Trong quá trình khám phá ngôn ngữ và diễn đạt trong tiếng Anh, việc khám phá và đánh giá cấu trúc của các cấu trúc when, while đặt ra nhiều câu hỏi về cách chúng được sử dụng trong diễn đạt thời gian và quan hệ giữa các sự kiện. Bài viết này tập trung vào việc phân tích cụ thể cấu trúc ngữ pháp và cách chúng ta sử dụng những từ này trong ngôn ngữ học thuật cũng như giao tiếp thong thường.
Cấu trúc when, while cùng thì ở 2 vế
“When“
-
Hiện tại đơn (Present Simple):
- Cấu trúc: [S + V], when [S + V]
- Ví dụ: “She calls me when she needs help.”
- Dịch: “Cô ấy gọi tôi khi cô ấy cần sự giúp đỡ.”
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- Cấu trúc: [S + am/is/are + V-ing], when [S + am/is/are + V-ing]
- Ví dụ: “I am studying when the phone rings.”
- Dịch: “Tôi đang học khi điện thoại reo.”
-
Quá khứ đơn (Past Simple):
- Cấu trúc: [S + V2], when [S + V2]
- Ví dụ: “He called me when he arrived.”
- Dịch: “Anh ấy gọi tôi khi anh ấy đến.”
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Cấu trúc: [S + was/were + V-ing], when [S + V2]
- Ví dụ: “We were playing games when it started raining.”
- Dịch: “Chúng tôi đang chơi game khi trời bắt đầu mưa.”
“While“:
-
Hiện tại đơn (Present Simple):
- Cấu trúc: [S + V], while [S + V]
- Ví dụ: “I work while the kids are at school.”
- Dịch: “Tôi làm việc khi các con đang ở trường.”
-
Quá khứ đơn (Past Simple):
- Cấu trúc: [S + V2], while [S + V2]
- Ví dụ: “She played the piano while he sang.”
- Dịch: “Cô ấy chơi piano trong khi anh ấy hát.”
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Cấu trúc: [S + was/were + V-ing], while [S + was/were + V-ing]
- Ví dụ: “They were studying while the storm was raging outside.”
- Dịch: “Họ đang học trong khi cơn bão đang gió to bên ngoài.”
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
- Cấu trúc: [S + has/have + V3], while [S + has/have + V3]
- Ví dụ: “I have known her for years while she has lived in this neighborhood.”
- Dịch: “Tôi biết cô ấy từ nhiều năm trước trong khi cô ấy đã sống ở khu vực này.”
Xem thêm:
Bí quyết học tiếng Anh qua phụ đề song ngữ
9 tips chinh phục Chứng chỉ Aptis
Cấu trúc when, while khác thì ở 2 vế
1. “When” với Thì Quá Khứ Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
- Cấu trúc: [Thì quá khứ đơn], when [Thì quá khứ tiếp diễn]
- Ví dụ: “I was studying when she called.”
- Dịch: “Tôi đang học khi cô ấy gọi.”
2. “While” với Thì Quá Khứ Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
- Cấu trúc: [Thì quá khứ đơn], while [Thì quá khứ tiếp diễn]
- Ví dụ: “He was cooking while I cleaned the living room.”
- Dịch: “Anh ấy đang nấu ăn trong khi tôi dọn phòng khách.”
3. “When” với Thì Hiện Tại Đơn và Thì Quá Khứ Đơn:
- Cấu trúc: [Thì hiện tại đơn], when [Thì quá khứ đơn]
- Ví dụ: “I call her when I finish my work.”
- Dịch: “Tôi gọi cô ấy khi tôi hoàn thành công việc.”
4. “While” với Thì Hiện Tại Đơn và Thì Quá Khứ Đơn:
- Cấu trúc: [Thì hiện tại đơn], while [Thì quá khứ đơn]
- Ví dụ: “He eats lunch while she worked.”
- Dịch: “Anh ấy ăn trưa trong khi cô ấy đang làm việc.”
5. “When” với Thì Tương Lai Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
- Cấu trúc: [Thì tương lai đơn], when [Thì quá khứ tiếp diễn]
- Ví dụ: “I will call you when you are studying.”
- Dịch: “Tôi sẽ gọi bạn khi bạn đang học.”
6. “While” với Thì Tương Lai Đơn và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
- Cấu trúc: [Thì tương lai đơn], while [Thì quá khứ tiếp diễn]
- Ví dụ: “She will be traveling while I am working.”
- Dịch: “Cô ấy sẽ đang đi du lịch trong khi tôi đang làm việc.”
Điểm khác nhau trong cách dùng cấu trúc when, while
Cấu trúc when, while thường được sử dụng để kết nối hai sự kiện xảy ra trong một câu. Dưới đây là những điểm khác nhau giữa cấu trúc when, while:
1. Thời điểm sự kiện xảy ra:
-
When: Được sử dụng để kết nối hai sự kiện xảy ra “chính xác lúc đó” hoặc “ngay khi” một sự kiện khác xảy ra.
- Ví dụ: “I will call you when I arrive.” (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến.)
-
While: Thường được sử dụng để kết nối hai sự kiện xảy ra “đồng thời” hoặc “trong khi” một sự kiện khác đang diễn ra.
- Ví dụ: “I listened to music while I was cooking dinner.” (Tôi nghe nhạc trong khi đang nấu bữa tối.)
2. Tính chất thời gian:
-
When: Được sử dụng để kết nối sự kiện xảy ra ở một điểm thời gian cụ thể.
- Ví dụ: “I read a book when it is raining.” (Tôi đọc sách khi trời đang mưa.)
-
While: Thường được sử dụng khi nói về sự kiện kéo dài trong một khoảng thời gian hoặc xảy ra đồng thời với sự kiện khác.
- Ví dụ: “I worked for three hours while the kids were at school.” (Tôi làm việc trong ba giờ trong khi các con đang ở trường.)
3. Sự diễn tả sự kiện:
-
When: Thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác.
- Ví dụ: “I will call you when I finish my work.” (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc.)
-
While: Thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự kiện xảy ra đồng thời hoặc trong một khoảng thời gian nào đó.
- Ví dụ: “She played the piano while he sang.” (Cô ấy chơi piano trong khi anh ấy hát.)
4. Ngữ cảnh:
-
When: Thích hợp khi sự kiện xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
- Ví dụ: “I was studying when the phone rang.” (Tôi đang học khi điện thoại reo.)
-
While: Thích hợp khi muốn mô tả sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc đồng thời với một sự kiện khác.
- Ví dụ: “We met while we were studying abroad.” (Chúng tôi gặp nhau khi đang học ở nước ngoài.)
Tóm lại, “when” thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể khi sự kiện xảy ra, trong khi “while” thường được sử dụng để diễn đạt sự kiện xảy ra đồng thời hoặc trong một khoảng thời gian. Cần lưu ý những điểm khác nhau trong cấu trúc when, while để sử dụng một cách hợp lí và chính xác hơn.
Bài tập cấu trúc when, while
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện cấu trúc when, while:
Bài tập 1:
Hoàn thành câu sau với cấu trúc when, while theo ngữ cảnh:
- “She called me __________ I was cooking dinner.”
- “I always listen to music __________ I’m doing my homework.”
- “We usually go for a walk in the park __________ the sun is shining.”
- “He fell asleep __________ watching a movie.”
- “They met each other __________ they were studying at university.”
Bài tập 2:
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
-
“I will call you _________ I finish my work.” a) when b) while
-
“She always sings __________ she is in the shower.” a) when b) while
-
“They went for a picnic __________ it was raining.” a) when b) while
-
“I fell asleep __________ reading a book.” a) when b) while
-
“He usually reads a newspaper __________ having breakfast.” a) when b) while
Bài tập 3:
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
- (read / I / when / usually / bedtime)
- (rain / when / we / a / usually / movie / watch / it / is)
- (I / asleep / fell / was / the / when / phone / ringing)
- (study / when / she / always / listens / music / to / is / she)
- (I / for / hours / played / was / games / while / three)
Đáp án bài tập cấu trúc when, while:
Bài tập 1:
- while
- while
- when
- while
- while
Bài tập 2:
- a) when
- b) while
- a) when
- b) while
- b) while
Bài tập 3:
- I usually read when bedtime.
- We usually watch a movie when it is raining.
- When the phone was ringing, I fell asleep.
- She always listens to music when she is studying.
- While I was playing games, I played for three hours.
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn cặn kẽ vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của cấu trúc when, while, hỗ trợ việc nắm bắt chính xác nghệ thuật của việc truyền đạt ý nghĩa thông qua cấu trúc ngữ pháp và những bài tập thực tiễn đi kèm.