"Everyday" hay "Every day"? - Phân tích cấu trúc với "every"

“Everyday” hay “Every day”? – Phân tích cấu trúc với “every”

“Every” là một từ rất hữu ích để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc sự kiện. Việc hiểu rõ các cấu trúc với “every” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn khi cụm từ với “every”, nhất là “everyday” thường được sử dụng rất phổ biển trong cả văn nói và văn viết.

"Everyday" hay "Every day"? - Phân tích cấu trúc với "every"

“Everyday” hay “Every day”? – Phân tích cấu trúc với “every”

Phân tích các cấu trúc với “every” 

Every là một từ chỉ số lượng, thường được dịch sang tiếng Việt là “mỗi”. Nó được sử dụng để chỉ toàn bộ các thành viên của một nhóm hoặc toàn bộ các phần của một vật thể.

1. Every + danh từ đếm được số ít:

  • Cấu trúc: every + danh từ đếm được số ít

  • Ý nghĩa: Chỉ toàn bộ các cá thể trong một nhóm.

  • Ví dụ:

    • every day: mỗi ngày
    • every night: mỗi đêm
    • every year: mỗi năm
    • every week: mỗi tuần
    • every month: mỗi tháng
    • every hour: mỗi giờ
    • every person: mỗi người
    • every book: mỗi cuốn sách
  • Cách dùng: Thường được dùng để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Every + số thứ tự + danh từ đếm được số ít:

  • Cấu trúc: every + số thứ tự + danh từ đếm được số ít
  • Ý nghĩa: Chỉ một sự kiện xảy ra đều đặn sau một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
    • every other day: mỗi ngày một
    • every third year: cứ ba năm một lần
    • every four hours: cứ bốn giờ một lần

3. Every + tính từ sở hữu + danh từ đếm được số ít:

  • Cấu trúc: every + tính từ sở hữu + danh từ đếm được số ít
  • Ý nghĩa: Chỉ một sự kiện xảy ra với mỗi cá nhân trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • every person has their own opinion: mỗi người đều có ý kiến riêng của họ.
    • every student needs a good education: mỗi học sinh đều cần một nền giáo dục tốt.

4. Every + of + danh từ:

  • Cấu trúc: every + of + danh từ
  • Ý nghĩa: Chỉ toàn bộ các phần của một vật thể hoặc toàn bộ các thành viên của một nhóm.
  • Ví dụ:
    • every bit of information: mọi thông tin
    • every one of us: tất cả chúng ta

Lưu ý:

  • Every” không dùng với danh từ không đếm được.
  • “Every” thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ câu:

  • I go to the gym every day. (Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi ngày.)
  • She reads a book every night. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi đêm.)
  • There is a test every other week. (Có một bài kiểm tra cứ mỗi hai tuần một lần.)
  • Every student should study hard. (Mỗi học sinh nên học hành chăm chỉ.)

Tuyệt vời! Bạn đã có một nền tảng vững chắc về cách sử dụng “every”. Giờ đây, chúng ta hãy khám phá thêm về các cấu trúc tương tự để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt của bạn nhé.

Các cấu trúc tương tự với “every”

Các cấu trúc tương tự với "every"

Các cấu trúc tương tự với “every”

Ngoài “every”, tiếng Anh còn cung cấp nhiều từ và cụm từ khác để diễn tả ý nghĩa “mỗi”, “tất cả” hoặc “mọi”. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

1. Each:

  • Giống “every”: Cũng dùng để chỉ từng cá thể trong một nhóm.
  • Khác biệt:
    • Thường nhấn mạnh sự riêng biệt của từng cá thể hơn là tính toàn thể của nhóm.
    • Có thể dùng với “of” để nhấn mạnh tính cá nhân: each of + danh từ số nhiều.
  • Ví dụ:
    • Each student has a different opinion. (Mỗi học sinh có một ý kiến khác nhau.)
    • Each of the books is interesting. (Mỗi cuốn sách đều thú vị.)

2. All:

  • Ý nghĩa: Tất cả, toàn bộ.
  • Cách dùng:
    • Thường đứng trước danh từ để chỉ toàn bộ một nhóm.
    • Có thể dùng với “of” để nhấn mạnh tính toàn thể: all of + danh từ.
  • Ví dụ:
    • All students must wear uniforms. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục.)
    • All of the food is delicious. (Tất cả thức ăn đều ngon.)

3. Every one:

  • Ý nghĩa: Mỗi người, mỗi cái.
  • Cách dùng:
    • Là một đại từ bất định, thường dùng để nhấn mạnh tính cá nhân của từng thành viên trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Every one of us has a role to play. (Mỗi người trong chúng ta đều có một vai trò.)

4. Everybody, everyone, everything:

  • Ý nghĩa: Mọi người, mọi thứ.
  • Cách dùng:
    • Là những đại từ bất định, dùng để chỉ toàn bộ mọi người hoặc mọi vật.
  • Ví dụ:
    • Everybody loves music. (Mọi người đều yêu âm nhạc.)
    • Everything is going to be okay. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)

5. Any:

  • Ý nghĩa: Bất kỳ, bất cứ.
  • Cách dùng:
    • Thường dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định để chỉ một thành viên bất kỳ trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Is there any milk in the fridge? (Có sữa nào trong tủ lạnh không?)
    • I don’t have any money. (Tôi không có tiền.)

Bảng so sánh:

Từ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Every Mỗi Trước danh từ đếm được số ít Every day, every book
Each Mỗi Trước danh từ đếm được số ít, có thể dùng với “of” Each student, each of the books
All Tất cả Trước danh từ, có thể dùng với “of” All students, all of the food
Every one Mỗi người, mỗi cái Đại từ bất định Every one of us
Everybody, everyone, everything Mọi người, mọi thứ Đại từ bất định Everybody loves music
Any Bất kỳ Trong câu hỏi, câu phủ định Is there any milk?

Phân biệt “everyday” và “every day”

Phân biệt "everyday" và "every day"

Phân biệt “everyday” và “every day”

Everyday

  • Viết liền: everyday
  • Là một tính từ (adjective): Mô tả những thứ xảy ra thường xuyên, hàng ngày, bình thường.
  • Ý nghĩa: hàng ngày, thường ngày, thông thường
  • Ví dụ:
    • Everyday life (Cuộc sống thường ngày)
    • Everyday activities (Hoạt động hàng ngày)
    • Everyday problems (Vấn đề hàng ngày)

Every day

  • Viết tách: every day
  • Là một trạng từ (adverb): Chỉ tần suất, diễn tả hành động xảy ra mỗi ngày.
  • Ý nghĩa: mỗi ngày, mọi ngày
  • Ví dụ:
    • I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
    • She reads a book every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)

Ví dụ phân biệt everyday và every day:

  • I enjoy my everyday life. (Tôi tận hưởng cuộc sống thường ngày của mình.)
    • Ở đây, “everyday” là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “life”.
  • I drink coffee every day. (Tôi uống cà phê mỗi ngày.)
    • Ở đây, “every day” là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “drink”.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!