Yesterday was c. Yesterday it was

Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) sử dụng ít nhất 3 câu chẻ (cleft sentence) để miêu tả một trải nghiệm đáng nhớ của bạn.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu chẻ (cleft sentence) sau:

  1. It is the book which I lost yesterday.
  2. What I want is to travel.
  3. It was at the park where we played football.

Đáp án bài tập với câu chẻ (Cleft sentence)

Bài 1: Viết lại các câu sau thành câu chẻ (cleft sentence), nhấn mạnh phần được gạch chân:

  1. Mary bought a new dress.

    • Đáp án: It was Mary who bought a new dress. 
  2. I met him at the library.

    • Đáp án: It was him that I met at the library. 
  3. They went to the concert last night.

    • Đáp án: It was last night that they went to the concert. 
  4. She likes to eat pizza.

    • Đáp án: What she likes to eat is pizza. 
  5. We studied English very hard.

    • Đáp án: It was very hard that we studied English. 

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu chẻ (cleft sentence) sau:

  1. _____ made me laugh.

    • Đáp án: a. It was you
  2. _____ that I need.

    • Đáp án: a. It is a pen 
  3. _____ we went to the beach.

    • Đáp án: a. It was yesterday 

Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) sử dụng ít nhất 3 câu chẻ (cleft sentence) để miêu tả một trải nghiệm đáng nhớ của bạn.

  • Ví dụ: Last summer, I had a wonderful trip to Nha Trang. It was the crystal-clear water that attracted me the most. What I enjoyed most was swimming in the ocean. It was in Nha Trang where I tried diving for the first time. It was a truly unforgettable experience.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu chẻ (cleft sentence) sau:

  1. It is the book which I lost yesterday.
    • Sửa: It was the book that I lost yesterday. (Sử dụng “that” thay cho “which” khi chỉ vật)
  2. What I want is to travel.
    • Đúng: Câu này đã đúng cấu trúc.
  3. It was at the park where we played football.
    • Đúng: Câu này đã đúng cấu trúc.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

"Suffer" và "suffer from": Cấu trúc và cách dùng

“Suffer” và “suffer from”: Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

Suffer và uffer from mang ý nghĩa chung là chịu đựng, gánh chịu những điều không vui Tuy nhiên, ngữ cảnh ử dụng của [...]
Cấu trúc đi với "very" và các tính từ thay thế

Cấu trúc đi với “very” và các tính từ thay thế

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Very" là một trạng từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt mức độ của các tính từ và trạng từ một cách chính xác [...]
Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Need to V hay Ving? Trọn bộ ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Anh 30.07.2024

"Need" là một động từ rất linh hoạt và có thể được ử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!