Học cấu trúc với "like" và thực hành ngay

Học cấu trúc với “like” và thực hành ngay

“Like” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng “like” một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc với “like” và thực hành sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh với "like"

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh với “like”

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh với “like“:

1. “Like” + tân ngữ:

  • Dùng để diễn tả sở thích, sự yêu thích đối với một vật, một người hoặc một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • I like pizza. (Tôi thích pizza.)
    • She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
    • They like to play football. (Họ thích chơi bóng đá.)

2. “Like” + V-ing:

  • Dùng để diễn tả hành động ưa thích, thường xuyên làm.
  • Ví dụ:
    • I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
    • She likes listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
    • They like playing video games. (Họ thích chơi trò chơi điện tử.)
"Like" + V-ing

“Like” + V-ing

3. “Like” + to V:

  • Dùng để diễn tả mong muốn, ý định làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • I would like to go to the beach. (Tôi muốn đi biển.)
    • She would like to learn how to cook. (Cô ấy muốn học nấu ăn.)
    • They would like to travel around the world. (Họ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

4. “Like” + so sánh:

  • Dùng để so sánh hai vật, hai người hoặc hai hoạt động nào đó với nhau.
  • Ví dụ:
    • She is like a sister to me. (Cô ấy như một người chị em với tôi.)
    • This book is like a movie. (Cuốn sách này như một bộ phim.)
    • Their house is like a palace. (Ngôi nhà của họ như một cung điện.)

5. “Like” trong các cụm từ cố định:

  • Nhìn lạc lõng, không quen thuộc: Like a fish out of water
  • Bất ngờ, đột ngột: Like a bolt from the blue
  • Bồn chồn, lo lắng: Like a cat on a hot tin roof
  • Giống nhau như hai giọt nước: Like two peas in a pod

6. “Like” trong cấu trúc “Would like”:

6.1. Cách dùng:

Would like được sử dụng để:

  • Bày tỏ mong muốn, nguyện vọng:
    • I would like a cup of coffee. (Tôi muốn một cốc cà phê.)
    • She would like to go to the beach. (Cô ấy muốn đi biển.)
  • Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu một cách lịch sự:
    • Would you like some help? (Bạn cần giúp đỡ gì không?)
    • Would you like to join us for dinner? (Bạn muốn ăn tối cùng chúng tôi không?)
  • Hỏi ý kiến, nguyện vọng của người khác:
    • What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
    • Would you like me to help you with that? (Bạn muốn tôi giúp gì không?)

6.2. Cấu trúc:

  • S + would like + (not) + (to) V:
    • would like to go to the park.
    • They would like to meet you.
  • Would you like + N/to V?:
    • Would you like a cup of tea? 

7. Like trong liệt kê (Like + nouns):

  • Dùng để đưa ra ví dụ cụ thể cho một ý tưởng hoặc khái niệm chung.
  • Ví dụ:
    • I enjoy many kinds of sports, like football, basketball, and tennis. (Tôi thích nhiều môn thể thao, như bóng đá, bóng rổ và quần vợt.)
    • There are many different animals in the forest, like deer, rabbits, and foxes. (Có nhiều loài động vật khác nhau trong rừng, như nai, thỏ và cáo.)

8. Like trong “look like”:

1. “Look like” có hai cách sử dụng chính:

1.1. So sánh ngoại hình:

  • Cấu trúc:
    • S + look + like + N/Pronoun:
      • Ví dụ:
        • She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ mình.)
        • He looks like a famous actor. (Anh ấy trông giống một diễn viên nổi tiếng.)
    • S + look + like + Adj/Adv:
      • Ví dụ:
        • The house looks like it’s about to fall down. (Ngôi nhà trông như sắp sập.)
        • The food looks like it’s delicious. (Món ăn trông ngon tuyệt.)

1.2. Biểu thị trạng thái hoặc tình huống:

  • Cấu trúc:
    • S + look + like + N/Pronoun + V-ing:
      • Ví dụ:
        • She looks like she’s having fun. (Cô ấy có vẻ đang vui vẻ.)
        • He looks like he’s about to cry. (Anh ấy có vẻ như sắp khóc.)
    • S + look + like + Adj/Adv + to V:
      • Ví dụ:
        • The situation looks like it’s going to be difficult. (Tình hình có vẻ sẽ khó khăn.)
        • The project looks like it’s going to be a success. (Dự án có vẻ sẽ thành công.)

Phân biệt like và love

Phân biệt like và love

Phân biệt like và love

1. Mức độ cảm xúc:

  • Like: Thể hiện sự yêu thích, cảm tình ở mức độ nhẹ nhàng, phổ biến.
  • Love: Thể hiện tình yêu, sự quan tâm sâu sắc, mãnh liệt và gắn bó.

2. Tính chất:

  • Like: Thường hướng đến những thứ cụ thể, vật chất hoặc hành động.
  • Love: Thường hướng đến những thứ trừu tượng, cảm xúc, con người hoặc lý tưởng.

3. Cấu trúc like và love:

  • Like:
    • S + like + N/Pronoun: I like pizza. (Tôi thích pizza.)
    • S + like + V-ing: She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
    • S + like + to V: I like to go to the beach. (Tôi muốn đi biển.)
  • Love:
    • S + love + N/Pronoun: I love my family. (Tôi yêu gia đình của tôi.)
    • S + love + V-ing: He loves playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
    • S + love + to V: She loves to travel. (Cô ấy thích đi du lịch.)

3. Ví dụ:

  • Like:
    • I like pizza. (Tôi thích pizza.)
    • She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
    • I like the way you smile. (Tôi thích cách bạn cười.)
  • Love:
    • I love my family. (Tôi yêu gia đình của tôi.)
    • He loves his job. (Anh ấy yêu công việc của mình.)
    • I love the feeling of being in love. (Tôi yêu cảm giác yêu.)

4. Một số lưu ý khác:

  • Like:
    • Có thể dùng để so sánh.
    • Có thể dùng trong các cụm từ cố định.
  • Love:
    • Có thể dùng để thể hiện lòng biết ơn.
    • Có thể dùng để thể hiện sự đồng ý.

Bài tập thực hành

1. Điền “like” hoặc “love” vào chỗ trống:

  • I ____ pizza.
  • She ____ to read books.
  • He ____ his job.
  • They ____ to travel.
  • I ____ the way you smile.
  • She ____ her family.
  • I ____ the feeling of being in love.
  • He ____ playing football.
  • She ____ to cook.
  • They ____ each other very much.

2. Viết 5 câu sử dụng “like” để so sánh hai vật, hai người hoặc hai hoạt động nào đó với nhau.

3. Viết 5 câu sử dụng “love” để thể hiện tình yêu, sự quan tâm sâu sắc, mãnh liệt và gắn bó.

4. Viết 5 câu sử dụng “like” trong các cụm từ cố định.

Gợi ý đáp án:

1.

  • like
  • likes
  • loves
  • like
  • like
  • loves
  • love
  • loves
  • likes
  • love

2.

  • He is as tall as a mountain.
  • She is like a sister to me.
  • This book is like a movie.
  • His voice is like music to my ears.
  • The city is like a jungle.

3.

  • I love my family more than anything in the world.
  • He loves his job so much that he never wants to retire.
  • She loves animals and has many pets.
  • They love each other very much and are always there for each other.
  • I love the feeling of being in love.

4.

  • He is like a fish out of water in social situations.
  • The news came like a bolt from the blue.
  • She was feeling like a cat on a hot tin roof waiting for the results.
  • They are like two peas in a pod.
  • I was like a deer in the headlights when I saw the accident.

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!