Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh. Một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích nhất là “had better”. Vậy “had better” là gì và nó khác với các động từ khuyết thiếu khác như “should” hay “ought to” như thế nào?
Had better là gì?
“Had better“ là một cấu trúc trong tiếng Anh dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về một hành động nên làm trong một tình huống cụ thể. Nó mang ý nghĩa tương tự như “nên” hoặc “tốt hơn nên” trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
-
Khẳng định: S + had better + V (infinitive)
- Ví dụ: You had better study hard for the exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
-
Phủ định: S + had better not + V (infinitive)
- Ví dụ: You had better not be late for the meeting. (Bạn không nên đến muộn cuộc họp.)
Ý nghĩa:
- Lời khuyên: Thể hiện một lời khuyên mạnh mẽ, cho thấy người nói nghĩ rằng hành động đó là điều tốt nhất nên làm trong tình huống hiện tại.
- Cảnh báo: Có thể mang ý nghĩa cảnh báo về một hậu quả tiêu cực nếu không làm theo lời khuyên.
Ví dụ:
- It’s getting late. We had better go home now. (Đã muộn rồi. Chúng ta nên về nhà thôi.)
- You had better not touch that wire. It’s dangerous. (Bạn không nên chạm vào sợi dây đó. Nó nguy hiểm.)
Điểm cần lưu ý:
- Mặc dù có từ “had” (quá khứ của “have”), nhưng “had better” thường được dùng để nói về hiện tại hoặc tương lai, không phải quá khứ.
- “Had better” mang tính chủ quan hơn so với “should”. Nó thể hiện quan điểm cá nhân của người nói và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện hành động đó.
“Had better” thường được dịch là “nên” hoặc “tốt hơn nên” và thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên một cách mạnh mẽ, thậm chí mang tính cảnh báo. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải làm điều gì đó ngay lập tức để tránh hậu quả tiêu cực.
Các từ đồng nghĩa và sắc thái khác biệt với had better
-
Should: Cũng mang nghĩa “nên”, nhưng mang tính chất chung chung hơn, thể hiện một lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Nó không nhấn mạnh tính cấp thiết như “had better”.
- Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
-
Ought to: Tương tự như “should”, nhưng có phần trang trọng hơn và mang tính đạo đức hơn.
- Ví dụ: You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)
-
Better: Đơn giản chỉ có nghĩa là “tốt hơn”. Khi đứng một mình, nó thường được sử dụng để so sánh giữa hai lựa chọn.
- Ví dụ: It’s better to be safe than sorry. (Cẩn thận vẫn hơn.)
-
Must: Mang nghĩa bắt buộc, không có sự lựa chọn.
- Ví dụ: You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn.)
Bảng so sánh:
Từ | Nghĩa | Sắc thái | Ví dụ |
---|---|---|---|
Had better | Nên, tốt hơn nên | Mạnh mẽ, có tính cảnh báo | You had better hurry up if you want to catch the bus. |
Should | Nên | Chung chung, lời khuyên | You should eat more vegetables. |
Ought to | Nên | Trang trọng, đạo đức | You ought to apologize to her. |
Better | Tốt hơn | So sánh | It’s better to be safe than sorry. |
Must | Phải | Bắt buộc | You must wear a seatbelt. |
Khi nào nên dùng “had better”?M
- Muốn đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, đặc biệt khi có khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực nếu không làm theo.
- Muốn nhấn mạnh tính cấp thiết của việc thực hiện hành động đó.
- Hoặc khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
Ví dụ:
- It’s raining heavily. You had better take an umbrella. (Trời đang mưa rất to. Bạn nên mang theo ô.)
- The exam is tomorrow. You had better start studying now. (Kỳ thi là ngày mai. Bạn nên bắt đầu học ngay bây giờ.)
Thay thế với had better not
Cấu trúc tương đồng với had better not
Nếu bạn muốn diễn đạt ý nghĩa ngược lại với “had better”, bạn có thể sử dụng các cấu trúc hoặc cụm từ sau:
- Không cần thiết phải làm gì:
- You don’t have to… (Bạn không cần phải…)
- It’s not necessary to… (Không cần thiết phải…)
- There’s no need to… (Không cần phải…)
- Ví dụ: You had better study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.) -> You don’t have to study hard. (Bạn không cần phải học hành chăm chỉ.)
- Có thể làm gì đó khác:
- You can… (Bạn có thể…)
- You could… (Bạn có thể…)
- You may… (Bạn có thể…)
- Ví dụ: You had better go home now. (Bạn nên về nhà bây giờ.) -> You can stay here if you want. (Bạn có thể ở lại đây nếu muốn.)
- Không nên làm gì:
- You shouldn’t… (Bạn không nên…)
- You ought not to… (Bạn không nên…)
- You’d better not… (Bạn không nên – dạng phủ định của had better)
- Ví dụ: You had better not touch that. (Bạn không nên chạm vào cái đó.)
Ví dụ minh họa:
- Câu khẳng định: You had better wear a coat. (Bạn nên mặc áo khoác.)
- Câu phủ định: You don’t have to wear a coat. It’s warm today. (Bạn không cần phải mặc áo khoác. Hôm nay trời ấm.)
Việc sử dụng đúng các động từ khuyết thiếu là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “had better”, “should” và “ought to” cùng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luôn dành thời gian tìm hiểu những chủ đề kiến thức tại Link Language Academic nhé!
Xem thêm: