Trong tiếng Anh, “in case” và “in case of” là hai cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt sự chuẩn bị cho một khả năng có thể xảy ra hoặc một điều kiện giả định. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ngữ pháp và cách dùng của “in case” và “in case of” để giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
In case of: cấu trúc, cách dùng, ý nghĩa, ví dụ
1. Cấu trúc của in case of:
- Ví dụ: In case of fire, break the glass and pull the alarm. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy đập vỡ kính và kéo chuông báo động.)
- In case of emergency, call 113. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 113.)
- In case of needing help, please call security. (Trong trường hợp cần giúp đỡ, hãy gọi bảo vệ)
2. Cách dùng:
Cấu trúc “In case of” được sử dụng để diễn đạt:
- Sự chuẩn bị cho một khả năng có thể xảy ra: Ví dụ: In case of rain, we’ll stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
- Một điều kiện hypothetical: Ví dụ: In case of winning the lottery, I’ll travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Một lời khuyên hoặc đề xuất: Ví dụ: In case of going to the grocery store, can you pick me up some milk? (Nếu bạn đi siêu thị, bạn có thể mua cho tôi một ít sữa được không?)
3. Ý nghĩa:
- Cấu trúc “In case of” có nghĩa là “phòng khi”, “trong trường hợp”, hoặc “nếu”.
4. Ví dụ:
- In case of fire, evacuate the building immediately. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.)
- Hay: In case of needing help, please don’t hesitate to ask. (Nếu bạn cần giúp đỡ, xin vui lòng đừng ngần ngại hỏi.)
- Hay: In case of my being late, please start the meeting without me. (Nếu tôi đến muộn, xin vui lòng bắt đầu cuộc họp mà không cần tôi.)
- In case of having any questions, please feel free to contact me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với tôi.)
In case + Mệnh đề: cấu trúc, cách dùng, ý nghĩa, ví dụ
1. Cấu trúc của In case + Mệnh đề:
- In case + mệnh đề:
- Ví dụ: In case she doesn’t come, I’ll call you. (Nếu cô ấy không đến, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- Ví dụ: In case you need anything, just let me know. (Nếu bạn cần gì, hãy cho tôi biết.)
2. Cách dùng:
- Cấu trúc “In case” đi với mệnh đề được sử dụng để diễn đạt:
- Sự chuẩn bị cho một khả năng có thể xảy ra: Ví dụ: In case it rains, we’ll have to cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ phải hủy buổi dã ngoại.)
- Một điều kiện hypothetical: Ví dụ: In case I had known the truth, I would have never done it. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã không bao giờ làm điều đó.)
- Một lời khuyên hoặc đề xuất: Ví dụ: In case you’re going to the store, can you pick me up some milk? (Nếu bạn đi siêu thị, bạn có thể mua cho tôi một ít sữa được không?)
3. Ý nghĩa:
- Cấu trúc “In case” đi với mệnh đề có nghĩa là “phòng khi”, “trong trường hợp”, hoặc “nếu”.
4. Ví dụ:
- In case you haven’t heard, the meeting has been postponed. (Nếu bạn chưa nghe, cuộc họp đã bị hoãn lại.)
- In case you’re lost, there is a map on the back of the brochure. (Nếu bạn bị lạc, có bản đồ ở mặt sau tờ rơi.)
- In case you need to contact me, here is my phone number. (Nếu bạn cần liên hệ với tôi, đây là số điện thoại của tôi.)
- In case you’re wondering, I’m not going to the party tonight. (Nếu bạn thắc mắc, tôi sẽ không đến dự tiệc tối nay.)
- In case you see my brother, please tell him I’ll be back soon. (Nếu bạn gặp anh trai tôi, hãy nói với anh ấy rằng tôi sẽ sớm quay lại.)
Xem thêm:
Phân biệt “in case of” và “in case” + mệnh đề
Điểm chung:
- Đều được sử dụng để diễn đạt sự chuẩn bị cho một khả năng có thể xảy ra hoặc một điều kiện giả định.
- Đều có thể được sử dụng thay thế cho “if” trong một số trường hợp.
- Thường được sử dụng với các động từ ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Điểm khác:
- In case of đi với danh từ hoặc động từ thêm -ing
- In case đi với mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.
Bài tập với “in case” và “in case of”
Bài tập 1: Chọn “in case of” hoặc “in case” cho phù hợp:
- _____ you need help, please don’t hesitate to ask.
- _____ it rains, we’ll have to stay indoors.
- _____ you see my brother, tell him I’ll be back soon.
- _____ fire, break the glass and pull the alarm.
- _____ you’re going to the store, can you pick me up some milk?
Bài tập 2: Viết một câu sử dụng “in case of” và một câu sử dụng “in case” + mệnh đề.
Ví dụ:
- In case of fire, evacuate the building immediately.
- In case I’m late, please start the meeting without me.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “in case of” hoặc “in case” + mệnh đề:
- Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 113.
- Nếu bạn cần gì, hãy cho tôi biết.
- Nếu trời mưa, trận bóng đá sẽ bị hoãn.
- nNếu bạn gặp anh trai tôi, hãy nói với anh ấy rằng tôi sẽ về nhà sớm.
- Phòng khi bạn bị lạc, hãy mang theo bản đồ.
Bài tập 4: Tạo một tình huống và sử dụng “in case of” hoặc “in case” + mệnh đề để diễn đạt.
Ví dụ:
Bạn đang đi du lịch nước ngoài và muốn chuẩn bị cho một số trường hợp bất ngờ. Hãy sử dụng “in case of” hoặc “in case” + mệnh đề để diễn đạt những điều bạn cần làm.
Gợi ý:
- Mất hộ chiếu
- Bị ốm
- Lạc đường
- Bị móc túi
- Bị trễ chuyến bay
Đáp án:
Bài tập 1:
In case/In case/In case/In case of/In case
Bài tập 2:
- In case of fire, I will evacuate the building immediately.
- In case I don’t have time to finish the report, I will ask my colleague for help.
Bài tập 3:
a) In case of emergency, call 113.
b) In case you need anything, just let me know.
c) In case it rains, the football match will be postponed.
d) In case you see my brother, tell him I’ll be home soon.
e) In case you get lost, bring a map with you.
Bài tập 4:
Tình huống: Bạn đang đi du lịch nước ngoài và muốn chuẩn bị cho một số trường hợp bất ngờ.
a) In case of losing my passport: I will contact the nearest embassy or consulate for assistance.
b) In case I get sick: I will bring a first-aid kit and some basic medication.
c) In case I get lost: I will download a map app and always carry a pocket Wi-Fi device.
d) In case I get pickpocketed: I will keep my valuables in a safe place and be aware of my surroundings.
e) In case I miss my flight: I will have a backup plan and contact the airline immediately.