Có 8 từ loại trong tiếng Anh: Danh từ, đại từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ và thán từ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức bổ ích về cách dùng, vị trí cũng như dấu hiệu nhận biết về mặt ngữ pháp trong câu. Hiểu các từ loại là bước cần thiết để tạo câu hoàn chỉnh cũng như giúp bạn tự tin, linh hoạt sử dụng trong những kỹ năng khác nhau: nghe, nói, đọc, viết.
I. CÁC TỪ LOẠI PHỔ BIẾN
1. Danh từ – Noun
Danh từ là từ chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng, thường được dùng với mạo từ ( the ,a ,an, các địa từ chỉ định “this, that, these, those” hoặc các từ chỉ định lượng. Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng một chữ in hoa; danh từ chung thì không như vậy.
Nó có thể là số ít hoặc số nhiều, cụ thể hoặc trừu tượng, hoạt động trong các vai trò khác nhau trong một câu: một danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ chủ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ về từ loại: (a) book, (the) house, (three) cats, Cinderella.
Ví dụ về câu: My dad is a teacher.
2. Động từ – Verb
Động từ trong câu diễn tả hành động, tình trạng hoặc cảm xúc của đối tượng được nói đến. Động từ có thể là động từ chính hoặc động từ phụ. Một động từ phải phù hợp với chủ ngữ trong cùng một câu về số lượng (cả hai đều là số ít hoặc cả hai đều là số nhiều).
Ví dụ về từ loại: walk, can, go,…
Ví dụ về câu: She does the homework (She là chủ ngữ số ít nên động từ “do” thêm “es”)
3. Tính từ – Adjective
Tính từ là từ loại trongt tiếng Anh dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả cho một danh từ hoặc một đại từ, thường trả lời câu hỏi cái nào, loại gì, hoặc bao nhiêu.
Ví dụ về từ loại: beautiful, ugly, orange (color)
Ví dụ về câu: Love is joyful.
4. Trạng từ – Adverb
Trạng từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, thường trả lời các câu hỏi khi nào, ở đâu, như thế nào, tại sao, trong những điều kiện nào hoặc ở mức độ nào. Trạng từ thường kết thúc bằng đuổi “-ly”.
Ví dụ về từ loại: Usually, actually, quickly
Ví dụ về câu: He often goes to school late.
CÁC TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH KHÁC
1. Đại từ – Pronoun
Một đại từ là một từ được sử dụng thay cho một danh từ. Đại từ được xác định thêm theo loại: đại từ nhân xưng chỉ người hoặc vật cụ thể; đại từ sở hữu chỉ quyền sở hữu; đại từ phản thân được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ khác; đại từ quan hệ giới thiệu một mệnh đề phụ; và các đại từ chỉ định xác định, trỏ đến hoặc đề cập đến danh từ.
Ví dụ về từ loại: me, him, her
Ví dụ về câu: The beautiful girl bought me a cake.
2. Giới từ – Preposition
Giới từ là một từ được đặt trước một danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ bổ nghĩa cho một từ khác trong câu. Do đó, giới từ luôn là một phần của cụm giới từ. Cụm giới từ hầu như đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ về từ loại: to, at, until, for, on, in…
Ví dụ về câu: He has to stay here until Monday.
4. Liên từ – Conjunction
Liên từ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề và biểu thị mối quan hệ giữa các phần tử được nối.
Ví dụ về từ loại: and, but, or, nor, for, so, yet, because, default, while, since,…
Ví dụ về câu: The weather is bad but he still decides to go to school
5. Thán từ – Interjection
Thán từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc. Nó thường được theo sau bởi một dấu chấm than.
Ví dụ về từ loại: Oh!, Wow!, Oops!
Ví dụ về câu: Oh my god! This dress is incredibly beautiful!
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT PHỔ BIẾN TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
Dấu hiệu 1: Danh từ thường kết thúc bằng các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y, er/or. Ví dụ: organization, television, tension, peace, loveliness, army, visitor…
Dấu hiệu 2: Tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố như: al, ive, able, cult, ish, ous, ed, y, less, ing, ful. Ví dụ: national, active, comfortable, happy, difficult, childish, balanced, speechless, tired, selfish, interested…
Dấu hiệu 3: Các trạng từ sẽ kết thúc bằng đuôi -ly. Ví dụ: happily, fluently, actually,…
BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Câu 1: We are ……
- friends
- friendship
- friendliness
- A & C
Câu 2: The …. between Mai and Ha is good.
- friends
- friendly
- friendliness
- friendship
Câu 3: He seems to be ….. He inspires others a lot through his speech.
- friends
- friendly
- friendliness
- friendship
Câu 4: There will be a …. in this street.
- park
- cloudy
- parking
- A & C
Câu 5: We saw …. girls over there.
- lovely
- love
- loving
- loved
Câu trả lời:
1 – A
2 – D
3 – B
4 – A
5 – A
Phân biệt các từ loại trong tiếng Anh là những kiến thức căn bản cần trang bị để nâng cao trình độ ở tất cả các kỹ năng. Để có thể học tốt các từ loại, bạn nên dành thời gian ôn luyện từ vựng và tạo câu hoàn chỉnh cũng như luyện tập phát âm chuẩn người bản xứ để có được kết quả tối ưu nhất. Hy vọng những điểm kiến thức phía trên sẽ giúp bạn bỏ túi những điểm thông tin bổ ích!